Khi học tiếng Anh, người học thường bắt gặp những cấu trúc kết hợp giữa động từ khiếm khuyết và have + past participle, nhưng lại bối rối không biết chúng mang ý nghĩa gì. Đây chính là Modal perfect – một dạng cấu trúc giúp diễn tả những tình huống đã xảy ra hoặc được giả định trong quá khứ. Cùng The IELTS Workshop lý giải Modal perfect là gì qua bài viết.
1. Modal perfect là gì?
Modal perfect hay còn gọi là động từ khiếm khuyết hoàn thành, là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Cấu trúc này được hình thành bằng cách kết hợp động từ khiếm khuyết (modal verb) với have + past participle của một động từ khác.
Cấu trúc modal perfect được dùng để diễn đạt những hành động hoặc khả năng có thể đã xảy ra, nên xảy ra hoặc không nên xảy ra trong quá khứ, tùy theo từng modal verb đi kèm. Nhờ đó, người học có thể biểu đạt các sắc thái suy đoán, hối tiếc hoặc phán đoán một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Ví dụ: You look tired. You should have gone to bed earlier. (Dáng vẻ bạn thật mệt mỏi. Lẽ ra bạn nên đi ngủ sớm hơn.)
2. Cấu trúc chung của Modal perfect
Modal verb + have + past participle
Nếu như các modal verbs thông thường (như will, can, should, must…) được dùng để diễn đạt hành động ở hiện tại hoặc tương lai, thì modal perfect lại giúp người nói thể hiện một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, thường kèm theo suy đoán, tiếc nuối hoặc đánh giá về kết quả đó.
Ví dụ:
- She might have lost her keys on the way home. (Cô ấy có thể đã làm mất chìa khóa trên đường về nhà.)
- They should have told us about the change earlier. (Họ lẽ ra nên nói với chúng tôi về sự thay đổi đó sớm hơn.)

3. Cách sử dụng của các loại Perfect Modal
Để sử dụng Modal perfect thành thạo, người học cần nắm vững cách dùng của từng loại perfect modal.
3.1. Should (not) have + Past participle
Cấu trúc Should (not) have + past participle được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc mà người nói cho rằng đáng lẽ nên hoặc không nên làm trong quá khứ. Cấu trúc này thường thể hiện sự tiếc nuối, trách móc hay đánh giá lại một hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
- You should have apologized to her earlier. (Bạn đáng lẽ nên xin lỗi cô ấy sớm hơn.)
- He shouldn’t have spent so much money on that watch. (Anh ta đáng lẽ không nên tiêu quá nhiều tiền cho chiếc đồng hồ đó.)
Ngoài ra, Should (not) have + past participle còn được dùng để nói về một kỳ vọng hoặc điều mà người nói nghĩ rằng lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- The train should have arrived by now. (Chuyến tàu đáng lẽ đã đến rồi.)
- She should have received the email yesterday. (Cô ấy đáng lẽ đã nhận được email vào hôm qua.)
3.2. Would (not) have + Past participle
Would (not) have + past participle thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc có thể đã xảy ra nếu một điều kiện khác trong quá khứ được thỏa mãn. Đây chính là dạng phổ biến trong câu điều kiện loại ba.
Ví dụ:
- If he had joined the team earlier, he would have gained more experience. (Nếu anh ấy tham gia đội sớm hơn, anh ấy đã có thêm nhiều kinh nghiệm.)
- If they had left on time, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi đúng giờ, họ đã kịp bắt chuyến tàu.)
Ngoài ra, cấu trúc này còn được sử dụng để diễn đạt sự sẵn lòng làm một việc gì đó trong quá khứ, nhưng cuối cùng không thực hiện được.
Ví dụ:
- I would have called you, but my phone was dead. (Tôi đã sẵn sàng gọi cho bạn, nhưng điện thoại tôi hết pin.)
- She would have joined the party, but she had to work late. (Cô ấy đã muốn tham gia bữa tiệc, nhưng phải làm việc đến muộn.)
3.3. Must have + Past participle
Cấu trúc must have + past participle được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Khi dùng, người nói thường dựa vào bằng chứng hoặc quan sát để đưa ra kết luận hợp lý.
Ví dụ:
- The children are asleep. They must have played outside all afternoon. (Bọn trẻ đang ngủ. Chắc chúng đã chơi ngoài trời cả buổi chiều.)
- She looks relieved. She must have finished her exam successfully. (Cô ấy trông nhẹ nhõm. Chắc cô ấy đã làm xong bài thi thành công.)
3.4. Can’t have + Past participle
Dạng modal perfect với cấu trúc can’t have + past participle được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hay sự việc hoàn toàn không thể xảy ra trong quá khứ, dựa trên bằng chứng hoặc sự logic.
Ví dụ:
- She can’t have eaten all the cake. I only saw a small piece missing. (Cô ấy không thể ăn hết bánh được. Tôi chỉ thấy mất một miếng nhỏ thôi.)
- He can’t have left the office so early. I saw him at his desk an hour ago. (Anh ấy không thể rời văn phòng sớm như vậy được. Tôi còn thấy anh ấy ở bàn làm việc cách đây một giờ.)
3.5. Could have + Past participle
Cấu trúc could have + past participle thường được dùng để diễn tả một khả năng trong quá khứ – tức là điều gì đó có thể xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra. Đây là một trong những cách giúp người học truyền tải những giả định hoặc lựa chọn bị bỏ lỡ trong quá khứ một cách tinh tế.
Ví dụ:
- He could have joined the football match, but he decided to rest at home. (Anh ấy có thể tham gia trận bóng, nhưng anh ấy quyết định nghỉ ở nhà.)
- They could have called us earlier, yet they waited until the last minute. (Họ có thể gọi cho chúng tôi sớm hơn, nhưng họ lại đợi đến phút chót.)
Could have + past participle còn được dùng để diễn đạt phán đoán về một sự việc hoặc hành động có khả năng đã xảy ra trong quá khứ, nhưng người nói không hoàn toàn chắc chắn về điều đó.
Ví dụ:
- She could have forgotten her keys at the office. (Cô ấy có thể đã quên chìa khóa ở văn phòng.)
- He could have missed the train this morning. (Anh ấy có thể đã trễ chuyến tàu sáng nay.)
3.6. Might have + Past participle
Cấu trúc Might have + past participle được dùng để diễn tả khả năng hoặc sự không chắc chắn về một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ. So với could have, might have nhấn mạnh mức độ suy đoán hoặc không chắc chắn cao hơn.
Ví dụ:
- She didn’t answer my message yesterday. She might have been busy. (Cô ấy không trả lời tin nhắn của tôi hôm qua. Có thể cô ấy đang bận.)
- They didn’t attend the meeting. They might have forgotten about it. (Họ không tham dự cuộc họp. Có thể họ đã quên mất.)
3.7. Needn’t have + Past participle
Cấu trúc Needn’t have + past participle được dùng để diễn tả một hành động đã được thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là không cần thiết và không mang lại kết quả đáng kể. Nói cách khác, hành động đó xảy ra nhưng hoàn toàn có thể tránh được.
Ví dụ:
- You needn’t have stayed up so late. The meeting was postponed. (Bạn không cần thức khuya như vậy. Cuộc họp đã được hoãn.)
- They needn’t have rushed to finish the report. The deadline was extended. (Họ không cần vội vàng hoàn thành báo cáo. Hạn chót đã được kéo dài.)
Tổng hợp cách sử dụng của các loại Perfect modal:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Should (not) have + past participle | Diễn tả hành động đáng lẽ nên hoặc không nên làm trong quá khứ; thể hiện sự tiếc nuối, trách móc hoặc đánh giá lại | You should have checked the weather before going out. (Bạn đáng lẽ nên kiểm tra thời tiết trước khi ra ngoài.) |
| Would (not) have + past participle | Diễn tả hành động có thể đã xảy ra nếu điều kiện khác được thỏa mãn; hoặc sự sẵn lòng trong quá khứ nhưng không thực hiện | I would have joined the class, but I was feeling sick. (Tôi đã muốn tham gia lớp học, nhưng tôi bị ốm.) |
| Must have + past participle | Diễn tả sự chắc chắn về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra dựa trên bằng chứng hoặc quan sát | He must have left already; his car is not in the parking lot. (Chắc anh ấy đã đi rồi; xe của anh ấy không có ở bãi đỗ.) |
| Can’t have + past participle | Diễn tả hành động hoàn toàn không thể xảy ra trong quá khứ dựa trên logic hoặc bằng chứng | She can’t have missed the bus; I saw her get on it. (Cô ấy không thể trễ xe buýt được; tôi thấy cô ấy lên xe.) |
| Could have + past participle | Diễn tả khả năng trong quá khứ nhưng cuối cùng không xảy ra; cũng dùng để phán đoán không chắc chắn | He could have asked for help, but he chose to do it alone. (Anh ấy có thể nhờ giúp, nhưng anh ấy quyết định làm một mình.) |
| Might have + past participle | Diễn tả khả năng hoặc sự không chắc chắn về hành động trong quá khứ; mức độ suy đoán cao hơn could have | They might have missed the train because of traffic. (Có thể họ đã trễ chuyến tàu vì kẹt xe.) |
| Needn’t have + past participle | Diễn tả hành động đã làm nhưng thực tế là không cần thiết và không mang lại kết quả đáng kể | She needn’t have prepared so many snacks; few people showed up. (Cô ấy không cần chuẩn bị nhiều đồ ăn vặt như vậy; ít người tới.) |
Bài tập
Điền vào chỗ trống bằng modal perfect đúng:
- You _______ (apologize) to him earlier; he seemed really upset.
- If I had woken up earlier, I _______ (catch) the first train.
- She _______ (finish) the project already; her desk is empty.
- He _______ (leave) so early; I saw him in the office just an hour ago.
- They _______ (attend) the meeting, but they chose to stay home.
- She _______ (be) busy yesterday; that’s why she didn’t answer your call.
- We _______ (bring) so much food; there is still plenty left.
- He _______ (study) harder for the test; he got a low score.
- I _______ (help) you with your luggage, but you didn’t ask.
- You _______ (check) the door before leaving; it’s unlocked.
Đáp án:
- should have apologized
- would have caught
- must have finished
- can’t have left
- could have attended
- might have been
- needn’t have brought
- should have studied
- would have helped
- should have checked
Tạm kết
Qua những kiến thức trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ Modal perfect là gì, nâng cao khả năng diễn đạt các tình huống trong quá khứ một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Nếu bạn muốn củng cố nền tảng ngữ pháp, phát âm và phản xạ tiếng Anh hiệu quả hơn, khóa học Freshman tại The IELTS Workshop sẽ là lựa chọn phù hợp.
