fbpx

Important đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc Important

Important đi với giới từ gì? Đây cũng là một câu hỏi “nghiêm trọng”, vì việc xác định giới từ đúng trong câu không phải dễ dàng. Bạn đã nắm được ý nghĩa, cách dùng của các giới từ đi cùng “important” chưa? Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu và làm thêm bài tập củng cố nhé.

1. Important là gì?

Important  (phiên âm:/ɪmˈpɔː.tənt/) là một tính từ tiếng Anh với ý nghĩa là quan trọng, thiết yếu. Ta thường dùng “important trong một số trường hợp như sau:

  • Diễn tả sự có giá trị, có ý nghĩa hoặc có tầm quan trọng đối với một người, một nhóm hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ: It is important to eat breakfast. (Việc ăn sáng rất quan trọng.)

  • Miêu tả một người có ảnh hưởng lớn hoặc quyền lực.

Ví dụ: He is a very important figure in the company. (Ông ấy là một nhân vật rất quan trọng trong công ty.)

  • Diễn tả sự đáng kể hoặc đáng chú ý trong một tình huống hoặc mối quan hệ.

Ví dụ: The discovery of the new planet was an important scientific breakthrough. (Việc phát hiện ra hành tinh mới là một bước đột phá khoa học rất đáng kể.)

  • Diễn tả sự xuất sắc hoặc nổi bật vượt trội so với người khác.

Ví dụ: Messi is considered one of the most important football players of all time. (Messi được coi là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại.)

Dưới đây là một số dạng từ (word family) của important:

Danh từ

  • Importance: tầm quan trọng

Ví dụ: She stressed the importance of education. (Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)

Trạng từ

  • Importantly: một cách quan trọng

Ví dụ: More importantly, we need to find a solution to this problem. (Quan trọng hơn, chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng

2. Important đi với giới từ gì?

Important có thể đi với 2 giới từ “to” và “for” nhưng cách dùng của chúng sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu kỹ hơn ở các mục bên dưới nhé.

Important + to

Cấu trúc: S + to be + important + to somebody/sth

Cấu trúc “important to” thường được sử dụng để diễn tả tầm quan trọng và giá trị một cái gì đó đối với một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • Your input is important to this project. (Ý kiến đóng góp của bạn rất quan trọng đối với dự án này.)
  • Health is important to me. (Sức khỏe rất quan trọng với tôi.)

Lưu ý: Không nhầm lẫn cấu trúc “important to sb/sth” với cấu trúc “important to do something”.

Cấu trúc It is + important + to V

Đây là cấu trúc sử dụng chủ ngữ giả “it is” để diễn tả độ quan trọng khi thực hiện một hành động nào đó. “To” theo sau “important” không phải là giới từ, mà là động từ “to V”.

Ví dụ: It is important to consider all the factors before making a decision. (Cần cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.)

Important + for

Cấu trúc: S + to be + important + for somebody/something

Cấu trúc “important for” được sử dụng để diễn tả mức độ quan trọng hoặc cần thiết của việc một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • Time management is important for students. (Quản lý thời gian rất quan trọng đối với sinh viên.)
  • Exercise is important for physical health. (Tập thể dục rất quan trọng cho sức khỏe thể chất.)
Important đi với giới từ gì?
Important đi với giới từ gì?

Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident

3. Một số cấu trúc khác với Important

  • it is important to do something: Dùng để nhấn mạnh việc thực hiện một hành động nào đó là rất quan trọng.

Ví dụ: It is important to stay hydrated, especially during hot weather. (Việc giữ cơ thể đủ nước rất quan trọng, đặc biệt là trong thời tiết nóng.)

  • it is important that…: Dùng để nhấn mạnh rằng một điều kiện hoặc tình huống nào đó là rất quan trọng. Sau “that” thường là một mệnh đề.

Ví dụ: It is important that you arrive on time. (Việc bạn đến đúng giờ là rất quan trọng.)

  • it is important to somebody that…: Dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó rất quan trọng đối với một người cụ thể.

Ví dụ: It is important to her that we keep this a secret. (Cô ấy rất quan trọng việc chúng ta giữ bí mật điều này.)

  • it is important for somebody/something to do something: Dùng để nhấn mạnh rằng việc ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động là rất quan trọng.

Ví dụ: It is important for students to study hard. (Việc học sinh học hành chăm chỉ là rất quan trọng.)

  • the importance of something (to somebody/something): mức độ quan trọng của việc gì đối với ai/cái gì

Ví dụ: The importance of education to one’s future success cannot be overstated. (Tầm quan trọng của giáo dục đối với sự thành công trong tương lai không thể quá nhấn mạnh.)

Một số cấu trúc khác với Important
Một số cấu trúc khác với Important

Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý

4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với important

Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho “important” nhằm tránh lặp từ

Từ đồng nghĩa với Important

TừNghĩaVí dụ
Significant (adj)Đáng kể, quan trọngThis discovery is significant for the advancement of medical science. (Khám phá này rất đáng kể cho sự tiến bộ của khoa học y học.)
Crucial (adj)Cốt yếu, quyết địnhIt is crucial to act quickly in emergency situations. (Việc hành động nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp là rất quan trọng.)
Essential (adj)Thiết yếu, không thể thiếuWater is essential for all living things. (Nước là thiết yếu cho mọi sinh vật sống.)
Vital (adj)Quan trọng sống cònA strong immune system is vital for fighting off infections. (Hệ miễn dịch mạnh mẽ rất quan trọng để chống lại nhiễm trùng.)
Critical (adj)Quan trọng, mang tính quyết địnhYour support is critical to the success of this project. (Sự hỗ trợ của bạn rất quan trọng cho sự thành công của dự án này.)
Paramount (adj)Quan trọng hơn hết, tối thượngThe well-being of our children is of paramount importance. (Sức khỏe của con cái chúng ta là điều quan trọng hàng đầu.)
Pivotal (adj)Nòng cốt, chủ chốtThis meeting was pivotal in shaping the company’s future. (Cuộc họp này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của công ty.)
Consequential (adj)Quan trọng, có ảnh hưởng lớnHis actions had consequential impacts on the lives of many. (Hành động của anh ấy có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của nhiều người.)
Imprerative (adj)cần thiết, khẩn cấpIt is imperative that we act now to address climate change. (Việc chúng ta hành động ngay bây giờ để giải quyết biến đổi khí hậu là vô cùng cấp thiết.)
Indispensable (adj)Vô cùng quan trọng, không thể thiếuA car is indispensable for living in the suburbs. (Một chiếc ô tô là điều cần thiết để sống ở ngoại ô.)

Từ trái nghĩa với Important

TừNghĩaVí dụ
Insignificant (adj)Không đáng kể, tầm thườngThe differences between the two proposals were insignificant. (Sự khác biệt giữa hai đề xuất là không đáng kể.)
Trivial (adj)Nhỏ nhặt, không đáng kểDon’t waste time on trivial matters. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc nhỏ nhặt.)
Minor (adj)Nhỏ, không quan trọngWe encountered a few minor setbacks along the way. (Chúng tôi gặp một vài trở ngại nhỏ trong quá trình.)
Negligible (adj)Nhỏ bé không đáng kểThe risks associated with this investment are negligible. (Rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này là rất nhỏ.)
Irrelevant (adj)Không liên quanYour comment is irrelevant to the current discussion. (Bình luận của bạn không liên quan đến cuộc thảo luận hiện tại.)

Xem thêm: Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng của Discuss trong tiếng Anh

Bài tập luyện tập important đi với giới từ gì

Bài 1. Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây:

1. A good night’s sleep is important _____ cognitive function.

  • A. to
  • B. for

2. Regular exercise is important _____ maintaining a healthy weight.

  • A. to
  • B. for

3. Time management is important _____ achieving your goals.

  • A. to
  • B. for

4. The Internet is important _____ communication.

  • A. to
  • B. for

5. A positive attitude is important _____ success.

  • A. to
  • B. for

6. It is important _____ learn from your mistakes.

  • A. to
  • B. for

7. It is important _____ have a good work-life balance.

  • A. to
  • B. for

8. It is important _____ have a strong support system.

  • A. to
  • B. for

9. It is important _____ be environmentally conscious.

  • A. to
  • B. for

10. Patience is important _____ building strong relationships.

  • A. to
  • B. for

Bài 2. Điền từ đúng vào chỗ trống:

  1. It is important _____ consider all the options before making a decision.
  2. It is important _____ eat a balanced diet.
  3. Saving money is important _____ my future.
  4. It is important _____ we protect the environment.
  5. It is important _____ him _____ we succeed.
  6. It is important _____ everyone feels included.
  7. It is important _____ plants _____ have sunlight.
  8. Money is important _____ survival in modern society.
  9. It is important _____ the economy _____ grow.
  10. Protecting the environment is important _____ our planet.

Đáp án:

Bài 1:

  1. B
  2. B
  3. B
  4. A
  5. B
  6. A
  7. A
  8. A
  9. A
  10. A

Bài 2:

  1. to
  2. to
  3. to
  4. that
  5. to / that
  6. that
  7. for / to
  8. to
  9. for / to
  10. to

Xem thêm: Familiar đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Important đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Important chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo