Bạn từng bối rối không biết nên dùng Persuade to V hay Ving cho đúng? Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá để nắm vững cách sử dụng Persuade to V hay Ving, tránh nhầm lẫn và giúp câu nói của bạn tự nhiên, chuẩn ngữ pháp hơn nhé!
1. Persuade là gì?
Từ persuade /pəˈsweɪd/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa thuyết phục ai đó làm điều gì hoặc tin vào điều gì đó bằng lý lẽ, cảm xúc hoặc lập luận logic. Nói cách khác, khi bạn persuade ai đó, bạn đang cố gắng khiến họ thay đổi suy nghĩ hoặc hành động theo hướng mà bạn mong muốn.
Ví dụ:
- The manager tried to persuade the staff to accept the new policy. (Người quản lý đã cố gắng thuyết phục nhân viên chấp nhận chính sách mới.)
- She finally persuaded her parents to let her study abroad. (Cô ấy cuối cùng cũng thuyết phục được cha mẹ cho phép mình du học.)
2. Persuade là to V hay Ving?
Persuade này thường kết hợp với to V, và đôi khi có thể dùng với V-ing trong những cấu trúc đặc biệt để nhấn mạnh cách thức thuyết phục. Dưới đây là cách dùng chi tiết.
2.1. Persuade + to V
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng với persuade. Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói ai đó được thuyết phục để làm điều gì đó.
Cấu trúc:
S + persuade + someone + to + V
Cách dùng: Thuyết phục ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- The coach persuaded the players to train harder for the final match. (Huấn luyện viên đã thuyết phục các cầu thủ tập luyện chăm chỉ hơn cho trận chung kết.)
- Her friends persuaded her to apply for the scholarship. (Bạn bè đã thuyết phục cô ấy nộp đơn xin học bổng.)
Nếu muốn nói thuyết phục ai đó không làm gì, ta chỉ cần thêm “not” trước “to V”:
Cấu trúc:
S + persuade + someone + not + to + V
Ví dụ:
- The doctor persuaded the patient not to skip meals. (Bác sĩ đã thuyết phục bệnh nhân không bỏ bữa.)
- I persuaded him not to give up so easily. (Tôi đã thuyết phục anh ấy không bỏ cuộc quá sớm.)
2.2. Persuade + V-ing
Dạng này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt – thường khi muốn nhấn mạnh quá trình hoặc cách thức thuyết phục, thay vì kết quả.
Cấu trúc:
S + persuade + by/through + V-ing
Cách dùng: Nhấn mạnh cách mà ai đó đã được thuyết phục.
Ví dụ:
- They persuaded the committee by showing clear statistical data. (Họ đã thuyết phục ban hội đồng bằng cách trình bày dữ liệu thống kê rõ ràng.)
- The lawyer persuaded the jury by giving strong arguments. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn bằng cách đưa ra những lập luận vững chắc.)

3. Một số cấu trúc thông dụng khác của Persuade
Ngoài hai dạng quen thuộc là persuade + to V và persuade + by/through + V-ing, động từ persuade còn có thể kết hợp với nhiều loại từ khác để tạo thành những cấu trúc mang ý nghĩa phong phú hơn.
Persuade + somebody + of + something
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn thuyết phục ai đó tin vào một ý kiến, quan điểm hoặc sự thật nào đó.
Ví dụ:
- The scientist persuaded the public of the benefits of renewable energy. (Nhà khoa học đã thuyết phục công chúng về lợi ích của năng lượng tái tạo.)
- The lawyer persuaded the jury of his client’s innocence. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ mình.)
Persuade + somebody + that + mệnh đề
Cấu trúc này dùng để thuyết phục ai đó rằng một điều gì đó là đúng hoặc sai.
Ví dụ:
- Sarah persuaded her boss that working remotely would increase productivity. (Sarah đã thuyết phục sếp rằng làm việc từ xa sẽ giúp tăng năng suất.)
- They persuaded him that the decision was in his best interest. (Họ đã thuyết phục anh ấy rằng quyết định đó là vì lợi ích của anh.)
Persuade + somebody
Đây là dạng rút gọn, được dùng khi người nghe có thể hiểu rõ nội dung được thuyết phục từ ngữ cảnh.
Ví dụ: She tried hard to persuade her parents. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục bố mẹ mình.)
Persuade + somebody + into + something / doing something
Cấu trúc này diễn tả việc thuyết phục ai đó tham gia hoặc làm điều gì đó.
Ví dụ:
- They persuaded their teammate into joining the debate club. (Họ đã thuyết phục đồng đội của mình tham gia câu lạc bộ tranh biện.)
- Mark persuaded his brother into buying a new car. (Mark đã thuyết phục em trai mua một chiếc xe mới.)
Persuade + somebody + out of + something / doing something
Ngược lại với cấu trúc trên, dạng này được dùng khi bạn thuyết phục ai đó không làm gì đó.
Ví dụ:
- Her friends persuaded her out of quitting her job. (Bạn bè đã thuyết phục cô ấy không nghỉ việc.)
- The teacher persuaded the student out of cheating in the exam. (Giáo viên đã thuyết phục học sinh không gian lận trong kỳ thi.)
Persuade + somebody + that + mệnh đề (tự thuyết phục bản thân)
Đôi khi, “persuade” có thể được dùng để diễn tả việc tự thuyết phục chính mình tin vào điều gì đó.
Ví dụ:
- Tom persuaded himself that everything would turn out fine. (Tom tự thuyết phục bản thân rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn.)
- Lisa persuaded herself that she made the right choice. (Lisa tự thuyết phục mình rằng cô đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
4. Phân biệt Persuade và Convince
Hai động từ persuade và convince đều mang nghĩa là “thuyết phục”, tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt tinh tế. Người học cần nắm rõ để tránh dùng sai trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh học thuật.
| Persuade | Convince | |
| Ý nghĩa | Thuyết phục ai đó làm một việc gì | Thuyết phục ai đó tin vào một điều gì hoặc thay đổi quan điểm |
| Mục tiêu | Hướng đến hành động thực tế (làm gì đó) | Hướng đến niềm tin hoặc suy nghĩ (tin rằng điều gì đúng/sai) |
| Cấu trúc thường gặp | Persuade + someone + to + V | Convince + someone + that + mệnh đề (hoặc of + something) |
| Ví dụ | She persuaded her classmates to donate old books to the library. (Cô ấy đã thuyết phục các bạn cùng lớp quyên góp sách cũ cho thư viện.) | He convinced his parents that volunteering would help him grow as a person. (Anh ấy đã thuyết phục cha mẹ rằng việc làm tình nguyện sẽ giúp anh trưởng thành hơn.) |
5. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Persuade
Khi học một từ tiếng Anh, đặc biệt là những động từ thường dùng như persuade, việc chỉ hiểu nghĩa cơ bản thôi là chưa đủ. Để diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn, bạn nên biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó.
Những từ đồng nghĩa với “Persuade”
| Từ vựng (Synonym) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Convince | Thuyết phục ai đó tin hoặc làm điều gì | She convinced her friend to join the club. (Cô ấy đã thuyết phục bạn mình tham gia câu lạc bộ.) |
| Influence | Ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó | His kindness influenced everyone around him. (Lòng tốt của anh ấy đã ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.) |
| Encourage | Khuyến khích ai đó làm điều gì | The teacher encouraged the students to speak English. (Giáo viên đã khuyến khích học sinh nói tiếng Anh.) |
| Motivate | Truyền động lực, thúc đẩy ai đó hành động | Her success story motivated many young people. (Câu chuyện thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.) |
| Urge | Thúc giục, nài nỉ ai đó làm điều gì | They urged him to take the opportunity. (Họ đã thúc giục anh ấy nắm bắt cơ hội.) |
Những từ trái nghĩa với “Persuade”
| Từ vựng (Antonym) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Dissuade | Khuyên ngăn, can ngăn ai đó làm điều gì | His parents tried to dissuade him from quitting his job. (Cha mẹ anh ấy đã cố khuyên ngăn anh nghỉ việc.) |
| Discourage | Làm nản lòng, khiến ai đó không muốn làm gì | The failure discouraged her from trying again. (Thất bại khiến cô ấy nản lòng và không muốn thử lại.) |
| Prevent | Ngăn cản ai đó làm điều gì | Heavy rain prevented us from going out. (Trận mưa lớn đã ngăn chúng tôi ra ngoài.) |
| Hinder | Cản trở, gây khó khăn cho hành động | Fear can hinder your ability to make decisions. (Nỗi sợ hãi có thể cản trở khả năng ra quyết định của bạn.) |
| Deter | Ngăn chặn, làm ai đó chùn bước | The warning signs deterred people from entering the area. (Biển cảnh báo đã khiến mọi người không dám vào khu vực đó.) |
Bài tập vận dụng Persuade to V hay Ving
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
- The teacher persuaded the students ________ (join) the English speaking club.
- Her parents persuaded her ________ (not / move) to another city alone.
- The marketing team persuaded the investors ________ (by / present) a detailed business plan.
- I finally persuaded my brother ________ (go) hiking with me this weekend.
- The manager persuaded the staff ________ (through / show) how the new system saves time.
Bài tập 2: Viết lại câu
1. The doctor told the patient to stop smoking.
→ The doctor ______________________________________.
2. She used logical examples to convince the audience.
→ She persuaded the audience ______________________________________.
3. I told my friend not to spend too much money on clothes.
→ I persuaded ______________________________________.
4. The lawyer convinced the judge by explaining every detail clearly.
→ The lawyer ______________________________________.
5. My parents told me to study abroad.
→ My parents ______________________________________.
Đáp án bài tập 1:
- to join
- not to move
- by presenting
- to go
- through showing
Đáp án bài tập 2:
- persuaded the patient to stop smoking
- persuaded the audience by using logical examples
- persuaded my friend not to spend too much money on clothes
- persuaded the judge by explaining every detail clearly
- persuaded me to study abroad
Tạm kết
Qua những kiến thức và ví dụ cụ thể trên, hy vọng bạn đã nắm rõ Persuade to V hay Ving được dùng trong trường hợp nào. The IELTS Workshop tin rằng khi bạn hiểu rõ cấu trúc này, khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn bao giờ hết.
Đang bối rối khi khởi đầu với tiếng Anh? Khóa Freshman sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững vàng và tự tin tiến xa hơn.
