fbpx

Nắm trọn các cấu trúc trong Writing IELTS Task 2

IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng trong bài kiểm tra IELTS. Để đạt được điểm cao trong phần này, bạn cần biết cách sử dụng các cấu trúc câu phù hợp và linh hoạt. Bài viết dưới đây, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp các cấu trúc câu trong writing ielts task 2 quan trọng mà bạn cần nắm vững để tăng cường khả năng viết của mình và đạt được điểm cao nhé.

1. Các cấu trúc câu ghi điểm trong IELTS Writing Task 2

1.1 Cấu trúc câu đảo ngữ (Inversion)

Cấu trúc câu đảo ngữ là một cách mạnh mẽ để bắt đầu một câu và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp. 

Sau đây là những cấu trúc đảo ngữ phổ biến:

  • Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V: không bao giờ/ hiếm khi ai/cái gì làm điều gì
  • Only when/Only by/…+ danh từ/danh động từ + trợ động từ + S + V: chỉ khi/chỉ bằng/.. cách này thì…
  • Not only + trợ động từ + S1+ V1, but + S2 + also + V2: không những.. mà còn…

Ví dụ: 

Technology improves our life and has a significant impact on the economy. (Công nghệ không chỉ cải thiện cuộc sống của chúng ta, mà nó còn có một tác động đáng kể đến nền kinh tế.)

=> Not only does technology improve our lives, but it also has a significant impact on the economy.

1.2 Mệnh đề quan hệ (relative clauses)

Mệnh đề Quan hệ là một cấu trúc hữu ích để mở rộng và nối các ý kiến trong IELTS Writing Task 2. Chúng cho phép bạn bổ sung thông tin, định nghĩa, hay mô tả chi tiết về một danh từ đã được đề cập trước.

Một số đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ thường được sử dụng như:

which/ who/ whom/ whose/ that/ when/ where/ Why

Ví dụ:

Education plays a crucial role in personal development, and it should be accessible to all individuals.(Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và nên được tiếp cận bởi tất cả mọi người.)

=> Education, which plays a crucial role in personal development, should be accessible to all.

1.3 Câu bị động (Passive Voice)

Việc sử dụng câu bị động giúp tập trung vào hành động chính thay vì người thực hiện, giúp câu trở nên súc tích và trôi chảy hơn. Trong một số trường hợp, câu bị động có thể giúp cải thiện độ phức tạp của câu, đồng thời cung cấp các cấu trúc câu phong phú.

Ví dụ:

Some people believe that raising the price of petrol is the best way to reduce traffic congestion. (Một số người tin rằng việc tăng giá xăng là cách tốt nhất để giảm ùn tắc giao thông)

=> It is believed by some people that raising the price of petrol is the best way to reduce traffic congestion.

1.4 Cấu trúc đưa ra luận điểm (Thesis statement)

Những cụm từ này là những từ nối hữu ích để thí sinh nêu ý tưởng hoặc ý kiến của bản thân về một khía cạnh cụ thể của vấn đề được nêu trong đề bài.

Các cấu trúc diễn đạt phổ biến như sau:

  • In terms of/In regards to/Regarding,S + V : Đối với việc/ Về việc …
  • There are those who argue that,S + V : Nhiều người cho rằng …..

Ví dụ:

There are those who argue that zoos play a significant role in wildlife conservation efforts. They believe that zoos provide a safe environment for endangered species, protect them from poaching and habitat destruction, and raise awareness about conservation issues among visitors.

1.5 Cấu trúc bổ sung ý kiến (Adding ideas):

Dưới đây là những cấu trúc cho phần bổ sung và mở rộng của những ý tưởng đã được nêu trước đó.

  • Additionally/ Furthermore/ Moreover/In addition,S + V: Hơn nữa, Ngoài ra
  • Besides,S + V: Ngoài ra

Ví dụ:

Prolonged use of smartphones can have adverse effects on physical health. Furthermore, smartphones have the potential to disrupt productivity and focus.

1.6 Cấu trúc giải thích (Explanation)

Để giải thích ý kiến hoặc điểm quan trọng trong bài viết của bạn, hãy sử dụng các cấu trúc như:

  • This is because: điều này bởi vì
  • The reason for this is: lý do cho điều này là
  • This can be attributed to: điều này có thể được quy cho

 Ví dụ:

“The increasing prevalence of smartphones can be attributed to their convenience and wide range of functionalities.(Sự gia tăng phổ biến của điện thoại thông minh có thể được quy cho sự tiện lợi và loạt các chức năng rộng lớn của chúng.)

1.7 Cấu trúc thể hiện sự đối lập (contrasting)

Để thể hiện khả năng phân tích và bàn luận một vấn đề, bạn cần sử dụng các cấu trúc phản biện. Cấu trúc ngữ pháp này đóng vai trò trạng ngữ trong câu, để diễn đạt rằng nội dung của hai câu hoặc hai đoạn văn đang thể hiện hai ý kiến trái chiều.

Một số cấu trúc phổ biến bao gồm:

  • However, S + V: Tuy nhiên thì
  • On the contrary, S + V: Ngược lại,
  • Despite/ In Spite of the fact that+S+V, S+V: Mặc cho việc … , thì
  • Although/Though/ Even though S + V, S +V : Mặc dù …, thì …
  • On the other hand, S + V : mặt khác

Ví dụ:

Although some argue that capital punishment deters crime, there is no conclusive evidence to support this claim.(Mặc dù có những người cho rằng án tử hình ngăn chặn tội phạm, nhưng không có bằng chứng rõ ràng để ủng hộ tuyên bố này.)

1.8 Cấu trúc đưa ra quan điểm cá nhân (Personal opinion)

Khi bạn muốn đưa ra quan điểm cá nhân trong IELTS Writing Task 2, có một số cấu trúc hữu ích để giúp bạn thể hiện ý kiến một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến để đưa ra quan điểm cá nhân:

  • In my opinion/ From my point of view/ From my perspective: Theo quan điểm của tôi/ Từ góc nhìn của tôi
  • As far as something is concerned, I believe that: Khi nhắc đến điều gì, tôi tin là
  • My personal view on the issue is that: Quan điểm cá nhân của tôi về vấn đề này là
  • I am of the opinion that S + V: Tôi có quan điểm là

Ví dụ:

From my point of view, social media has both positive and negative impacts on society. (Theo quan điểm của tôi, mạng xã hội có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với xã hội.)

1.9 Cấu trúc đưa ra ví dụ (giving examples)

Sử dụng ví dụ cụ thể là một cách hiệu quả để minh họa và làm rõ ý kiến của bạn. Các cấu trúc như:

  • A good illustration of this is: Một ví dụ tốt cho việc này là
  • A prime example of this would be: Một ví dụ điển hình cho việc này là
  • For instance/For example: Ví dụ như

Ví dụ:

For instance, Denmark has successfully implemented wind energy as a major source of electricity, reducing its dependence on fossil fuels.

1.10 Cấu trúc đưa ra Kết quả (Result)

Để đưa ra kết quả (result) trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • As a results: Kết quả của việc này là
  • This leads to: Điều này dẫn đến
  • Consequently/ Therefore,S + V: Về hậu quả, do đó

Ví dụ:

This has led to an increase in air pollution, with harmful emissions from vehicles and factories contributing to respiratory diseases and other health issues.(Điều này dẫn đến tăng ô nhiễm không khí, với các khí thải có hại từ phương tiện và nhà máy góp phần gây ra các bệnh về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.)

1.11 Cấu trúc đưa ra Kết luận (concluding)

Những cấu trúc sau đây dùng để tóm tắt lại nội dung của bài viết hoặc để nhắc lại luận điểm hoặc ý kiến chính của bài.

  • To sum up/ In conclusion/ In summary, S + V : Tóm lại,/ Kết luận,….
  • All things considered, S + V : Cân nhắc mọi vấn đề,….
  • To draw the conclusion,S + V: Rút ra kết luận ….

Ví dụ:

In conclusion, it is evident that education plays a vital role in shaping a nation’s future and fostering economic development. Kết luận lại, rõ ràng rằng giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của một quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế.

2. Những cụm từ hữu ích trong IELTS Writing Task 2

Bên cạnh những cấu trúc quan trọng trên, sau đây là một số cụm từ hữu ích khác trong IELTS task 2:

  • In recent years: Trong những năm gần đây
  • It is worth noting that: Đáng lưu ý là
  • It is evident that: Rõ ràng là
  • An alarming trend: Một xu hướng đáng báo động
  • By and large: Nói chung
  • Has led to/ has resulted in: đã dẫn đến kết quả….
  • The fundamental question is: Câu hỏi cơ bản là
  • Address the issue: Giải quyết vấn đề
  • This trend is likely to continue: Xu hướng này có khả năng tiếp tục
  • A common misconception: Một sự hiểu lầm phổ biến
  • To cast doubt on: Gây nghi ngờ về
  • Raise a pertinent question: Đặt ra một câu hỏi thích hợp
  • In the long run: Trong dài hạn
  • A contentious issue: Một vấn đề gây tranh cãi

Tạm kết

Trên đây là chia sẻ của The IELTS Workshop về các cấu trúc câu quan trọng trong Writing IELTS task 2. Hãy thực hành sử dụng những cấu trúc này trong quá trình luyện viết IELTS nhé.
Để có thể nắm vững phương pháp làm bài thi IELTS Writing, bạn có thể tham khảo khóa học Pre-Senior của The IELTS Workshop.

the ielts workshop khóa pre senior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo