Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng tự hỏi “Increase đi với giới từ gì?”. Đây là một từ vựng quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và viết luận. Vì vậy, hiểu rõ cách sử dụng increase cùng các cụm từ phổ biến không chỉ giúp bạn dùng từ chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt. Cùng khám phá ngay say đây!
1. Increase là gì?
Increase có thể đóng vai trò là cả động từ và danh từ trong tiếng Anh. Khi được sử dụng như một động từ, nó mang ý nghĩa “làm tăng” hoặc “trở nên nhiều hơn”.
Ví dụ:
- The government aims to increase investment in education. (Chính phủ đặt mục tiêu tăng cường đầu tư vào giáo dục.)
- They are working hard to increase customer satisfaction. (Họ đang nỗ lực nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
Ở dạng danh từ, increase dùng để chỉ “sự gia tăng” hoặc “mức tăng của một điều gì đó”.
Ví dụ:
- There has been a steady increase in housing prices. (Giá nhà đất đã tăng ổn định.)
- The company reported an increase in revenue last quarter. (Công ty đã báo cáo mức tăng doanh thu trong quý trước.)
2. Increase đi với giới từ gì?
Tùy vào chức năng trong câu và bối cảnh sử dụng, increase sẽ kết hợp với những giới từ khác nhau để truyền tải ý nghĩa chính xác. Nếu là động từ, Increase có thể đi cùng giới từ by, from… to, with. Trong khi đó, nếu là danh từ, Increase lại đi cùng in hoặc of. Cụ thể:
Increase khi là động từ
Ở dạng động từ, increase có thể kết hợp với các giới từ như by, from…to hoặc with.
Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Increase by | Dùng để chỉ mức độ hoặc con số cụ thể mà một thứ gì đó tăng lên. | Sales have increased by 10%. (Doanh số đã tăng 10%.) |
Increase … from … to | Được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ một mức ban đầu sang mức mới. | The price of fuel increased from $2 to $3 per liter. (Giá nhiên liệu đã tăng từ 2 đô la lên 3 đô la một lít.) |
Increase with | Dùng để nói về mối quan hệ giữa hai yếu tố, khi một yếu tố tăng lên thì yếu tố kia cũng tăng theo. | The risk of heart disease increases with poor diet. (Nguy cơ mắc bệnh tim tăng lên khi chế độ ăn uống kém lành mạnh.) |
Increase khi là danh từ
Khi đóng vai trò là danh từ, increase thường đi kèm với giới từ in và of.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
increase in | Dùng để diễn tả sự gia tăng chung của một yếu tố nào đó. | There has been an increase in demand for electric cars. (Có sự gia tăng trong nhu cầu về xe điện.) |
increase of | Dùng khi muốn nhấn mạnh con số hoặc mức độ cụ thể của sự tăng lên. | The company reported an increase of 15% in annual revenue. (Công ty đã báo cáo mức tăng 15% trong doanh thu hàng năm.) |

Xem thêm: Pleased đi với giới từ gì? Cách dùng Pleased trong tiếng Anh
3. Những cấu trúc với increase thông dụng
Increase thường được sử dụng trong các cấu trúc sau để diễn tả mức độ tăng trưởng khác nhau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
On the increase | Đang có xu hướng gia tăng | The number of students enrolling in online courses is on the increase. (Số lượng sinh viên đăng ký các khóa học trực tuyến đang ngày càng tăng.) |
Across-the-board increase | Sự tăng lên trên diện rộng | The government announced an across-the-board increase in public sector wages. (Chính phủ đã công bố một đợt tăng lương đồng loạt trong khu vực công.) |
Increase by leaps and bounds | Phát triển nhanh chóng, vượt bậc | The demand for electric cars is increasing by leaps and bounds. (Nhu cầu về xe điện đang tăng trưởng vượt bậc.) |
A rate of increase | Mức độ gia tăng trong một khoảng thời gian nhất định | Scientists are studying the rate of increase in global temperatures. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu mức độ gia tăng nhiệt độ toàn cầu.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với increase
Để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với increase tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của increase:
Từ đồng nghĩa với increase
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ đồng nghĩa với Increase | ||
Rise | Sự gia tăng về số lượng hoặc mức độ | There has been a sharp rise in fuel prices recently. (Giá nhiên liệu đã tăng mạnh gần đây.) |
Growth | Sự mở rộng hoặc phát triển | The company has shown impressive growth in revenue this year. (Công ty đã có sự tăng trưởng doanh thu ấn tượng trong năm nay.) |
Gain | Sự đạt được hoặc tăng thêm | She made a gain of 5 kilograms after the holiday. (Cô ấy tăng thêm 5kg sau kỳ nghỉ.) |
Ascent | Sự thăng tiến hoặc đi lên | His ascent to a managerial position was quick and well-deserved. (Sự thăng tiến của anh ấy lên vị trí quản lý diễn ra nhanh chóng và xứng đáng.) |
Advance | Sự cải thiện hoặc tiến bộ | The advance in AI technology has transformed the industry. (Sự tiến bộ trong công nghệ AI đã thay đổi ngành công nghiệp.) |
Động từ đồng nghĩa với Increase | ||
Rise | Tăng lên về số lượng hoặc mức độ | The demand for organic food has risen significantly. (Nhu cầu thực phẩm hữu cơ đã tăng đáng kể.) |
Go up | Tăng giá hoặc số lượng | The rent has gone up again this year. (Tiền thuê nhà lại tăng trong năm nay.) |
Grow | Phát triển hoặc mở rộng | The startup has grown rapidly over the past two years. (Công ty khởi nghiệp đã phát triển nhanh chóng trong hai năm qua.) |
Gain | Đạt được hoặc có thêm | He gained more confidence after finishing the training. (Anh ấy tự tin hơn sau khi hoàn thành khóa đào tạo.) |
Ascend | Đi lên hoặc đạt được vị trí cao hơn | She ascended the corporate ladder quickly. (Cô ấy thăng tiến trong sự nghiệp rất nhanh.) |
Từ trái nghĩa với increase
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Drop | Hạ thấp hoặc rơi xuống một cách rõ rệt | The temperature dropped suddenly last night. (Nhiệt độ giảm đột ngột vào tối qua.) |
Lessen | Làm giảm tác động hoặc mức độ của một điều gì đó | Meditation helps to lessen stress and anxiety. (Thiền giúp giảm căng thẳng và lo lắng.) |
Diminish | Làm yếu đi hoặc giảm bớt tầm quan trọng | His influence in the company has diminished over the years. (Ảnh hưởng của anh ấy trong công ty đã giảm dần theo thời gian.) |
Decline | Suy giảm về số lượng, chất lượng hoặc tầm quan trọng | His health has been in decline since last year. (Sức khỏe của anh ấy đã suy giảm từ năm ngoái.) |
Decrease | Làm giảm số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó | The company decided to decrease production due to low demand. (Công ty quyết định giảm sản lượng do nhu cầu thấp.) |
Subside | Dịu đi hoặc giảm bớt về cường độ | The noise from the construction site finally subsided. (Tiếng ồn từ công trường cuối cùng cũng giảm bớt.) |
Shrink | Thu nhỏ lại về kích thước hoặc số lượng | My jeans shrank after being washed in hot water. (Chiếc quần jean của tôi bị co lại sau khi giặt bằng nước nóng.) |
Fall | Giảm xuống nhanh chóng hoặc đột ngột | The stock market fell sharply after the announcement. (Thị trường chứng khoán giảm mạnh sau thông báo.) |
Dwindle | Giảm dần về số lượng hoặc kích cỡ theo thời gian | The workforce has dwindled as many employees resigned. (Lực lượng lao động đã giảm dần do nhiều nhân viên nghỉ việc.) |
Xem thêm: Impressed đi với giới từ gì? Toàn bộ kiến thức về Impressed
Bài tập vận dụng
Bài tập. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống: in, of, by, from…to, with:
- The company reported an increase ___ 20% in revenue this year.
- There has been a significant increase ___ demand for electric vehicles.
- The number of tourists increased ___ 500,000 ___ 1 million in just two years.
- Obesity rates have been on the increase ___ the past decade.
- The price of crude oil increased ___ $50 ___ $75 per barrel.
- The risk of heart disease increases ___ unhealthy eating habits.
- Scientists have observed an increase ___ global temperatures due to climate change.
- The salary increase ___ all employees was announced last month.
- Inflation increased ___ 2% last quarter.
- There has been an increase ___ the number of students applying for scholarships.
Đáp án:
- of
- in
- from…to
- in
- from…to
- with
- in
- for
- by
- in
Xem thêm: Access đi với giới từ gì? Cách sử dụng Access chính xác nhất
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Increase đi với giới từ gì? Cách dùng Increase chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
