Thực tế, rất nhiều người học không rõ protect đi với giới từ gì, dù đây là cấu trúc xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ chia sẻ tới bạn 5 giới từ thường đi cùng protect, kèm cách dùng theo ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên, chính xác và tự tin hơn.
1. Protect là gì?
Theo từ điển Cambridge, protect /prəˈtekt/ là động từ, mang nghĩa bảo vệ, che chở hoặc giữ an toàn cho con người, đồ vật hay môi trường trước những rủi ro, nguy hiểm hoặc tác động tiêu cực. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh hành động chủ động ngăn chặn tổn hại từ bên ngoài.
Ví dụ:
- Laws exist to protect consumers from unfair practices. (Luật pháp tồn tại để bảo vệ người tiêu dùng khỏi những hành vi không công bằng.)
- Sunscreen helps protect your skin from UV rays.(Kem chống nắng giúp bảo vệ làn da khỏi tia cực tím.)
Cách từ loại khác (Word family) của protect:
| Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
| protection | Danh từ | sự bảo vệ, sự che chở | Eye protection is required in this area. (Việc bảo vệ mắt là bắt buộc trong khu vực này.) |
| protector | người/vật bảo vệ | This case acts as a phone protector. (Chiếc ốp này đóng vai trò bảo vệ điện thoại.) | |
| protectionism | chính sách bảo hộ | Protectionism may harm international cooperation. (Chủ nghĩa bảo hộ có thể gây hại cho hợp tác quốc tế.) | |
| protectionist | người theo chủ nghĩa bảo hộ | The protectionist supported import restrictions. (Người theo chủ nghĩa bảo hộ ủng hộ việc hạn chế nhập khẩu.) | |
| protectiveness | sự/bản năng che chở | His protectiveness toward his family was obvious. (Sự che chở của anh dành cho gia đình là điều dễ nhận thấy.) | |
| protect | Động từ | bảo vệ, che chở | We must protect historical buildings. (Chúng ta cần bảo vệ các công trình lịch sử.) |
| protective | Tính từ | có tính bảo vệ | She wore protective clothing at work. (Cô ấy mặc đồ bảo hộ khi làm việc.) |
| protected / unprotected | được bảo vệ / không được bảo vệ | Protected areas preserve wildlife better. (Các khu vực được bảo vệ giúp bảo tồn động vật hoang dã tốt hơn.) | |
| protectively | Trạng từ | một cách che chở | He spoke protectively to his younger brother. (Anh ấy nói chuyện với em trai bằng thái độ che chở.) |
2. Protect đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, động từ protect có thể kết hợp với nhiều giới từ như from, against, for, with, over. Mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau.
2.1. Protect from
Protect + from dùng khi nói đến việc bảo vệ ai hoặc cái gì khỏi một mối nguy cụ thể, có thể xác định rõ.
Cấu trúc:
S + protect + sb/ sth + from + sb/sth
Ví dụ:
- This cream protects your skin from dryness. (Loại kem này bảo vệ da khỏi tình trạng khô.)
- A helmet protects the head from serious injury. (Mũ bảo hiểm bảo vệ đầu khỏi chấn thương nghiêm trọng.)
2.2. Protect against
Protect + against được dùng để diễn đạt ý phòng tránh hoặc chống lại nguy cơ có khả năng xảy ra, thường mang tính dự đoán.
Cấu trúc:
S + protect + somebody/something + against + somebody/something
Ví dụ:
- Vaccination helps protect people against dangerous viruses. (Tiêm vắc-xin giúp bảo vệ con người khỏi các loại vi-rút nguy hiểm.)
- Secure systems protect data against cyber attacks. (Hệ thống bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.)
2.3. Protect for
Protect + for ít gặp hơn, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng để nói về việc giữ gìn một thứ cho mục đích hoặc đối tượng trong tương lai.
Cấu trúc:
S + protect for + something
Ví dụ:
- The forest is protected for educational purposes. (Khu rừng được bảo vệ nhằm phục vụ mục đích giáo dục.)
- These documents are protected for future reference. (Những tài liệu này được bảo vệ để sử dụng sau này.)
2.4. Protect with
Protect + with dùng khi nhấn mạnh công cụ, phương tiện hoặc biện pháp được sử dụng để bảo vệ.
Cấu trúc:
S + protect + somebody/something + with +something
Ví dụ:
- The device is protected with a security code. (Thiết bị được bảo vệ bằng mã bảo mật.)
- Workers protect themselves with safety equipment. (Người lao động tự bảo vệ bằng thiết bị an toàn.)
2.5. Protect over
Protect + over diễn tả việc đặt sự bảo vệ của một điều gì đó lên trên những ưu tiên khác, thường dùng trong cấu trúc so sánh.
Cấu trúc:
Protect + something + over + something else
Ví dụ:
- He protected his family’s privacy over public attention. (Anh ấy ưu tiên bảo vệ quyền riêng tư của gia đình hơn sự chú ý của công chúng.)
- The policy protects public health over economic benefits. (Chính sách đặt sức khỏe cộng đồng lên trên lợi ích kinh tế.)
3. Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Protect
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Protect:
| Từ / Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Safeguard /ˈseɪf.ɡɑːd/ | Bảo vệ, giữ gìn an toàn thông qua biện pháp hoặc hệ thống | The company introduced new rules to safeguard employee data. (Công ty ban hành quy định mới để bảo vệ dữ liệu nhân viên.) |
| Defend /dɪˈfend/ | Bảo vệ bằng cách đối đầu hoặc chống lại sự tấn công | The lawyer defended his client in court. (Luật sư bảo vệ thân chủ của mình tại tòa.) |
| Shield /ʃiːld/ | Che chắn, ngăn tác động xấu ảnh hưởng trực tiếp | Trees help shield the houses from strong winds. (Cây cối giúp che chắn nhà cửa khỏi gió mạnh.) |
| Guard /ɡɑːd/ | Canh gác, trông coi cẩn thận để đảm bảo an toàn | Security staff guard the entrance day and night. (Nhân viên an ninh canh gác lối vào ngày đêm.) |
| Secure /sɪˈkjʊər/ | Đảm bảo an toàn bằng biện pháp kỹ thuật hoặc an ninh | Users should secure their accounts with two-step verification. (Người dùng nên bảo mật tài khoản bằng xác thực hai bước.) |
| Preserve /prɪˈzɜːv/ | Giữ gìn, bảo tồn lâu dài khỏi sự xuống cấp | The museum works to preserve ancient artifacts. (Bảo tàng nỗ lực bảo tồn các hiện vật cổ.) |
| Conserve /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn, tiết kiệm để sử dụng lâu dài | We should conserve water during the dry season. (Chúng ta nên tiết kiệm nước trong mùa khô.) |
| Watch over /wɒtʃ ˈəʊ.vər/ | Trông nom, giám sát để đảm bảo an toàn | A nurse watched over the patient overnight. (Y tá trông nom bệnh nhân suốt đêm.) |
| Keep safe /kiːp seɪf/ | Giữ cho ai/cái gì đó được an toàn | These guidelines help keep children safe online. (Những hướng dẫn này giúp trẻ em an toàn trên mạng.) |
| Look after /lʊk ˈɑːf.tər/ | Chăm sóc, trông coi để tránh tổn hại | She looks after her younger brother after school. (Cô ấy chăm sóc em trai sau giờ học.) |
| Fortify /ˈfɔː.tɪ.faɪ/ | Củng cố, tăng cường khả năng phòng vệ | The town fortified its flood defenses before the storm. (Thị trấn đã củng cố hệ thống chống lũ trước cơn bão.) |
4. Sự khác biệt giữa Protect và Prevent
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa protect và prevent vì cả hai đều liên quan đến việc giảm thiểu rủi ro hoặc tác động tiêu cực. Cụ thể phân biệt 2 từ này dưới bảng:
| Tiêu chí | Protect | Prevent |
| Ý nghĩa chính | Bảo vệ, che chở để tránh bị tổn hại | Ngăn chặn để sự việc không xảy ra |
| Trọng tâm | Giữ an toàn cho người hoặc vật đã tồn tại | Chặn đứng một hành động hay sự cố từ đầu |
| Thời điểm tác động | Khi nguy cơ đã tồn tại hoặc có thể tác động | Trước khi sự việc xấu xảy ra |
| Bản chất hành động | Tạo lớp bảo vệ hoặc đối phó với mối đe dọa | Loại bỏ khả năng xảy ra của mối nguy |
| Cách dùng phổ biến | Protect + someone/something (from/against…) | Prevent + something (from + V-ing) |
| Ngữ cảnh thường gặp | An toàn cá nhân, môi trường, tài sản, quyền lợi | Tai nạn, bệnh tật, tội phạm, sai sót |
| Ví dụ | Wearing gloves helps protect your hands in winter. (Đeo găng tay giúp bảo vệ tay vào mùa đông.) | Early warnings can prevent serious accidents. (Cảnh báo sớm có thể ngăn chặn tai nạn nghiêm trọng.) |
Bài tập
Điền giới từ thích hợp với protect
- Wearing a mask helps protect people ___ air pollution.
- The law was created to protect consumers ___ unfair business practices.
- This area is protected ___ wildlife conservation.
- The files are protected ___ a secure password.
- Parents often protect their children ___ dangers on the internet.
- He chose to protect his family’s privacy ___ public attention.
- Vaccination helps protect the community ___ infectious diseases.
- The device protects the system ___ unauthorized access.
- These traditions are protected ___ future generations.
- Cyclists protect themselves ___ helmets when riding at night.
Đáp án:
- from
- against
- for
- with
- from
- over
- against
- from
- for
- with
Tạm kết
Tóm lại, việc hiểu rõ protect đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn dùng đúng ngữ pháp mà còn diễn đạt chính xác ý nghĩa trong từng tình huống cụ thể. Mỗi giới từ đi kèm protect như from, against, with, for hay over đều mang một sắc thái riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách người nghe hoặc người đọc hiểu thông điệp của bạn.
Khóa Freshman tại The IELTS Workshop được thiết kế dành cho người mới và người mất gốc, giúp xây nền tiếng Anh vững chắc từ ngữ pháp.
