Bài viết cung cấp đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2 bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm của The IELTS Workshop. Hy vọng rằng sau bài viết bạn có thể nhận ra lỗi sai của bản thân mình và nâng cao hơn kĩ năng làm bài/
Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2
Câu hỏi | Đáp án |
11 | B |
12 | C |
13 | A |
14 | C |
15 | D |
16 | F |
17 | B |
18 | H |
19 | C |
20 | G |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2
English | Tiếng Việt |
Good morning and welcome to City Football Club. I’d like to give you some useful information about your visit to the stadium today and then we’ll start the tour of the areas of the stadium that are open to visitors. | Chào buổi sáng và chào mừng đến với Câu lạc bộ Bóng đá Thành phố. Tôi muốn cung cấp cho các bạn một số thông tin hữu ích về chuyến tham quan sân vận động hôm nay, sau đó chúng ta sẽ bắt đầu chuyến đi qua những khu vực được mở cho khách. |
I can see lots of children here today, so just to let mums and dads know a few things before we start. | Tôi thấy hôm nay có khá nhiều trẻ em, vì vậy xin phép thông báo trước cho các bậc phụ huynh một vài điều. |
The stadium has lots of stairs and the players’ tunnel is very dark. Please don’t let your children wander off on their own, even for a minute. We don’t want any accidents or anyone getting frightened. | Sân vận động có nhiều cầu thang và đường hầm dẫn ra sân khá tối. Xin đừng để trẻ em tự ý đi một mình, dù chỉ trong một phút. Chúng tôi không muốn xảy ra bất kỳ tai nạn nào hoặc khiến các em sợ hãi. |
Cameras are permitted everywhere and you can take pictures of your child shooting a penalty. Assistants are helping to organise this and hopefully the queue won’t be too long. | Máy ảnh được phép sử dụng ở mọi nơi và bạn có thể chụp ảnh con mình khi các em thực hiện cú sút phạt đền. Sẽ có nhân viên hỗ trợ tổ chức hoạt động này và hy vọng hàng chờ sẽ không quá dài. |
It’s very hot and sunny out on the pitch today. You can get food and drink at the cafe and I really recommend the healthy lunch boxes for children. | Hôm nay trời rất nắng và nóng trên sân, bạn có thể mua đồ ăn, thức uống tại quán cà phê; tôi đặc biệt gợi ý các suất ăn trưa lành mạnh dành cho trẻ em. |
Also in the cafe children are invited to do a football drawing. We pick the best one at the end of the afternoon so don’t forget to put your name and contact details on the back. | Ngoài ra, tại quán cà phê còn có hoạt động vẽ tranh bóng đá cho trẻ. Chúng tôi sẽ chọn bức tranh đẹp nhất vào cuối buổi chiều, vì vậy hãy nhớ ghi tên và thông tin liên hệ của bạn ở mặt sau. |
That way if you’ve left the stadium before then, we’ll send your prize, but sadly we can’t return drawings. | Như vậy, nếu bạn đã rời sân trước khi có kết quả, chúng tôi sẽ gửi phần thưởng cho bạn. Tuy nhiên, rất tiếc là chúng tôi không thể gửi trả lại các bức vẽ. |
I’d like to mention some features of the tour. We’ll start with the 360 cinema experience, which has been very popular over the years, and then I’ll take you to the players’ dressing rooms, before going outside to the seating area and the pitch. | Tiếp theo, tôi muốn giới thiệu một số điểm nổi bật trong chuyến tham quan. Chúng ta sẽ bắt đầu với trải nghiệm rạp chiếu 360 độ, một hoạt động đã thu hút rất nhiều khách trong nhiều năm qua, sau đó tôi sẽ dẫn các bạn đến phòng thay đồ của cầu thủ, trước khi ra khu vực khán đài và sân cỏ. |
I should say, if you’d prefer your visit to be self-guided, please collect headphones from the reception, and then you can listen to the pre-recorded information at your own speed. | Tôi cũng cần lưu ý rằng nếu bạn muốn chuyến đi của mình theo hình thức tự tham quan, hãy nhận tai nghe tại quầy lễ tân. Bạn sẽ được nghe các thông tin đã được ghi âm sẵn và có thể nghe với tốc độ phù hợp với bản thân. |
We’ve only just introduced this feature and would appreciate your feedback. | Đây là tính năng vừa mới được giới thiệu, chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn. |
We’re thinking of offering tours in other languages in future, so if you have any thoughts on that, we’d welcome those too. | Ngoài ra, chúng tôi đang dự định sẽ cung cấp các tour bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong tương lai, nên nếu bạn có ý kiến về vấn đề này, chúng tôi cũng rất sẵn lòng lắng nghe. |
