Beside, besides, except, apart from, next to là các thuật ngữ xuất hiện rất nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người còn gặp khó khăn về cách dùng và sự khác nhau giữa chúng — đặc biệt là khi chưa hiểu rõ beside là gì và khác gì so với besides. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn bạn đọc cách dùng và phân biệt beside besides, except, apart from, next to trong tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu.
1. Cách sử dụng beside besides, except, apart from và next to
Để phân biệt beside besides, chúng ta cần nắm rõ kiến thức về cách sử dụng về các từ beside besides, except, apart from và next to.
1.1. Beside là gì? Cấu trúc beside
Beside có nghĩa là bên cạnh, nó thường đóng vai trò là một giới từ trong câu. Ngoài ra bạn có thể dùng beside để chỉ sự so sánh.
Cấu trúc:
Beside + Noun
Cách dùng: thường đứng trước đại từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- My cat often likes to lie beside the fire when winter comes. (Con mèo của tôi thường thích nằm bên đống lửa khi mùa đông đến.)
- The houses with red tile roofs are located beside the Red River. (Những ngôi nhà mái ngói đỏ nằm bên dòng sông Hồng.)
1.2. Besides là gì? Cấu trúc besides
Besides được dùng theo 2 dạng đó là giới từ và trạng từ, là một linking words để nối hai mệnh đề hoặc các vế trong câu.
Khi đóng vai trò là một giới từ: Besides mang nghĩa là ngoài ra hoặc ngoại trừ. Dùng nó khi muốn bổ sung thêm một vài đối tượng vào nhóm sẵn có.
Cấu trúc:
Besides + Nouns
Ví dụ:
- Besides Anna, who else went to the concert? (Ngoài Anna, còn ai muốn đến xem buổi hòa nhạc?)
- Besides the teachers and the principal, a few selected students will be going for the trip. (Ngoài các giáo viên và hiệu trưởng, một số học sinh sẽ được chọn để tham gia chuyến đi.)
Khi đóng vai trò là một trạng từ: Besides có ý nghĩa là bên cạnh, hơn nữa.
Cấu trúc: Besides được đặt ở đầu câu hoặc ở cuối câu và có ngăn cách các câu bởi dấu phẩy.
Besides, + Mệnh đề
Ví dụ:
- Jenny is not ready to get married. Besides, she likes to live alone. (Jenny chưa sẵn sàng để kết hôn. Bên cạnh đó, cô ấy thích sống một mình.)
- This concert is excellent. Besides, tickets to participate are relatively inexpensive. (Buổi hòa nhạc này là tuyệt vời. Bên cạnh đó, vé tham gia không tốn nhiều tiền.)

1.3. Next to là gì? Cấu trúc next to
Next to có nghĩa là bên cạnh và được dùng như là từ đồng nghĩa với beside. Nó được sử dụng như một giới từ chỉ vị trí trong câu.
Cấu trúc:
Next to + Nouns
Ví dụ:
- I stand next to the boy with the blond hair. (Tôi đứng bên cạnh cậu bé có mái tóc vàng hoe.)
- The remote is located next to the TV. (Điều khiển nằm bên cạnh TV.)
1.4. Except là gì? Cấu trúc except
Trong tiếng Anh, Except là một giới từ mang ý nghĩa là không bao gồm hoặc loại trừ.
Cấu trúc:
Except + Noun
Cách dùng: cụm Except thường đi sau các thuật ngữ chỉ tổng quát như: nowhere; anybody; every;…
Lưu ý: Không bao giờ được đặt cấu trúc Except ở đầu câu.
Ví dụ:
- The museum is open every day of the week except public holidays. (Bảo tàng mở cửa tất cả các ngày trong tuần trừ các ngày lễ.)
- Stores of his business are losing money except for one in the south. (Các cửa hàng Kinh doanh của anh ấy đã thua lỗ ngoại trừ một cửa hàng phía nam.)
1.5. Apart from là gì? Cấu trúc apart from
Trong tiếng Anh, Apart from là một giới từ mang ý nghĩa là ngoại trừ ai hoặc một thứ gì đó.
- Apart from có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ: She’s done all the important Shakespearean roles apart from Lady Macbeth. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả các vai diễn quan trọng của Shakespearean ngoại trừ Lady Macbeth.)
- Trong trường hợp Apart from mang ý nghĩa là thêm vào hoặc bổ sung, thêm thứ gì đó thì Apart from chỉ có thể đặt ở đầu câu.
Ví dụ: Apart from the low salary, it’s not a bad job. (Ngoài mức lương thấp, nó không phải là một công việc tồi.)
Cấu trúc Apart from khi đi với động từ:
- Mô tả việc ngoại trừ hành động hoặc hoạt động nào đó.
Apart from + V_ing + … S + V + O
Ví dụ: Apart from studying English, she also learns French. (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy còn học tiếng Pháp.)
Cấu trúc Apart from khi đi với đại từ, danh từ, cụm danh từ:
- Mô tả việc ngoại trừ hoặc bổ sung thêm ai đó, việc đó gì đó.
Apart from + pronoun / noun / noun phrase + … + S + V + O
Ví dụ: Apart from his excellent academic record, he is also a talented musician. (Ngoài thành tích học tập xuất sắc, anh ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.)
- Chỉ dùng trong trường hợp mô tả việc ngoài trừ ai đó, việc gì đó.
S + V + O + apart from + pronoun / noun / noun phrase
Ví dụ: We haven’t heard from anyone apart from John. (Chúng tôi không nhận được tin tức gì từ ai ngoài John.)

Tham khảo thêm: Một số từ nối trong IELTS thông dụng
2. Phân biệt Beside, Besides, Except, Apart from & Next to
Để hiểu rõ beside là gì và sử dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp hay viết học thuật, bạn cần nắm rõ các phân biệt beside besides, except, apart from, next to.
2.1. Phân biệt Beside, Next to với Besides
Trong tiếng Anh, Beside và Next to mang tính trang trọng hơn Besides. Ta có thể phân biệt beside beside và Next to đặc điểm sau đây:
Tiêu chí | Beside / Next to | Besides |
Ý nghĩa | Mang ý nghĩa là bên cạnh có chức năng chỉ vị trí xác định. | Ngoài ra, bên cạnh đó (mang tính trừu tượng) |
Từ loại | Giới từ | Giới từ hoặc trạng từ (liên kết hai mệnh đề) |
Vị trí trong câu | Beside/Next to + danh từ/đại từ | Có thể đứng đầu hoặc cuối câu, thường có dấu phẩy đi sau |
Ví dụ | The pen beside/next to the book. (Cây bút bên cạnh quyển sách.) | No one besides the teacher can make that call. (Không ai ngoài giáo viên có thể thực hiện cuộc gọi đó.) |
2.2. Phân biệt Besides, Except với Apart from
- Apart from không chỉ mang ý nghĩa là ngoại trừ, ngoài ra mà nó còn dùng để diễn đạt sự bổ sung.
Ví dụ: Apart from violin and piano he can also play the guitar. (Bên cạnh violin và piano anh ấy còn biết chơi đàn guitar.)
- Except mang ý nghĩa là ngoại trừ, không bao gồm, giống như without hoặc minus. Như vậy, except trong trường hợp này giống với nghĩa thứ nhất của Apart from.
Ví dụ: I like to listen to all kinds of instruments except drums. (Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc cụ trừ trống.)
- Beside mang ý nghĩa là ngoài ra, thêm vào, bên cạnh đó. Vì vậy nó giống theo nghĩa thứ hai của Apart from.
Ví dụ: Besides grapefruit and grapes, I think we should buy some more candy. (Bên cạnh bưởi và nho tôi nghĩ chung ta nên mua thêm một ít bánh kẹo nữa.)
Xem thêm: Tổng hợp 55 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

3. Bài tập áp dụng
Choose the correct word
- (BESIDE/ BESIDES) football, Tom likes playing volleyball.
- Are there any books (BESIDE/ BESIDES) you?
- This skirt is too short; (BESIDE/ BESIDES), it’s too expensive.
- What food do you like (BESIDE/ BESIDES) cookies?
- My new house is (BESIDE/ BESIDES) a river.
- There are three dolls (BESIDE/ BESIDES) the shelf
- I have nothing left (BESIDE/ BESIDES) my pet dog.
- My dog is very well trained. When I take him out, he walks (BESIDE/ BESIDES) me and never runs ahead.
- I don’t think going for a walk is a good idea. It’s quite cold, and, (BESIDE/ BESIDES), it’s getting late and we don’t want to be out in the dark.
- (BESIDE/ BESIDES) tomatoes, she also needs carrots.
Đáp án
1. Besides | 6. beside |
2. beside | 7. besides |
3. besides | 8. beside |
4. besides | 9. besides |
5. beside | 10. besides |
Xem thêm:
- Cấu trúc But For trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết
- Cấu trúc In addition to là gì? Cách dùng chuẩn & bài tập A-Z
Tạm kết
Bài viết trên đã hướng dẫn bạn cách dùng và phân biệt beside besides, cũng như các cụm từ dễ gây nhầm lẫn như except, apart from và next to trong tiếng Anh. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn beside là gì, hoặc muốn củng cố vững chắc nền tảng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman. Đây là bước khởi đầu lý tưởng giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và áp dụng chính xác trong mọi tình huống giao tiếp và làm bài thi.