Bài viết cung cấp đáp án, phân tích chi tiết và bản dịch IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3: A new role for livestock guard bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm của The IELTS Workshop. Hy vọng rằng, chúng mình có thể đồng hành với bạn trên chặng đường chinh phục band điểm IELTS mong ước của mình.
Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
27 | D |
28 | G |
29 | B |
30 | C |
31 | B |
32 | D |
33 | E |
34 | B |
35 | C |
36 | A |
37 | jackals |
38 | diseases |
39 | food |
40 | foxes |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3
Câu 27: Đáp án D
Câu hỏi: An example of how one predator has been protected by the introduction of livestock guard dogs
Dịch: Một ví dụ về việc một loài thú săn mồi đã được bảo vệ nhờ việc sử dụng chó bảo vệ gia súc.
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “In Namibia, more than 90 per cent of cheetahs live outside protected areas, close to humans raising livestock. As a result, the cheetahs are often held responsible for animal losses, and large numbers have been killed by farmers. When guard dogs were introduced, more than 90 per cent of farmers reported a dramatic reduction in livestock losses, and said that as a result they were less likely to kill predators.”
Phân tích:
- Từ khóa: cheetahs, farmers, less likely to kill predators
- Chó bảo vệ gia súc giúp giảm thiệt hại → nông dân ít giết báo săn hơn → báo săn (một loài predator) được bảo vệ.
Câu 28: Đáp án G
Câu hỏi: An optimistic suggestion about the possible positive developments in the use of livestock guard dogs
Dịch: Một gợi ý lạc quan về những phát triển tích cực có thể xảy ra trong việc sử dụng chó bảo vệ gia súc.
Vị trí: Đoạn G
Transcript:
“Indeed, Australian researchers are now using dogs to enhance biodiversity and create refuges for species threatened by predation. So if we can get this right, there may be a bright future for guard dogs in promoting harmonious coexistence between humans and wildlife.”Phân tích:
- Có cụm: bright future, harmonious coexistence → thể hiện ý lạc quan.
- Ý chính: chó bảo vệ gia súc có thể giúp cân bằng sinh thái và tạo môi trường chung sống.
Câu 29: Đáp án B
Câu hỏi: A description of how the methods used by livestock guard dogs help to keep predators away
Dịch: Mô tả cách mà chó bảo vệ gia súc dùng để xua đuổi thú săn mồi.
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “The dogs will place themselves between the livestock and any threat, barking loudly. If necessary, they will chase away predators, but often their mere presence is sufficient.”
Phân tích:
- Các động từ quan trọng: place themselves, barking, chase away → mô tả phương pháp cụ thể để bảo vệ.
Câu 30: Đáp án C
Câu hỏi: Claims by different academics that the use of livestock guard dogs is a successful way of protecting farmers’ herds
Dịch: Những khẳng định từ các học giả khác nhau rằng việc sử dụng chó bảo vệ gia súc là một phương pháp thành công trong việc bảo vệ đàn gia súc.
Vị trí: Đoạn C
Transcript: “…biologist Silvia Ribeiro has found that more than 90 per cent of the farmers… rate the performance of the dogs as very good or excellent. In a study carried out in Australia… more than 65 per cent of herders reported that predation stopped completely… almost all the rest saw a decrease in attacks.”
Phân tích:
- Có nhiều dữ liệu từ nhiều nghiên cứu → xác nhận tính hiệu quả → đáp án là C.
Câu 31: Đáp án B
Câu hỏi: A reference to how livestock guard dogs gain their skills
Dịch: Một phần nói về cách mà chó bảo vệ gia súc có được kỹ năng của chúng.
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “These dogs are raised from an early age with the animals they will be watching and eventually these animals become the dog’s family.”
Phân tích:
- Từ khóa: raised from an early age, become the dog’s family → mô tả cách chúng học kỹ năng.
Câu 32: Đáp án D (Julie Young)
Câu hỏi: The use of guard dogs may save the lives of both livestock and wild animals.
Dịch: Việc sử dụng chó bảo vệ có thể cứu sống cả gia súc và động vật hoang dã.
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “When guard dogs were introduced, more than 90 per cent of farmers reported a dramatic reduction in livestock losses, and said that as a result they were less likely to kill predators. Julie Young… ‘There is common ground from the livestock perspective and from the conservation perspective,’ she says. ‘If ranchers don’t have a dead cow, they will not make a call to apply for a permit to kill a wolf.’”
Phân tích:
- Từ khóa: less likely to kill predators, save livestock and predators.
- Ý nghĩa: chó giúp bảo vệ gia súc → nông dân không giết thú săn mồi → cứu cả hai.
Câu 33: Đáp án E (Bethany Smith)
Câu hỏi: Claims of a change in behaviour from those using livestock guard dogs may not be totally accurate.
Dịch: Những tuyên bố về việc thay đổi hành vi từ những người sử dụng chó bảo vệ gia súc có thể không hoàn toàn chính xác.
Vị trí: Đoạn E
Transcript:
“Bethany Smith… found that up to 88 per cent of farmers said they no longer killed predators after using dogs – but warned that such self-reported results must be taken with a pinch of salt.”Phân tích:
- Cụm: must be taken with a pinch of salt = không hoàn toàn đáng tin.
- Đúng với câu hỏi: các báo cáo có thể không chính xác.
Câu 34: Đáp án B (Silvia Ribeiro)
Câu hỏi: There may be negative results if the use of livestock guard dogs is not sufficiently widespread.
Dịch: Có thể xảy ra kết quả tiêu cực nếu việc sử dụng chó bảo vệ gia súc không được áp dụng rộng rãi.
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “‘In some regions, we work with almost every farmer, but in others only one or two have dogs,’ says Ribeiro. ‘If we are not working with everybody, we are transferring the wolf pressure to the neighbour’s herd and he can use poison and kill an entire pack of wolves.’”
Phân tích: Ý chính: nếu không dùng đồng bộ → thú săn mồi bị dồn sang vùng khác → hậu quả tệ hơn.
Câu 35: Đáp án C (Linda van Bommel)
Câu hỏi: Livestock guard dogs are the best way of protecting farm animals, as long as the dogs are appropriately handled.
Dịch: Chó bảo vệ gia súc là phương pháp tốt nhất để bảo vệ đàn, miễn là chúng được quản lý đúng cách.
Vị trí: Đoạn C
Transcript:
“‘If they are managed and used properly, livestock guard dogs are the most efficient control method that we have in terms of the amount of livestock that they save from predation,’ says van Bommel.”Phân tích:
- Từ khóa: managed and used properly → most efficient control method.
– Khớp hoàn toàn với nội dung câu hỏi.
Câu 36: Đáp án A (Dan Macon)
Câu hỏi: Teaching a livestock guard dog how to do its work needs a different focus from teaching a house guard dog.
Dịch: Việc huấn luyện chó bảo vệ gia súc cần tập trung khác so với huấn luyện chó giữ nhà.
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “‘Their initial training is to make them understand that livestock is going to be their life,’ says Dan Macon… ‘A fluffy white puppy is fun to be around, but too much human affection makes it a great dog for guarding the front porch, rather than a great livestock guard dog.’”
Phân tích: Ý rõ: quá nhiều tình cảm của con người → thành chó giữ nhà → khác mục tiêu huấn luyện.
Câu 37: Đáp án “jackals”
Câu hỏi: This has led to a rise in the deaths of other predators, particularly ________.
Dịch: Điều này đã dẫn đến sự gia tăng số lượng tử vong của các loài thú săn mồi khác, đặc biệt là ________.
Vị trí: Đoạn F
Transcript:
“In 2015, researchers reported that in spite of the impact farmers obtaining guard dogs had on cheetahs, the number of jackals killed by dogs and people actually increased.”Phân tích: Từ khóa: number of jackals killed increased → đáp án: jackals.
Câu 38: Đáp án “diseases”
Câu hỏi: … it has been suggested that the dogs could have ________ which may affect other species…
Dịch: … có ý kiến cho rằng những con chó có thể có ________ ảnh hưởng đến các loài khác…
Vị trí: Đoạn F
Transcript:
“They have been found to spread diseases to wild animals, including endangered Ethiopian wolves.”Phân tích: Đúng dạng danh từ số nhiều: diseases.
Câu 39: Đáp án “food”
Câu hỏi: … and that they may reduce the amount of ________ available to certain wild animals.
Dịch: … và chúng có thể làm giảm lượng ________ sẵn có cho một số loài động vật hoang dã.
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “They may also compete with other carnivores for food.”
Phân tích: Từ khóa: compete for food → food là đáp án.
Câu 40: Đáp án “foxes”
Câu hỏi: These might otherwise be threatened by predators such as ________.
Dịch: Những loài này có thể bị đe dọa bởi các loài săn mồi như ________.
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “On the other hand, these dogs may help birds by protecting their nests. These might otherwise be threatened by predators such as foxes.”
Phân tích: Từ khóa: predators such as foxes → foxes là đáp án.
Bản dịch IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3
(A)
A new role for livestock guard dogs
Livestock guard dogs, traditionally used to protect farm animals from predators, are now being used to protect the predators themselves.
Một vai trò mới cho những chú chó bảo vệ gia súc
Những chú chó bảo vệ gia súc, vốn được sử dụng để bảo vệ vật nuôi khỏi các loài săn mồi, giờ đây đang được dùng để bảo vệ chính những loài săn mồi đó.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | gia súc |
predator | /ˈpredətər/ | động vật săn mồi |
traditionally | /trəˈdɪʃənəli/ | theo truyền thống |
(B)
For thousands of years, livestock guard dogs worked alongside shepherds to protect their sheep, goats and cattle from predators such as wolves and bears. But in the 19th and 20th centuries, when such predators were largely exterminated, most guard dogs lost their jobs. In recent years, however, as increased efforts have been made to protect wild animals, predators have become more widespread again. As a result, farmers once more need to protect their livestock, and guard dogs are enjoying an unexpected revival.
Trong hàng nghìn năm, chó bảo vệ gia súc đã đồng hành cùng những người chăn cừu để bảo vệ đàn cừu, dê và bò khỏi các loài săn mồi như sói và gấu. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19 và 20, khi những loài săn mồi này gần như bị tiêu diệt, phần lớn chó bảo vệ đã mất việc. Những năm gần đây, khi các nỗ lực bảo vệ động vật hoang dã gia tăng, số lượng loài săn mồi cũng dần hồi phục. Do đó, nông dân một lần nữa cần bảo vệ đàn gia súc của mình, và chó bảo vệ đang có một sự hồi sinh bất ngờ.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
shepherd | /ˈʃepərd/ | người chăn cừu |
exterminate | /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ | tiêu diệt |
widespread | /ˈwaɪdspred/ | lan rộng |
revival | /rɪˈvaɪvl/ | sự hồi sinh |
(C)
Today there are around 50 breeds of guard dogs on duty in various parts of the world. These dogs are raised from an early age with the animals they will be watching and eventually these animals become the dog’s family. The dogs will place themselves between the livestock and any threat, barking loudly. If necessary, they will chase away predators, but often their mere presence is sufficient. ‘Their initial training is to make them understand that livestock is going to be their life,’ says Dan Macon, a shepherd with three guard dogs. ‘A fluffy white puppy is fun to be around, but too much human affection makes it a great dog for guarding the front porch, rather than a great livestock guard dog.’
Hiện nay có khoảng 50 giống chó bảo vệ đang làm nhiệm vụ ở nhiều nơi trên thế giới. Những chú chó này được nuôi dưỡng từ khi còn nhỏ cùng với đàn gia súc mà chúng sẽ trông coi, và theo thời gian, đàn gia súc trở thành “gia đình” của chúng. Chó sẽ đứng chắn giữa gia súc và bất kỳ mối đe dọa nào, sủa lớn để cảnh báo. Nếu cần thiết, chúng sẽ đuổi kẻ săn mồi đi, nhưng thường thì chỉ cần sự xuất hiện của chúng là đủ. “Việc huấn luyện ban đầu là giúp chúng hiểu rằng gia súc sẽ là cuộc sống của chúng,” Dan Macon, một người chăn cừu nuôi ba chú chó bảo vệ, cho biết. “Một chú cún lông trắng mềm mại thì rất đáng yêu, nhưng nếu được nuôi với quá nhiều sự âu yếm của con người, nó sẽ trở thành một chú chó giữ hiên nhà tốt, chứ không phải là một chó bảo vệ gia súc giỏi.”
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
breed | /briːd/ | giống (loài) |
threat | /θret/ | mối đe dọa |
sufficient | /səˈfɪʃnt/ | đủ, đầy đủ |
affection | /əˈfekʃn/ | tình cảm, sự yêu mến |
(D)
The evidence indicates that guard dogs are highly effective. For example, in Portugal, biologist Silvia Ribeiro has found that more than 90 per cent of the farmers participating in a programme to train and use guard dogs to protect their herds against attack from wolves rate the performance of the dogs as very good or excellent. In a study carried out in Australia by Linda van Bommel and Chris Johnson at the University of Tasmania, more than 65 per cent of herders reported that predation stopped completely after they got the dogs, and almost all the rest saw a decrease in attacks. ‘If they are managed and used properly, livestock guard dogs are the most efficient control method that we have in terms of the amount of livestock that they save from predation,’ says van Bommel.
Bằng chứng cho thấy chó bảo vệ rất hiệu quả. Ví dụ, tại Bồ Đào Nha, nhà sinh học Silvia Ribeiro phát hiện rằng hơn 90% nông dân tham gia một chương trình huấn luyện và sử dụng chó bảo vệ để chống lại các cuộc tấn công của sói đánh giá hiệu quả của chúng là “rất tốt” hoặc “xuất sắc”. Trong một nghiên cứu tại Úc do Linda van Bommel và Chris Johnson (Đại học Tasmania) thực hiện, hơn 65% người chăn nuôi cho biết tình trạng gia súc bị săn mồi đã chấm dứt hoàn toàn sau khi họ nuôi chó bảo vệ, và hầu hết những người còn lại cũng thấy số vụ tấn công giảm đi rõ rệt. “Nếu được quản lý và sử dụng đúng cách, chó bảo vệ gia súc là phương pháp kiểm soát hiệu quả nhất mà chúng ta có, xét về số lượng gia súc được cứu khỏi sự săn mồi,” van Bommel nhận định.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
evidence | /ˈevɪdəns/ | bằng chứng |
efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả |
programme | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
predation | /prɪˈdeɪʃn/ | sự săn mồi |
(E)
But today’s guard dogs also have a new role – to help preserve the predators. It is hoped that reductions in livestock losses can make farmers more tolerant of predators and less likely to kill them. In Namibia, more than 90 per cent of cheetahs live outside protected areas, close to humans raising livestock. As a result, the cheetahs are often held responsible for animal losses, and large numbers have been killed by farmers. When guard dogs were introduced, more than 90 per cent of farmers reported a dramatic reduction in livestock losses, and said that as a result they were less likely to kill predators. Julie Young, at Utah State University in the US, believes this result applies widely. “There is common ground from the livestock perspective and from the conservation perspective,’ she says. ‘If ranchers don’t have a dead cow, they will not make a call to apply for a permit to kill a wolf.”
Tuy nhiên, ngày nay chó bảo vệ còn có một vai trò mới – giúp bảo tồn các loài săn mồi. Người ta hy vọng rằng việc giảm thiểu tổn thất gia súc sẽ khiến nông dân khoan dung hơn với những loài săn mồi và ít giết chúng hơn. Ở Namibia, hơn 90% báo săn sống ngoài các khu bảo tồn, gần nơi con người nuôi gia súc. Kết quả là báo săn thường bị đổ lỗi cho những tổn thất về vật nuôi, và số lượng lớn chúng đã bị giết. Khi chó bảo vệ được đưa vào, hơn 90% nông dân cho biết số gia súc bị mất giảm mạnh và họ ít có xu hướng giết thú săn mồi hơn. Julie Young, thuộc Đại học Bang Utah (Mỹ), tin rằng kết quả này có thể áp dụng rộng rãi. Bà nói: “Có một điểm chung giữa góc nhìn của người nuôi gia súc và góc nhìn bảo tồn. Nếu người chủ trang trại không bị mất bò, họ sẽ không gọi xin giấy phép để giết một con sói.”
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
preserve | /prɪˈzɜːrv/ | bảo tồn |
tolerant | /ˈtɑːlərənt/ | khoan dung |
permit | /ˈpɜːrmɪt/ | giấy phép |
conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
(F)
Looking at all the published evidence, Bethany Smith at Nottingham Trent University in the UK found that up to 88 per cent of farmers said they no longer killed predators after using dogs – but warned that such self-reported results must be taken with a pinch of salt. What’s more, it is possible that livestock guard dogs merely displace predators to unprotected neighbouring properties, where their fate isn’t recorded. ‘In some regions, we work with almost every farmer, but in others only one or two have dogs,’ says Ribeiro. ‘If we are not working with everybody, we are transferring the wolf pressure to the neighbour’s herd and he can use poison and kill an entire pack of wolves.’
Khi xem xét các bằng chứng được công bố, Bethany Smith (Đại học Nottingham Trent, Anh) nhận thấy rằng tới 88% nông dân nói họ không còn giết loài săn mồi sau khi nuôi chó bảo vệ – nhưng bà cảnh báo rằng những kết quả tự báo cáo như vậy cần được xem xét thận trọng. Hơn nữa, cũng có thể chó bảo vệ chỉ đơn giản là xua thú săn mồi sang những khu vực lân cận không có bảo vệ, nơi số phận của chúng không được ghi nhận. Ribeiro cho biết: “Ở một số vùng, chúng tôi làm việc với hầu hết nông dân, nhưng ở nơi khác chỉ một hoặc hai người có chó. Nếu không làm việc với tất cả, chúng ta đang đẩy áp lực từ sói sang đàn gia súc của hàng xóm, và họ có thể dùng thuốc độc giết cả một bầy sói.”
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
displace | /dɪsˈpleɪs/ | đẩy đi, thay thế |
neighbouring | /ˈneɪbərɪŋ/ | lân cận, hàng xóm |
fate | /feɪt/ | số phận |
poison | /ˈpɔɪzn/ | thuốc độc |
(G)
Another concern is whether there may be unintended ecological effects of using guard dogs. Studies suggest that reducing deaths of one type of predator may have a negative impact on other species. The extent of this problem isn’t known, but the consequences are clear in Namibia. Cheetahs aren’t the only species that cause sheep and goat losses there: other predators also attack livestock. In 2015, researchers reported that in spite of the impact farmers obtaining guard dogs had on cheetahs, the number of jackals killed by dogs and people actually increased. Guard dogs have other ecological impacts too. They have been found to spread diseases to wild animals, including endangered Ethiopian wolves. They may also compete with other carnivores for food. And by creating a ‘landscape of fear’, their mere presence can influence the behaviour of prey animals.
Một mối lo khác là liệu việc sử dụng chó bảo vệ có thể gây ra những tác động sinh thái ngoài ý muốn hay không. Các nghiên cứu cho thấy việc giảm thiểu cái chết của một loại thú săn mồi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các loài khác. Mức độ vấn đề này chưa được biết rõ, nhưng hậu quả thì đã thấy ở Namibia. Báo săn không phải loài duy nhất gây thiệt hại cho cừu và dê; các loài săn mồi khác cũng tấn công gia súc. Năm 2015, các nhà nghiên cứu báo cáo rằng, mặc dù việc nuôi chó bảo vệ đã giảm thiệt hại do báo săn gây ra, nhưng số lượng chó rừng bị giết bởi chó và con người thực tế lại tăng. Chó bảo vệ còn có những tác động sinh thái khác. Chúng được phát hiện có thể lây bệnh cho động vật hoang dã, bao gồm cả loài sói Ethiopia đang bị đe dọa. Chúng cũng có thể cạnh tranh nguồn thức ăn với các loài thú ăn thịt khác. Và chỉ bằng sự hiện diện, chúng tạo ra một “cảnh quan sợ hãi”, có thể làm thay đổi hành vi của các loài con mồi.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
ecological | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | thuộc về sinh thái |
endangered | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng |
carnivore | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | động vật ăn thịt |
prey | /preɪ/ | con mồi |
(H)
The evidence so far, however, indicates that these consequences aren’t always negative. Guard dogs can deliver unexpected benefits by protecting vulnerable wildlife from predators. For example, their presence has been found to protect birds which build their nests on the ground in fields, where foxes would normally raid them. Indeed, Australian researchers are now using dogs to enhance biodiversity and create refuges for species threatened by predation. So if we can get this right, there may be a bright future for guard dogs in promoting harmonious coexistence between humans and wildlife.
Tuy nhiên, bằng chứng cho đến nay cho thấy những hậu quả này không phải lúc nào cũng tiêu cực. Chó bảo vệ có thể mang lại những lợi ích bất ngờ bằng cách bảo vệ động vật hoang dã dễ bị tổn thương khỏi những kẻ săn mồi. Ví dụ, sự hiện diện của chúng đã được chứng minh giúp bảo vệ các loài chim làm tổ trên mặt đất ở các cánh đồng – những tổ mà cáo thường phá. Thực tế, các nhà nghiên cứu ở Úc hiện đang sử dụng chó để tăng cường đa dạng sinh học và tạo nơi trú ẩn cho các loài bị đe dọa bởi sự săn mồi. Vì vậy, nếu áp dụng đúng cách, sẽ có một tương lai tươi sáng cho việc sử dụng chó bảo vệ nhằm thúc đẩy sự chung sống hài hòa giữa con người và động vật hoang dã.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | đa dạng sinh học |
refuge | /ˈrefjuːdʒ/ | nơi trú ẩn |
coexistence | /ˌkoʊɪɡˈzɪstəns/ | sự chung sống |
Series giải đề IELTS Cambridge 20:
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 20: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 20: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 3:
- Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4:
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1: Georgia O’Keeffe
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 2: Adapting to the effects of climate change
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3: A new role for livestock guard dogs
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
