fbpx

Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh: Định nghĩa và phân biệt

Giống như tiếng Việt, tiếng Anh được cấu thành từ các nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants). Việc hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp người học nắm vững phát âm mà còn cải thiện kỹ năng nghe và viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa và phân biệt chi tiết giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.

1. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

1. Nguyên âm là gì?

Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi không có sự cản trở luồng khí từ phổi qua miệng và mũi. Điều này có nghĩa là khi phát âm nguyên âm, luồng khí di chuyển một cách tự do qua khoang miệng và mũi mà không bị ngăn chặn bởi răng, lưỡi, môi hoặc các bộ phận khác trong khoang miệng.

Dựa theo bảng chữ cái tiếng Anh gồm có 5 nguyên âm u, e, o, a, i. Từ 5 nguyên âm chính này, dựa theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, sẽ được chia thành 20 nguyên âm đơn và đôi.

2. Phụ âm là gì?

Phụ âm là những âm thanh được tạo ra khi có sự cản trở luồng khí tại một hoặc nhiều điểm trong khoang miệng hoặc họng. Điều này có nghĩa là khi phát âm phụ âm, luồng khí từ phổi sẽ bị ngăn chặn hoặc hạn chế bởi các bộ phận trong khoang miệng như răng, lưỡi, môi hoặc ngạc cứng. 

Dựa theo bảng chữ cái, trong tiếng Anh bao gồm 21 phụ âm b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z. Dựa theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, sẽ được chia thành 24 phụ âm trong tiếng Anh: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/.

Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

2. Nguyên âm trong tiếng Anh theo bảng IPA

2.1 Nguyên âm đơn

Nguyên âm ngắnCách phát âmVí dụNguyên âm dàiCách phát âmVí dụ
/i/Môi thả lỏng. Đẩy đầu lưỡi lên sát vòm miệng rồi bật nhanh, dứt khoát“hit” /hɪt//i:/Môi bẹt, căng. Đẩy đầu lưỡi lên sát vòm miệng“heat” /hi:t/
/e/Môi thả lỏng. Lưỡi thả lỏng, ở giữa (hạ thấp hơn âm / ɪ /). Bật nhanh, dứt khoát“bet” /bet//æ/Môi mở rộng, căng. Lưỡi hạ rất thấp, căng. Bật nhanh, dứt khoát“bat” /bæt/
/ʊ/Môi hơi tròn. Cuống lưỡi hơi nâng lên. Khi phát âm, lưỡi cuộn nhẹ về phía sau. Bật nhanh, dứt khoát, thả lỏng“book” /bʊk//u:/Môi tròn, cuống lưỡi sát vòm miệng. Khi phát âm, lưỡi căng, thụt nhẹ về phía sau“boot” /bu:t/
/ʌ/Lưỡi ở khoảng giữa, hơi giống âm a không chạm bất cứ phần nào trong miệng. Bật nhanh, dứt khoát“cut” /kʌt//a:/Môi mở nhưng không quá rộng. Lưỡi hạ thấp, hơi căng“car” /ka:r/
/ɒ/Môi hơi tròn (vẫn thả lỏng), hàm răng hạ xuống. Miệng mở nhỏ. Cuống lưỡi hơi nâng lên, hơi căng. Bật nhanh, dứt khoát“hot” /hɒt//ɔ:/Môi tròn, hơi căng. Cuống lưỡi hơi nâng lên. Lưỡi căng.“bought” /bɔ:t/
/ə/Môi thả lỏng, hơi giống âm ơ trong tiếng việt. Bật nhanh, dứt khoát“sofa” /ˈsəʊfə//ɜ:/Môi thả lỏng. Đẩy thân lưỡi lên sát vòm miệng. Khi phát âm, lưỡi cuộn về phía sau, môi hơi bẹt“bird” /bɜːd/

2.2 Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôiCách phát âmVí dụ
/ɪə/Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi hơi đẩy về phía trước (như phát âm / ɪ /). Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, thu lưỡi lùi về giữa khoang miệng. Thả lỏng (như phát âm /ə/).“here” /hɪə/”beer” /bɪə/
/eə/Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau (như phát âm /e/). Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, thu lưỡi lùi về giữa khoang miệng. Thả lỏng (như phát âm /ə/).“air” /eə/”care” /keə/
/eɪ/Đặt lưỡi vào giữa miệng, thả lỏng (như phát âm /e/). Lưỡi hơi di chuyển về phía trước. Lưỡi căng (như phát âm / ɪ /)“say” /seɪ/”day” /deɪ/
/ɔɪ/Môi tròn (như phát âm / ɔ /) và kéo lưỡi về phía sau rồi bật âm. Đồng thời, kéo lưỡi về phía trước và mở rộng môi (như phát âm / ɪ /).“boy” /bɔɪ/”toy” /tɔɪ/
/aɪ/Môi mở rộng (như phát âm / ɑ /). Lưỡi thấp, căng và kéo về phía sau rồi bật âm. Đồng thời, đẩy lưỡi và mở rộng môi (như phát âm / ɪ /).“my” /maɪ/”fly” /flaɪ/
/əʊ/Lưỡi ở vị trí tự nhiên (không cao không thấp) (như phát âm /ə/). Kéo lưỡi về phía sau trong miệng. Tròn môi. Căng lưỡi (như phát âm /ʊ/).“go” /ɡəʊ/”no” /nəʊ/
/aʊ/Hạ hàm và lưỡi xuống, đồng thời mở rộng môi (như phát âm / ɑ /). Lưỡi ở rất thấp, căng và kéo về phía sau. Bật âm. Đồng thời, đẩy lưỡi lên và chu môi nhẹ (như phát âm / ʊ /).“now” /naʊ/”cow” /kaʊ/
/ʊə/Môi mở, hơi tròn, hướng ra ngoài. Cuống lưỡi hơi nâng lên. Khi phát âm, lưỡi cuộn nhẹ về phía sau (như phát âm / ʊ /). Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, thu lưỡi lùi về giữa khoang miệng. Thả lỏng (như phát âm /ə/).“sure” /ʃʊə/”tour” /tʊə/

3. Phụ âm trong tiếng Anh theo bảng IPA

3.1 Phụ âm hữu thanh

Phụ âmCách phát âmVí dụ
/b/Mím nhẹ môi trên và môi dưới. Khi mở miệng đồng thời bật hơi từ cuống họng ra.Thanh quản rung nhẹ.“bat” /bæt/”big” /bɪɡ/
/d/Đầu lưỡi sát vòm miệng. Khi bật hơi đồng thời hạ lưỡi xuống. Thanh quản rung nhẹ.“dog” /dɒɡ/”add” /æd/
/g/Cuống lưỡi bị đẩy lên trên, gây cản trở âm thanh. Khi bật hơi, miệng mở lớn để đẩy luồng hơi ra ngoài. Thanh quản rung nhẹ.“go” /ɡəʊ/”get” /ɡet/
/v/Răng trên chạm môi dưới, cản trở luồng hơi đi ra từ cuống họng. Thanh quản rung nhẹ.“van” /væn/”very” /ˈvɛri/
/dʒ/Di chuyển từ phụ âm /d/ sang /ʒ/. Thanh quản rung nhẹ.“judge” /dʒʌdʒ/”just” /dʒʌst/
/ð/Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra giữa kẽ lưỡi và 2 hàm răng. Thanh quản rung nhẹ.“this” /ðɪs/”that” /ðæt/
/ʒ/Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên. Môi chu ra, đẩy về phía trước. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra. Thanh quản rung nhẹ.“treasure” /ˈtrɛʒər/”vision” /ˈvɪʒən/

3.2 Phụ âm vô thanh

Phụ âmCách phát âmVí dụ
/k/Cuống lưỡi bị đẩy lên trên, gây cản trở âm thanh. Khi bật hơi, miệng mở lớn để đẩy luồng hơi ra ngoài. Thanh quản không rung.“kite” /kaɪt/”back” /bæk/
/f/Răng trên chạm môi dưới, cản trở luồng hơi đi ra từ cuống họng. Thanh quản không rung.“fish” /fɪʃ/”fun” /fʌn/
/p/Mím nhẹ môi trên và môi dưới. Khi mở miệng đồng thời bật hơi từ cuống họng ra. Thanh quản không rung.“pen” /pɛn/”cup” /kʌp/
/t/Đầu lưỡi sát vòm miệng. Khi bật hơi đồng thời hạ lưỡi xuống. Thanh quản không rung.“top” /tɒp/”ten” /tɛn/
/s/Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra. Thanh quản không rung.“snake” /sneɪk/”miss” /mɪs/
/∫/Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên. Môi chu ra, đẩy về phía trước. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra. Thanh quản không rung.“ship” /ʃɪp/”push” /pʊʃ/
/θ/Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra giữa kẽ lưỡi và 2 hàm răng. Thanh quản không rung.“think” /θɪŋk/”bath” /bæθ/
/t∫/Di chuyển từ phụ âm /t/ sang /∫/. Thanh quản không rung.“church” /tʃɜːrtʃ/”watch” /wɒtʃ/

