Invite to V hay Ving? Đã bao giờ bạn đứng hình mất vài giây chỉ vì phân vân không biết dùng cấu trúc nào cho đúng khi muốn mời ai đó làm gì chưa? Đừng lo lắng, bạn không cô đơn đâu! Hãy cùng The IELTS Workshop tổng hợp đầy đủ và giải thích chi tiết các cấu trúc invite một cách đơn giản, dễ nhớ nhất. Đọc ngay để nắm chắc kiến thức nhé!
1. Invite là gì? Family word của invite
Invite /ɪnˈvʌɪt/ trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
Danh từ invite
Khi là danh từ, invite (n) mang ý nghĩa lời mời đến dự một bữa tiệc, một bữa ăn hay một sự kiện nào đó. Tuy nhiên, danh từ invite ít thông dụng, thường ở dạng danh từ thì invitation sẽ là một danh từ đồng nghĩa mang tính trang trọng và phổ biến hơn.
- She gave her best friend an invite for a weekend stay.
(Cô ấy đã mời người bạn thân nhất của mình đến nghỉ cuối tuần.) - The university sent out several invites to experts for the conference.
(Trường đại học đã gửi nhiều lời mời đến các chuyên gia tham dự hội nghị.)
Động từ invite.
Khi là động từ, invite (v) có thể mang ý nghĩa như :
- Mời hoặc yêu cầu ai đó đến một bữa tiệc, dịp lễ, bữa ăn, sự kiện đặc biệt nào.
- Yêu cầu điều gì một cách lịch sự, trang trọng.
- Gọi mời điều gì đến (hậu quả của hành động), thu hút điều gì.
Ví dụ:
- They invited their grandparents for Christmas dinner. (Họ mời ông bà đến ăn tối Giáng Sinh.)
- Would you like to invite them for a game of chess? (Bạn có muốn mời họ chơi một ván cờ không?)
- His careless remarks invited trouble. (Những nhận xét bất cẩn của anh ta đã rước lấy rắc rối.)
1.3. Family word của invite
Ngoài ra, họ từ vựng (family word) của “invite” có thể bao gồm các từ khác dưới đây:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Invitation /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən/(danh từ) | Lời mời | Her smile was an invitation to start a conversation. (Nụ cười của cô ấy là một lời mời để bắt đầu cuộc trò chuyện.) |
Invitee /ˌɪn.vaɪˈtiː/(danh từ) | Người được mời | We would be delighted to welcome you as an invitee to our new house. (Chúng tôi rất vui mừng được chào đón bạn đến ngôi nhà mới của chúng tôi.) |
Invitational /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən.əl/(danh từ) | Sự kiện thể thao mà chỉ người được mời mới được đi | The golf club hosts an annual invitational for its top members and guests. (Câu lạc bộ golf tổ chức một giải đấu mời thường niên dành cho các thành viên hàng đầu và khách mời của họ.) |
Inviting /ɪnˈvaɪ.t̬ɪŋ/(tính từ) | Thu hút; mang tính mời gọi, chào đón | The gallery has an inviting new exhibition for art lovers. (Phòng trưng bày có một triển lãm mới hấp dẫn dành cho những người yêu nghệ thuật.) |
2. Invite to V hay Ving?
Theo từ điển Cambridge, động từ invite sẽ đi cùng với to V. Cấu trúc invite to V sẽ có 2 dạng là chủ động và bị động.
Cấu trúc dạng chủ động: invite someone to + Verb (mời ai đó làm gì)
Ví dụ:
- She decided to invite John to dance.
(Cô ấy quyết định mời John khiêu vũ.) - They invited us to attend their wedding.
(Họ đã mời chúng tôi tham dự đám cưới của họ.)
Cấu trúc dạng bị động: S + to be + invited to + verb (Ai đó được mời thực hiện việc nào đó)
Ví dụ:
- She was invited to speak at the conference.
(Cô ấy được mời phát biểu tại hội nghị.) - All employees are invited to attend the annual meeting.
(Tất cả nhân viên đều được mời tham dự cuộc họp thường niên.)
3. Các cấu trúc Invite khác trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng khác của từ “invite” trong câu.
invite someone to + place: mời ai đó đến một sự kiện, địa điểm nào đó.
Ví dụ: She invited a few friends to the cinema.
(Cô ấy đã mời một vài người bạn đi xem phim.)
invite someone for + something: mời ai đó tới một bữa ăn hoặc tới một dịp cụ thể
Ví dụ: We invited our new neighbors for a cup of tea.
(Chúng tôi mời hàng xóm mới sang uống trà.)
invite something from somebody: ai đó mời gọi, khuyến khích hoặc yêu cầu điều gì đó (như ý kiến, phản hồi, sự giúp đỡ…) từ người khác.
Ví dụ: The company invited suggestions from employees to improve workplace efficiency.
(Công ty mời gọi các đề xuất từ nhân viên để cải thiện hiệu quả nơi làm việc.)
invite sb in (phrasal verb): mời ai đó vào nhà, phòng…
Ví dụ: I invited her in for a dinner with me.
(Tôi mời cô ấy vào nhà ăn tối với tôi.)
invite sb over / round / around (phrasal verb): mời ai đó qua nhà, cửa hàng… chơi
Ví dụ: We usually invite our friends over for dinner on weekends.
(Chúng tôi thường mời bạn bè qua nhà ăn tối vào cuối tuần.)
invite along (phrasal verb): rủ ai đó đi cùng đến một sự kiện hoặc hoạt động nào đó
Ví dụ: Are you going to invite your cousins along to the picnic?
(Bạn có định mời anh chị em họ của mình đi dã ngoại cùng không?)
invite back (phrasal verb): mời ai đó quay lại một nơi nào đó (thường là nơi mà họ đã từng đến trước đó, như nhà, văn phòng, hoặc một sự kiện)
Ví dụ: I was invited back to an exclusive event.
(Tôi được mời quay lại một sự kiện độc quyền.)

Invite to V hay Ving? Cấu trúc invite
4. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với invite
Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho invite nhằm tránh lặp từ.
4.1. Từ đồng nghĩa với invite
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Ask | Yêu cầu, đề nghị (thường ít trang trọng hơn invite) | She asked him to her party. (Cô ấy đã mời anh ấy đến bữa tiệc của cô ấy.) |
Request | Yêu cầu (trang trọng hơn) | We request your presence at the ceremony. (Chúng tôi trân trọng yêu cầu sự hiện diện của quý vị tại buổi lễ.) |
Summon | Triệu tập, mời đến (thường với tính chất bắt buộc hoặc trang trọng) | The king summoned his advisors. (Nhà vua đã triệu tập các cố vấn của mình.) |
Bid | Mời (thường trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ xưa) | He bade them welcome. (Ông ấy đã ngỏ lời chào đón họ.) |
Call (on/upon) | Kêu gọi, mời đến (để làm gì đó) | The principal called upon the students to maintain discipline. (Hiệu trưởng kêu gọi học sinh giữ gìn kỷ luật.) |
Welcome | Chào đón, mời vào | They welcomed us into their home. (Họ đã chào đón chúng tôi vào nhà của họ.) |
Entice | Dụ dỗ, lôi cuốn, mời gọi | The delicious smell of food enticed him into the kitchen. (Mùi thức ăn thơm phức đã lôi cuốn anh ấy vào bếp.) |
Urge | Thúc giục, khuyến khích (mạnh mẽ hơn mời) | They urged us to visit them soon. (Họ đã thúc giục chúng tôi đến thăm họ sớm.) |
Solicit | Kêu gọi, thu hút (thường dùng trong kinh doanh, xin ý kiến) | The company is soliciting feedback from its customers. (Công ty đang kêu gọi phản hồi từ khách hàng.) |
4.2. Từ trái nghĩa với invite
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Exclude | Loại trừ, không cho vào | They deliberately excluded him from the meeting. (Họ đã cố tình loại trừ anh ấy ra khỏi cuộc họp.) |
Reject | Từ chối, bác bỏ (lời mời) | She rejected his invitation to dinner. (Cô ấy đã từ chối lời mời ăn tối của anh ấy.) |
Decline | Từ chối (một cách lịch sự) | I had to decline their invitation due to a prior engagement. (Tôi đã phải từ chối lời mời của họ vì có việc bận trước.) |
Shun | Tránh xa, xa lánh | After the scandal, his former friends began to shun him. (Sau vụ bê bối, những người bạn cũ bắt đầu xa lánh anh ta.) |
Ignore | Phớt lờ, không để ý đến (có thể bao gồm cả lời mời) | He ignored her repeated invitations to talk. (Anh ấy đã phớt lờ những lời mời nói chuyện lặp đi lặp lại của cô ấy.) |
Bar | Cấm, ngăn cản (không cho vào hoặc tham gia) | He was barred from entering the club. (Anh ta bị cấm vào câu lạc bộ.) |
Dismiss | Gạt đi, không xem xét (lời mời hoặc ý kiến) | She dismissed his offer of help with a wave of her hand. (Cô ấy gạt đi lời đề nghị giúp đỡ của anh bằng một cái vẫy tay.) |
Repel | Đẩy lùi, làm cho không muốn lại gần (ngược lại với thu hút, mời gọi) | The strong odor repelled customers from the store. (Mùi nồng nặc đã xua đuổi khách hàng khỏi cửa hàng.) |
Forbid | Cấm đoán | Her parents forbid her to go to the party. (Cha mẹ cô ấy cấm cô ấy đi dự tiệc.) |
Expel | Trục xuất, đuổi | He was expelled from the group for breaking the rules. (Anh ta bị đuổi khỏi nhóm vì vi phạm nội quy.) |
5. Bài tập luyện tập về invite
Điền từ/cụm từ đúng vào chỗ trống.
- The company will _____ a famous speaker _____ give a talk.
- They often _____ their neighbors _____ to barbecue in their backyard.
- He was too shy to _____ her _____ go out.
- She was _____ sing at the festival.
- Could you _____ them _____ come earlier?
- The teacher _____ students _____ ask questions.
- They were _____ a formal dinner at the embassy.
- He _____ his colleagues _____ his birthday celebration.
- They _____ us _____ a drink after work.
- I’d like to _____ you _____ for lunch
Đáp án:
- invite – to
- invite – over
- invite – to
- invited to
- invite – to
- invited – to
- invited to
- invited – to
- invited – for
- invite – in
Hi vọng bài viết này đã “gỡ rối tơ lòng”, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng invite to V hay Ving cũng như tự tin sử dụng cấu trúc invite chuẩn không cần chỉnh trong mọi tình huống giao tiếp hoặc học thuật.
Test trình độ của bạn và tham khảo ngay lộ trình học IELTS miễn phí tại đây nhé.