Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn nói chuyện như người bản xứ, thì việc nắm vững các phrasal verb là điều không thể bỏ qua. Trong số đó, Fill là một động từ quen thuộc nhưng khi đi cùng các giới từ khác nhau lại tạo ra nhiều cụm từ với ý nghĩa hoàn toàn mới. Cùng khám phá ngay 16+ Phrasal verb với Fill ngay sau đây!
1. Fill là gì?
Theo từ điển Cambridge, Fill là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều nét nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng, cụ thể:
Fill (v): Làm đầy, lấp đầy
Ý nghĩa: Đổ hoặc làm cho cái gì đó chứa đầy chất lỏng, vật thể hoặc người.
Ví dụ:
- She filled the glass with water.
(Cô ấy rót đầy nước vào ly.) - The room was filled with smoke.
(Căn phòng ngập trong khói.)
Fill (v): Điền vào (biểu mẫu, chỗ trống, giấy tờ)
Ý nghĩa: Viết thông tin vào chỗ trống trong biểu mẫu, tài liệu.
Ví dụ:
- Please fill in the form and return it by Friday.
(Vui lòng điền vào mẫu đơn và nộp lại trước thứ Sáu.) - He filled out the application form online.
(Anh ấy đã điền đơn xin việc trực tuyến.)
Fill (v): Cảm thấy tràn ngập cảm xúc (thường dùng ở thể bị động)
Ý nghĩa: Làm cho ai đó cảm thấy tràn đầy một cảm xúc cụ thể.
Ví dụ:
- She was filled with joy when she heard the news.
(Cô ấy tràn ngập niềm vui khi nghe tin đó.) - He was filled with anger at the unfair decision.
(Anh ấy đầy tức giận trước quyết định bất công.)
Fill (v): Đảm nhiệm một vị trí hoặc vai trò
Ý nghĩa: Được bổ nhiệm hoặc chọn vào một công việc hay vị trí.
Ví dụ:
- We need to fill the vacant position in the marketing department.
(Chúng tôi cần tuyển người cho vị trí còn trống ở phòng marketing.) - The role has already been filled.
(Vị trí đó đã có người đảm nhiệm rồi.)

Phrasal verb với fill
Xem thêm: Tổng hợp 70+ Phrasal Verb thi THPT quốc gia thường gặp
2. Tổng hợp 16 Phrasal verb với Fill phổ biến nhất
Tổng hợp 16 Phrasal verb với Fill phổ biến nhất:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fill out | Hoàn tất thông tin vào biểu mẫu hoặc bảng khảo sát | You need to fill out this medical form before seeing the doctor. (Bạn cần hoàn thành mẫu đơn y tế này trước khi gặp bác sĩ) |
Fill in | Điền vào chỗ trống trong giấy tờ, tài liệu | He quickly filled in the blanks on the test paper. (Anh ấy nhanh chóng điền vào các chỗ trống trên bài kiểm tra) |
Fill up | Làm đầy vật chứa như bình, cốc, chai | She filled up the kettle with water to make tea. (Cô ấy đổ đầy nước vào ấm để pha trà) |
Fill in for | Làm thay vị trí của ai đó khi họ vắng mặt | Can you fill in for me during the meeting tomorrow? (Bạn có thể thay tôi trong buổi họp ngày mai không?) |
Fill someone in | Cung cấp thông tin mới hoặc giải thích điều gì đó cho ai | He filled me in on the latest changes at the office. (Anh ấy giải thích cho tôi về những thay đổi mới nhất tại văn phòng) |
Fill with | Làm cho đầy với cảm xúc, ý nghĩ hoặc chất liệu nào đó | The story filled her with sadness. (Câu chuyện khiến cô ấy tràn ngập nỗi buồn) |
Fill in on | Cung cấp thông tin cụ thể cho ai đó | I’ll fill you in on the plan later. (Tôi sẽ cho bạn biết kế hoạch sau) |
Fill the gap | Lấp đầy khoảng trống hoặc chỗ còn thiếu | The manager hired a new worker to fill the gap. (Người quản lý đã thuê một nhân viên mới để bù vào chỗ trống) |
Fill up on | Ăn hoặc uống nhiều để no hoặc đầy | We filled up on snacks before dinner. (Chúng tôi ăn đầy đồ ăn nhẹ trước bữa tối) |
Fill something out | Điền thông tin vào biểu mẫu | Make sure to fill the registration form out completely. (Hãy chắc chắn rằng bạn đã điền đầy đủ mẫu đăng ký) |
Fill something up | Làm đầy một vật gì đó | He filled the glass up with juice. (Anh ấy rót đầy nước ép vào ly) |
Fill off | Ghi thông tin vào biểu mẫu (ít phổ biến, đôi khi dùng nhầm với “fill out”) | Please fill off the form before your consultation. (Hãy điền vào biểu mẫu trước khi bạn được tư vấn) |
Fill with joy/hope | Tràn ngập cảm xúc tích cực như niềm vui, hy vọng | Her face filled with joy when she saw her family. (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ khi thấy gia đình mình) |
Fill a void/gap | Lấp đầy sự thiếu hụt trong cuộc sống hoặc công việc | Taking care of stray animals helped fill a void in his life. (Việc chăm sóc động vật hoang giúp lấp đầy khoảng trống trong cuộc sống của anh ấy) |
Fill somebody up | Làm ai đó no hoặc không còn muốn ăn nữa | That big lunch really filled me up. (Bữa trưa lớn đó làm tôi no căng) |
Xem thêm: Tổng hợp 100 Phrasal Verb thường gặp nhất trong tiếng Anh
3. Bài tập vận dụng: phrasal verb với fill
Chọn những phrasal verb với fill để điền vào chỗ trống:
1. I forgot to __________ the visa application before the deadline.
a. fill in
b. fill off
c. fill out
d. fill up
2. Could you __________ for me at work next Monday?
a. fill up
b. fill in
c. fill with
d. fill off
3. She always __________ on sweets before dinner and then can’t eat properly.
a. fills out
b. fills in
c. fills up on
d. fills off
4. The shocking news __________ him with disbelief.
a. filled off
b. filled out
c. filled in
d. filled
5. You need to __________ this form with accurate information.
a. fill on
b. fill out
c. fill up
d. fill with
6. He missed the meeting, so I had to __________ him in on everything later.
a. fill
b. fill out
c. fill in
d. fill up
7. The kids __________ their water bottles before the hike.
a. filled in
b. filled up
c. filled out
d. filled off
8. The therapist helped her __________ a deep emotional void.
a. fill off
b. fill up
c. fill a gap
d. fill in
9. Please __________ the missing words in the paragraph.
a. fill out
b. fill in
c. fill on
d. fill off
10. That huge breakfast completely __________ me up until the evening.
a. filled
b. filled in
c. filled out
d. filled up
Đáp án:
- c. fill out
- b. fill in
- c. fills up on
- d. filled
- b. fill out
- c. fill in
- b. filled up
- c. fill a gap
- b. fill in
- d. filled up
Xem thêm: 15 Phrasal verb thông dụng về chủ đề Food & Drink
Trên đây là hơn 16 phrasal verb với Fill mà bạn có thể bắt gặp trong các cuộc hội thoại, văn bản hay bài nghe tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và đưa những cụm từ này vào thói quen sử dụng hàng ngày để biến kiến thức thành phản xạ nhé!
Tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop để nâng trình ngữ pháp nhé.
