Khi muốn diễn đạt sự ấn tượng hay cảm giác ngưỡng mộ đối với một người, sự việc hoặc đối tượng nào đó trong tiếng Anh, chắc hẳn từ đầu tiên mà chúng ta nghĩ tới chính là Impressed. Nhưng liệu bạn có biết Impressed đi với giới từ gì? Hãy cùng The IELTS Workshop dành vài phút khám phá bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
1. Impressed là gì?
Trong tiếng Anh, Impressed mang ý nghĩa cảm thấy ấn tượng hoặc ngưỡng mộ một người, sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể nào đó. Khi bạn nói rằng mình “impressed” bởi điều gì, điều đó cho thấy bạn nhận thấy nó đáng chú ý và đáng để khen ngợi.
Ví dụ:
- I was deeply impressed by her ability to handle complex situations with ease. (Tôi rất ấn tượng với khả năng xử lý các tình huống phức tạp một cách dễ dàng của cô ấy.)
- He was impressed by the breathtaking scenery of the mountain. (Anh ấy bị ấn tượng bởi khung cảnh tuyệt đẹp của ngọn núi.)
Ngoài ra, Impressed còn mang nghĩa được đóng dấu hoặc in dấu một điều gì đó lên một đối tượng.
Ví dụ:
- The envelope was impressed with a decorative seal. (Chiếc phong bì được đóng dấu trang trí.)
- The clay was impressed with patterns using a custom stamp. (Khối đất sét được in họa tiết bằng một con dấu tùy chỉnh.)
2. Các loại từ khác của Impressed
Dưới đây là danh sách các loại từ (word family) của từ Impressed cùng với ví dụ minh họa:
- Impress (v): gây ấn tượng
Ví dụ: His innovative ideas impressed the entire board of directors. (Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã gây ấn tượng với toàn bộ ban giám đốc.)
- Impression (n) sự ấn tượng
Ví dụ: The first impression he made was of someone very confident. (Ấn tượng đầu tiên anh ấy mang lại là về một người rất tự tin.)
- Impressive (adj): gây ấn tượng mạnh mẽ
Ví dụ: The cityscape at night is truly impressive. (Quang cảnh thành phố vào ban đêm thực sự rất ấn tượng.)
- Impressionable (adj): dễ bị tác động, ảnh hưởng
Ví dụ: Children at a young age are particularly impressionable by their environment. (Trẻ nhỏ ở độ tuổi này đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.)
- Impressively (adv): một cách đầy ấn tượng
Ví dụ: The athlete completed the marathon impressively despite the harsh conditions. (Vận động viên đã hoàn thành cuộc thi marathon một cách ấn tượng dù điều kiện khắc nghiệt.)
- Impressionism (n): trường phái ấn tượng (mỹ thuật)
Ví dụ: Impressionism is known for its focus on light and color in paintings. (Trường phái ấn tượng được biết đến với sự tập trung vào ánh sáng và màu sắc trong tranh vẽ.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
3. Impressed đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Impressed thường được kết hợp với các giới từ như with hoặc by để thể hiện sự ấn tượng, ngưỡng mộ dành cho 1 điều gì đó. Hãy cùng khám phá các giới từ thông dụng thường đi với Impressed:
Impressed + with
Impressed with + sb/sth thường được dùng để biểu đạt sự ngưỡng mộ hoặc ấn tượng của một người đối với ai đó hoặc điều gì về một khía cạnh hoặc hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- She is impressed with his dedication to volunteering for community projects. (Cô ấy rất ấn tượng với sự tận tâm của anh ấy đối với các dự án cộng đồng.)
- The audience was impressed with the artist’s ability to capture emotions in her paintings. (Khán giả rất ấn tượng với khả năng truyền tải cảm xúc qua những bức tranh của nữ họa sĩ.)
Impressed + by
Cụm từ Impressed by + sb/sth sth được sử dụng để diễn tả cảm giác ngưỡng mộ hoặc ấn tượng của ai đó đối với một người hoặc điều gì đó mang tính tổng quát.
Ví dụ:
- She was impressed by the artist’s attention to detail in the painting. (Cô ấy rất ấn tượng bởi sự chú ý đến từng chi tiết trong bức tranh của nghệ sĩ.)
- We were impressed by the speaker’s ability to engage the audience effortlessly. (Chúng tôi ấn tượng bởi khả năng thu hút khán giả một cách dễ dàng của diễn giả.)
Ngoài ra, Impressed còn có thể đi cùng giới từ upon hoặc on trong một số ngữ cảnh khác. Cụ thể như sau:
Impressed + upon
Cụm từ impressed upon có thể được sử dụng để diễn tả việc ai đó bị ảnh hưởng sâu sắc bởi một ai đó hoặc một sự việc, đến mức họ không thể quên được.
Ví dụ:
- The teacher impressed upon the students the value of hard work and perseverance. (Giáo viên đã truyền đạt cho học sinh giá trị của sự chăm chỉ và kiên trì.)
- The consequences of ignoring environmental issues were clearly impressed upon the conference attendees. (Hậu quả của việc phớt lờ các vấn đề môi trường đã được nhấn mạnh rõ ràng đối với những người tham gia hội nghị.)
Impressed + on
Impressed on được sử dụng để miêu tả việc một ai đó hoặc điều gì đó tạo ra một ấn tượng sâu sắc và lâu dài trong tâm trí người khác.
Ví dụ:
- The importance of saving the environment was impressed on the children during the field trip. (Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường đã được nhấn mạnh với các em học sinh trong chuyến dã ngoại.)
- The teacher impressed on the students the importance of honesty in their work. (Cô giáo đã nhấn mạnh với học sinh về tầm quan trọng của sự trung thực trong công việc của họ.)
Xem thêm: Similar đi với giới từ gì? Sự khác biệt với Like, Alike, The same
4. Các cấu trúc khác của Impress dạng nguyên thể
1. Gây ấn tượng với ai về cái gì/nhờ cái gì:
Impress + someone + with/by + something |
Ví dụ:
- The new product design impressed the customers with its sleek and modern appearance. (Mẫu thiết kế sản phẩm mới đã gây ấn tượng với khách hàng nhờ vẻ ngoài tinh tế và hiện đại của nó.)
His dedication to the project impressed his colleagues by the thoroughness and care he showed. (Sự tận tâm với dự án đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp nhờ sự kỹ lưỡng và chu đáo của anh ấy.)
2. Làm cho ai nhận thức được/tin tưởng vào điều gì, nhận biết tầm quan trọng của 1 vấn đề nào đó:
Impress + something + upon/on + someone |
Ví dụ:
- The teacher impressed the importance of time management upon her students during the seminar. (Cô giáo đã làm cho học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc quản lý thời gian trong buổi hội thảo.)
The mentor impressed upon the young artist the value of perseverance in the face of challenges. (Người hướng dẫn đã làm cho nghệ sĩ trẻ nhận ra giá trị của sự kiên trì khi đối mặt với thử thách.)
3. Tạo dấu ấn mạnh mẽ, truyền cảm hứng… với một người/cái gì đó:
Impress + something/itself + upon/on + someone |
Ví dụ:
- The grandeur of the ancient ruins impressed itself upon the tourists, leaving them in awe. (Vẻ uy nghi của những tàn tích cổ đại đã gây ấn tượng mạnh mẽ với những du khách, khiến họ phải ngạc nhiên.)
- The cultural diversity of the city impressed itself upon the visitors. (Sự đa dạng văn hóa của thành phố đã để lại ấn tượng sâu sắc với du khách.)
Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì? Cách dùng Satisfied chuẩn xác nhất
5. Một số trạng từ thường đi cùng Impressed
- Trạng từ mô tả mức độ ấn tượng rất lớn và sâu sắc như: exceptionally, profoundly, terribly, especially, mightily, really, extremely, greatly, particularly, overwhelmingly, enormously, deeply, very much.
Ví dụ: She was profoundly impressed by the heartfelt speech he gave at the event. (Cô ấy rất ấn tượng với bài phát biểu chân thành anh ấy đã đưa ra tại sự kiện.)
- Trạng từ mô tả mức độ vừa phải: mildly, sufficiently, quite, fairly, enough.
Ví dụ: The presentation was fairly impressive, but it lacked some interactive elements. (Bài thuyết trình khá ấn tượng, nhưng thiếu một số yếu tố tương tác.)
- Trạng từ mô tả mức độ ấn tượng ít: less than, not overly.
Ví dụ: He wasn’t overly impressed with the movie’s special effects, as they seemed unrealistic. (Anh ấy không quá ấn tượng với hiệu ứng đặc biệt của bộ phim vì chúng có vẻ không thực tế.)
- Trạng từ mô tả sự rõ ràng, cụ thể: obviously, apparently, clearly.
Ví dụ: He was obviously impressed by her sharp analysis of the market trends. (Anh ấy rõ ràng rất ấn tượng với phân tích sắc bén của cô ấy về xu hướng thị trường.)
- Trạng từ mô tả tình huống cấp thiết, mức độ mạnh: instantly, suitably, immediately, favourably, genuinely.
Ví dụ: The team responded immediately to the emergency, which greatly impressed their clients. (Nhóm đã phản ứng ngay lập tức với tình huống khẩn cấp, điều này đã làm khách hàng rất ấn tượng.)
Xem thêm: Trạng từ chỉ Mức độ (Adverbs of Degree): Phân loại, cách dùng và bài tập
6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Impressed
Dưới đây là những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Impressed mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của mình.
Từ đồng nghĩa với Impressed
Để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và cải thiện band điểm, người học có thể tham khảo những từ/cụm từ tiếng Anh khác có ý nghĩa tương đương với Impressed:
Từ đồng nghĩa với Impressed | Ý nghĩa | Ví dụ |
Awestruck | Bị chinh phục, cảm thấy đầy ngưỡng mộ | The beauty of the sunset left me awestruck. (Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi cảm thấy ngỡ ngàng.) |
Blown away | Bị làm ấn tượng mạnh mẽ | The innovation of the new technology completely blew me away. (Sự đổi mới của công nghệ mới hoàn toàn làm tôi ấn tượng.) |
Struck | Bị ấn tượng sâu sắc | The depth of her knowledge struck me as extraordinary. (Sự sâu sắc trong kiến thức của cô ấy khiến tôi thấy rất ấn tượng.) |
Overwhelmed with admiration | Choáng ngợp, rất khâm phục | I was overwhelmed with admiration by the dedication of the volunteers. (Tôi cảm thấy rất khâm phục sự tận tâm của các tình nguyện viên.) |
Amazed | Ngạc nhiên, sửng sốt | He was amazed by the complexity of the puzzle. (Anh ấy rất ngạc nhiên với độ phức tạp của trò chơi xếp hình.) |
Pleasantly surprised | Bất ngờ theo cách tích cực | I was pleasantly surprised by the quality of the handmade items. (Tôi rất bất ngờ về chất lượng của những món đồ thủ công.) |
Taken aback | Bị bất ngờ, bị shock | He was taken aback by the unexpected applause at the end of his speech. (Anh ấy rất bất ngờ với những tràng vỗ tay bất ngờ sau bài phát biểu của mình.) |
Từ trái nghĩa với Impressed
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với Impressed và ví dụ minh họa cụ thể:
Từ trái nghĩa với Impressed | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unimpressed | Không bị ấn tượng, không cảm thấy đặc biệt | She remained unimpressed by the flashy presentation. (Cô ấy không cảm thấy ấn tượng với bài thuyết trình lòe loẹt.) |
Indifferent | Thờ ơ, không quan tâm, không có cảm xúc đặc biệt | She was indifferent to the compliments she received. (Cô ấy thờ ơ với những lời khen ngợi mà cô ấy nhận được.) |
Uninspired | Thiếu cảm hứng, không được truyền cảm hứng | The movie was uninspired and failed to capture my attention. (Bộ phim thiếu cảm hứng và không thể thu hút sự chú ý của tôi.) |
Unaffected | Không bị ảnh hưởng, không cảm thấy xúc động | He seemed unaffected by the bad news. (Anh ấy có vẻ không bị ảnh hưởng bởi tin xấu.) |
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
- She was completely impressed ________ the new technology displayed at the conference. (by/on/at)
- The speech really impressed ________ the audience, who gave a standing ovation. (by/on/with)
- The teacher tried to impress ________ her students the importance of hard work and dedication. (upon/with/by)
- She was deeply impressed ________ the kindness of the volunteers. (by/on/upon)
- I was impressed ________ the dedication and hard work of the team members. (with/about/upon)
- I was impressed ________ the way he handled the situation calmly. (by/at/upon)
- I was truly __________ by the kindness of the volunteers who helped with the event. (impressed/impression/impressive)
- The new marketing strategy is expected to ________ the potential clients once it’s launched. (impress/impressed/impression)
- It’s crucial to make a good ________ when applying for a job. (impress/impression/impressive)
- The students were all deeply __________ by the guest speaker’s inspiring words. (impressed/impression/impressive)
Đáp án:
- by
- on
- upon
- by
- with
- by
- impressed
- impress
- impression
- impressed
Xem thêm: Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Impressed đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Impressed đúng nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.