50+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ý nghĩa và tinh tế nhất

Khi muốn gửi gắm sự quan tâm một cách tinh tế, những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh luôn là lựa chọn tuyệt vời. Không chỉ truyền tải sự chân thành, chúng còn thể hiện sự tinh tế trong cách bạn quan tâm đến người nhận. Dưới đây là hơn 50 lời chúc sức khỏe ý nghĩa, dễ dùng và phù hợp cho nhiều hoàn cảnh khác nhau để bạn có thể gửi tặng đến người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp.

1. Những câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn và phổ biến

Nếu bạn muốn gửi gắm sự quan tâm một cách nhanh chóng nhưng vẫn đầy ý nghĩa, những câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn sẽ là lựa chọn lý tưởng. Những lời chúc này dễ nhớ, dễ dùng và phù hợp trong hầu hết các tình huống giao tiếp hằng ngày.

  • Stay healthy! (Giữ gìn sức khỏe nhé!)
  • Wishing you a healthy and balanced life. (Chúc bạn có một cuộc sống khỏe mạnh và cân bằng.)
  • May your health be your greatest asset. (Chúc bạn luôn sở hữu tài sản quan trọng nhất đời người – sức khỏe.)
  • Take care of yourself. (Hãy chăm sóc bản thân thật tốt.)
  • Hang in there! (Giữ vững tinh thần nhé!)
  • Feel better soon! (Chúc bạn mau hồi phục.)
  • Feel better, friend! Sending you all my love. (Mau khỏe lại bạn nhé, gửi đến bạn thật nhiều yêu thương.)
  • I wish you a speedy recovery. (Mong bạn sớm khỏe lại.)
  • Take extra good care of yourself. (Nhớ chăm sóc bản thân thật cẩn thận nhé.)
  • Praying for an easy recovery. (Cầu chúc bạn hồi phục thật thuận lợi.)
  • Glad to hear you’re on the mend! (Thật vui khi biết bạn đang tiến triển tốt.)
  • You’ll be back and get better in no time! (Bạn sẽ nhanh chóng khỏe lại thôi.)
  • I hope you’re feeling a little bit better each day. (Chúc bạn mỗi ngày một khỏe hơn.)
lời chúc sức khoẻ tiếng anh
Lời chúc sức khoẻ bằng tiếng Anh

2. Lời chúc sức khỏe tiếng Anh theo đối tượng

Mỗi mối quan hệ đều có cách thể hiện sự quan tâm khác nhau, vì vậy lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cũng cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với người nhận.

2.1. Lời chúc sức khỏe cho gia đình

Gia đình luôn là nơi ta dành nhiều yêu thương nhất, vì thế một lời chúc sức khỏe chân thành sẽ giúp truyền thêm sự ấm áp và động lực cho những người thân yêu:

  • May you enjoy the best possible health always. (Chúc ông bà luôn duy trì sức khỏe tốt nhất.)
  • Wishing you courage and endurance to face any health challenges. (Chúc anh chị luôn mạnh mẽ và kiên trì trước mọi vấn đề về sức khỏe.)
  • May your heart, mind, and soul remain healthy and vibrant. (Mong anh chị luôn giữ trái tim, tinh thần và tâm hồn khỏe mạnh.)
  • Please take care of yourself so we can stay together for many years. (Bố mẹ hãy chăm sóc sức khỏe để đồng hành cùng con thật lâu.)
  • Wishing your family well-being and lasting health. (Chúc cha mẹ và cả gia đình luôn mạnh khỏe và bình an.)
  • May you have a strong, resilient body to overcome any obstacles. (Mong con luôn có cơ thể khỏe mạnh, đủ sức vượt qua mọi thử thách.)
  • May you stay free from illness and full of energy. (Chúc ông bà luôn khỏe mạnh, tránh xa bệnh tật và tràn đầy năng lượng sống.)
  • Don’t forget to eat a proper breakfast to stay healthy at work. Love you. (Nhớ ăn sáng đầy đủ để có đủ sức làm việc nhé. Thương nhiều.)
  • Sending you positive thoughts and wishes for good health. (Gửi đến anh chị nhiều năng lượng tích cực và lời chúc sức khỏe.)
  • Hoping you recover quickly if you’re feeling unwell. (Nếu ông bà đang mệt, con mong ông bà sớm khỏe lại.)
  • Seeing every family member stay healthy every day is my greatest joy. (Niềm hạnh phúc lớn nhất của con là thấy từng thành viên trong gia đình luôn khỏe mạnh mỗi ngày.)
  • May love and care surround you to keep you healthy and happy. (Mong anh chị luôn nhận được tình yêu thương và sự quan tâm – điều giúp anh chị khỏe mạnh hơn mỗi ngày.)
  • I hope you stay healthy so we can share all the moments as I grow up. (Con mong bố mẹ luôn khỏe để đồng hành cùng con trong quá trình trưởng thành.)

