Bài viết mang đến đáp án, phân tích chi tiết và bản dịch IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1: Georgia O’Keeffe bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm của The IELTS Workshop. Việc đọc kĩ hướng dẫn, ôn tập hiệu quả giúp bạn nâng cao trình độ tiếng anh một cách nhanh chóng
Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1
Câu hỏi | Nội dung |
---|---|
1 | teacher |
2 | charcoal |
3 | skyscrapers |
4 | flowers |
5 | bones |
6 | landscape |
7 | rivers |
8 | FALSE |
9 | TRUE |
10 | FALSE |
11 | TRUE |
12 | NOT GIVEN |
13 | NOT GIVEN |
Phân tích chi tiết đáp án IELLTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1
Câu 1: Đáp án: teacher
Câu hỏi: studied art, then worked as a ________ in various places in the USA
Dịch câu hỏi: học nghệ thuật, sau đó làm việc như một ________ ở nhiều nơi tại Hoa Kỳ
Vị trí: đoạn 2
Transcript: “After attending university and then training college, she became an art teacher and taught in elementary schools, high schools, and colleges in Virginia, Texas, and South Carolina from 1911 to 1918.”
Phân tích: Cần danh từ chỉ nghề nghiệp. Trong bài có cụm “became an art teacher” → đáp án là teacher.
Câu 2: Đáp án: charcoal
Câu hỏi: created drawings using ________ which were exhibited in New York City
Dịch câu hỏi: tạo ra các bản vẽ bằng ________ được trưng bày tại Thành phố New York
Vị trí: đoạn 3
Transcript: “O’Keeffe began to experiment with creating abstract compositions in charcoal, and produced a series of innovative drawings… Stieglitz was impressed, and exhibited the drawings later that year at his gallery on Fifth Avenue, New York City.”
Phân tích: Từ cần điền là chất liệu vẽ → “in charcoal” → đáp án charcoal.
Câu 3: Đáp án: skyscrapers
Câu hỏi: moved to New York and became famous for her paintings of the city’s ________
Dịch câu hỏi: chuyển đến New York và trở nên nổi tiếng với các bức tranh về ________ của thành phố
Vị trí: đoạn 4
Transcript: “O’Keeffe was recognized as one of America’s most important and successful artists, widely known for the architectural pictures that dramatically depict the soaring skyscrapers of New York.”
Phân tích: “soaring skyscrapers” → đáp án skyscrapers.
Câu 4: Đáp án: flowers
Câu hỏi: produced a series of innovative close-up paintings of ________
Dịch câu hỏi: sáng tác một loạt các bức tranh cận cảnh sáng tạo về ________
Vị trí: đoạn 5
Transcript: “In her magnified images depicting flowers, begun in 1924, O’Keeffe brings the viewer right into the picture.”
Phân tích: “depicting flowers” → đáp án flowers.
Câu 5: Đáp án: bones
Câu hỏi: went to New Mexico and was initially inspired to paint the many ________ that could be found there
Dịch câu hỏi: đến New Mexico và ban đầu lấy cảm hứng từ việc vẽ nhiều ________ có thể tìm thấy ở đó
Vị trí: đoạn 6
Transcript: “At first, it was the numerous sun-bleached bones she came across in the state’s rugged terrain that sparked her imagination.”
Phân tích: “numerous … bones” → danh từ số nhiều → đáp án bones.
Câu 6: Đáp án: landscape
Câu hỏi: continued to paint various features that together formed the dramatic ________ of New Mexico for over forty years
Dịch câu hỏi: tiếp tục vẽ nhiều đặc điểm tạo nên ________ ấn tượng của New Mexico trong hơn 40 năm
Vị trí: đoạn 6
Transcript: “However, it was the region’s spectacular landscape… that held the artist’s imagination for more than four decades.”
Phân tích: Rõ ràng là landscape.
Câu 7: Đáp án: rivers
Câu hỏi: travelled widely by plane in later years, and painted pictures of clouds and ________ seen from above
Dịch câu hỏi: đi du lịch nhiều bằng máy bay trong những năm sau, và vẽ tranh về mây và ________ nhìn từ trên cao
Vị trí: đoạn 7
Transcript: “Flying in planes inspired her last two major series – aerial views of rivers and expansive paintings of the sky viewed from just above clouds.”
Phân tích: “aerial views of rivers” → danh từ số nhiều → đáp án rivers.
Câu 8: Đáp án: FALSE
Câu hỏi: Georgia O’Keeffe’s style was greatly influenced by the changing fashions in art over the seven decades of her career.
Dịch câu hỏi: Phong cách của O’Keeffe bị ảnh hưởng nhiều bởi các xu hướng nghệ thuật thay đổi trong suốt bảy thập kỷ sự nghiệp của bà.
Vị trí: đoạn đầu
Transcript: “Remarkably, she remained independent from shifting art trends and her work stayed true to her own vision.”
Phân tích: Bài nói bà không bị ảnh hưởng → câu hỏi trái nghĩa → FALSE.
Câu 9: Đáp án: TRUE
Câu hỏi: When O’Keeffe finished high school, she had already made her mind up about the career that she wanted.
Dịch câu hỏi: Khi tốt nghiệp trung học, O’Keeffe đã quyết định con đường sự nghiệp mình muốn theo đuổi.
Vị trí: đoạn đầu
Transcript: “By the time she graduated from high school in 1905, she had determined to make her way as an artist.”
Phân tích: Câu hỏi và văn bản trùng ý → TRUE.
Câu 10: Đáp án: FALSE
Câu hỏi: Alfred Stieglitz first discovered O’Keeffe’s work when she sent some abstract drawings to his gallery in New York City.
Dịch câu hỏi: Alfred Stieglitz lần đầu biết đến tranh của O’Keeffe khi cô gửi một số bản vẽ trừu tượng đến phòng tranh của ông ở New York.
Vị trí: đoạn 3
Transcript: “She sent some of these drawings to a friend in New York, who showed them to art collector and photographer Alfred Stieglitz in January 1916.”
Phân tích: O’Keeffe gửi cho bạn, không phải trực tiếp gửi cho Stieglitz → FALSE.
Câu 11: Đáp án: TRUE
Câu hỏi: O’Keeffe was the subject of Stieglitz’s photographic work for many years.
Dịch câu hỏi: O’Keeffe là chủ thể trong các tác phẩm nhiếp ảnh của Stieglitz suốt nhiều năm.
Vị trí: đoạn 4
Transcript: “The ups and downs of their personal and professional relationship were recorded in Stieglitz’s celebrated black-and-white portraits of O’Keeffe, taken over the course of twenty years (1917–37).”
Phân tích: 20 năm → “many years” → TRUE.
Câu 12: Đáp án: NOT GIVEN
Câu hỏi: O’Keeffe’s paintings of the patio of her house in Abiquiu were among the artist’s favourite works.
Dịch câu hỏi: Những bức tranh về sân nhà của O’Keeffe tại Abiquiu là một trong các tác phẩm yêu thích của bà.
Vị trí: đoạn 6
Transcript: “One feature of the Abiquiu house—the large walled patio with its black door—was particularly inspirational. In more than thirty pictures… she reinvented the patio into an abstract arrangement of geometric shapes.”
Phân tích: Bài nói “inspirational”, không đề cập đến “favourite” → NOT GIVEN.
Câu 13: Đáp án: NOT GIVEN
Câu hỏi: O’Keeffe produced a greater quantity of work during the 1950s to 1970s than at any other time in her life.
Dịch câu hỏi: O’Keeffe sáng tác nhiều hơn bất kỳ giai đoạn nào khác trong đời vào những năm 1950–1970.
