fbpx

Hướng dẫn cách phân biệt Mr, Mrs, Ms, Miss dễ hiểu nhất

Trong tiếng Anh, cách sử dụng các danh xưng như Mr, Mrs, Ms, Miss có thể khá phức tạp, đặc biệt là khi liên quan đến tình trạng hôn nhân và tuổi tác. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng những danh xưng này, hãy cùng The IELTS Workshop phân tích chi tiết từng loại danh xưng và các ngữ cảnh phù hợp để sử dụng chúng.

1. Danh xưng trong Tiếng Anh là gì?

Danh xưng trong Tiếng Anh là những từ đứng trước tên người, dùng để gọi tên, họ của một ai đó. Các danh xưng phổ biến trong Tiếng Anh là Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam.

Ví dụ: 

  • Mr. John Smith has been working in the company for over 20 years and has always been a reliable and dedicated employee. (Ông John Smith đã làm việc tại công ty hơn 20 năm và luôn là một nhân viên đáng tin cậy và tận tụy.)
  • Miss Emily Clark, the youngest member of our team, has already shown remarkable talent and dedication to her work. (Cô Emily Clark, thành viên trẻ nhất trong đội của chúng ta, đã thể hiện tài năng và sự tận tụy đáng kể với công việc của mình.)

2. Cách phân biệt Mr, Mrs, Ms, Miss, Sir và Madam

2.1. Mr là gì?

Mr. (từ viết tắt tiếng Anh của từ “Mister”) có nghĩa là “ quý ông” và được được phát âm là /ˈmɪs.tər/. Mr. là danh xưng trong tiếng Anh đứng trước tên của một người đàn ông, bất kể là người đã kết hôn hay chưa. Một biến thể khác của cách xưng hô trong tiếng Anh này là “master” thường được sử dụng để gọi những cậu bé (dưới 12 tuổi) và từ này không được viết tắt. 

Mr + Tên/ chức danh/ họ tên

Ví dụ: Mr. John Anderson, the CEO of the company, will be giving a presentation at the conference next week. (Ông John Anderson, Giám đốc điều hành của công ty, sẽ thuyết trình tại hội nghị vào tuần tới.)

2.2. Mrs. là gì?

Mrs có nghĩa là quý bà, phu nhân, đây là từ viết tắt của từ “missus”. Đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho những người phụ nữ đã kết hôn, đã lập gia đình. Trong một số trường hợp, những phụ nữ ly hôn vẫn muốn được gọi bằng danh xưng Mrs, mặc dù điều này sẽ phải phụ thuộc vào độ tuổi cũng như quan điểm cá nhân của từng người. 

Mrs + Tên/ chức danh/ họ tên

Ví dụ: Mrs. Elizabeth Brown will be hosting a workshop on effective communication skills. (Bà Elizabeth Brown sẽ tổ chức một buổi hội thảo về kỹ năng giao tiếp hiệu quả.)

2.3. Ms. là gì?

Ms nghĩa là quý cô/ quý bà. Đây là danh xưng đứng trước tên của phụ nữ, bất kể tình trạng hôn nhân và tuổi tác của họ ra sao. Đây là từ ghép của “miss” và “missus”.Trong môi trường công sở và làm việc, khi mọi người không cảm thấy thoải mái chia sẻ về tình trạng hôn nhân, bạn có thể sử dụng Ms sẽ an toàn và lịch sự hơn. 

Ms + Tên/ chức danh/ họ tên 

Ví dụ: Ms. Jennifer Lee, who has extensive experience in international business, will be joining our team as the new project manager. (Cô/Bà Jennifer Lee, người có nhiều kinh nghiệm trong kinh doanh quốc tế, sẽ gia nhập đội ngũ của chúng tôi với tư cách là quản lý dự án mới.)

