fbpx

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc chi tiết

“Independent” là tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên ngoài một số trường hợp đứng độc lập, đôi khi bạn cần có một giới từ phù hợp đi kèm với “independent” nhằm diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Vậy chính xác thì Independent đi với giới từ gì? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá, và làm thêm bài tập củng cố kiến thức về “Independent” và giới từ nhé.

1. Independent là gì?

Independent /ˌɪndɪˈpendənt/ trong tiếng Anh đóng vai trò tính từ, có nghĩa là độc lập, không phụ thuộc, không lệ thuộc. Chi tiết như sau:

  • “Independent” có thể dùng để mô tả một quốc gia, đất nước, vùng lãnh thổ độc lập, có chính phủ riêng, không phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào khác

Ví dụ: The United States is an independent country. (Hoa Kỳ là một quốc gia độc lập.)

  • “Independent” có thể dùng để mô tả một người độc lập, tự lập, không phụ thuộc vào người khác (ví dụ: độc lập về tài chính, độc lập về tinh thần, độc lập trong công việc,…)

Ví dụ: She is an independent woman who makes her own decisions. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập, tự đưa ra quyết định của riêng mình.)

  • “Independent” có thể dùng để mô tả các tổ chức như công ty, hãng phim, cửa hàng, hãng thu âm… độc lập, không phụ thuộc vào chính phủ (một tổ chức, một dự án,…) , không thuộc một công ty, tổ chức nào khác 

Ví dụ: The research was conducted by an independent laboratory. (Nghiên cứu được thực hiện bởi một phòng thí nghiệm độc lập.)

Ngoài ra “independent” cũng có thể đóng vai trò danh từ với ý nghĩa chỉ những người hoặc nhóm người không thuộc một tổ chức, đảng phái hoặc hệ thống nào lớn hơn. Họ có xu hướng tự do trong suy nghĩ và hành động, không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay ý kiến của số đông.

Ví dụ:

  • The election saw a surge in support for independents. (Cuộc bầu cử chứng kiến sự tăng vọt trong sự ủng hộ dành cho các ứng viên độc lập.)
  • Independents are increasingly challenging the dominance of large corporations. (Các doanh nghiệp độc lập ngày càng thách thức sự thống trị của các tập đoàn lớn.)

2. Independent đi với giới từ gì?

Theo ngữ pháp tiếng Anh, tính từ “Independent” thường đi với hai giới từ chính là “of” và “from”. Cụ thể chi tiết như sau:

Independent + of

Cấu trúc: Independent of somebody / something

Cấu trúc “independent of” có nghĩa là không phụ thuộc vào ai đó, điều gì đó, hoặc không liên quan đến ai đó, điều gì đó.

Ví dụ:

  • The store is independent of any chain stores. (Cửa hàng này độc lập với bất kỳ chuỗi cửa hàng nào.)
  • The judge is independent of the government. (Thẩm phán độc lập với chính phủ.)

Independent + from

Cấu trúc: Independent from something

Cấu trúc “independent from” có nghĩa là độc lập khỏi cái gì, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, mô tả việc một quốc gia độc lập, không chịu sự quản lý của quốc gia nào khác.

Ví dụ:

  • The country declared itself independent from the colonial power. (Đất nước tuyên bố độc lập khỏi cường quốc thuộc địa.)
  • The new state was independent from foreign influence. (Bang mới này độc lập khỏi sự ảnh hưởng của nước ngoài.)
Independent đi với giới từ gì?
Independent đi với giới từ gì?

Xem thêm: Effect đi với giới từ gì? Cách dùng Effect trong tiếng Anh

Phân biệt Independent of và Independent from

Có thể thấy hai cách kết hợp “Independent of” và “Independent from” có ý nghĩa khá tương đồng. Hãy cùng phân biệt giữa hai kết hợp này để bạn hiểu rõ cách dùng của chúng hơn nhé.

Independent ofIndependent from
Giống nhauĐều sử dụng Independent như tính từ với ý nghĩa là “độc lập”
Khác nhauDiễn tả sự độc lập về mặt:

– Tính chất, đặc điểm

Ví dụ: The jury is a body independent of the prosecution and the defense. (Bồi thẩm đoàn là một cơ quan độc lập với bên công tố và bên bào chữa.)

– Tác động, bị ảnh hưởng

Ví dụ: The witness gave an account independent of any outside influence. (Nhân chứng đã đưa ra một lời khai độc lập với bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài nào.)

– Liên kết, có sự ràng buộc với nhau

Ví dụ: The study was funded by a foundation independent of any corporate interests. (Nghiên cứu được tài trợ bởi một quỹ độc lập với bất kỳ lợi ích doanh nghiệp nào.)
Diễn tả sự độc lập về mặt:

– Chủ quyền, lãnh thổ

Ví dụ: Vietnam became independent from France in 1945. (Việt Nam trở nên độc lập khỏi Pháp vào năm 1945.)

Xem thêm: Apply đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng Apply

3. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Independent

Trong tiếng Anh, Independent có khá nhiều từ đồng nghĩa như Autonomous hay Self-sufficient… tương tự với từ trái nghĩa. Khám phá chi tiết dưới đây:

Từ đồng nghĩa với Independent

TừNghĩaVí dụ
Autonomous (adj.)Tự trị, độc lậpThe university is an autonomous institution, free from government control. (Trường đại học là một tổ chức tự chủ, không chịu sự kiểm soát của chính phủ.)
Self-sufficient (adj.)Tự cung tự cấp, độc lậpThe country aims to become self-sufficient in food production. (Đất nước này đặt mục tiêu tự cung tự cấp lương thực.)
Self-governing (adj)Tự trịThe government is considering granting self-governing powers to the region. (Chính phủ đang xem xét việc trao quyền tự trị cho khu vực.)
Sovereign (adj.)Có chủ quyền, độc lậpEach nation is sovereign and has the right to govern itself. (Mỗi quốc gia đều có chủ quyền và có quyền tự quản.)
Free (adj.)Tự do, độc lậpThe birds are free to fly wherever they want. (Những chú chim được tự do bay đến bất cứ nơi nào chúng muốn.)
Individualistic (adj.)Cá nhân chủ nghĩa, độc lậpShe is an individualistic thinker, not afraid to go against the crowd. (Cô ấy là một nhà tư tưởng cá nhân, không ngại đi ngược lại đám đông.)

Từ trái nghĩa với Independent

TừNghĩaVí dụ
Dependent (adj.)Phụ thuộcThe company is dependent on its main supplier for raw materials. (Công ty phụ thuộc vào nhà cung cấp chính về nguyên liệu thô.)
Reliant (adj.)Dựa dẫm, phụ thuộcThe project is reliant on funding from the government. (Dự án phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ.)
Subordinate (adj.)Thứ yếu, phụ thuộcHer role in the company is subordinate to the CEO. (Vai trò của cô trong công ty phụ thuộc vào CEO.)
Controlled (adj.)Bị kiểm soát, phụ thuộcThe country’s media is controlled by the government. (Phương tiện truyền thông của đất nước do chính phủ kiểm soát.)
Constrained (adj.)Bị hạn chế, phụ thuộcThe artist feels constrained by the commercial art world. (Nghệ sĩ cảm thấy bị hạn chế bởi thế giới nghệ thuật thương mại.)

Xem thêm: Concentrate đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Concentrate

Bài tập vận dụng

Bài tập. Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. The central bank is independent _____ the political process.
  2. The country’s economy is heavily dependent _____ tourism.
  3. The newspaper is proud of being independent _____ any political party.
  4. Our modern dependence _____ technology has both advantages and disadvantages.
  5. The artist wants to be independent _____ the commercial art world.
  6. The company’s profits depend _____ the sales figures.
  7. The film was made independent _____ any studio interference.
  8. The two countries are now independent _____ each other.
  9. The website is run by an organization independent _____ any government agency.
  10. The nation fought for its independence _____ colonial powers.

Đáp án:

  1. of
  2. on
  3. of
  4. on
  5. of
  6. on
  7. of
  8. from
  9. of
  10. from

Xem thêm: Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng Disappointed đúng nhất

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Independent đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Independent chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo