Prepare đi với giới từ gì? Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm là vô cùng quan trọng, vì khác giới từ có thể dẫn đến nghĩa của câu hoàn toàn thay đổi. Cùng The IELTS Workshop “chuẩn bị” kiến thức về động từ prepare, giới từ đi kèm, các cấu trúc với prepare và cách dùng cụ thể nhé.
1. Prepare là gì?
Prepare (phiên âm: /prɪpeə/) là một động từ tiếng Anh đa nghĩa, có nhiều cách dùng phụ thuộc vào từng ngữ cảnh như sau:
- Chuẩn bị cho một sự kiện/hoạt động trong tương lai
Ví dụ: Please prepare your luggage for the journey. (Vui lòng chuẩn bị hành lý cho chuyến đi.)
- Dự đoán một điều gì sẽ xảy ra và chủ thể đã sẵn sàng cho việc đó (Chuẩn bị về mặt tinh thần, tâm lý)
Ví dụ: He is preparing for a difficult conversation. (Anh ấy đang chuẩn bị cho một cuộc nói chuyện khó khăn.)
- Chuẩn bị cho bữa ăn (nấu nướng, sơ chế…)
Ví dụ: She is preparing a salad for lunch. (Cô ấy đang chuẩn bị một món salad cho bữa trưa.)
Ngoài động từ “prepare”, ta có thể sử dụng thêm các dạng thức sau:
Danh từ
- Preparation: Sự chuẩn bị
- Preparer: Người chuẩn bị
Ví dụ: The preparations for the party are almost finished. (Sự chuẩn bị cho bữa tiệc gần hoàn tất rồi.)
Tính từ
- Prepared: Sẵn sàng, đã chuẩn bị
- Unprepared: Chưa chuẩn bị
- Preparatory: Chuẩn bị, sơ bộ
- Preparative: nghĩa tương tự như Preparatory
Ví dụ: This is a preparatory course for the main program. (Đây là khóa học chuẩn bị cho chương trình chính.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Prepare đi với giới từ gì?
Prepare được sử dụng nhiều nhất với giới từ “for” để diễn tả việc chuẩn bị cho một điều gì đó như sự kiện hay một công việc cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp “prepare to” trong tiếng Anh. Vậy giới từ nào là chính xác? Cùng tìm hiểu kỹ hơn với The IELTS Workshop nhé.
Prepare + for
Cấu trúc: S + prepare for + sth
Cấu trúc “Prepare + for” được sử dụng để diễn tả việc chuẩn bị cho một điều gì đó như sự kiện hay một công việc cụ thể.
Ví dụ:
- The students are preparing for their exams. (Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
- The athletes prepare for the Olympics. (Các vận động viên chuẩn bị cho Thế vận hội.)
Prepare + to
Cấu trúc: S + prepare + to V
Trong cấu trúc kể trên, câu văn sẽ mang ý nghĩa ai đó chuẩn bị cho ai hay cái gì để làm gì. Ở đây “to” đi với V là dạng động từ nguyên thể có “to” để chỉ mục đích của động từ “prepare”, “to” không phải là giới từ trong câu.
Ví dụ:
- We are preparing to go on a trip. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi.)
- She prepared to face her fears. (Cô ấy đã chuẩn bị để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
Xem thêm: Pleased đi với giới từ gì? Cách dùng Pleased trong tiếng Anh
3. Một số cấu trúc prepare thường gặp khác
- Prepare oneself for: Tự chuẩn bị tinh thần, tự trang bị cho bản thân
Ví dụ: She prepared herself for the bad news. (Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần cho tin xấu.)
- Prepare someone/something for sth: Chuẩn bị trước điều gì cho ai, cái gì
Ví dụ: He is preparing a speech for the conference. (Anh ấy đang chuẩn bị một bài phát biểu cho hội nghị.)
- Prepare someone/something to V: Chuẩn bị cái gì để làm gì
Ví dụ: She prepared a detailed plan to launch her business. (Cô ấy đã chuẩn bị một kế hoạch chi tiết để khởi nghiệp.)
- Be prepared for: Phải luôn sẵn sàng cho mọi tình huống
Ví dụ: Be prepared for anything. (Hãy sẵn sàng cho mọi thứ.)
- be prepared to V: chủ ngữ đã sẵn sàng đối mặt với bất kỳ tình huống nào hoặc sẵn lòng thực hiện một hành động nào đó
Ví dụ: I am prepared to work overtime if necessary. (Tôi sẵn sàng làm thêm giờ nếu cần.)
Xem thêm: Access đi với giới từ gì? Cách sử dụng Access chính xác nhất
4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với prepare
Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho “prepare” nhằm tránh lặp từ
Từ đồng nghĩa với prepare
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Arrange (v) | Sắp xếp | She arranged a surprise party. (Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.) |
Fix (v) | Chuẩn bị, sửa soạn | Fix me a drink, will you? (Pha cho tôi một ly đồ uống nhé?) |
Ready (adj) | Sẵn sàng | Are you ready to go? (Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?) |
Plan (v) | Lập kế hoạch cho một sự kiện | She plans a delicious meal for her family. (Cô ấy lên kế hoạch nấu một bữa ăn ngon cho gia đình mình.) |
Gear up (v) | Chuẩn bị sẵn sàng cho điều gì đó | The stores are gearing up for the year-end sale. (Các cửa hàng đang chuẩn bị cho đợt xả hàng cuối năm.) |
Prep for (v) | Chuẩn bị, sẵn sàng | I need to prep for my exams. (Tôi cần chuẩn bị cho kỳ thi của mình.) |
Set up (v) | Thiết lập, sắp xếp, Chuẩn bị sẵn sàng | The team is setting up for the match. (Đội đang chuẩn bị cho trận đấu.) |
Từ trái nghĩa với prepare
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Delay (v) | Trì hoãn | He delayed his trip. (Anh ấy đã trì hoãn chuyến đi.) |
Neglect (v) | Sao nhãng | He neglected his studies. (Anh ấy đã sao nhãng việc học.) |
Disrupt (v) | Làm gián đoạn | The noise disrupted the meeting. (Tiếng ồn đã làm gián đoạn cuộc họp.) |
Ruin (v) | Phá hủy | The storm ruined the garden. (Bão đã tàn phá khu vườn.) |
Disperse (v) | Giải tán | The crowd dispersed after the concert ended. (Đám đông tan rã sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.) |
Xem thêm: Impressed đi với giới từ gì? Toàn bộ kiến thức về Impressed
Bài tập vận dụng
Bài 1. Điền từ đúng vào chỗ trống:
- She is preparing the ingredients _____ the cake.
- I’m preparing my son _____ go to university.
- The mechanic is preparing the car _____ the race.
- The coach is preparing the team _____ win the championship.
- She prepared her students _____ the final exam.
- She is preparing the ingredients _____ make a cake.
- They are preparing the campsite _____ the night.
- The team is preparing mentally _____ the match.
- They are preparing _____ leave.
- The mechanic is preparing the car _____ race.
Bài 2. Sắp xếp lại các từ đã cho thành câu có nghĩa:
- Challenges / any / arise / that / may / for / prepare / We.
- Court / the / for / case / documents / is / lawyer / The / preparing.
- Report / a / for / her / boss / She / prepares.
- Investors / presentation / a / for / is / He / preparing.
- Tomorrow / the / for / lesson / plan / teacher / The / will / prepare.
- Lunch / for / salad / a / is / She / preparing.
- Party / for / a / barbecue / They / prepared.
- Boyfriend / her / for / surprise / dinner / a / She / is / preparing.
- Children / his / for / breakfast / He / prepares.
- Worst / the / for / need / We / to / prepare.
Đáp án:
Bài 1:
- for
- to
- for
- to
- for
- to
- for
- for
- to
- to
Bài 2:
- We prepare for any challenges that may arise.
- The lawyer is preparing the documents for the court case.
- She prepares a report for her boss.
- He is preparing a presentation for the investors.
- The teacher will prepare the lesson plan for tomorrow.
- She is preparing a salad for lunch.
- They prepared a barbecue for the party.
- She is preparing a surprise dinner for her boyfriend.
- He prepares breakfast for his children.
- We need to prepare for the worst.
Xem thêm: Similar đi với giới từ gì? Sự khác biệt với Like, Alike, The same
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Prepare đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Prepare chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.