Bài viết cung cấp đáp án, transcript, bản dịch và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4. Hy vọng rằng bạn có thể nâng cao kiến thức, kỹ năng cũng như phản xạ nhanh hơn với dạng bài Listening khi thi thật.
Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4
Câu hỏi | Đáp án |
31 | rats |
32 | snakes |
33 | tourism |
34 | traffic |
35 | rain |
36 | poison |
37 | building |
38 | dog |
39 | noise |
40 | combination |
Transcript và bản dịch IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4
Transcipt | Bản dịch |
We’ve been looking at different types of conflicts that may arise between wildlife and humans at the boundaries of protected areas, such as national parks and animal sanctuaries. | Chúng tôi đã xem xét các dạng xung đột khác nhau có thể phát sinh giữa động vật hoang dã và con người ở ranh giới của các khu vực được bảo vệ, chẳng hạn như vườn quốc gia và khu bảo tồn động vật. |
I’d like to illustrate this by telling you about some research that I’ve been involved in recently in the Central African country of Zambia in the area around the Chembe Bird Sanctuary which contains over 300 of the listed birds of Zambia. | Tôi muốn minh họa điều này bằng cách kể cho bạn về một nghiên cứu mà tôi đã tham gia gần đây tại Zambia – một quốc gia ở Trung Phi – trong khu vực xung quanh Khu bảo tồn Chim Chembe, nơi có hơn 300 loài chim nằm trong danh sách của Zambia. |
These include a number of birds of prey such as eagles, hawks and owls that live by hunting and killing other birds and animals. | Trong số đó có nhiều loài chim săn mồi như đại bàng, diều hâu và cú, sống bằng cách săn và giết các loài chim và động vật khác. |
Now most of the people living in the local communities near to the bird sanctuary are small-scale farmers and these birds of prey provide important social and ecological benefits to them. | Hiện nay, phần lớn người dân trong các cộng đồng gần khu bảo tồn là nông dân quy mô nhỏ, và những loài chim săn mồi này mang lại cho họ những lợi ích quan trọng về mặt xã hội và sinh thái. |
For example, a lot of damage can be caused to farmers’ crops by rodents, such as rats, which would consume the crops as they grow in the fields, as well as after harvesting if they weren’t hunted and killed by the birds. | Ví dụ, mùa màng của nông dân có thể bị phá hoại nghiêm trọng bởi các loài gặm nhấm như chuột, vốn sẽ ăn cây trồng khi chúng đang phát triển trên cánh đồng, cũng như sau khi thu hoạch, nếu chúng không bị chim săn mồi bắt và tiêu diệt. |
And the predatory habits of these birds also protect farmers in other ways. | Thói quen săn mồi của các loài chim này còn giúp bảo vệ nông dân theo nhiều cách khác. |
For example, a major danger to rural workers is snakes, whose bite may be dangerous or even fatal, and birds of prey have a major role in keeping their populations under control. | Chẳng hạn, một mối nguy lớn đối với lao động nông thôn là rắn; vết cắn của chúng có thể nguy hiểm, thậm chí gây tử vong, và chim săn mồi đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát số lượng rắn. |
Local people have always been aware of these benefits and for years, even before the sanctuary was opened in 1973, the birds played a key role in the culture of the region. | Người dân địa phương luôn nhận thức được những lợi ích này, và trong nhiều năm – ngay cả trước khi khu bảo tồn được mở vào năm 1973 – những loài chim này đã giữ vai trò quan trọng trong văn hóa của khu vực. |
However, more recently, the sanctuary and its birds have also become increasingly important to the community in economic terms, because at present, after a relatively slow start, tourism has become an important source of revenue for them. | Tuy nhiên, gần đây, khu bảo tồn và các loài chim trong đó cũng trở nên ngày càng quan trọng đối với cộng đồng về mặt kinh tế. Bởi vì hiện tại, sau một giai đoạn phát triển tương đối chậm, du lịch đã trở thành một nguồn thu nhập đáng kể cho họ. |
However, although these birds of prey are protected by the government, their numbers are falling. | Tuy được chính phủ bảo vệ, nhưng số lượng chim săn mồi đang giảm dần. |
Some of these deaths are accidental. Fatalities occur when birds alight on roads to catch and eat their prey, and are hit by fast moving traffic. | Một số cái chết là do tai nạn. Những tai nạn xảy ra khi chim đậu trên đường để bắt và ăn con mồi, rồi bị các phương tiện di chuyển nhanh đâm phải. |
Drivers in Zambia have to take special care at night, as birds may regard the quieter roads as safe places to sleep. | Tài xế ở Zambia phải đặc biệt cẩn thận vào ban đêm vì chim có thể coi những con đường vắng là nơi an toàn để ngủ. |
Accidental deaths may also occur if these birds fly close to high power lines as they may be electrocuted. | Tai nạn cũng có thể xảy ra nếu những loài chim này bay gần đường dây điện cao thế và bị điện giật. |
This is a particular danger in the heavy rain which can occur in the region in the months from December to April. | Điều này đặc biệt nguy hiểm trong các trận mưa lớn – vốn có thể xảy ra ở khu vực này từ tháng 12 đến tháng 4. |
And local farmers also pose a threat to these birds. | Ngoài ra, nông dân địa phương cũng là một mối đe dọa đối với chúng. |
As well as growing crops, small-scale farmers in the area also rear chickens. | Bên cạnh việc trồng trọt, nông dân quy mô nhỏ trong vùng còn nuôi gà. |
These provide food for the farmers’ families, as well as being an important source of income. | Gà vừa là nguồn thực phẩm cho gia đình, vừa là nguồn thu nhập quan trọng. |
But they’re also an easy target for birds of prey, and so farmers may shoot these birds, which is illegal but understandable, or they may poison the birds, which again is illegal and can have negative effects on the ecosystem. | Tuy nhiên, chúng cũng là mục tiêu dễ dàng của chim săn mồi, nên nông dân có thể bắn chim – điều này là bất hợp pháp nhưng vẫn dễ hiểu – hoặc họ có thể đầu độc chim, điều này cũng là bất hợp pháp và có thể gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. |
So how else can farmers protect their chickens from birds of prey? | Vậy, còn những cách nào khác để nông dân bảo vệ đàn gà của mình khỏi chim săn mồi? |
Some people believe that to prevent the predators from settling near the area where the chickens are kept, it’s best to keep this area free from vegetation. | Một số người tin rằng, để ngăn kẻ săn mồi sinh sống gần khu vực nuôi gà, tốt nhất là giữ cho khu này không có cây cối. |
But in fact, this is counterproductive, as it means the chickens have no cover to hide in and they’ll be easier for the birds to see. | Nhưng trên thực tế, điều này lại phản tác dụng, vì khi đó gà không có chỗ để ẩn nấp, khiến chúng dễ bị chim nhìn thấy hơn. |
Another possibility would be to prevent the chickens from going outside at all and to keep them safe from predators inside a building, but this would cost far too much to be a practical solution. | Một phương án khác là không cho gà ra ngoài và giữ chúng an toàn khỏi kẻ săn mồi trong một tòa nhà, nhưng chi phí cho giải pháp này quá cao, khó khả thi. |
Nearly all the farmers reported that they spent a lot of time and effort trying to frighten off the birds of prey without actually harming them. | Gần như tất cả nông dân cho biết họ đã dành rất nhiều thời gian và công sức để cố gắng xua đuổi chim săn mồi mà không làm hại chúng. |
Most of the farmers had at least one dog and said this was a big help at scaring away the predators. | Hầu hết nông dân đều nuôi ít nhất một con chó và cho rằng điều này rất hữu ích trong việc xua đuổi kẻ săn mồi. |
Some of the farmers also reported that during the breeding season, when the chickens were particularly vulnerable, they encouraged their children to watch over the chickens and to hit pans with a metal spoon so that the resulting noise would succeed in driving away birds that were trying to seize the young chicks. | Một số nông dân khác cho biết, trong mùa sinh sản – khi gà con đặc biệt dễ bị tấn công – họ khuyến khích con cái canh chừng đàn gà và gõ xoong nồi bằng thìa kim loại để tạo ra tiếng động, giúp xua đuổi chim đang cố bắt gà con. |
None of these methods was 100% effective so as a result the village people told us that rather than just using one method, they were forced to use a combination for them to have any effect. | Không phương pháp nào trong số này đạt hiệu quả 100%, vì vậy người dân trong làng nói rằng, thay vì chỉ sử dụng một cách duy nhất, họ buộc phải kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để có tác dụng. |
And even so, these birds of prey remain a major threat to the chickens’ survival and cause considerable economic loss to farmers. | Dù vậy, chim săn mồi vẫn là mối đe dọa lớn đối với sự sống còn của đàn gà và gây ra tổn thất kinh tế đáng kể cho nông dân. |
So we looked at the possibility of a longer-term solution to… | Do đó, chúng tôi đã xem xét khả năng tìm ra một giải pháp dài hạn hơn để… |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4
Câu 31
Đáp án: rats
Transcript: “…damage can be caused to farmers’ crops by rodents, such as rats, which would consume the crops as they grow in the fields…”
Phân tích: Câu hỏi yêu cầu tìm loại động vật mà chim săn mồi tiêu diệt. Trong transcript có nhắc đến “rodents, such as rats” → “rats” là đáp án chính xác.
Gợi ý trong bài: rodents, destroy crops, consume, rats
Câu 32
Đáp án: snakes
Transcript: “…a major danger to rural workers is snakes, whose bite may be dangerous or even fatal.”
Phân tích: Nội dung mô tả một mối nguy hiểm mà chim săn mồi giúp người nông dân tránh được → “snakes”.
Gợi ý trong bài: danger, rural workers, bite, snakes
Câu 33
Đáp án: tourism
Transcript: “…tourism has become an important source of revenue for them.”
Phân tích: Chim săn mồi góp phần vào kinh tế địa phương bằng cách thu hút du khách → tourism.
Gợi ý trong bài: economy, important source, revenue, tourism
Câu 34
Đáp án: traffic
Transcript: “…Fatalities occur when birds alight on roads to catch and eat their prey, and are hit by fast moving traffic.”
Phân tích: Tai nạn xảy ra khi chim bị xe cộ tông → “traffic”.
Gợi ý trong bài: roads, hit, fast moving, traffic.
Câu 35
Đáp án: rain
Transcript: “…This is a particular danger in the heavy rain which can occur in the region…”
Phân tích: Chim bị điện giật khi trời mưa lớn, nên đáp án là “rain”.
Gợi ý trong bài: electrocution, power lines, heavy rain
Câu 36
Đáp án: poison
Transcript: “…or they may poison the birds, which again is illegal and can have negative effects on the ecosystem.”
Phân tích: Ngoài bắn, nông dân còn đầu độc chim săn mồi. → “poison”.
Gợi ý trong bài: shoot, illegal, poison, negative effects
Câu 37
Đáp án: building
Transcript: “…keep them safe from predators inside a building, but this would cost far too much to be a practical solution.”
Phân tích: Phương án bảo vệ gà nhưng tốn chi phí → “building”.
Gợi ý trong bài: keep safe, inside, predators, building
Câu 38
Đáp án: dog
Transcript: “…Most of the farmers had at least one dog and said this was a big help at scaring away the predators.”
Phân tích: Nông dân dùng chó để xua đuổi chim săn mồi → “dog”.
Gợi ý trong bài: frightening, scaring away, predators, dog
Câu 39
Đáp án: noise
Transcript: “…they encouraged their children to watch over the chickens and to hit pans with a metal spoon so that the resulting noise would succeed in driving away birds…”
Phân tích: Tiếng ồn giúp xua chim → “noise”.
Gợi ý trong bài: make, hit pans, sound, noise
Câu 40
Đáp án: combination
Transcript: “…they were forced to use a combination for them to have any effect.”
Phân tích: Phương pháp hiệu quả nhất là dùng nhiều cách kết hợp → “combination”.
Gợi ý trong bài: methods, use, effective, combination
Series giải đề IELTS Cambridge 20:
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 20: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 20: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 3:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1: Georgia O’Keeffe
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 2: Adapting to the effects of climate change
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3: A new role for livestock guard dogs
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