If you plan to return another time, you might like to book one of our VIP tours. We’ve only just started offering these and they can be booked online. | Nếu bạn dự định quay lại vào một dịp khác, bạn có thể cân nhắc đặt tour VIP. Đây cũng là một dịch vụ mới được triển khai và bạn có thể đặt trực tuyến. |
Now, the stadium you see today was built in 1989 as part of a three-year redevelopment project. | Sân vận động mà bạn thấy ngày nay được xây dựng vào năm 1989 như một phần của dự án tái phát triển kéo dài ba năm. |
While that project was going on, the team had to play its matches at the ground of another club. | Trong suốt thời gian dự án, đội bóng phải thi đấu tại sân của một câu lạc bộ khác. |
Apart from that, the club has been here on this site since 1870. | Ngoài giai đoạn đó, câu lạc bộ đã tồn tại tại khu vực này từ năm 1870. |
That was the start of a really important decade in the history of football in this country. | Đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng trong lịch sử bóng đá của Anh. |
For example, 1870 was also the year that football teams started to include a player whose role it was to guard the goal. | Ví dụ, năm 1870 cũng là thời điểm các đội bóng bắt đầu có một cầu thủ đảm nhiệm vai trò bảo vệ khung thành – thủ môn. |
In 1872 and 73, many other clubs were established, both here and abroad. | Trong các năm 1872 và 1873, nhiều câu lạc bộ khác được thành lập, cả ở Anh và nước ngoài. |
In 1874, referees were allowed to send players off if they committed certain offences, and also in that year teams started having to swap ends at half-time. | Vào năm 1874, trọng tài được phép đuổi cầu thủ ra khỏi sân nếu họ phạm lỗi nghiêm trọng, đồng thời các đội cũng phải đổi sân sau khi kết thúc hiệp một. |
In early football games the aim was for the scorer to get the ball between two flag posts and later between sticks joined at the top with a piece of tape. | Trong những trận bóng đá đầu tiên, mục tiêu là đưa bóng đi qua hai cột cờ và sau đó là hai cột gỗ được nối ở phía trên bằng một sợi dây. |
In 1875, that tape was replaced with the solid crossbar that we’re familiar with today. | Năm 1875, sợi dây này được thay bằng xà ngang cứng, thiết kế mà chúng ta vẫn quen thuộc đến nay. |
In 1877, many clubs were founded and all agreed to set a 90-minute limit for each match. | Đến năm 1877, nhiều câu lạc bộ mới được thành lập và tất cả các đội đã đồng ý ấn định thời lượng mỗi trận đấu là 90 phút. |
Before that, it was a more casual arrangement and this sometimes caused huge arguments and sometimes fights during matches. | Trước đó, thời gian thi đấu không cố định, dẫn đến nhiều tranh cãi, thậm chí là xô xát trên sân. |
By 1878, the number of teams in the Football League increased again. Referees started using whistles and electric lamps were installed on certain pitches. | Vào năm 1878, số lượng đội bóng trong giải tiếp tục tăng. Trọng tài bắt đầu sử dụng còi và đèn điện được lắp đặt trên một số sân bóng. |
This was a significant change, as games could then be played in the evenings all year round. | Đây là một thay đổi quan trọng, vì từ lúc này, các trận đấu có thể diễn ra vào buổi tối quanh năm. |
In 1880, clubs began to charge fans for admission to games, even though players were still amateurs and had other jobs. | Cuối cùng, vào năm 1880, các câu lạc bộ bắt đầu thu phí khán giả để vào sân xem thi đấu, mặc dù khi đó cầu thủ vẫn là nghiệp dư và có những công việc khác để kiếm sống. |
That’s hard to imagine in the modern professional game, where top players earn significant sums of money from both playing and commercial activities. | Điều này thật khó tưởng tượng nếu so với bóng đá hiện đại, nơi mà các cầu thủ hàng đầu có thể kiếm được những khoản tiền khổng lồ từ cả thi đấu và các hoạt động thương mại. |
Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 20 Test 4 – Listening Part 2
Câu 11–12
Which TWO things does the speaker say about visiting the football stadium with children?
Đáp án: B và C
Transcript: “Also in the cafe children are invited to do a football drawing. We pick the best one at the end of the afternoon…” → B đúng.
“Please don’t let your children wander off on their own, even for a minute…” → C đúng.
Phân tích: Bài nghe xác nhận có một cuộc thi vẽ tranh cho trẻ em, và yêu cầu phụ huynh phải luôn đi cùng trẻ để đảm bảo an toàn.
Các phương án khác (A, D, E) chỉ được nhắc đến hoặc bị suy diễn, không phải thông tin chính xác.
Gợi ý trong bài: competition, drawing, don’t let children wander off, parents stay.
Câu 13–14
Which TWO features of the stadium tour are new this year?
Đáp án: A và C
Transcript: “We’ve only just started offering these [VIP tours] and they can be booked online.” → A đúng.
“We’ve only just introduced this feature …” → C đúng.
Phân tích: Chỉ VIP tour và audio guide là tính năng mới trong năm nay. Các chi tiết khác đã tồn tại lâu hoặc chỉ là dự định.
Gợi ý trong bài: only just started, new, appreciate feedback, book online.
Câu 15: 1870
Đáp án: D. The introduction of goalkeepers
Transcript: “1870 was also the year that football teams started to include a player whose role it was to guard the goal.”
Phân tích: Vào năm 1870, bóng đá Anh có một thay đổi lớn về chiến thuật: lần đầu tiên mỗi đội có một cầu thủ chuyên trách nhiệm vụ bảo vệ khung thành – thủ môn. Trước đó, tất cả các cầu thủ đều tham gia tấn công và phòng thủ chung. Việc xuất hiện vị trí thủ môn đánh dấu sự chuyên nghiệp hóa trong tổ chức đội hình thi đấu.
Gợi ý trong bài: từ khóa started to include, guard the goal, player role.
Câu 16: 1874
Đáp án: F. Two changes to the rules of the game
Transcript: “In 1874, referees were allowed to send players off if they committed certain offences, and also in that year teams started having to swap ends at half-time.”
Phân tích: Năm 1874, có hai thay đổi lớn trong luật bóng đá:
Trọng tài được quyền đuổi cầu thủ ra khỏi sân nếu họ phạm lỗi nghiêm trọng.
Các đội bắt buộc phải đổi sân sau khi kết thúc hiệp một.
Đây là bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa luật chơi và tăng tính công bằng.
Gợi ý trong bài: referees allowed to send players off, swap ends at half-time, two changes.
Câu 17: 1875
Đáp án: B. A change to the design of the goal
Transcript: “In 1875, that tape was replaced with the solid crossbar that we’re familiar with today.”
Phân tích: Trước năm 1875, khung thành chỉ có hai cột dọc và được nối bằng một sợi dây ở phía trên để xác định chiều cao bàn thắng. Năm 1875, sợi dây này được thay bằng xà ngang cứng (solid crossbar), tạo nên thiết kế khung thành hiện đại mà chúng ta vẫn thấy ngày nay.
Gợi ý trong bài: tape was replaced, solid crossbar, design of the goal.
Câu 18: 1877
Đáp án: H. An agreement on the length of a game
Transcript: “…all the clubs decided to set a limit of 90 minutes for each match.”
Phân tích: Năm 1877, các câu lạc bộ bóng đá ở Anh đồng thuận quy định thời gian thi đấu tiêu chuẩn cho mỗi trận là 90 phút. Trước đó, thời lượng trận đấu thường thay đổi tùy theo từng đội hoặc từng địa phương, gây thiếu nhất quán. Quy định này giúp trận đấu trở nên chuyên nghiệp và đồng bộ hơn.
Gợi ý trong bài: set a limit, 90 minutes, all the clubs decided.
Câu 19: 1878
Đáp án: C. The first use of lights for matches
Transcript: “…electric lamps were installed on certain pitches. This was a significant change, as games could then be played in the evenings all year round.”
Phân tích: Năm 1878, bóng đá Anh có một bước tiến kỹ thuật quan trọng: lần đầu tiên đèn điện được lắp đặt trên sân. Điều này cho phép các trận đấu có thể được tổ chức vào buổi tối quanh năm, mở ra nhiều cơ hội hơn cho người hâm mộ và đội bóng. Ngoài ra, đây cũng là năm trọng tài bắt đầu sử dụng còi để điều khiển trận đấu.
Gợi ý trong bài: electric lamps installed, games could be played in the evenings, significant change.
Câu 20: 1880
Gợi ý trong bài: clubs began to charge fans, admission to games, introduction of a fee.
Đáp án: G. The introduction of a fee for spectators
Transcript: “In 1880, clubs began to charge fans for admission to games, even though players were still amateurs and had other proper jobs.”
Phân tích: Năm 1880, các câu lạc bộ bóng đá bắt đầu thu phí khán giả khi vào sân xem thi đấu. Dù thời điểm này cầu thủ vẫn là nghiệp dư và chưa nhận lương, việc bán vé thể hiện bóng đá đã trở thành một hình thức giải trí có giá trị kinh tế, mở đầu cho thời kỳ thương mại hóa môn thể thao này.
Series giải đề IELTS Cambridge 20:
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 20: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 20: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 3:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 2:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3:
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