2.4. Miss là gì?

Miss (nghĩa là quý cô/ cô) là danh xưng dành cho nữ, nhưng phụ thuộc nhiều vào độ tuổi. Bất kỳ người phụ nữ nào chưa kết hôn có thể gọi là Miss, nhưng danh xưng này có thể trở nên không phù hợp với những người phụ nữ đã có tuổi, hoặc người đã ly dị. Vì những lý do đó trên, Ms là lựa chọn phù hợp và an toàn hơn, trong bối cảnh trang trọng.

Miss + Tên/ chức danh/ họ tên

Ví dụ: Miss Emily Clark, our lead designer, has created an outstanding new collection for the upcoming fashion show. (Cô Emily Clark, nhà thiết kế chính của chúng tôi, đã tạo ra một bộ sưu tập mới tuyệt vời cho buổi trình diễn thời trang sắp tới.)

2.5. Sir and Madam là gì?

Sir và Madam là danh xưng được sử dụng trong bối cảnh trang trọng và lịch sự, hoặc trong các tình huống công việc. Chúng được dùng để xưng hô với những người có tuổi tác, địa vị hoặc quyền hạn cao hơn, khi người gọi không biết tên của họ.

  • Sir – /sɜːr/: Danh xưng dành cho nam giới.
  • Madam (hoặc Ma’am) – /ˈmæd.əm/: Danh xưng dành cho nữ giới.

Ví dụ: 

  • Sir, we have received your request and our team is working on resolving the issue as quickly as possible. (Thưa ngài, chúng tôi đã nhận được yêu cầu của ngài và đội ngũ của chúng tôi đang nỗ lực giải quyết vấn đề nhanh nhất có thể.)
  • Madam, your reservation has been confirmed and we look forward to welcoming you to our hotel next month. (Thưa bà, đặt phòng của bà đã được xác nhận và chúng tôi mong được chào đón bà đến khách sạn của chúng tôi vào tháng tới.)

2.6. Lưu ý khi sử dụng Mr- Mrs- Ms – Miss trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng Mr- Mrs- Ms - Miss trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng Mr- Mrs- Ms – Miss trong tiếng Anh
  • Lựa chọn danh xưng phù hợp với tình huống. Ví dụ, trong môi trường công sở, Ms. thường an toàn hơn Miss hoặc Mrs.
  • Tiếng Anh- Anh không cần dấu chấm theo sau. Trong lúc gửi thư, thiệp mời… sẽ viết là Mr, Ms, Mrs.
  • Tiếng Anh- Mỹ cần phải có dấu chấm theo sau: Mr., Ms., Mrs.
  • Sau Mr, Ms, Mrs, Miss luôn phải đi kèm tên riêng. Miss Laura Brown (Cô Laura Brown), Mrs. Sarah Johnson(Bà Sarah Johnson)…
  • Khi viết thư, thiệp mời, nếu mời một cặp vợ chồng và người vợ đã theo tên họ của chồng, có thể viết Mr & Mrs + tên họ người chồng.

Xem thêm: Cách sử dụng Ngôi xưng và đại từ Writing Task 2

3. Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. You would write a letter to a 12-year-old girl named Linh.

“Dear …. Linh,

I hope you are doing well. How is school going?

  • A. Mrs
  • B. Master
  • C. Mr
  • D. Miss

2. You are writing an invitation to a couple named Nguyen

“Dear ………. Nguyễn,

You are invited to our housewarming party next Saturday!

  • A. Mr and Mrs
  • B. Mr and Mr
  • C. Mr and Miss
  • D. Mr and Ms

3. You are writing a letter to a married woman named Sally.

“Dear …. Sally,

I wanted to thank you for your help with the project.

  • A. Mrs
  • B. Master
  • C. Mr
  • D. Miss

4: You are writing an invitation to a woman of unknown marital status named Jenny.

“Dear ………. Jenny,

Please join us for a charity event next week.

  • A. Mr
  • B. Mrs
  • C. Miss
  • D. Ms

Đáp án:

  • 1. D
  • 2. A
  • 3. A
  • 4. D

Xem thêm: Hướng dẫn cách viết thư xin việc bằng tiếng Anh

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cách phân biệt Mr, Mrs, Ms, Miss dễ hiểu nhất. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo