Passion đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn kèm bài tập chi tiết

Từ passion thường được dùng để diễn tả niềm đam mê mãnh liệt đối với một lĩnh vực, hoạt động hay mục tiêu nào đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với passion đóng vai trò rất quan trọng để câu văn trở nên tự nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu passion đi với giới từ gì, cách dùng chuẩn xác trong từng ngữ cảnh cụ thể, kèm theo bài tập thực hành chi tiết.

1. Passion là gì?

Passion là danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ niềm đam mê sâu sắc, sự nhiệt huyết mãnh liệt hoặc cảm xúc mạnh mẽ mà một người dành cho ai đó hay điều gì đó. Từ này thường được sử dụng khi muốn thể hiện mức độ yêu thích, cống hiến hoặc khát khao theo đuổi một lĩnh vực, mục tiêu, hay hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • He has a true passion for photography and spends hours capturing the perfect shot. (Anh ấy có niềm đam mê thực sự với nhiếp ảnh và dành hàng giờ để chụp được bức ảnh hoàn hảo.) 
  • Their passion for environmental protection inspires many people to take action. (Niềm đam mê bảo vệ môi trường của họ truyền cảm hứng cho nhiều người cùng hành động.)

Word family của Passion:

Word FamilyTừ loạiNghĩaVí dụ
PassionateTính từ (adjective)Đam mê, nhiệt huyết, say mêHe is a passionate supporter of renewable energy. (Anh ấy là một người ủng hộ đầy đam mê với năng lượng tái tạo.)
PassionatelyTrạng từ (adverb)Một cách say mê, mãnh liệtShe spoke passionately about her vision for the future. (Cô ấy nói một cách say mê về tầm nhìn của mình cho tương lai.)
DispassionateTính từ (adjective)Bình thản, không bị chi phối bởi cảm xúcThe judge remained dispassionate throughout the trial. (Vị thẩm phán vẫn giữ bình tĩnh trong suốt phiên tòa.)
DispassionatelyTrạng từ (adverb)Một cách điềm tĩnh, khách quanHe analyzed the situation dispassionately before making a decision. (Anh ấy phân tích tình huống một cách điềm tĩnh trước khi đưa ra quyết định.)

2. Passion đi với giới từ gì?

Để sử dụng từ passion chính xác và tự nhiên trong câu, người học cần hiểu rõ các giới từ thường đi kèm với nó. 

Passion đi với giới từ gì?
Passion đi với giới từ gì?

2.1. Passion for

Passion for được sử dụng để thể hiện niềm say mê, yêu thích sâu sắc đối với một lĩnh vực, hoạt động hoặc đối tượng cụ thể. Đây là cách nói phổ biến khi muốn nhấn mạnh sự hứng khởi và cam kết của ai đó dành cho điều mà họ thực sự quan tâm.

Ví dụ:

  • Linh has a strong passion for photography and spends hours capturing everyday moments. (Linh có niềm đam mê sâu sắc với nhiếp ảnh và dành hàng giờ để ghi lại những khoảnh khắc đời thường.) 
  • He developed a passion for cooking after attending a culinary workshop. (Anh ấy đã hình thành niềm đam mê nấu ăn sau khi tham gia một buổi học ẩm thực.)

2.2. Passion in

Cụm passion in được sử dụng để diễn tả sự đam mê sâu sắc hoặc sự tận tâm trong một lĩnh vực, ngành nghề hay hoạt động cụ thể. Cấu trúc này thường nhấn mạnh vào việc ai đó tìm thấy niềm vui, động lực hoặc ý nghĩa trong công việc mà họ theo đuổi.

Ví dụ:

  • She discovered her passion in photography after traveling abroad. (Cô ấy đã khám phá niềm đam mê nhiếp ảnh của mình sau khi đi du lịch nước ngoài.) 
  • Many young people are finding their passion in environmental protection. (Nhiều bạn trẻ đang tìm thấy niềm đam mê của mình trong việc bảo vệ môi trường.)

2.3. Passion towards

Passion towards thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt hoặc động lực mạnh mẽ mà ai đó dành cho một mục tiêu, lĩnh vực hay con người cụ thể. Cụm từ này nhấn mạnh sự hướng tới và cam kết sâu sắc trong hành động hoặc tư duy.

Ví dụ:

  • The artist’s passion towards creating meaningful art can be felt in every brushstroke. (Đam mê của người nghệ sĩ dành cho việc sáng tạo những tác phẩm nghệ thuật ý nghĩa có thể cảm nhận được trong từng nét cọ.)
  • His passion towards environmental protection motivates others to take action. (Đam mê của anh ấy đối với việc bảo vệ môi trường đã truyền cảm hứng để người khác cùng hành động.) 

3. Các cấu trúc phổ biến với Passion

Để diễn đạt niềm đam mê một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh, người học cần nắm vững những cấu trúc thường đi kèm với Passion. Dưới đây là các cách dùng phổ biến giúp bạn mở rộng vốn câu và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn trong giao tiếp.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Passionate commitmentSự gắn bó sâu sắc, cam kết mãnh liệtTheir passionate commitment to each other helped them overcome countless obstacles. (Sự gắn bó mãnh liệt của họ đã giúp họ vượt qua vô số thử thách.)
Passionate beliefNiềm tin mạnh mẽ, kiên địnhShe maintains a passionate belief in fairness and human dignity. (Cô ấy luôn giữ vững niềm tin mãnh liệt vào sự công bằng và nhân phẩm con người.)
Passionate argumentCuộc tranh luận gay gắt, đầy cảm xúcThey engaged in a passionate argument over social issues. (Họ đã có một cuộc tranh luận đầy cảm xúc về các vấn đề xã hội.)
Passionate advocacySự vận động, ủng hộ nhiệt huyếtHis passionate advocacy for renewable energy influenced public awareness. (Sự vận động nhiệt huyết của anh ấy vì năng lượng tái tạo đã tác động mạnh mẽ đến nhận thức cộng đồng.)
Passionate affairMối quan hệ tình cảm mãnh liệt, nồng nànThe movie depicts a passionate affair between two writers. (Bộ phim khắc họa một mối tình nồng cháy giữa hai nhà văn.)
Passionate believerNgười có niềm tin sâu sắc vào điều gì đóHe is a passionate believer in lifelong learning. (Anh ấy là người tin tưởng sâu sắc vào việc học tập suốt đời.)
Passionate collectorNgười sưu tầm với niềm đam mê lớnHe’s a passionate collector of antique watches. (Anh ấy là người đam mê sưu tầm đồng hồ cổ.)

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Passion

Bên cạnh việc hiểu rõ ý nghĩa của Passion, việc biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong diễn đạt, tránh lặp từ và tăng tính tự nhiên khi viết hoặc nói tiếng Anh.

TừÝ nghĩaVí dụ
Từ đồng nghĩa
EnthusiasmCảm giác hăng hái, nhiệt tìnhShe showed great enthusiasm for the project. (Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình lớn đối với dự án)
DevotionSự tận tâm, cống hiến hết mìnhHis devotion to teaching inspired his students. (Sự tận tâm của anh ấy với nghề giáo đã truyền cảm hứng cho học sinh)
ArdorLòng say mê, nhiệt huyết mãnh liệtHe pursued his art with ardor. (Anh ấy theo đuổi nghệ thuật với lòng say mê nồng nhiệt)
FervorCảm xúc mãnh liệt, nhiệt thànhThe crowd cheered with fervor. (Đám đông cổ vũ với sự nhiệt thành mãnh liệt)
CravingKhao khát, mong muốn mãnh liệtShe had a craving for adventure. (Cô ấy khao khát những cuộc phiêu lưu)
DesireMong muốn, khát vọngHis desire to succeed motivated him. (Khát vọng thành công đã thúc đẩy anh ấy)
ExcitementTrạng thái phấn khích, hứng thúThe children were filled with excitement on the first day of school. (Bọn trẻ tràn đầy phấn khích vào ngày đầu tiên đi học)
FondnessTình cảm, sự yêu mếnHe has a fondness for classical music. (Anh ấy có sự yêu mến dành cho nhạc cổ điển)
Từ trái nghĩa
ApathyThờ ơ, lãnh đạmVoter apathy led to low turnout. (Sự thờ ơ của cử tri dẫn đến tỷ lệ đi bầu thấp)
IndifferenceKhông quan tâm, hờ hữngShe showed indifference to his complaints. (Cô ấy tỏ ra hờ hững trước những lời phàn nàn của anh ấy)
DisinterestThiếu hứng thú, không quan tâmHis disinterest in politics surprised everyone. (Sự thiếu quan tâm của anh ấy đối với chính trị làm mọi người ngạc nhiên)
LukewarmthThái độ nguội lạnh, thiếu nhiệt tìnhTheir lukewarm response disappointed the organizers. (Phản hồi thiếu nhiệt tình của họ làm các nhà tổ chức thất vọng)
AversionÁc cảm, sự ghét bỏHe has an aversion to crowded places. (Anh ấy có ác cảm với những nơi đông người)

5. Một số Collocations với Passion

Để sử dụng Passion một cách chuẩn xác như người bản ngữ, bạn nên làm quen với các collocation đi kèm. Dưới đây là những kết hợp phổ biến giúp bạn diễn đạt cảm xúc và sự nhiệt huyết một cách tự nhiên hơn.

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Pursue a passionTheo đuổi niềm đam mêShe decided to pursue her passion for photography full-time. (Cô ấy quyết định theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh toàn thời gian)
Have a passion forCó niềm đam mê vềHe has a passion for classical music. (Anh ấy có niềm đam mê với nhạc cổ điển)
Fuel/Ignite/Trigger passionKích thích hoặc khơi dậy đam mêThe teacher’s inspiring words ignited a passion for science in her students. (Lời nói truyền cảm hứng của giáo viên đã khơi dậy niềm đam mê khoa học trong học sinh)
Share a passionChia sẻ cùng đam mêThey bonded over their shared passion for hiking. (Họ gắn kết với nhau nhờ cùng chia sẻ niềm đam mê leo núi)
Passion inTập trung đam mê vào một lĩnh vực cụ thểHe found his passion in coding. (Anh ấy đã tìm thấy niềm đam mê của mình trong lập trình)
Turn passion into professionBiến đam mê thành nghề nghiệpMany artists aim to turn their passion into a profession. (Nhiều nghệ sĩ mong muốn biến niềm đam mê của họ thành nghề nghiệp)
Follow/Realize one’s passionTheo đuổi hoặc hiện thực hóa đam mê cá nhânShe finally realized her passion for writing novels. (Cuối cùng cô ấy cũng hiện thực hóa đam mê viết tiểu thuyết của mình)

Bài tập về cấu trúc Passion

Choose the correct preposition (for / in / towards) to complete each sentence.

  1. Jenny has always had a deep passion ___ painting since she was a child.
  2. Many students are discovering their passion ___ technology and innovation.
  3. His passion ___ helping others inspires everyone around him.
  4. After joining the dance club, she realized her true passion ___ contemporary dance.
  5. The scientist’s passion ___ research drives him to work long hours in the lab.
  6. Mark’s passion ___ environmental sustainability can be seen in all his projects.
  7. He developed a strong passion ___ graphic design after completing his first project.
  8. The teacher’s passion ___ education has positively influenced generations of students.
  9. Young people today are showing more passion ___ protecting wildlife.
  10. Her passion ___ writing allows her to express emotions and share meaningful stories.

Đáp án:

  1. for
  2. in
  3. towards
  4. for
  5. for
  6. towards
  7. for
  8. in
  9. towards
  10. for

Tạm kết

Việc hiểu và sử dụng đúng Passion đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ tinh tế trong cả nói và viết. Hy vọng qua những kiến thức và bài tập thực hành trong bài viết, bạn đã nắm vững cách dùng passion trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ đó tự tin áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Tham khảo khoá học Freshman tại The IELTS Workshop để chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

the ielts workshop khóa học freshman

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo