Obsessed là một tính từ thường xuất hiện trong giao tiếp và các bài thi, dùng để diễn tả trạng thái ám ảnh hoặc say mê quá mức đối với một người, sự vật hay hoạt động nào đó. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giải thích chi tiết Obsessed là gì, các giới từ thường đi sau obsessed kèm ví dụ minh họa.
1. Obsessed là gì?
Obsessed /əbˈsest/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả trạng thái một người bị cuốn vào, ám ảnh hoặc say mê quá mức với một đối tượng, ý nghĩ hay hoạt động nào đó, đến mức khó kiểm soát hoặc khó ngừng lại.
Từ loại khác của Obsessed:
- Động từ (verb): obsess /əbˈses/ – Diễn tả hành động ám ảnh, đeo bám suy nghĩ của ai đó hoặc trạng thái liên tục bị một ý nghĩ chi phối.
- Danh từ (noun): obsession /əbˈseʃn/ – Chỉ sự ám ảnh, nỗi ám ảnh hoặc đối tượng/ý nghĩ gây ra tình trạng ám ảnh đó.
2. Obsessed đi với giới từ gì?
Obsessed thường xuất hiện với with và over, mỗi giới từ lại mang sắc thái sử dụng riêng.
2.1. Obsessed + with
| S + be + obsessed with + someone/something/V-ing |
Khi đi cùng giới từ with, obsessed được dùng để diễn tả trạng thái bị cuốn vào, ám ảnh hoặc say mê một người, sự việc hay hoạt động nào đó. Mức độ cảm xúc có thể mang ý nghĩa tích cực như đam mê một sở thích hoặc tiêu cực như suy nghĩ quá mức về một vấn đề.
Ví dụ:
- She is obsessed with checking her phone every few minutes. (Cô ấy bị ám ảnh với việc kiểm tra điện thoại liên tục.)
- Many teenagers are obsessed with online games. (Nhiều bạn trẻ rất cuồng các trò chơi trực tuyến.)
2.2. Obsessed + over
| S+ obsess + over + something |
Obsess + over được dùng để diễn tả trạng thái suy nghĩ quá nhiều và lặp đi lặp lại về một vấn đề nào đó, thường đi kèm cảm giác lo âu, căng thẳng hoặc tự tạo áp lực cho bản thân.
Khác với obsessed with mang sắc thái say mê hay đam mê, obsess over nhấn mạnh sự bận tâm thái quá theo hướng tiêu cực, khiến người nói khó thoát khỏi dòng suy nghĩ đó.
Ví dụ:
- He keeps obsessing over what his boss said in the meeting. (Anh ấy cứ suy nghĩ mãi về những gì sếp đã nói trong cuộc họp.)
She tends to obsess over her appearance before important events. (Cô ấy thường lo lắng quá mức về ngoại hình của mình trước những sự kiện quan trọng.)

3. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Obsessed
Để sử dụng obsessed linh hoạt và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh, người học không chỉ cần hiểu nghĩa mà còn nên nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ này.
Tổng hợp từ đồng nghĩa với Obsessed:
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Fascinated | Cảm thấy rất hứng thú, tò mò | He’s fascinated by space exploration. (Anh ấy bị cuốn hút bởi việc khám phá vũ trụ.) |
| Addicted | Phụ thuộc vào một thói quen hoặc hành vi | She’s addicted to online shopping. (Cô ấy nghiện mua sắm trực tuyến.) |
| Devoted | Hết lòng và cam kết với điều gì đó | He’s devoted to improving his English skills. (Anh ấy hết lòng cải thiện tiếng Anh của mình.) |
| Fixated | Ám ảnh quá mức, khó buông bỏ | She became fixated on past mistakes. (Cô ấy ám ảnh với những sai lầm trong quá khứ.) |
| Enthralled | Bị cuốn hút mạnh mẽ | The children were enthralled by the magician. (Bọn trẻ bị cuốn hút bởi ảo thuật gia.) |
| Preoccupied | Đầu óc bận tâm vì một vấn đề | He looks preoccupied with work lately. (Dạo này anh ấy có vẻ bận tâm vì công việc.) |
| Infatuated | Say mê mãnh liệt, thường ngắn hạn | She’s infatuated with the idea of fame. (Cô ấy mê mẩn ý tưởng nổi tiếng.) |
| Consumed | Bị chi phối hoàn toàn | He’s consumed by the desire to succeed. (Anh ấy bị khát khao thành công chi phối.) |
Tổng hợp từ trái nghĩa với Obsessed:
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Uninterested | Không có hứng thú | She seems uninterested in the discussion. (Cô ấy có vẻ không hứng thú với cuộc thảo luận.) |
| Apathetic | Thờ ơ, thiếu cảm xúc | Many voters felt apathetic about the election. (Nhiều cử tri tỏ ra thờ ơ với cuộc bầu cử.) |
| Indifferent | Không quan tâm, không thiên vị | He’s indifferent to public opinion. (Anh ấy không quan tâm đến dư luận.) |
| Nonchalant | Bình thản, không lo lắng | She was nonchalant about missing the deadline. (Cô ấy khá bình thản khi trễ hạn.) |
| Detached | Giữ khoảng cách cảm xúc | He remained detached from the argument. (Anh ấy giữ thái độ lạnh lùng trong cuộc tranh luận.) |
| Casual | Không quá coi trọng | He’s casual about planning his weekends. (Anh ấy không quá chú trọng việc lên kế hoạch cuối tuần.) |
| Disinterested | Không bị chi phối cảm xúc | The judge stayed disinterested throughout the case. (Thẩm phán giữ thái độ vô tư suốt vụ án.) |
| Unconcerned | Không lo lắng | She appeared unconcerned about the delay. (Cô ấy không lo lắng về sự trì hoãn.) |
4. Bài tập vận dụng
Điền giới từ phù hợp (with hoặc over) vào chỗ trống.
- She is obsessed ______ collecting vintage postcards from around the world.
- Many fans are obsessed ______ K-pop idols and follow their every move.
- He keeps obsessing ______ the mistake he made during the presentation last week.
- My sister is obsessed ______ baking and tries a new recipe almost every weekend.
- Don’t obsess ______ what other people think of you; it’s exhausting.
- Teenagers these days seem obsessed ______ getting the perfect photo for social media.
- After the argument, she couldn’t stop obsessing ______ every word he said.
- He’s completely obsessed ______ cars and spends hours reading about the latest models.
- Many students obsess ______ their exam grades even after the results are out.
- She’s been obsessed ______ learning Japanese ever since she watched her first anime series.
Đáp án:
- with
- with
- over
- with
- over
- with
- over
- with
- over
- with
Tạm kết
Tóm lại, obsessed là tính từ giúp bạn diễn đạt mức độ yêu thích hoặc ám ảnh mạnh mẽ một cách tự nhiên và chính xác. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ obsessed là gì? obsessed đi với giới từ gì? và có thể tự tin sử dụng obsessed đúng cấu trúc, đúng giới từ trong cả giao tiếp lẫn các bài thi.
Đăng ký ngay khóa Freshman để nắm vững nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh nền tảng, từ đó tự tin chinh phục các mục tiêu tiếp theo.