Vị trí: đoạn 7
Transcript: “From the 1950s into the 1970s, O’Keeffe travelled widely… Flying in planes inspired her last two major series…”
Phân tích: Chỉ nói về hai bộ tranh, không so sánh số lượng → NOT GIVEN.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1
Georgia O’Keeffe
For seven decades, Georgia O’Keeffe (1887-1986) was a major figure in American art. Remarkably, she remained independent from shifting art trends and her work stayed true to her own vision, which was based on finding the essential, abstract forms in nature. With exceptionally keen powers of observation and great finesse with a paintbrush, she recorded subtle nuances of colour, shape, and light that enlivened her paintings and attracted a wide audience.
Trong suốt bảy thập kỷ, Georgia O’Keeffe (1887–1986) là một nhân vật quan trọng trong nghệ thuật Mỹ. Điều đáng chú ý là bà vẫn độc lập trước những xu hướng nghệ thuật thay đổi và các tác phẩm của bà luôn trung thành với tầm nhìn cá nhân, dựa trên việc tìm ra những hình thức cốt lõi, trừu tượng trong tự nhiên. Với khả năng quan sát sắc sảo và kỹ thuật điêu luyện trong việc sử dụng cọ vẽ, bà đã ghi lại những sắc thái tinh tế của màu sắc, hình dạng và ánh sáng, làm cho các bức tranh trở nên sống động và thu hút một lượng lớn người xem.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
decade (v) | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ |
figure (v) | /ˈfɪɡjər/ | nhân vật, hình tượng |
remarkably (adv) | /rɪˈmɑːrkəbli/ | một cách đáng chú ý |
independent (adj) | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
vision (n) | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn, quan điểm |
abstract (adj/n) | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
finesse (n) | /fɪˈnes/ | sự khéo léo |
subtle (adj) | /ˈsʌtl/ | tinh tế |
nuance (n) | /ˈnuːɑːns/ | sắc thái |
Born in 1887 near Sun Prairie, Wisconsin to cattle breeders Francis and Ida O’Keeffe, Georgia was raised on their farm along with her six siblings. By the time she graduated from high school in 1905, she had determined to make her way as an artist. She studied the techniques of traditional painting at the Art Institute of Chicago school (1905) and the Art Students League of New York (1907-8). After attending university and then training college, she became an art teacher and taught in elementary schools, high schools, and colleges in Virginia, Texas, and South Carolina from 1911 to 1918.
Sinh năm 1887 gần Sun Prairie, Wisconsin, trong một gia đình chăn nuôi gia súc gồm Francis và Ida O’Keeffe, Georgia lớn lên trên trang trại cùng sáu anh chị em. Khi tốt nghiệp trung học vào năm 1905, bà đã quyết tâm trở thành một nghệ sĩ. Bà học các kỹ thuật hội họa truyền thống tại Trường Viện Nghệ thuật Chicago (1905) và Trường Liên hiệp Sinh viên Mỹ thuật New York (1907–1908). Sau khi theo học đại học và trường đào tạo nghề, bà trở thành giáo viên mỹ thuật, giảng dạy tại các trường tiểu học, trung học và cao đẳng ở Virginia, Texas và South Carolina từ năm 1911 đến 1918.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
cattle breeder (n) | /ˈkætl ˈbriːdər/ | người chăn nuôi gia súc |
determine (v) | /dɪˈtɜːrmɪn/ | quyết định, xác định |
technique (n) | /tekˈniːk/ | kỹ thuật |
elementary (adj) | /ˌelɪˈmentri/ | tiểu học |
graduate (v/n) | /ˈɡrædʒueɪt/ | tốt nghiệp |
During this period, O’Keeffe began to experiment with creating abstract compositions in charcoal, and produced a series of innovative drawings that led her art in a new direction. She sent some of these drawings to a friend in New York, who showed them to art collector and photographer Alfred Stieglitz in January 1916. Stieglitz was impressed, and exhibited the drawings later that year at his gallery on Fifth Avenue, New York City, where the works of many avant-garde artists and photographers were introduced to the American public.
Trong giai đoạn này, O’Keeffe bắt đầu thử nghiệm sáng tác các bố cục trừu tượng bằng than chì và tạo ra một loạt bản vẽ mang tính đổi mới, đưa nghệ thuật của bà theo một hướng mới. Bà gửi một số bản vẽ này cho một người bạn ở New York, và người bạn này đã cho nhà sưu tập nghệ thuật kiêm nhiếp ảnh gia Alfred Stieglitz xem vào tháng 1 năm 1916. Stieglitz rất ấn tượng và đã triển lãm các bản vẽ đó tại phòng trưng bày của ông trên Đại lộ số 5, Thành phố New York, nơi công chúng Mỹ lần đầu được tiếp cận với tác phẩm của nhiều nghệ sĩ và nhiếp ảnh gia tiên phong.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
composition (n) | /ˌkɑːmpəˈzɪʃn/ | bố cục, tác phẩm |
charcoal (n) | /ˈtʃɑːrkoʊl/ | than chì |
innovative (adj) | /ˈɪnəveɪtɪv/ | đổi mới |
gallery (n) | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày |
avant-garde (adj/n) | /ˌævɒ̃ˈɡɑːrd/ | tiên phong |
With Stieglitz’s encouragement and promise of financial support, O’Keeffe arrived in New York in June 1918 to begin a career as an artist. For the next three decades, Stieglitz vigorously promoted her work in twenty-two solo exhibitions and numerous group installations. The two were married in 1924. The ups and downs of their personal and professional relationship were recorded in Stieglitz’s celebrated black-and-white portraits of O’Keeffe, taken over the course of twenty years (1917–37).
Với sự khích lệ và hứa hẹn hỗ trợ tài chính từ Stieglitz, O’Keeffe đến New York vào tháng 6 năm 1918 để bắt đầu sự nghiệp nghệ sĩ. Trong ba thập kỷ tiếp theo, Stieglitz tích cực quảng bá tác phẩm của bà qua 22 triển lãm cá nhân và nhiều buổi trưng bày nhóm. Hai người kết hôn vào năm 1924. Những thăng trầm trong mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp của họ được ghi lại trong các bức chân dung đen trắng nổi tiếng mà Stieglitz chụp O’Keeffe trong suốt 20 năm (1917–1937).
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
encouragement (n) | /ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/ | sự khích lệ |
financial support (np) | /faɪˈnænʃl səˈpɔːrt/ | hỗ trợ tài chính |
vigorously (adv) | /ˈvɪɡərəsli/ | mạnh mẽ, tích cực |
solo exhibition (np) | /ˈsoʊloʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm cá nhân |
ups and downs (idiom) | /ʌps ənd daʊnz/ | thăng trầm |
portrait (n) | /ˈpɔːrtrət/ | chân dung |
By the mid-1920s, O’Keeffe was recognized as one of America’s most important and successful artists, widely known for the architectural pictures that dramatically depict the soaring skyscrapers of New York. But most often, she painted botanical subjects, inspired by annual trips to the Stieglitz family summer home. In her magnified images depicting flowers, begun in 1924, O’Keeffe brings the viewer right into the picture.
Đến giữa những năm 1920, O’Keeffe được công nhận là một trong những nghệ sĩ quan trọng và thành công nhất nước Mỹ, nổi tiếng rộng rãi với những bức tranh kiến trúc mô tả sống động các tòa nhà chọc trời của New York. Nhưng thường xuyên hơn, bà vẽ các đề tài thực vật, lấy cảm hứng từ những chuyến đi thường niên đến ngôi nhà mùa hè của gia đình Stieglitz. Trong những hình ảnh phóng đại mô tả hoa, bắt đầu từ năm 1924, O’Keeffe đưa người xem tiến thẳng vào trong bức tranh.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
recognized (adj) | /ˈrekəɡnaɪzd/ | được công nhận |
architectural (adj) | /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/ | thuộc kiến trúc |
depict (v) | /dɪˈpɪkt/ | mô tả, khắc họa |
soaring (adj) | /ˈsɔːrɪŋ/ | cao vút, bay vút |
botanical (adj) | /bəˈtænɪkl/ | thuộc thực vật |
magnified (adj) | /ˈmæɡnɪfaɪd/ | phóng đại |
Enlarging the tiniest details to fill an entire metre-wide canvas emphasized their shapes and lines and made them appear abstract. Such daring compositions helped establish O’Keeffe’s reputation as an innovative modernist.
Phóng to những chi tiết nhỏ nhất để lấp đầy một tấm toan rộng cả mét đã nhấn mạnh hình dạng và đường nét của chúng, khiến chúng trở nên trừu tượng. Những bố cục táo bạo như vậy đã góp phần tạo dựng danh tiếng của O’Keeffe như một nhà hiện đại chủ nghĩa sáng tạo.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
tiniest (adj) | /ˈtaɪniəst/ | nhỏ bé nhất | tính từ |
canvas (n) | /ˈkænvəs/ | tấm toan (vẽ) | danh từ |
emphasize (v) | /ˈemfəsaɪz/ | nhấn mạnh | động từ |
abstract (adj) | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng | tính từ |
daring (adj) | /ˈderɪŋ/ | táo bạo | tính từ |
modernist (n) | /ˈmɑːdərnɪst/ | nhà hiện đại chủ nghĩa | danh từ |
In 1929, O’Keeffe made her first extended trip to the state of New Mexico. It was a visit that had a lasting impact on her life, and an immediate effect on her work. Over the next two decades she made almost annual trips to New Mexico, staying up to six months there, painting in relative solitude, then returning to New York each winter to exhibit the new work at Stieglitz’s gallery. This pattern continued until she moved permanently to New Mexico in 1949.
Năm 1929, O’Keeffe có chuyến đi dài đầu tiên đến bang New Mexico. Đây là chuyến thăm đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với cuộc đời bà và tác động ngay lập tức đến các tác phẩm của bà. Trong hai thập kỷ tiếp theo, bà hầu như năm nào cũng đến New Mexico, ở lại đó đến sáu tháng để vẽ trong sự cô tịch tương đối, rồi trở về New York mỗi mùa đông để trưng bày tác phẩm mới tại phòng tranh của Stieglitz. Mô hình này tiếp diễn cho đến khi bà chuyển hẳn đến New Mexico vào năm 1949.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
extended trip (np) | /ɪkˈstendɪd trɪp/ | chuyến đi dài |
lasting impact (np) | /ˈlæstɪŋ ˈɪmpækt/ | ảnh hưởng lâu dài |
immediate effect (np) | /ɪˈmiːdiət ɪˈfekt/ | tác động ngay lập tức |
annual (adj) | /ˈænjuəl/ | hàng năm |
solitude (n) | /ˈsɑːlɪtuːd/ | sự cô tịch, cô đơn |
permanently (adv) | /ˈpɜːrmənəntli/ | vĩnh viễn, lâu dài |
There, O’Keeffe found new inspiration: at first, it was the numerous sun-bleached bones she came across in the state’s rugged terrain that sparked her imagination. Two of her earliest and most celebrated Southwestern paintings exquisitely reproduce a cow skull’s weathered surfaces, jagged edges, and irregular openings. Later, she also explored another variation on this theme in her large series of Pelvis pictures, which focused on the contrasts between convex and concave surfaces, and solid and open spaces.