2.2. Lời chúc sức khỏe cho bạn bè

Với bạn bè, những câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh có thể mang hơi hướng gần gũi, vui tươi nhưng vẫn tràn đầy sự quan tâm, giúp họ cảm nhận được tình cảm chân thành từ bạn:

  • Take care of yourself well! We’re cheering you on! (Hãy chăm sóc bản thân thật chu đáo nhé, chúng tôi luôn ủng hộ bạn.)
  • Keep a positive mindset and stay hopeful throughout your journey. (Hãy giữ tinh thần lạc quan và tin tưởng trên mọi hành trình.)
  • Wishing you abundant health in every aspect of life. (Mong bạn luôn có thật nhiều sức khỏe trong mọi mặt của cuộc sống.)
  • Health is your greatest treasure; may you have plenty of it along with joy. (Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, mong bạn luôn đầy đủ cả sức khỏe và niềm vui.)
  • Stay fit and continue making progress in your career. (Hãy giữ vóc dáng khỏe mạnh và không ngừng phát triển trong công việc.)
  • May each day bring you closer to wellness and happiness. (Mong rằng mỗi ngày đều giúp bạn trở nên khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)
  • Your resilience is admirable! Wishing a smooth and speedy recovery. (Sự mạnh mẽ của bạn thật đáng nể, chúc bạn hồi phục nhanh và thuận lợi.)
  • I hope you recover fully and remain free from health concerns. (Hy vọng bạn sớm hồi phục hoàn toàn và không còn lo lắng gì về sức khỏe.)
  • Take care of your body so our friendship can last even longer. (Hy vọng bạn giữ gìn sức khỏe để tình bạn của chúng ta bền lâu hơn.)
  • Sending love and positive energy to support your fast recovery. (Gửi đến bạn thật nhiều yêu thương và năng lượng tích cực để mau khỏe lại.)
  • Wishing you excellent health and a life filled with happiness. (Chúc bạn sức khỏe dồi dào và một cuộc sống tràn ngập niềm vui.)
  • My greatest wish for you is a strong body and peaceful mind. (Điều tôi mong bạn nhất là một cơ thể khỏe mạnh và tinh thần thanh thản.)
  • Sending healing thoughts and encouragement in this challenging time. (Gửi đến bạn những lời chúc lành và động viên trong giai đoạn khó khăn này.)
  • Take care and stay healthy, dear friend. (Hãy chăm sóc bản thân thật tốt và luôn khỏe mạnh nhé, bạn thân yêu.)
  • Wishing you good health and bright prospects ahead. (Chúc bạn nhiều sức khỏe và một tương lai xán lạn.)

2.3. Lời chúc sức khỏe cho đồng nghiệp

Trong môi trường làm việc, lời chúc sức khỏe lịch sự và tinh tế sẽ tạo thiện cảm, đồng thời giúp duy trì tinh thần hỗ trợ và gắn kết giữa các đồng nghiệp:

  • Remember to care for yourself after long hours at work. (Hãy nhớ chăm sóc bản thân sau những giờ làm việc dài)
  • Maintaining a balance between your professional and personal life is key to being an effective employee. (Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là yếu tố quan trọng để trở thành nhân viên hiệu quả)
  • Try to manage your work and personal life evenly to protect your health. (Cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống để bảo vệ sức khỏe)
  • You consistently perform well at your job. I wish you good health to continue contributing to the company. (Bạn luôn hoàn thành công việc tốt. Tôi chúc bạn sức khỏe để tiếp tục cống hiến cho công ty)
  • Don’t overwork yourself. Keep your mind calm and free from stress. (Đừng làm việc quá sức. Hãy giữ tâm trí bình tĩnh, không căng thẳng)
  • Taking short breaks during intense work hours can help maintain productivity and stability. (Dành chút thời gian nghỉ ngơi trong những giờ làm việc căng thẳng sẽ giúp công việc ổn định và hiệu quả)
  • Avoid staying up too late for work. Take care of your body, it will reward you later. (Đừng thức khuya làm việc. Chăm sóc cơ thể, sau này bạn sẽ cảm thấy biết ơn)
  • It’s okay to pause and relax sometimes; you’ll return to work with a refreshed attitude. (Thỉnh thoảng dành thời gian thư giãn sẽ giúp bạn quay lại công việc với tinh thần mới mẻ)
  • Take care. Good health is the foundation of good work. (Bảo trọng. Sức khỏe tốt là nền tảng cho công việc hiệu quả)
  • Everyone recognizes your efforts, but for now, a short rest will do you good. (Mọi người đều đánh giá cao đóng góp của bạn, nhưng hiện tại nghỉ ngơi một chút sẽ có lợi cho bạn)
  • Achieving success requires a solid foundation. Protect your health to reach your goals. (Để thành công, bạn cần nền tảng vững chắc. Hãy giữ gìn sức khỏe để tiến tới mục tiêu)
  • You have big dreams; I hope you stay healthy and accomplish them soon. (Bạn có ước mơ lớn. Tôi mong bạn có sức khỏe và sớm thực hiện được)
  • Strong and alert body is essential for good work results and overcoming challenges. (Cơ thể khỏe mạnh và tỉnh táo là điều cần thiết để đạt kết quả công việc tốt và vượt qua khó khăn)
  • Your work always impresses me. Stay healthy and maintain that energy for future tasks. (Bạn luôn khiến tôi ấn tượng với công việc. Hãy giữ sức khỏe và năng lượng đó cho những công việc tới)

2.4. Lời chúc sức khỏe cho người yêu

Khi gửi đến người mình thương, lời chúc sức khỏe nên nhẹ nhàng và tình cảm, thể hiện sự lo lắng, quan tâm và mong muốn họ luôn được bình an:

  • Take care of yourself and stay well, my love. (Hãy chăm sóc bản thân và giữ sức khỏe, em yêu nhé)
  • May every morning bring you good health and a heart full of positive energy. (Mong mỗi buổi sáng em đều được sức khỏe tốt và năng lượng tích cực tràn đầy trong tim)
  • You always look after me, now it’s your turn to care for yourself. (Em lúc nào cũng chăm sóc anh, giờ là lúc em quan tâm đến bản thân mình)
  • Wishing you a long life filled with health, happiness, and love by my side. (Chúc em một cuộc sống dài lâu, khỏe mạnh và hạnh phúc bên cạnh anh)
  • Stay cheerful, as joy keeps both your mind and our love strong. (Hãy vui vẻ, vì niềm vui giữ tinh thần em khỏe mạnh và tình yêu đôi ta bền vững)
  • I hope my love remains healthy and full of love for me every day. (Hy vọng tình yêu của em luôn khỏe mạnh và yêu anh mỗi ngày)
  • Remember that I’m here to support you in health and everything else, especially during hard times. (Nhớ rằng anh luôn ở bên và hỗ trợ em trong sức khỏe và mọi thứ, đặc biệt khi khó khăn)
  • Sending you positive thoughts and healing energy for your well-being. (Gửi đến em những suy nghĩ tích cực và năng lượng chữa lành cho sức khỏe của em)
  • Don’t be moody all the time; stay positive, my dear love. (Đừng lúc nào cũng ủ rũ, hãy luôn tích cực nhé tình yêu của anh)
  • Keep your body and mind healthy, as it helps you feel better every day. (Giữ cơ thể và tinh thần khỏe mạnh vì nó giúp em cảm thấy tốt hơn mỗi ngày)

2.5. Lời chúc người ốm mau bình phục

Đối với người đang bệnh, một câu chúc hồi phục nhanh sẽ là nguồn động viên tinh thần lớn, giúp họ cảm nhận được sự sẻ chia và tiếp thêm năng lượng để khỏe lại sớm hơn:

  • Wishing you a full and speedy recovery. Hope you regain your strength and energy very soon. Take good care of yourself. (Mình chúc cậu mau chóng phục hồi và lấy lại năng lượng sớm nhất. Giữ gìn sức khỏe nhé)
  • Get well soon! I hope we can enjoy fun moments together again once you’re feeling better. Take care. (Sớm khỏe lại nha! Mong chúng ta sớm được vui chơi cùng nhau khi cậu khỏe. Giữ gìn nhé)
  • May you recover quickly and return to your best health. Stay safe and take care. (Mình mong cậu nhanh chóng bình phục và lấy lại sức khỏe tốt nhất. Giữ gìn sức khỏe nhé)
  • Don’t worry, my dear. I am keeping you in my prayers for a fast recovery. Stay strong and healthy. (Đừng lo lắng nha người bạn yêu quý. Mình luôn cầu nguyện để cậu nhanh chóng khỏe lại. Hãy giữ sức khỏe và mạnh mẽ nhé)
  • We are all hoping she gets better soon. (Tất cả chúng tôi đều hy vọng cô ấy sớm bình phục)
  • Life is less joyful without you around. Wishing you a smooth and quick recovery. (Cuộc sống không vui nếu thiếu cậu. Chúc cậu bình phục nhanh và thuận lợi nhé)
  • Dear friend, wishing you a swift recovery. I pray each day that you feel stronger and healthier, and that you can return to your usual routine soon. (Bạn thân mến, chúc cậu nhanh chóng bình phục. Mình cầu nguyện mỗi ngày để cậu cảm thấy khỏe hơn và sớm trở lại nhịp sống thường ngày)
  • Sending you positive thoughts for a quick recovery. Hope each day brings more strength and health. (Gửi cậu những suy nghĩ tích cực để mau bình phục. Mong mỗi ngày cậu cảm thấy mạnh khỏe hơn)
  • Take your time to rest and heal. I am wishing you a steady and full recovery. (Hãy nghỉ ngơi và phục hồi nhé. Mình chúc cậu bình phục vững chắc và đầy đủ sức khỏe)
  • Hoping you feel better and stronger with each passing day. Stay safe and take care of yourself. (Mong cậu cảm thấy khỏe hơn và mạnh mẽ hơn mỗi ngày. Giữ gìn sức khỏe nhé)

3. Một số lời chúc sức khỏe hài hước trong tiếng Anh

Khi muốn gửi đến bạn bè hoặc người thân lời chúc sức khỏe nhưng vẫn muốn không khí vui vẻ, hài hước, bạn có thể dùng những câu chúc vừa ấm áp vừa dí dỏm, giúp tạo tiếng cười và xua tan căng thẳng:

  • Are you absolutely certain this isn’t just the world’s longest hangover? Feel better soon! (Bạn có chắc đây không phải là cơn say dài nhất thế giới không? Mau khỏe nhé!)
  • Hurry up and get better – I need to keep teasing you without guilt. (Nhanh khỏe đi – để tôi còn trêu bạn mà không cảm thấy tội lỗi.)
  • Hope you bounce back soon! Not just your health, but everything else too. (Hy vọng bạn sớm khỏe lại! Không chỉ về sức khỏe mà còn về mọi thứ nữa.)
  • Looking at you, I’m amazed the virus didn’t steer clear! Get well soon! (Nhìn bạn vậy, tôi ngạc nhiên virus không tránh xa bạn! Mau khỏe nhé!)
  • How long is this act going to last? Get better quickly! (Trò này còn kéo dài bao lâu đây? Mau khỏe lại nhé!)
  • Don’t make me say I’ve been missing you – just get well! (Đừng bắt tôi phải thừa nhận rằng tôi nhớ bạn – chỉ cần khỏe lại thôi!)
  • Wishing you a speedy recovery, mainly because I’m covering for you at work. (Chúc bạn chóng khỏe, chủ yếu là vì tôi đang làm thay bạn ở chỗ làm.)

4. Các câu châm ngôn về sức khỏe trong tiếng Anh

Các câu châm ngôn về sức khỏe mang thông điệp sâu sắc, nhắc nhở chúng ta trân trọng cơ thể, sống lành mạnh và duy trì tinh thần tích cực mỗi ngày:

  • A healthy outside starts from the inside. (Sức khỏe bên trong là nền tảng để cơ thể và vẻ ngoài luôn khỏe mạnh) — Robert Urich.
  • Don’t spend all your health in search of wealth. (Đừng đánh đổi toàn bộ sức khỏe chỉ để theo đuổi tiền bạc) — Unknown.
  • The first wealth is health. (Sức khỏe chính là tài sản quý giá nhất của mỗi người) — Ralph Waldo Emerson.
  • Health is a matter of choice, not a mystery of chance. (Sức khỏe phụ thuộc vào lựa chọn của bạn, không phải là kết quả ngẫu nhiên) —  Aristotle.
  • It is health that is real wealth and not pieces of gold and silver. (Sức khỏe mới thực sự là của cải, chứ không phải vàng bạc) — Mahatma Gandhi.
  • Good health and good sense are two of life’s greatest blessings. (Sống khỏe và có trí tuệ minh mẫn là hai phước lành lớn nhất trong đời) — Publilius Syrus.
  • It is only when the rich are sick that they fully feel the impotence of wealth. (Chỉ khi người giàu lâm bệnh, họ mới nhận ra sự vô lực của đồng tiền) — Benjamin Franklin.
  • He who has health, has hope; and he who has hope, has everything. (Người sở hữu sức khỏe thì có hy vọng, người có hy vọng sẽ nắm trọn mọi điều tốt đẹp) — Thomas Carlyle.
  • Health is not valued till sickness comes. (Mọi người thường chỉ nhận ra giá trị của sức khỏe khi bệnh tật ập đến) — Dr. Thomas Fuller.
  • Good health is not something we can buy. However, it can be an extremely valuable savings account. (Sức khỏe không thể mua được bằng tiền, nhưng là một tài sản quý giá mà bạn nên đầu tư) — Anne Wilson Schaef.

Xem thêm: Tổng hợp những lời chúc giáng sinh bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

5. Tổng hợp cấu trúc hỏi – đáp về sức khỏe bằng tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, việc hỏi thăm và đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe là rất quan trọng. Sau đây là tổng hợp những cấu trúc cơ bản và thông dụng giúp bạn trò chuyện tự nhiên, lịch sự:

5.1. Cách hỏi thăm sức khỏe

Khi muốn quan tâm đến sức khỏe người khác, bạn cần dùng những câu hỏi vừa thân thiện vừa lịch sự, phù hợp với từng mối quan hệ và hoàn cảnh:

  • How have you been lately? (Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?)
  • Are you feeling alright today? (Hôm nay bạn có khoẻ không?)
  • How are you getting along? (Vẫn đâu vào đấy chứ?)
  • I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok? (Tôi mới nghe nói bạn đang bị bệnh. Bạn ổn chứ?)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • What seems to be the matter? (Hình như bạn không được khỏe phải không?)
  • In good shape, are you? (Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ?)
  • Are you not feeling well? (Bạn cảm thấy không khỏe hả?)
  • How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)
  • I trust you’re keeping well? (Chắc là bạn vẫn khỏe chứ?)
  • How have you been keeping? (Bạn vẫn khỏe chứ?)
  • How are you getting on? (Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?)
  • Are you all right? (Bạn ổn chứ?)
  • How are you feeling? (Sức khỏe bạn thế nào?)
  • What’s the matter with you? (Bạn bị sao thế?)

5.2. Cách đáp lại lời hỏi thăm

Khi nhận được câu hỏi về sức khỏe, bạn có thể trả lời ngắn gọn hoặc diễn đạt chi tiết, vừa thể hiện lịch sự vừa truyền đạt đúng tình trạng của mình:

  • Couldn’t be worse. (Không thể tệ hơn)
  • Everything’s not okay. (Mọi thứ không hề ổn)
  • It’s not getting any better. (Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào)
  • It’s been terrible. (Dạo này tình hình tệ lắm)
  • Same old same old. (Mọi thứ vẫn vậy)
  • Still alive and kicking. (Cũng ổn/ Bình thường)
  • Fair to middling. (Kha khá)
  • Not (so/ too) bad. (Không tồi lắm)
  • So – so, thanks. (Tàm tạm, cám ơn)
  • Quite fine. Thank you. (Khá ổn. Cảm ơn bạn)
  • Everything as usual. (Mọi thứ đều bình thường)
  • Nothing much. (Không có gì nhiều)
  • Full of beans. (Tràn trề sinh lực)
  • I’ve never felt better. (Khỏe hơn bao giờ hết)
  • Can’t complain! (Không phải phàn nàn gì)
  • Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn)
  • Very well, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào ạ?)
  • I’m doing great, thanks. (Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn)
  • In the best of health. (Cực khỏe)
  • Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. (Cảm ơn anh bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây)
  • Couldn’t be better. (Không thể tốt hơn được/ Rất tốt)

Xem thêm: Top 30 lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất gửi đến thầy cô

Tạm kết

Hy vọng rằng những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng lan tỏa sự quan tâm và năng lượng tích cực đến những người mình trân trọng. Dù là dịp đặc biệt hay chỉ đơn giản muốn nhắc ai đó giữ gìn sức khỏe, một câu chúc tinh tế luôn có sức mạnh tạo nên niềm vui và sự gắn kết. 

Đừng quên tham khảo lộ trình học IELTS để nhận được phương pháp học riêng phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.

the ielts workshop khóa học

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo