fbpx

Tổng hợp những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có nhiều cặp từ có dạng tính từ và trạng từ tương tự nhau dẫn đến nhiều người hay nhầm lẫn khi sử dụng những cặp từ này. Ngay bây giờ hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu rõ những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh và cách sử dụng sao cho đúng nhé.

Lý do có sự nhầm lẫn này bởi vì theo định nghĩa. Tính từ thêm đuôi “-ly” sẽ trở thành trạng từ. Tuy nhiên, một số trạng từ đuôi “-ly” không có xuất phát từ tính từ thêm “-ly” sau đuôi mà có ý nghĩa riêng biệt.

I. Những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn

1. Late và Lately

Late có thể vừa là tính từ, vừa là trạng từ, mang nghĩa “near the end of a period of time/ muộn”
Ví dụ:

  • She arrived late for the meeting. (Cô ấy đến muộn cho cuộc họp.)
  • I should be heading home as it is late and I have an early start tomorrow. (Tôi nên về nhà vì đã muộn và ngày mai tôi phải bắt đầu sớm.)

Trong khi đó, lately là trạng từ, nghĩa là “recently/ gần đây, mới đây”

Ví dụ: 

  • Lately, he has been working on a new project. (Gần đây, anh ấy đã đang làm việc trên một dự án mới.)
  • She has been feeling tired lately. (Cô ấy đã cảm thấy mệt mỏi gần đây.)
những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn

Những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn – Cặp Late và Lately

2. Hard và Hardly

Hard có thể là tính từ với 2 nghĩa “difficult to understand/khó” hoặc “not easy to bend, cut/cứng” và trạng từ với nghĩa “vất vả, cực nhọc”.

Ví dụ:

  • The students had a hard time understanding the complex math problem. (Các học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán toán học phức tạp.)
  • The bed was so hard that I couldn’t sleep well. (Chiếc giường quá cứng đến nỗi tôi không thể ngủ ngon.)
  • She had to work hard to earn her promotion in the company. (Cô ấy đã phải làm việc chăm chỉ để đạt được việc thăng chức trong công ty.)


Hardly là trạng từ có nghĩa “almost not”/ “hầu như không”

Ví dụ:

  • The book was so boring that I could hardly finish it. (Quyển sách quá nhàm chán đến mức tôi hầu như không thể đọc hết.)
  • She could hardly contain her excitement when she heard the good news. (Cô ấy gần như không thể kìm nén được sự hào hứng khi nghe tin vui.)
những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn

Những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn – Cặp tính-trạng Hard và Hardly

3. High and highly

High là tính từ và trạng từ khi muốn diễn tả ý liên quan đến độ cao với ý nghĩa “a large distance from top to bottom or a long way above the ground.”
Ví dụ:

  • The high temperature in the desert made it difficult for the travelers to continue their journey. (Nhiệt độ cao ở sa mạc làm cho việc tiếp tục hành trình của những người đi du lịch trở nên khó khăn.)

Highly là trạng từ mang nghĩa “very much/rất nhiều, rất”

Ví dụ:

  • She speaks highly of her mentor’s guidance during her career. (Cô ấy ca ngợi rất nhiều về sự hướng dẫn của người hướng dẫn trong sự nghiệp của mình.)
  • The team was highly motivated to win the championship. (Đội đã rất hứng thú để giành chức vô địch.)
những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn

Những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn – Cặp tính-trạng High and highly

4. Near và nearly

Near là tính từ mang nghĩa “not far away in distance/ gần”.

Ví dụ:

  • The grocery store is near my house. (Cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.)

 Nearly là trạng từ mang nghĩa “almost/ hầu hết, gần như”

Ví dụ:

  • I have nearly finished my homework. (Tôi gần như đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
  • The cake is nearly finished, just one slice left. (Chiếc bánh gần như đã hết, chỉ còn một lát duy nhất.)
những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn

Những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn – Cặp tính-trạng Near và nearly

Để tránh những sự nhầm lẫn này, việc phân biệt rõ ràng giữa cách sử dụng của từng từ là điều cần thiết. Điều này có thể được đạt được thông qua việc học và nắm vững ngữ cảnh sử dụng của từng từ trong các văn bản và cuộc trò chuyện thực tế. Bên cạnh đó, việc đọc và viết thường xuyên cũng giúp cải thiện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách chính xác và hiệu quả.

5. Full và Fully

Full là tính từ mang nghĩa “a lot/ đầy, nhiều”

Ví dụ:

  • The theater was full of excited spectators eagerly waiting for the play to begin. (Nhà hát đầy ắp khán giả hào hứng đang háo hức chờ đợi vở kịch bắt đầu.)

Fully là trạng từ mang nghĩa “completely/ hoàn toàn”

Ví dụ:

  • She fully intended to complete the project ahead of schedule. (Cô ấy hoàn toàn có ý định hoàn thành dự án trước thời hạn.)
những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn

Những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn – Cặp tính-trạng Full và Fully

6. Real và Really

“Real” (thường là tính từ) có nghĩa thực sự, thật sự, không giả dối hoặc ảo tưởng.

Ví dụ:

  • That painting looks like a real masterpiece.” (Bức tranh đó trông giống như một kiệt tác thực sự)

Trong khi đó, “Really” thường được sử dụng như một trạng từ để làm nổi bật hoặc cung cấp thêm một mức độ của sự thật hoặc tình trạng.

Ví dụ:

  • She was really impressed by the artist’s skill. (Cô ấy rất ấn tượng bởi tài năng của họa sĩ.)

Về cơ bản, “real” thường là một tính từ để miêu tả sự thật, trong khi “really” là một trạng từ để bày tỏ mức độ, mức độ thực sự hoặc chắc chắn.

những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn

Những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn – Cặp tính-trạng Real và Really

II. Bài tập áp dụng

Để thực hành phân biệt các cặp từ hãy thử làm bài tập sau đây nhé.

Điền những từ phía trên phù hợp vào ô trống:

  1. He has been working overtime _______ to meet the deadline.
  2. She has been staying up too _______ to finish her assignments.
  3. The diamond is extremely _______ and can resist scratches.
  4. She _______ finished her meal when the phone rang.
  5. The temperature is very _______ today.
  6. She was _______ happy when she received the news about her promotion.
  7. She is _______ regarded in her field of expertise.
  8. They are _______ finished with their renovation project.
  9. He was  _______ aware of the consequences of his actions.
  10. Her story about growing up in a small town shed light on the _______ challenges faced by rural communities

Đáp án
1) late 2) late 3) hard 4) hardly 5) high

6) really 7) highly 8) nearly 9) fully 10) real

Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Enough to và Too to trong Tiếng Anh

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp tổng hợp những cặp trạng từ tính từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo