fbpx

Pleased đi với giới từ gì? Cách dùng Pleased trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng giới từ đúng cách đóng vai trò quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Đặc biệt, khi trả lời câu hỏi “Pleased đi với giới từ gì? ” lại gây ra không ít khó khăn cho người học tiếng Anh vì từ pleased vốn đa nghĩa và khi kết hợp với các giới từ khác nhau lại mang các sắc thái riêng. Cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết cách dùng “pleased” với các giới từ nhé!

1. Pleased là gì?

Pleased /pliːzd/ là tính từ trong tiếng Anh diễn tả trạng thái hài lòng, vui vẻ, hoặc cảm thấy hạnh phúc nhờ một sự việc, tình huống cụ thể nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác tích cực khi đạt được điều mong muốn hoặc gặp điều gì làm bản thân thấy mãn nguyện.

Ví dụ:

  • I’m pleased about how everything turned out. (Tôi hài lòng với cách mọi việc đã diễn ra.)
  • He was pleased to reconnect with his childhood friends. (Anh ấy vui mừng khi tái ngộ với những người bạn thuở nhỏ.)

Dưới đây là một số dạng từ (word family) của Pleased:

Dạng từÝ nghĩaVí dụ
Pleasure (danh từ)Niềm vui, sự hạnh phúc hoặc cảm giác hài lòng. Cũng có thể hiểu là điều mang lại sự vui vẻ, thoải mái.He finds great pleasure in gardening. (Anh ấy cảm thấy rất vui khi làm vườn.)
Pleasurable (tính từ)Mô tả đặc điểm của những điều mang lại niềm vui, sự thoải mái hoặc hạnh phúc.The trip to the countryside was a pleasurable escape from the busy city life. (Chuyến đi về quê là một sự thư giãn vui vẻ khỏi cuộc sống bận rộn nơi thành phố.)
Pleasurably (trạng từ)Diễn tả cách thực hiện một việc với cảm giác vui vẻ, hài lòng.They pleasurably explored the charming little town. (Họ vui vẻ khám phá thị trấn nhỏ đầy quyến rũ.)
Pleasingly (trạng từ)Chỉ cách thức hoặc hành động thể hiện niềm vui, sự hài lòng.The room was pleasingly decorated with warm colors and soft lighting. (Căn phòng được trang trí một cách hài hòa với tông màu ấm và ánh sáng dịu.)
Pleaser (danh từ)Người có xu hướng làm hài lòng người khác, thường cố gắng để mang lại niềm vui cho mọi người.He’s a natural pleaser, always going out of his way to help others. (Anh ấy là người luôn làm hài lòng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng

2. Pleased đi với giới từ gì?

Pleased thường kết hợp với các giới từ with, about, at, by, và for để biểu đạt những sắc thái cảm xúc khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết kèm ví dụ minh họa cho từng trường hợp:

Pleased + with

Cụm từ “pleased + with + sth/sb” được sử dụng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc vui vẻ về một người hay một điều gì đó. Giới từ “with” làm rõ đối tượng hoặc lý do khiến chúng ta cảm thấy như vậy.

Ví dụ:

  • I’m pleased with the progress we’ve made. (Tôi hài lòng với tiến bộ mà chúng tôi đã đạt được.)
  • She’s pleased with her new apartment. (Cô ấy hài lòng với căn hộ mới của mình.)

Pleased + at

Cụm “pleased + at + sth” diễn tả sự hài lòng hoặc vui mừng trước một sự kiện, hành động, hoặc thành tích nào đó, thường liên quan đến người khác.

Ví dụ:

  • He was pleased at his friend’s success in the competition. (Anh ấy vui mừng với thành công của bạn mình trong cuộc thi.)
  • She felt pleased at the recognition of her hard work. (Cô ấy cảm thấy vui mừng khi công sức của mình được công nhận.)

Pleased + about

Cấu trúc “pleased + about + sth” dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc vui mừng về một điều cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • We are pleased about the changes in the policy. (Chúng tôi hài lòng với những thay đổi trong chính sách.)
  • He is pleased about starting his new job next week. (Anh ấy vui mừng vì sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)

Pleased + for

Cụm “pleased + for + sb” được sử dụng để thể hiện niềm vui và chia sẻ sự hài lòng với thành công, cơ hội, hoặc thành tựu của người khác.

Ví dụ:

  • I’m so pleased for you on winning the scholarship! (Tôi rất vui cho bạn vì giành được học bổng!)
  • Everyone was pleased for her after she got the promotion. (Mọi người đều vui mừng cho cô ấy khi cô được thăng chức.)

Pleased + by

Cấu trúc “pleased + by + sth” dùng để nhấn mạnh nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự hài lòng, thường là do hành động, lời nói, hoặc món quà từ người khác.

Ví dụ:

  • She was deeply pleased by his heartfelt apology. (Cô ấy rất hài lòng với lời xin lỗi chân thành của anh ấy.)
  • I was pleased by the warm welcome I received. (Tôi hài lòng với sự chào đón nồng nhiệt mà tôi nhận được.)
Pleased đi với giới từ gì?
Pleased đi với giới từ gì?

Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết

3. Một số cấu trúc khác với Pleased

Để diễn đạt những trạng thái này, người ta thường kết hợp “pleased” với các cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể dưới đây:

  •  Far from pleased: nhấn mạnh cảm giác rất không hài lòng, thất vọng hoặc không thỏa mãn với một tình huống cụ thể.

Ví dụ: She was far from pleased when her colleague took credit for her work. (Cô ấy cực kỳ không hài lòng khi đồng nghiệp nhận công lao cho công việc của cô.)

  • Not too/none too/not best pleased: thể hiện sự không hài lòng ở mức độ nhẹ hơn, thường không quá gay gắt nhưng vẫn cho thấy một chút khó chịu.

Ví dụ:I’m none too pleased with the new policy changes. They make things more complicated. (Tôi không mấy hài lòng với những thay đổi trong chính sách mới. Chúng khiến mọi thứ trở nên phức tạp hơn.)

  • Only too pleased: diễn tả sự sẵn lòng và niềm vui khi được làm gì đó cho người khác, thường thể hiện thái độ tích cực và nhiệt tình.

Ví dụ: We’re only too pleased to host the event at our venue. (Chúng tôi rất vui lòng tổ chức sự kiện tại địa điểm của mình.)

  • (As) pleased as Punch: là một thành ngữ diễn đạt cảm giác cực kỳ hạnh phúc, vui sướng, thường là khi đạt được thành tựu hoặc điều gì đó đáng tự hào.

Ví dụ: After winning the contest, he was as pleased as Punch and couldn’t stop smiling. (Sau khi chiến thắng cuộc thi, anh ấy cực kỳ vui sướng và không ngừng mỉm cười.)

  • Pleased with yourself: Thể hiện sự tự hào hoặc hài lòng với bản thân sau khi hoàn thành một việc quan trọng hoặc đạt được điều gì đó đáng kể.

Ví dụ:She looked pleased with herself after presenting her successful proposal to the team. (Cô ấy trông rất hài lòng với bản thân sau khi trình bày thành công đề xuất của mình trước đội nhóm.)

Một số cấu trúc khác với Pleased
Một số cấu trúc khác với Pleased

Xem thêm: Excellent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. She was really pleased ___ her team’s performance in the competition.
  2. I’m pleased ___ the opportunity to work on this exciting project.
  3. He wasn’t too pleased ___ the way his colleagues reacted to his idea.
  4. We’re all pleased ___ your success in getting the scholarship.
  5. The teacher was pleased ___ the students’ progress over the semester.
  6. They were pleased ___ the warm welcome they received at the event.
  7. He’s not pleased ___ the current state of his finances.
  8. I’d be pleased ___ any suggestions you might have for improving the plan.
  9. She was very pleased ___ her son’s high grades this semester.
  10. We were pleased ___ the quick response from customer service.

Đáp án:

  1. with
  2. about
  3. with
  4. for
  5. with
  6. by
  7. with
  8. about
  9. with
  10. by

Xem thêm: Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập có đáp án

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Pleased đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Pleased chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo