Trong chuyên mục giải đề IELTS Writing dưới đây, thầy Hoàng Bảo và thầy Hoàng Hưng – giáo viên tại The IELTS Workshop sẽ gợi ý giải bài mẫu với chủ đề Paying Tax. Cùng tham khảo và ghi lại một số từ vựng hay ở cuối bài nhé.
(People should be able to keep all the money they earn and should not pay tax to the state. To what extent do you agree or disagree.)
1. Phân tích đề bài
1.1. Đề bài: People should be able to keep all the money they earn
People believe that they should be able to keep all the money they earn and should not pay tax to the state. To what extent do you agree or disagree.
(Mọi người nên có thể giữ tất cả số tiền họ kiếm được, họ không nên nộp thuế cho nhà nước. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng bài: Opinion
Từ khoá:
- Keep all the money [they] earn
- Not pay tax to the state
- Agree or disagree?
Xem thêm: Những cụm từ không nên dùng trong IELTS Writing bạn nên tránh
2. Dàn bài chi tiết
Main argument: somewhat disagree – people are justified in believing that they should be able to keep their money, BUT taxes are important for various purposes
Body paragraph 1 – opposing view: Why people believe that they should keep their money and not pay taxes
- Reason: hard-earned income => not willing to give that away + money can be used for personal purposes (example: savings, investment)
Body paragraph 2: Why paying taxes poses more benefits
- Reason 1: Most public infrastructure and facilities are funded by tax money => Example: public transport system, electrical grid – need paid government staff
- Reason 2: Economy relies significantly on taxes – taxes keep a country’s economy stable and functioning
=> Taxpayer’s contribution both benefits the country and its citizens
3. Bài mẫu (Sample Answer)
Sample 1:
Sample 2:
4. Từ vựng (Vocabulary highlight)
Sample 1:
- Hard-earned income (n.): Thu nhập kiếm được một cách vất vả
- Smooth functioning (n.): Hoạt động trôi chảy
- Tirelessly (adv.): Không mệt mỏi
- Wage (n.): Tiền lương
- A sense of entitlement (n.): Cảm giác quyền lợi
- Sizable (adj.): Đáng kể
- Deduct (v.): Khấu trừ
- Financial autonomy (n.): Tự chủ tài chính
- Financed (v.): Được tài trợ
- Public welfare program (n.): Chương trình phúc lợi công cộng
Sample 2:
- Obligation: trách nhiệm
- Opponents: những người phản đối
- corruption and bribery: tham nhũng, hối lộ
- tax avoidance: trốn thuế
- Non-compliance: không tuân thủ
- Personal gains: lợi ích cá nhân
- The common good: lợi ích chung
- Reap the benefits: hưởng lợi ích
Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 của The IELTS Workshop nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia bài test trình độ tiếng Anh và nhận tư vấn lộ trình miễn phí tại đây!
Để chinh phục hoàn toàn các dạng đề thi IELTS trong IELTS Writing, hãy tham gia ngay tại khoá học Senior 6.5 IELTS của The IELTS Workshop.