Ở đó, O’Keeffe tìm thấy nguồn cảm hứng mới: ban đầu là những bộ xương tẩy trắng dưới nắng mà bà bắt gặp trong vùng địa hình gồ ghề của bang, đã khơi dậy trí tưởng tượng của bà. Hai trong số những bức tranh miền Tây Nam sớm nhất và nổi tiếng nhất của bà tái hiện tinh xảo bề mặt sần sùi của một hộp sọ bò, những cạnh lởm chởm và các lỗ hổng bất thường. Sau này, bà cũng khai thác một biến thể khác của chủ đề này trong loạt tranh lớn “Pelvis”, tập trung vào sự tương phản giữa các bề mặt lồi và lõm, cũng như giữa khối đặc và khoảng trống.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
inspiration (n) | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | nguồn cảm hứng |
sun-bleached (adj) | /sʌn bliːtʃt/ | tẩy trắng bởi ánh nắng |
rugged terrain (np) | /ˈrʌɡɪd təˈreɪn/ | địa hình gồ ghề |
exquisitely (adv) | /ɪkˈskwɪzɪtli/ | một cách tinh xảo |
jagged edges (np) | /ˈdʒæɡɪd ˈedʒɪz/ | các cạnh lởm chởm |
convex / concave (adj) | /ˈkɑːnvɛks/ – /ˈkɑːnkeɪv/ | lồi / lõm |
However, it was the region’s spectacular landscape, with its unusual geological formations, vivid colours, clarity of light, and exotic vegetation, that held the artist’s imagination for more than four decades. Often, she painted the rocks, cliffs, and mountains in striking close-up, just as she had done with her botanical subjects.
Tuy nhiên, chính cảnh quan ngoạn mục của vùng đất này – với những cấu trúc địa chất kỳ lạ, màu sắc rực rỡ, ánh sáng trong trẻo và thảm thực vật độc đáo – mới là điều nắm giữ trí tưởng tượng của bà trong suốt hơn bốn thập kỷ. Bà thường vẽ những khối đá, vách đá và ngọn núi ở góc nhìn cận cảnh ấn tượng, giống như cách bà đã làm với các đề tài thực vật.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
spectacular (adj) | /spekˈtækjələr/ | ngoạn mục |
geological formation (np) | /ˌdʒiːəˈlɑːdʒɪkl fɔːrˈmeɪʃn/ | cấu trúc địa chất |
vivid colours (np) | /ˈvɪvɪd ˈkʌlərz/ | màu sắc rực rỡ |
clarity of light (np) | /ˈklærəti əv laɪt/ | ánh sáng trong trẻo |
exotic vegetation (np) | /ɪɡˈzɑːtɪk ˌvedʒəˈteɪʃn/ | thảm thực vật độc đáo |
close-up (n) | /ˈkloʊs ʌp/ | góc nhìn cận cảnh |
O’Keeffe eventually owned two homes in New Mexico – the first, her summer retreat at Ghost Ranch, was nestled beneath 200-metre cliffs, while the second, used as her winter residence, was in the small town of Abiquiú. While both locales provided a wealth of imagery for her paintings, one feature of the Abiquiú house – the large walled patio with its black door – was particularly inspirational. In more than thirty pictures between 1946 and 1960, she reinvented the patio into an abstract arrangement of geometric shapes.
Cuối cùng, O’Keeffe sở hữu hai ngôi nhà ở New Mexico – ngôi thứ nhất, nơi nghỉ hè tại Ghost Ranch, nằm dưới chân những vách đá cao 200 mét; ngôi thứ hai, dùng làm nơi ở mùa đông, nằm trong thị trấn nhỏ Abiquiú. Cả hai địa điểm đều mang lại cho bà nguồn hình ảnh phong phú để sáng tác, nhưng một đặc điểm của ngôi nhà ở Abiquiú – khoảng sân rộng có tường bao và cánh cửa màu đen – lại đặc biệt truyền cảm hứng. Trong hơn ba mươi bức tranh từ năm 1946 đến 1960, bà đã tái hiện khoảng sân này thành một bố cục trừu tượng của các hình khối hình học.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
retreat (n) | /rɪˈtriːt/ | nơi nghỉ ngơi, nơi ẩn dật |
nestled (v) | /ˈnesld/ | nằm nép, nằm ẩn mình |
residence (n) | /ˈrezɪdəns/ | nơi cư trú |
locale (n) | /loʊˈkæl/ | địa điểm, khu vực |
inspirational (adj) | /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ | truyền cảm hứng |
geometric shapes (np) | /ˌdʒiːəˈmetrɪk ʃeɪps/ | hình khối hình học |
From the 1950s into the 1970s, O’Keeffe travelled widely, making trips to Asia, the Middle East, and Europe. Flying in planes inspired her last two major series – aerial views of rivers and expansive paintings of the sky viewed from just above clouds. In both series, O’Keeffe increased the size of her canvases, sometimes to mural proportions, reflecting perhaps her newly expanded view of the world. When in 1965 she successfully translated one of her cloud motifs to a monumental canvas measuring 6 metres in length (with the help of assistants), it was an enormous challenge and a special feat for an artist nearing eighty years of age.
Từ những năm 1950 đến những năm 1970, O’Keeffe đi du lịch nhiều nơi, đến châu Á, Trung Đông và châu Âu. Việc bay trên máy bay đã truyền cảm hứng cho hai loạt tranh lớn cuối cùng của bà – những bức tranh toàn cảnh sông ngòi từ trên cao và những bức vẽ bầu trời mênh mông nhìn từ ngay phía trên những đám mây. Trong cả hai loạt tranh, O’Keeffe đã tăng kích thước toan, đôi khi lên đến tỉ lệ bích họa, có lẽ phản ánh cái nhìn mới rộng mở của bà về thế giới. Năm 1965, khi bà thành công chuyển một họa tiết đám mây thành một bức tranh khổng lồ dài 6 mét (với sự hỗ trợ của các trợ lý), đó là một thử thách to lớn và một thành tựu đặc biệt đối với một nghệ sĩ gần tám mươi tuổi.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
aerial view (np) | /ˈeriəl vjuː/ | góc nhìn từ trên cao |
expansive (adj) | /ɪkˈspænsɪv/ | mênh mông, rộng lớn |
mural proportions (np) | /ˈmjʊrəl prəˈpɔːrʃnz/ | tỉ lệ bích họa |
motif (n) | /moʊˈtiːf/ | họa tiết, chủ đề |
monumental (adj) | /ˌmɑːnjuˈmentl/ | khổng lồ, vĩ đại |
feat (n) | /fiːt/ | kỳ công, thành tựu |
The last two decades of the artist’s life were relatively unproductive as ill health and blindness hindered her ability to work. O’Keeffe died in 1986 at the age of ninety-eight, but her rich legacy of some 900 paintings has continued to attract subsequent generations of artists and art lovers who derive inspiration from these very American images.
Hai thập kỷ cuối đời của nữ họa sĩ khá kém năng suất do sức khỏe yếu và mù lòa cản trở khả năng sáng tác. O’Keeffe qua đời vào năm 1986, thọ 98 tuổi, nhưng di sản đồ sộ của bà với khoảng 900 bức tranh vẫn tiếp tục thu hút các thế hệ nghệ sĩ và người yêu nghệ thuật sau này, những người tìm thấy nguồn cảm hứng từ chính những hình ảnh rất Mỹ ấy.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
unproductive (adj) | /ˌʌnprəˈdʌktɪv/ | kém năng suất |
ill health (np) | /ɪl helθ/ | sức khỏe yếu |
blindness (n) | /ˈblaɪndnəs/ | sự mù lòa |
legacy (n) | /ˈleɡəsi/ | di sản |
subsequent generations (np) | /ˈsʌbsɪkwənt ˌdʒenəˈreɪʃnz/ | các thế hệ sau |
derive inspiration (vp) | /dɪˈraɪv ˌɪnspəˈreɪʃn/ | tìm thấy nguồn cảm hứng |
Series giải đề IELTS Cambridge 20:
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 20: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 20: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 3:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1: Georgia O’Keeffe
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 2: Adapting to the effects of climate change
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3: A new role for livestock guard dogs
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