3.3 Các phụ âm còn lại

Phụ âmCách phát âmVí dụ
/h/Môi tự nhiên, lưỡi không chạm vào bất cứ phần nào trong miệng. Thanh quản không rung.“hello” /həˈloʊ/”house” /haʊs/
/l/Cong lưỡi từ từ, chạm răng hàm trên. Môi mở rộng hoàn toàn, đầu lưỡi cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên. Thanh quản rung.“lamp” /læmp/”love” /lʌv/
/m/Mím nhẹ hai môi. Đặt lưỡi ở vị trí tự nhiên.Khi phát âm, hơi thoát ra từ mũi. Thanh quản rung nhẹ.“man” /mæn/”mother” /ˈmʌðər/
/n/Đặt đầu và thân lưỡi sát vòm miệng, chặn kín toàn bộ khoang miệng. Khi phát âm, hơi thoát ra từ mũi. Thanh quản rung nhẹ.“nose” /noʊz/”night” /naɪt/
/j/Đặt thân lưỡi gần chạm vòm miệng phía trên. Môi hơi mở. Thanh quản rung nhẹ.“yes” /jɛs/”young” /jʌŋ/
/r/Khi phát âm hãy cong lưỡi vào trong, môi tròn, hướng về phía trước. Khi luồng khí thoát ra thì lưỡi thả lỏng. Môi tròn mở rộng.“red” /rɛd/”car” /kɑːr/
/w/Môi tròn, chu về phía trước, lưỡi thả lỏng. Khi phát âm, mở giãn môi và thu lưỡi vào trong. Thanh quản rung nhẹ.“water” /ˈwɔːtər/”window” /ˈwɪndoʊ/

4. Phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Tiêu chíNguyên âmPhụ âm
Phát âmPhát âm không gặp cản trởPhát âm gặp cản trở bởi lưỡi chạm môi, lưỡi chạm răng và môi chạm nhau
Tạo âm thanhCó thể đứng sau phụ âm hoặc đứng riêng biệtPhụ âm đứng với nguyên âm tạo âm thanh
Phân loại2 loại: Nguyên âm đơn, nguyên âm đôi3 loại: phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh, phụ âm còn lại
Số lượng theo bảng chữ cái5  nguyên âm a, e, i, i, u.21 phụ âm b, c ,d , f, g ,h ,j ,k ,l ,m,n ,p ,q ,r ,s , t , v , w , x , y , z.
Số lượng theo bảng phiên âm IPA20 nguyên âm gồm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/,/ə/,/i:/,/æ/,/u:/,/a:/,/ɔ:/,/ɜ:/,/ɪə/,/eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /aɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ʊə/.24 phụ âm trong tiếng Anh bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/

Xem thêm: Bí quyết phát âm Ed trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn từ có cách phát âm khác từ còn lại:

  1. A. Cat B. Cake C. Hate D. Late
  2. A. Bed B. Head C. Heat D. Dead
  3. A. Sun B. Fun C. Cut D. Put
  4. A. Sit B. Bit C. Fit D. Site
  5. A. Ship B. Sheep C. Chip D. Lip
  6. A. Boot B. Food C. Mood D. Blood
  7. A. Map B. Cap C. Tap D. Tape
  8. A. Road B. Load C. Broad D. Toad
  9. A. Sing B. Thing C. Ring D. Song
  10. A. Walk B. Talk C. Chalk D. Black

Đáp án:

  1. A. Cat
  2. C. Heat
  3. D. Put
  4. D. Site
  5. B. Sheep
  6. D. Blood
  7. D. Tape
  8. C. Broad
  9. D. Song
  10. D. Black

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, định nghĩa và cách phân biệt. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo