Mean to V hay Ving? Cấu trúc Mean và cách dùng trong tiếng Anh

Mean to V hay Ving? Đây là một trong những cấu trúc khiến nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn khi viết và nói. Chỉ cần dùng sai dạng động từ theo sau mean, ý nghĩa của cả câu có thể thay đổi hoàn toàn. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn làm rõ cấu trúc mean, phân biệt chính xác mean to Vmean V-ing, kèm theo cách dùng và ví dụ dễ hiểu để áp dụng đúng trong mọi ngữ cảnh.

1. Mean là gì?

Mean là có thể đóng vai trò là tính từ, động từ hoặc danh từ, và mỗi vai trò lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng. 

Từ loạiÝ nghĩa / Cách dùngGiải thích ngắn gọnVí dụ (dịch trong ngoặc)
Tính từ (Adjective)Keo kiệt, không rộng rãiDùng để đánh giá tính cách tiêu cực của con ngườiHe’s so mean that he never pays when hanging out with friends (Anh ta keo kiệt đến mức đi chơi với bạn bè chưa bao giờ chịu trả tiền).
Cay nghiệt, khó chịu, thiếu tử tếThường dùng cho lời nói, hành động gây tổn thươngThat comment was mean and unnecessary (Nhận xét đó vừa cay nghiệt vừa không cần thiết).
“Đỉnh”, rất tốt (văn nói – Anh Mỹ)Nghĩa tích cực, mang tính khẩu ngữShe drives a mean motorbike (Cô ấy có một chiếc mô tô cực xịn).
Mức trung bình (ngữ cảnh học thuật)Ít dùng trong giao tiếp, thường nằm trong cụm cố địnhThe mean score reflects the average performance of students (Điểm trung bình phản ánh kết quả học tập chung của học sinh).
Danh từ (Noun)Giá trị trung bình cộng (toán – thống kê)Thuật ngữ học thuậtThe mean score of the class is higher this semester (Điểm trung bình của cả lớp kỳ này cao hơn).
Phương tiện, cách thức đạt mục đíchHay dùng trong văn viết, phân tíchTechnology is a powerful mean of communication (Công nghệ là một phương tiện giao tiếp hiệu quả).
Động từ (Verb)Diễn đạt ý nghĩa, hàm ýHỏi hoặc giải thích ý nghĩa lời nói/hành độngWhat do you mean by that gesture? (Hành động đó của bạn có ý gì?).
Thể hiện ý định, mục đíchDễ nhầm với mean to V / mean V-ingI didn’t mean to upset you (Tôi không có ý làm bạn buồn).
Dẫn đến hệ quả tất yếuDùng để nói về kết quả chắc chắn xảy raSkipping practice means losing your chance to play (Bỏ tập đồng nghĩa với việc mất cơ hội ra sân).
Nhấn mạnh sự nghiêm túc, thật lòngKhẳng định mức độ chân thànhShe means every word she says (Cô ấy hoàn toàn nghiêm túc với từng lời mình nói).

2. Mean to V hay Ving?

Trong tiếng Anh, mean là một động từ khá “khó chiều” vì nó có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu có to hoặc dạng V-ing. Mỗi cấu trúc lại diễn đạt một ý nghĩa hoàn toàn khác, chứ không thể dùng thay thế cho nhau.

2.1. Mean + to V: Nói về ý định, chủ đích

Khi mean đứng trước to + verb, người nói đang nhấn mạnh ý định ban đầu hoặc mục đích mà chủ ngữ hướng tới, dù việc đó có xảy ra hay không.

Cấu trúc: 

S + mean + (O) + to V +…

Ví dụ:

  • I meant to call you last night, but I fell asleep. (Tôi định gọi cho bạn tối qua nhưng ngủ quên mất.)
  • Did he mean to hurt your feelings, or was it just a misunderstanding? (Anh ấy có chủ ý làm bạn buồn không, hay chỉ là hiểu lầm?)

2.2 Mean + V-ing: Diễn giải hệ quả hoặc ý nghĩa tất yếu

Trái ngược với mean to V, khi mean đi kèm V-ing, cấu trúc này được dùng để giải thích điều gì đó kéo theo điều gì, hoặc một hành động đồng nghĩa với một hệ quả cụ thể.

Cấu trúc:

S + mean + (O) + V-ing + …

Ví dụ:

  • Choosing this major means studying abroad for at least one year. (Chọn ngành này đồng nghĩa với việc bạn phải đi du học ít nhất một năm.)
  • Being late again means losing the client’s trust. (Đi trễ thêm lần nữa có nghĩa là bạn sẽ mất lòng tin của khách hàng.)
Mean to V hay Ving
Mean to V hay Ving?

3. Một số cách diễn đạt khác với động từ Mean

Ngoài hai cấu trúc quen thuộc mean to + Vmean + V-ing, động từ mean còn xuất hiện trong nhiều kiểu diễn đạt khác nhau, mỗi kiểu lại phục vụ một mục đích riêng: giải thích ý nghĩa, nhấn mạnh giá trị, nói về hệ quả, hay làm rõ ẩn ý phía sau lời nói. 

3.1. Mean + danh từ hoặc cụm danh từ

Khi mean đi trực tiếp với danh từ, nó thường được dùng để giải thích khái niệm hoặc biểu thị điều mà một sự vật đại diện cho.

Cấu trúc:

 S + mean(s) + noun/noun phrase

Ví dụ:

  • The red color on the flag means courage and sacrifice. (Màu đỏ trên lá cờ tượng trưng cho lòng dũng cảm và sự hy sinh.)
  • This symbol means hope for many people. (Biểu tượng này đại diện cho niềm hy vọng của nhiều người.)

3.2. Mean + mệnh đề: giải thích hoặc suy ra ý nghĩa

Trong nhiều trường hợp, mean được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh, nhằm diễn đạt rằng một sự việc dẫn đến một cách hiểu hoặc kết luận cụ thể.

Cấu trúc:

 S + mean(s) + (that) + clause

Ví dụ:

  • She hasn’t replied yet, which means that she’s probably busy. (Cô ấy chưa trả lời, điều đó có nghĩa là cô ấy có thể đang bận.)
  • Failing this exam means (that) he will have to retake the course.( Trượt kỳ thi này có nghĩa là anh ấy phải học lại môn đó.

3.3. Mean + giới từ

Ngoài việc đi với động từ và mệnh đề, mean còn thường xuất hiện cùng giới từ cố định như to, for và by; mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau.

Mean + to: có giá trị, có ý nghĩa với ai

S + mean(s) + (O1) + to + O2

Ví dụ: Your support means a lot to me. (Sự ủng hộ của bạn rất quan trọng đối với tôi.)

Mean + for: dành cho ai, phục vụ mục đích gì

S + mean(s) + (O1) + for + O2

Ví dụ: This area is meant for employees only. (Khu vực này chỉ dành cho nhân viên.)

Mean + by: hỏi hoặc làm rõ ẩn ý

Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu phủ định, dùng để làm rõ ý định thật sự phía sau lời nói hoặc hành động.

S + mean(s) + (O1) + by + O2

Ví dụ: What do you mean by saying that in front of everyone? (Bạn có ý gì khi nói điều đó trước mặt mọi người?)

4. Các cụm từ và thành ngữ thường đi cùng Mean

Bên cạnh việc dùng mean như một động từ độc lập, người bản ngữ còn thường kết hợp từ này trong nhiều cụm cố định và thành ngữ

Cụm từ / Thành ngữÝ nghĩaVí dụ 
Mean businessThể hiện sự nghiêm túc, quyết tâm làm thật chứ không nói chơiWhen she set clear deadlines and expectations, everyone knew she meant business. (Khi cô ấy đặt ra thời hạn và yêu cầu rõ ràng, mọi người đều biết cô ấy hoàn toàn nghiêm túc)
Mean wellCó thiện ý, dù cách thể hiện đôi khi gây khó chịuHe may interfere too much, but he genuinely means well. (Anh ấy có thể can thiệp hơi nhiều, nhưng thực sự là có thiện ý)
Mean nothing/ Be nothingKhông mang giá trị hay ý nghĩa đối với ai đóThose comments mean nothing to her anymore. (Những lời nhận xét đó giờ không còn ý nghĩa gì với cô ấy nữa)
Be meant to be/ Be meant forĐược thiết kế, sắp đặt hoặc sinh ra để phục vụ một mục đích cụ thểThis training program is meant to prepare new employees. (Chương trình đào tạo này được thiết kế để chuẩn bị cho nhân viên mới)
Mean no harm/ Not mean any harmKhông có ý xấu, không cố ý gây tổn hạiShe meant no harm by asking that question. (Cô ấy không có ý xấu khi đặt câu hỏi đó)
Mean to sayDùng để xác nhận hoặc nhấn mạnh điều người nói muốn truyền đạtDo you mean to say the deadline has been moved again? (Ý bạn là hạn chót lại bị dời thêm lần nữa sao?)
Be meant for each otherRất hợp nhau, đặc biệt trong mối quan hệ tình cảmTheir personalities complement each other, they’re clearly meant for each other. (Tính cách của họ bổ trợ cho nhau, rõ ràng họ sinh ra là để dành cho nhau)
I meanDùng để làm rõ, sửa lại hoặc nhấn mạnh ý vừa nóiIt was unexpected, I mean, in a good way. (Chuyện đó khá bất ngờ, ý tôi là theo hướng tích cực)

Bài tập với cấu trúc Mean

Bài tập: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc với mean 

  1. He didn’t intend to offend you.
    → He didn’t __________________________________.
  2. If you choose this option, you will have to work overtime.
    → Choosing this option __________________________________.
  3. She asked, “What is the hidden message behind his silence?”
    → She asked what he __________________________________.
  4. This logo represents strength and unity.
    → This logo __________________________________.
  5. I planned to reply to your email earlier, but I forgot.
    → I __________________________________ to reply to your email earlier.
  6. Accepting the scholarship will require living abroad for two years.
    → Accepting the scholarship __________________________________.
  7. His reaction shows that he is unhappy with the result.
    → His reaction __________________________________.
  8. I didn’t want to cause any trouble when I mentioned that issue.
    → I __________________________________ when I mentioned that issue.
  9. Are you seriously saying that you want to quit the project?
    → Do you __________________________________ you want to quit the project?
  10. For her, fame has no real value.
    → For her, fame __________________________________.

Đáp án 

  1. He didn’t mean to offend you.
  2. Choosing this option means working overtime.
  3. She asked what he meant by his silence.
  4. This logo means strength and unity.
  5. I meant to reply to your email earlier, but I forgot.
  6. Accepting the scholarship means living abroad for two years.
  7. His reaction means that he is unhappy with the result.
  8. I meant no harm when I mentioned that issue.
  9. Do you mean to say you want to quit the project?
  10. For her, fame means nothing.

Tạm kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Mean to V hay Ving và cách sử dụng động mean chính xác và đúng ngữ cảnh.

Nếu bạn muốn xây dựng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh vững chắc và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS, hãy tham gia khóa Freshman tại The IELTS Workshop.

khoá học Freshman - The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo