Ngoài cấu trúc câu bị động cơ bản, bạn đã biết về câu bị động đặc biệt (Special passive voice) chưa? Đây là chủ điểm ngữ pháp nâng cao thường xuất hiện trong các bài thi THPT và IELTS. Bài viết này TIW sẽ tổng hợp các trường hợp đặc biệt của câu bị động đầy đủ nhất. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Câu bị động đặc biệt với 2 tân ngữ
Nhiều động từ trong tiếng Anh có thể được theo sau bởi hai tân ngữ (chỉ người và chỉ vật) ở dạng thức: “V + someone + something”. Cụ thể ta có công thức dạng chủ động như sau:
Dạng chủ động: S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ: My father gave me a new bike. (Bố tôi đã tặng cho tôi một chiếc xe đạp mới.)
⟶ Tân ngữ trực tiếp: a new bike
⟶ Tân ngữ gián tiếp: me
Đặc biệt các câu này có thể được chuyển sang dạng bị động (passive voice) theo hai cách khác nhau, bằng việc đưa từ tân ngữ ra đầu câu làm chủ ngữ.
Trường hợp 1: Khi tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ chính trong câu:
Dạng bị động: S + be + V3/ed + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Trường hợp 1: Khi tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ chính trong câu:
Dạng bị động: S + be + V3/ed + by + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ:
Give (cho, tặng) | My mother gave me a new shirt on my birthday. (Mẹ tặng tôi một chiếc áo mới trong ngày sinh nhật) ⟶ I was given a new shirt by my mother on my birthday. ⟶ A new shirt was given to me by my mother on my birthday. |
Tell (Nói) | Minh told Lan the truth. (Minh nói với Lan sự thật) ⟶ Lan was told the truth by Minh. ⟶ The truth was told to Lan by Minh. |
Show (cho xem) | The salesman is showing the customers the new apartment. (Anh ấy đang giới thiệu với khách hàng căn hộ mới.) ⟶ The customers are being shown the new apartment by the salesman. ⟶ The apartment is being shown to the customers by the salesman. |
Buy (mua) | He bought a new blue hat for me.. (Anh mua cho tôi cái mũ mới) ⟶ This new blue hat was bought for me. ⟶ I was bought a new blue hat. |
Xem thêm: Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh
2. Câu bị động đặc biệt với V + V-ing
Dạng chủ động: V + somebody + V-ing
⟶ Dạng bị động: V +somebody/something + being + V(P2)
Động từ áp dụng: love, like, dislike, enjoy, fancy, hate, imagine, admit, involve, deny, avoid, regret, mind….etc
Ví dụ: I don’t mind you opening the window.
⟶ I don’t mind the window being opened. (Tôi không ngại việc bạn mở cửa sổ đâu)
Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (to V) và Gerunds (Ving)
3. Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác
Với các động từ tri giác (verb of perception) như see, watch, notice, hear, look… chúng ta có cấu trúc câu bị động đặc biệt như sau:
Dạng chủ động: S + V + somebody + V-ing/to V-inf
⟶ Dạng bị động: S + to be + V(P2) + V-ing/to V-inf
Ví dụ:
- Someone saw her running out of the house.
⟶ She was seen running out of the house. (Ai đó đã nhìn thấy cô ấy chạy khỏi nhà.) - I noticed them come and leave in just 10 min.
⟶ They were noticed to come and leave in just 10 min (Tôi để ý họ đến và đi trong 10 phút)
4. Câu bị động “kép”
Khi nói về câu bị động kép, chúng ta thực chất đang đề cập đến cấu trúc bị động được áp dụng cho các câu có mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” (That-clause).
Dạng chủ động: People/they + think/say/suppose/believe/consider/report…..+ that + clause
⟶ Dạng bị động: It+ to be + thought/said/ supposed/believed/considered/reported…+ that + clause hoặc
⟶ S + to be + thought/ said/supposed… + to + V-inf
Động từ áp dụng: agree, allege, announce, assume, hope, believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think, understand….etc
Ví dụ: Lots of people say he is a good teacher.
⟶ It’s said that he’s a good teacher.
⟶ He is said to be a good teacher. (Nhiều người nói rằng anh là một nhà giáo tốt)
5. Câu bị động đặc biệt với câu mệnh lệnh
Dạng chủ động: It’s one’s duty to + V-inf
⟶ Dạng bị động: S + to be + supposed to+V inf
Ví dụ: It’s your duty to clean the house today.
⟶ You are supposed to clean the house today. (Nhiệm vụ của bạn là phải dọn nhà hôm nay)
Dạng chủ động: It’s necessary to + V-inf
⟶ Dạng bị động: S + should/ must + be +P2
Ví dụ: It’s necessary to raise the problem in the next meeting
⟶ The problem should be raised in the next meeting. (Việc đưa ra vấn đề này trong buổi họp tới là rất cần thiết)
Dạng chủ động: Câu mệnh lệnh thức (Verb + O)
⟶ Dạng bị động: S + should/ must + be +P2
Ví dụ: Turn on the light, please! ⟶ The light should be turned on.
Xem thêm: Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
6. Câu bị động đặc biệt với cấu trúc “Nhờ ai làm gì”
Dạng chủ động: S + have + somebody + V
⟶ Dạng bị động: S + have + something + P2
Dạng chủ động: S + get + somebody + to-V
⟶ Dạng bị động: S + get + something + P2
Ví dụ:
- I have my father repair my bike. (Tôi có bố sửa xe cho) ⟶ I have my bike repaired by my father.
- I get my friend to cut my hair (Tôi nhờ bạn cắt tóc) ⟶ I get my hair cut by my friend.
7. Câu bị động đặc biệt với MAKE/LET
Dạng chủ động: S + make + sb + V-inf
⟶ Dạng bị động: S +be+ made + to + V-inf
Dạng chủ động: S + let + sb + V-inf
⟶ Dạng bị động: Let + sb/st + be P2 hoặc be allowed to V-inf
Ví dụ:
- They make me do all the chores alone.
⟶ I am made to do all the chores alone. (Họ bắt tôi làm tất cả việc nhà một mình) - My parents never let me drive the car by myself.
⟶ I am never let to drive the car by myself
⟶ I am never allowed to drive the car by myself. (Bố mẹ không bao giờ cho tôi tự lái xe)
8. Câu bị động với 7 động từ đặc biệt
Dạng chủ động: S + suggest/require/request/… + that + Clause (S + (should) + V -inf + O)
⟶ Dạng bị động: It + to be + P2 (of 7 verbs) + that + something + to be + P2
Động từ áp dụng: suggest/require/request/order/demand/insist/recommend
Ví dụ: The parents suggested that the children (should) take the exam early.
⟶ It was suggested that the exam should be taken early.
⟶ It was suggested that the exam be taken early. (Phụ huynh đề xuất rằng lũ trẻ nên làm bài thi sớm hơn)
9. Câu bị động đặc biệt với chủ ngữ giả “It”
Dạng chủ động: It + to be + adj + for somebody + to V + to do something
⟶ Dạng bị động: It + to be + adj + for something + to be done.
Ví dụ: It is challenging for us to launch the new product by next Monday.
⟶ It is challenging for the new product to be launched by next Monday. ( Việc tung ra sản phẩm mới vào Thứ Hai tuần tới là một thách thức với chúng tôi)
Xem thêm: Tìm hiểu các cấu trúc câu bị động thường xuất hiện trong Đề thi THPT Quốc gia
Tạm kết
Trên đây là một số dạng câu bị động đặc biệt (passive voice) và lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh. Thông qua bài viết trên, mong bạn có thể sử dụng thành thạo câu bị động trong tiếng Anh ở nhiều mục đích khác nhau và tránh gặp phải những lỗi không mong muốn.
Làm bài tets xác định trình độ tại đây.
Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp về Câu bị động đặc biệt cũng như các 20 chủ đề ngữ pháp cần biết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.