Either và Neither là một trong những cấu trúc quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn tới người học bởi cách sử dụng của chúng. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách sử dụng của neither và either nhé!
1. Định nghĩa Either và Neither
Either và neither thường được sử dụng như các lượng từ (quantifiers) để đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ, diễn đạt về lựa chọn hoặc tình huống giữa hai người hoặc hai vật. Chúng thường đi kèm với danh từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
“Either” có nghĩa “cái này hoặc cái kia” thường được sử dụng để chỉ ra hai lựa chọn, điều kiện hoặc trạng thái có thể xảy ra, và xác định rằng chỉ có hai trường hợp đó. Điều này thường diễn ra trong ngữ cảnh của sự chọn lựa giữa hai phương án hoặc hai tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- You can either have tea or coffee. (Bạn có thể uống hoặc trà hoặc cà phê.)
- You can either come with us or stay here alone.(Bạn có thể đi cùng chúng tôi hoặc ở lại đây một mình.)
“Neither” có nghĩa là “không cái này và cũng không cái kia” hoặc “không một ai và cũng không ai khác” được sử dụng để diễn đạt sự phủ định hoàn toàn đối với từng phần tử trong một nhóm hoặc hai lựa chọn.
Ví dụ:
- Neither the red shirt nor the blue shirt fits me well. (Áo sơ mi màu đỏ cũng như áo sơ mi màu xanh lá không cái nào vừa với tôi.)
- Neither John nor Sarah likes spicy food. (Cả John lẫn Sarah đều không thích đồ ăn cay.)
2. Cách sử dụng Either
“Either” thường được sử dụng khi kết hợp với động từ dưới dạng số ít khẳng định, chủ yếu được dùng trong câu hỏi và câu phủ định.
Either of + Object pronoun
Either phải được theo sau bởi “of” trước đại từ (pronoun) (you, us, them)
Ví dụ: I don’t think she is going to invite either of us.(Tôi không nghĩ cô ấy sẽ mời một trong hai chúng tôi)
Either có khi được sử dụng đơn độc trong câu, khi người nói không quan tâm đến sự lựa chọn, đôi khi “either” còn đi với từ “one”.
Ví dụ:
A: Would you like a coffee or a tea?
B: Either (one) = (I don’t mind if it’s coffee or tea, both alternatives are fine)
A: Bạn có muốn uống cà phê hay trà không?
B: Hoặc là một = (Tôi không phiền nếu đó là cà phê hay trà, cả hai lựa chọn thay thế đều tốt)
Either of + Determiner (từ xác định) + Plural noun (danh từ số nhiều)
Bạn có thể sử dụng “Either of” trước các từ xác định (determiner) và danh từ số nhiều (plural nouns). Either phải được theo sau bởi “of” khi danh từ được đề cập có mạo từ (the), đại từ chỉ định (those, these) hoặc đại từ sở hữu (my, yours…)
Ví dụ:
- I don’t want either of my parents to know I’ve lost my job.(Tôi không muốn bố mẹ tôi biết tôi đã mất việc)
- We’ve been dating for 6 months and I haven’t met either of her parents. (Chúng tôi đã hẹn hò được 6 tháng và tôi chưa gặp bố mẹ của cô ấy)
Either…or…
Either…or sử dụng như một từ nối (conjunction) để nối hai danh từ/ cụm từ/ mệnh đề. Diễn tả sự thay thế hoặc lựa chọn giữa hai thứ hoặc có thể nhiều hơn.
Động từ đi theo phải ở dạng số ít, đôi khi người ta cũng sử dụng nó ở dạng số nhiều dù không đúng ngữ pháp.
Ví dụ: It’s either black or grey. I can’t remember. (Nó có màu đen hoặc xám. Tôi không nhớ nữa)
Either + Singular noun (danh từ số ít)
Với cấu trúc này, “either” được sử dụng như một từ xác định đứng trước danh từ số ít (singular noun)
Ví dụ: There are only two options and I’m not interested in either film. (Chỉ có hai lựa chọn và tôi không quan tâm đến cả hai bộ phim)
A: Do you want it ready for Monday or Tuesday? (Bạn có muốn nó sẵn sàng cho thứ Hai hay thứ Ba không?)
B: Either day is fine for me (Ngày nào cũng tốt cho tôi)
“Either” trong câu trả lời ngắn
Với câu trả lời ngắn, “either” thường được đặt ở cuối câu phủ định. Với hàm ý là bạn đồng ý với sự phủ định mà người đó đề cập tới.
* Lưu ý: Khi dùng “either” trong câu trả lời ngắn “either” thường được đặt ở cuối một câu phủ định. “Either” còn đồng nghĩa với “too” và “also” (“too” và “also” được dùng trong câu khẳng định).
Ví dụ:
- A: I wasn’t thirsty. B: I wasn’t either (A: Tôi không khát. B: Tôi cũng không)
- A: I didn’t go to class yesterday. B: I didn’t either (A: Tôi đã không đến lớp ngày hôm qua. B: Tôi cũng vậy)
Xem thêm: Cách phân biệt No None Not trong tiếng Anh chi tiết nhất
3. Cách sử dụng Neither
Neither là hình thức phủ định của “either” (neither = not either) và có cách sử dụng giống nhau nhưng mang nghĩa ngược lại.
Neither…nor…
Cấu trúc này được sử dụng như một từ kết hợp, nó đối lập với “Both…and…”. Nếu một động từ đứng sau cụm từ này, động từ đó sẽ ở dạng số ít.
Đôi khi bạn sẽ thấy nó được sử dụng ở dạng số nhiều mặc dù nó không đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
- Neither John nor Jennie likes doing the dishes
- I want neither the red shirt nor the blue shirt
Neither + singular noun (danh từ số ít)
Với cấu trúc này “neither” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun)
Ví dụ: Neither team wanted to lose (Không đội nào muốn thua)
Neither of + determiner (từ xác định) + plural noun (danh từ số nhiều)
Sử dụng “neither of” trước các từ xác định (determiner) như a, an, my, the, his, their, this, that…và danh từ số nhiều (plural nouns)
Ví dụ: Neither of the parents understood what the baby was trying to say. (Cả bố và mẹ đều không hiểu đứa trẻ đang cố gắng nói gì)
Neither of + Object pronoun (đại từ)
Với cấu trúc này giới từ “of” luôn đứng trước đại từ (pronoun).
Nếu động từ đi kèm theo thì động từ sẽ để ở dạng số ít, với cấu trúc này chỉ có thể sử dụng 3 đại từ mà chủ từ của nó ở dạng số nhiều là: you, us và them.
Ví dụ:
- The present is for neither of us(Hiện tại không dành cho chúng ta)
- Neither of them is married (Không ai trong số họ đã kết hôn)
Neither” trong câu trả lời ngắn
“Neither” thường được sử dụng trong câu trả lời ngắn khi ai đó nói phủ định một điều gì đó và bạn đồng ý với ý kiến của họ.
Ví dụ:
A: I have never been to Switzerland (Tôi chưa bao giờ đến Thuỵ Sĩ)
B: Neither have I (Tôi cũng vậy)
4. Các lỗi thường gặp khi dùng Either và Neither
- Khi đề cập đến hai người hoặc hai vật mang hàm ý phủ định, “neither” thường được sử dụng thay vì “none”.
- “Neither of them” thường được sử dụng thay vì “None of them”
- Khi dùng “either” đóng vai trò như một hạn định từ, danh từ theo sau phải là dạng số ít.
- Khi đồng tình với câu phủ định người nói nên sử dụng “neither do I”, “I don’t, either” hoặc “me neither” thay vì “Me too” hoặc “So do I” (Tôi cũng vậy)
- Cấu trúc “either…or” và “neither..nor”, động từ được chia theo nguyên tắc:
- Khi cả hai danh từ ở dạng số ít, động từ được dùng ở dạng số ít.
- Nếu một trong hai danh từ là số nhiều thì động từ sẽ được dùng ở dạng số nhiều.
Bài tập vận dụng
Hoàn thành các câu sau đây sử dụng “either” hoặc “neither”:
- “______ of the restaurants in this area are open late at night.”
- “She can play ______ the piano ______ the guitar.””______ John ______ Sarah were able to solve the problem.”
- “I don’t like ______ the red shirt ______ the blue one.”
- “______ the first book ______ the second book interests me.”
- “We can go to the beach ______ stay home and watch a movie.”
- “______ the old car ______ the new one has air conditioning.”
- “______ the cat ______ the dog likes swimming.”
- “There are flowers on ______ side of the garden.”
- “______ the early flight ______ the later one suits my schedule.
Đáp án:
- Neither of the restaurants in this area are open late at night.
- She can play either the piano or the guitar.
- Neither John nor Sarah were able to solve the problem.
- I don’t like either the red shirt or the blue one.
- Neither the first book nor the second book interests me.
- We can go to the beach or stay home and watch a movie.
- Neither the old car nor the new one has air conditioning.
- Neither the cat nor the dog likes swimming.
- There are flowers on either side of the garden.
- Either the early flight or the later one suits my schedule.
Xem thêm: Mẹo phân biệt MUCH và MANY nhanh nhất
Tạm kết
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “Either và Neither” là trợ động từ dễ gây nhầm lẫn, vì vậy The IELTS Workshop hy vọng cung cấp cho bạn những kiến thức tiếng Anh hữu ích. Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp về either và neither cũng như các 20 chủ đề ngữ pháp cần biết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.