Bộ đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4 được đánh giá là tài liệu luyện thi hữu ích, giúp người học làm quen tốt hơn với cấu trúc và dạng bài thi thật. Bạn sẽ dễ dàng hiểu vì sao câu trả lời đúng, phát hiện lỗi sai mình thường mắc phải và cải thiện kỹ năng suy luận trong kỳ thi.
Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4
Câu hỏi | Đáp án |
31 | Photos / Photographs / Pictures |
32 | Vegan |
33 | Chefs / Cooks |
34 | Journalists / Reporters |
35 | Health |
36 | Coffee |
37 | Environment |
38 | Reputation |
39 | Price / Cost |
40 | Soil |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4
Transcript | Bản dịch |
There are trends in food much as there are trends in clothing. Interest in food fashions has risen rapidly since the birth of the smartphone when people first began taking photos of their food and instantly sharing them with their friends. | Có những xu hướng trong thực phẩm cũng giống như có những xu hướng trong quần áo. Sự quan tâm đến thời trang ẩm thực đã tăng lên nhanh chóng kể từ khi điện thoại thông minh ra đời, khi mọi người bắt đầu chụp ảnh đồ ăn của mình và chia sẻ ngay lập tức với bạn bè. |
The food industry in the UK in particular is obsessed with finding and exploiting the next big food trend. Marketeers aim to create a huge demand for a food item which was previously unknown or not needed. | Ngành công nghiệp thực phẩm ở Anh nói riêng bị ám ảnh bởi việc tìm kiếm và khai thác xu hướng thực phẩm lớn tiếp theo. Các nhà tiếp thị đặt mục tiêu tạo ra một nhu cầu khổng lồ cho một mặt hàng thực phẩm mà trước đây chưa được biết đến hoặc không cần thiết. |
One of the most effective ways of promoting a new food product is by using social media influencers as brand ambassadors. In return for free samples many influencers will post content about a product although there are influencers with hundreds of thousands of followers who can command large fees for their services. | Một trong những cách hiệu quả nhất để quảng bá một sản phẩm thực phẩm mới là sử dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội làm đại sứ thương hiệu. Đổi lại các mẫu thử miễn phí, nhiều người có ảnh hưởng sẽ đăng nội dung về sản phẩm, mặc dù có những người có hàng trăm nghìn người theo dõi có thể yêu cầu mức phí cao cho dịch vụ của họ. |
For a food item to become really popular, it has to be readily available. So supermarkets have a role to play in creating a new food trend. They have dedicated teams closely following which new products or ingredients are trending on social media and are particularly interested in what well-known chefs are putting on their menus. | Để một mặt hàng thực phẩm trở nên thực sự phổ biến, nó phải có sẵn. Vì vậy, các siêu thị có một vai trò trong việc tạo ra một xu hướng thực phẩm mới. Họ có các đội ngũ chuyên trách theo dõi sát sao những sản phẩm hoặc nguyên liệu mới nào đang thịnh hành trên mạng xã hội và đặc biệt quan tâm đến những gì các đầu bếp nổi tiếng đang đưa vào thực đơn của họ. |
A British PR company was hired to raise its profile and stimulate demand. They paid for a group of journalists to travel out to South Africa to meet avocado farmers. Articles written following this visit helped to educate the British public about the avocado, which at this time was certainly not the daily staple it’s since become. | Một công ty PR của Anh đã được thuê để nâng cao hình ảnh và kích thích nhu cầu. Họ đã chi trả cho một nhóm nhà báo đến Nam Phi để gặp gỡ những người nông dân trồng bơ. Các bài báo được viết sau chuyến đi này đã giúp công chúng Anh hiểu biết về quả bơ, loại quả mà vào thời điểm đó chắc chắn không phải là một thực phẩm thiết yếu hàng ngày như sau này. |
Advertisements were designed to promote the avocado as a superfood, rich in nutrients and therefore beneficial for health. Avocados became hugely fashionable, and within a few years UK avocado sales had grown from £13 million annually to around £150 million, making it one of the most successful fresh produce campaigns in UK history. | Các quảng cáo được thiết kế để quảng bá quả bơ như một siêu thực phẩm, giàu chất dinh dưỡng và do đó có lợi cho sức khỏe. Quả bơ trở nên cực kỳ thời thượng, và trong vòng vài năm, doanh số bán bơ ở Anh đã tăng từ 13 triệu bảng mỗi năm lên khoảng 150 triệu bảng, trở thành một trong những chiến dịch nông sản tươi thành công nhất trong lịch sử Anh. |
Oat milk is a recent example of a new product which became fashionable very quickly. Now there are many brands available but one company which had early success was the Swedish brand Oatly. They attracted a lot of attention with a media campaign which used provocation as a way of getting their message across effectively. | Sữa yến mạch là một ví dụ gần đây về một sản phẩm mới đã trở nên thời thượng rất nhanh chóng. Hiện nay có nhiều thương hiệu, nhưng một công ty đã thành công sớm là thương hiệu Oatly của Thụy Điển. Họ đã thu hút rất nhiều sự chú ý bằng một chiến dịch truyền thông sử dụng sự khiêu khích như một cách để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. |
The fact that this campaign aggravated competitors producing milk from dairy cows was seen as a plus, as it helped to make oat milk seem cool. In the USA, the brand decided against a big retail launch in favour of getting the product into coffee chains, which removed the need for a big advertising budget. This proved far more effective than offering samples in supermarkets. | Việc chiến dịch này chọc tức các đối thủ cạnh tranh sản xuất sữa từ bò sữa được coi là một điểm cộng, vì nó giúp sữa yến mạch có vẻ “ngầu”. Tại Hoa Kỳ, thương hiệu này đã quyết định không ra mắt rầm rộ tại các cửa hàng bán lẻ mà thay vào đó đưa sản phẩm vào các chuỗi cà phê, điều này đã loại bỏ nhu cầu về một ngân sách quảng cáo lớn. Điều này tỏ ra hiệu quả hơn nhiều so với việc phát mẫu thử trong siêu thị. |
Oat milk had an advantage over other alternative milk products, such as almond milk. Many consumers prefer it because it has less of an impact on the environment. It requires significantly less water to produce than other alternative milk products and it also has a relatively low carbon footprint. | Sữa yến mạch có một lợi thế so với các sản phẩm sữa thay thế khác, chẳng hạn như sữa hạnh nhân. Nhiều người tiêu dùng ưa thích nó vì nó ít tác động đến môi trường hơn. Nó cần ít nước hơn đáng kể để sản xuất so với các sản phẩm sữa thay thế khác và nó cũng có lượng khí thải carbon tương đối thấp. |
Norwegian scray, a rarely available seasonal fish delicacy, otherwise known as Arctic cod, is now found on the menus of Michelin-starred restaurants throughout Europe. The demand for Skrei has been used by a food marketing agency to build the reputation of Norway’s fisheries in general. Marketing surveys have shown that a significant number of shoppers now associate Norway with excellent seafood. | Skrei Na Uy, một món cá đặc sản theo mùa hiếm có, còn được gọi là cá tuyết Bắc Cực, hiện có mặt trong thực đơn của các nhà hàng được gắn sao Michelin trên khắp châu Âu. Nhu cầu về Skrei đã được một công ty tiếp thị thực phẩm sử dụng để xây dựng danh tiếng cho ngành thủy sản của Na Uy nói chung. Các cuộc khảo sát tiếp thị đã cho thấy một số lượng đáng kể người mua sắm hiện nay liên kết Na Uy với hải sản tuyệt vời. |
Food trends can be considered a good thing in some ways, as they can benefit farmers and food producers enormously. The public can also be encouraged to buy things which are more sustainably produced. But ethical concerns have been raised about the effects a surge in demand can cause. | Xu hướng thực phẩm có thể được coi là một điều tốt ở một số khía cạnh, vì chúng có thể mang lại lợi ích cho nông dân và các nhà sản xuất thực phẩm. Công chúng cũng có thể được khuyến khích mua những thứ được sản xuất bền vững hơn. Nhưng những lo ngại về đạo đức đã được nêu ra về những tác động mà một sự gia tăng đột ngột của nhu cầu có thể gây ra. |
Quinoa is a classic example. This plant is native to Peru and when demand peaked some years ago the price soared making it unaffordable for local people. While the popularity of quinoa has benefited farmers financially there have been other negative consequences. | Diêm mạch là một ví dụ kinh điển. Loại cây này có nguồn gốc từ Peru và khi nhu cầu đạt đỉnh vài năm trước, giá đã tăng vọt khiến người dân địa phương không thể mua được. Trong khi sự phổ biến của diêm mạch đã mang lại lợi ích tài chính cho nông dân, cũng có những hậu quả tiêu cực khác. |
As demand grew, farmers began working the land all year round in order to produce more quinoa. One issue has been that the fertility of the soil decreased dramatically, which could potentially lead to desertification in some areas. | Khi nhu cầu tăng lên, nông dân bắt đầu canh tác đất quanh năm để sản xuất nhiều diêm mạch hơn. Một vấn đề là độ phì nhiêu của đất đã giảm đáng kể, điều này có khả năng dẫn đến sa mạc hóa ở một số khu vực. |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4
Câu 31 – Đáp án: Photos / Photographs / Pictures
Transcript: Interest in food fashions has risen rapidly since the birth of the smartphone when people first began taking photos of their food and instantly sharing them with their friends.
Phân tích: Xu hướng trong ẩm thực cũng luôn thay đổi như xu hướng trong thời trang. Sự quan tâm đến ẩm thực đã tăng nhanh chóng kể từ khi chiếc điện thoại thông minh ra đời, khi mọi người bắt đầu chụp ảnh món ăn và chia sẻ với bạn bè ngay lập tức.
Gợi ý trong bài: The growth in interest in food fashions (trong câu hỏi) = Interest in food fashions has risen rapidly (trong bài nghe)
Câu 32 – Đáp án: vegan
Transcript: Companies which sell vegan produce were pioneers in being able to increase sales really quickly in this way.
Phân tích: Ngành công nghiệp thực phẩm đang tìm mọi cách để khai thác xu hướng to lớn này. Một trong những cách quảng cáo thực phẩm hiệu quả nhất là thông qua những người nổi tiếng trên mạng xã hội như đại sứ thương hiệu. Những công ty bán thực phẩm chay là những người đầu tiên chứng kiến việc tăng doanh số nhanh chóng nhờ vào cách này.
Gợi ý trong bài: Sales … grown rapidly this way (trong câu hỏi) = increase sales really quickly in this way (trong bài nghe)
Câu 33 – Đáp án: chefs
Transcript: They have dedicated teams closely following which new products or ingredients are trending on social media and are particularly interested in what well-known chefs are putting on their menus.
Phân tích: Các siêu thị có vai trò quan trọng trong việc tạo ra xu hướng ẩm thực. Họ có các đội ngũ chuyên trách theo dõi sát sao các sản phẩm hoặc nguyên liệu mới đang hot trên mạng xã hội cũng như những món ăn mà các đầu bếp nổi tiếng đưa vào thực đơn của chính họ.
Gợi ý trong bài: Famous (trong câu hỏi) = well-known (trong bài nghe), are influential = are trending on social media and are particularly interested in
Câu 34 – Đáp án: journalists
Transcript: They paid for a group of journalists to travel out to South Africa to meet avocado farmers.
Phân tích: Bài nói đưa ra ví dụ về một công ty quảng cáo cho trái bơ ở Anh, họ đã trả tiền cho một nhóm nhà báo đến Nam Phi để gặp những người trồng bơ và viết bài quảng cáo.
Gợi ý trong bài: invited to visit growers (trong câu hỏi) = paid … to meet avocado farmers. (trong bài nghe)
Câu 35 – Đáp án: health
Transcript: Advertisements were designed to promote the avocado as a superfood, rich in nutrients and therefore beneficial for health.
Phân tích: Các bài viết và quảng cáo sau chuyến đi thực tế đã giúp nâng cao nhận thức của công chúng. Những quảng cáo này được thiết kế để quảng bá trái bơ như một loại “siêu thực phẩm” giàu dinh dưỡng và do đó có lợi cho sức khỏe.
Gợi ý trong bài: focused on (trong câu hỏi) = were designed to promote (trong bài nghe)
Câu 36 – Đáp án: coffee
Transcript: In the USA, the brand decided against a big retail launch in favour of getting the product into coffee chains, which removed the need for a big advertising budget.
Phân tích: Ví dụ tiếp theo là về sữa yến mạch. Tại Mỹ, một thương hiệu đã quyết định không thực hiện các chiến dịch quảng cáo lớn tại các điểm bán lẻ mà thay vào đó đưa sản phẩm của mình vào các chuỗi cửa hàng cà phê. Điều này đã giúp loại bỏ một ngân sách đáng kể chi cho quảng cáo.
Gợi ý trong bài: through … shops (trong câu hỏi) = getting the product into … chains (trong bài nghe)
Câu 37 – Đáp án: environment
Transcript: Many consumers prefer it because it has less of an impact on the environment.
Phân tích: Sữa yến mạch có nhiều lợi thế hơn so với các loại sữa khác (như sữa hạnh nhân). Nhiều khách hàng thích sữa yến mạch hơn vì nó có ít ảnh hưởng đến môi trường, cần ít nước để sản xuất và thải ra ít khí carbon hơn.
Gợi ý trong bài: appealed (trong câu hỏi) = prefer (trong bài nghe)
Câu 38 – Đáp án: reputation
Transcript: The demand for skrei has been used by a food marketing agency to build the reputation of Norway’s fisheries in general.
Phân tích: Cá skrei Na Uy, một loại đặc sản theo mùa, hiện đã có mặt trên thực đơn của các nhà hàng sang trọng. Một công ty tiếp thị thực phẩm đã tận dụng nhu cầu này để xây dựng danh tiếng (“build the reputation”) cho ngành thủy sản của Na Uy nói chung.
Gợi ý trong bài: has helped strengthen … Norwegian seafood (trong câu hỏi) = has been used … to build… Norway’s fisheries (trong bài nghe)
Câu 39 – Đáp án: price
Transcript: Quinoa is a classic example. This plant is native to Peru and when demand peaked some years ago, the price soared, making it unaffordable for local people.
Phân tích: Hạt diêm mạch có nguồn gốc từ Peru. Khi nhu cầu của nó đạt đỉnh, giá cả (“the price”) của loại hạt này đã tăng vọt đến mức người dân địa phương không thể mua được.
Gợi ý trong bài: success … increase (câu hỏi) = demand peaked some years ago … soared (bài nghe)
Câu 40 – Đáp án: soil
Transcript: As demand grew, farmers began working the land all year round in order to produce more quinoa. One issue has been that the fertility of the soil decreased dramatically…
Phân tích: Khi nhu cầu tiêu thụ hạt diêm mạch tăng, người nông dân đã canh tác đất quanh năm để tăng sản lượng. Điều này đã khiến cho độ màu mỡ của đất (“fertility of the soil”) giảm xuống đáng kể, có khả năng dẫn đến sa mạc hóa ở nhiều nơi.
Gợi ý trong bài: Overuse of resources … poor quality (câu hỏi) = working the land all year round…fertility…decreased dramatically (bài nghe)
Series giải đề IELTS Cambridge 20:
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 20: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 20: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 2:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 3:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 2 Reading Passage 1:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 2 Reading Passage 2:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 2 Reading Passage 3:
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
