Proud là từ vựng tiếng Anh quen thuộc, mang ý nghĩa niềm tự hào và hãnh diện. Đây là một tính từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng không ít người học vẫn băn khoăn Proud đi với giới từ gì. Vì vậy, bài viết này của The IELTS Workshop sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa của Proud cũng như các cách dùng, collocation và idioms thông dụng liên quan.
1. Proud là gì?
Theo từ điển Oxford Learners’, Proud là một tính từ được sử dụng rộng rãi để thể hiện cảm giác hài lòng và mãn nguyện về những gì mình sở hữu, đã làm hoặc có mối liên hệ.
Ví dụ:
- She was immensely proud of her artwork, which had won numerous awards and recognition. (Cô ấy vô cùng hãnh diện về tác phẩm nghệ thuật của mình, cái mà đã giành được nhiều giải thưởng và sự công nhận.)
- He felt proud of his son for graduating with honors from university. (Anh ấy tự hào về con trai mình khi tốt nghiệp danh hiệu xuất sắc.)
Ngoài ra, Proud đôi khi còn có ý nghĩa tiêu cực, dùng để diễn tả cảm giác rằng mình vượt trội hơn và quan trọng hơn so với người khác (tự cao, tự mãn, kiêu ngạo).
Ví dụ:
- His proud attitude and constant boasting about his achievements annoyed his colleagues. (Thái độ tự cao và việc tự khen ngợi không ngớt về thành tựu của anh ấy khiến đồng nghiệp của anh ấy cảm thấy khó chịu.)
- She spoke in a proud tone, looking down on those who disagreed with her. (Cô ấy nói với giọng tự cao, coi thường những người không đồng ý với mình.)
Ngoài tính từ “Proud”, dưới đây là một số loại từ khác của proud và các ví dụ minh họa:
- Proudly (adv): Trạng từ của proud, diễn tả hành động hoặc cách nói với sự tự hào.
Ví dụ: He proudly showed everyone the painting he had just finished. (Anh ấy tự hào khoe với mọi người bức tranh mà anh vừa hoàn thành.)
- Pride (n): Danh từ của proud, mang ý nghĩa niềm tự hào hoặc sự kiêu hãnh.
Ví dụ: She felt a great sense of pride when her book was published. (Cô ấy cảm thấy vô cùng tự hào khi cuốn sách của mình được xuất bản.)
- Prouder / Proudest (a): Dạng so sánh hơn và so sánh nhất của proud, dùng để so sánh mức độ tự hào.
Ví dụ: She was prouder of her son’s achievements than anything else in her life. (Cô ấy tự hào về thành tích của con trai hơn bất cứ điều gì khác trong cuộc đời mình.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Proud đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, giới từ thường đi cùng với proud nhất chính là “of” và “to”. Theo đó, với mỗi giới từ, proud sẽ được sử dụng với cấu trúc, ý nghĩa và trong ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:
Proud + of
Công thức:
S + be + proud + of + something/somebody/oneself |
Tính từ proud thường được sử dụng nhiều nhất với giới từ of với ý nghĩa là tự hào về ai đó hoặc điều gì đó. Đây cũng là cách dùng phổ biến nhất của tính từ này.
Ví dụ:
- She is proud of her achievements in the competition. (Cô ấy tự hào về những thành tích của mình trong cuộc thi.)
- They were proud of their team’s hard work and dedication. (Họ tự hào về sự nỗ lực và tận tâm của đội mình.)
Proud + to
Công thức:
S + be + proud + to + be/do/have something |
Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm giác tự hào hoặc vui mừng khi có cơ hội hoặc khả năng làm một điều gì đó, hay trở thành một phần của một nơi nào đó.
Ví dụ:
- I’m proud to be a part of this incredible team. (Tôi tự hào khi là một phần của đội ngũ tuyệt vời này.)
- She was proud to have contributed to the success of the project. (Cô ấy tự hào khi đã đóng góp vào sự thành công của dự án.)
Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì?- Tất tần tật về Responsible trong tiếng Anh
3. Một số cấu trúc khác của proud
Ngoài cấu trúc proud + of hay proud + to V phổ biến, còn có một số cách dùng khác của từ proud để diễn đạt sự tự hào như proud + that + clause… Cùng tìm hiểu ngay!
Proud + that + clause
Công thức:
S + be + proud + that + clause |
Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm giác tự hào hoặc hạnh phúc về một điều gì đó đặc biệt mà người nói đang nói đến, bạn sẽ thể hiện sự hài lòng và cảm nhận rõ ràng về giá trị của nó.
Ví dụ:
- They are proud that their team finished in first place. (Họ tự hào rằng đội của họ đã đứng đầu.)
- We are proud that our company reached its goals this year. (Chúng tôi tự hào rằng công ty của chúng tôi đã đạt được mục tiêu trong năm nay.)
Proud of somebody/… for doing something
Công thức:
S + be + proud + of + somebody/something/oneself + for doing something |
Cấu trúc này dùng để thể hiện cảm giác tự hào hoặc hãnh diện về một người, một thứ gì đó hoặc chính bản thân mình vì những gì đã làm được hoặc thành tựu đã đạt được.
Ví dụ:
- I am proud of myself for overcoming the challenges I faced. (Tôi tự hào về bản thân vì đã vượt qua những thử thách tôi gặp phải.)
- He is proud of his achievements for helping the community grow. (Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình vì đã giúp cộng đồng phát triển.)
Proud of the fact that + clause
Công thức:
S + be + proud + of + the fact that + clause |
Bạn có thể dùng cấu trúc này dùng để thể hiện cảm thấy hãnh diện, tự hào về sự thật nào đó.
Ví dụ:
- She is proud of the fact that she helped raise funds for the charity. (Cô ấy tự hào về việc mình đã giúp gây quỹ cho tổ chức từ thiện.)
- I am proud of the fact that I managed to finish the project on time. (Tôi tự hào về việc mình đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Xem thêm: Contrary đi với giới từ gì? Cách dùng Contrary chuẩn xác nhất
4. Một vài idioms phổ biến đi với proud
Hãy cùng khám phá một vài idioms phổ biến đi kèm với proud để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của mình.
Idioms với proud | Nghĩa | Ví dụ |
(as) proud/pleased as Punch | vô cùng hài lòng, hạnh phúc | She was as proud as Punch when she received the promotion at work. (Cô ấy vô cùng tự hào khi được thăng chức tại công ty. |
(as) proud as a peacock | kiêu căng, ngạo mạn, không coi ai ra gì | After receiving the award, he strutted around the office as proud as a peacock. (Sau khi nhận giải thưởng, anh ta đi lại trong văn phòng vô cùng kiêu căng.) |
Do someone proud | tiếp đãi nồng nhiệt hoặc khiến ai đó cảm thấy tự hào về bạn | The dinner was amazing; you really did us proud. (Bữa tối thật tuyệt vời; bạn thực sự đã khiến chúng tôi tự hào.) |
(As) proud as Lucifer | cực kỳ kiêu căng, tự cao | He walked into the room, as proud as Lucifer, after landing the big deal. (Anh ấy bước vào phòng, cực kỳ kiêu căng, sau khi ký được hợp đồng lớn.) |
5. Những collocations của từ proud
Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu thêm một số collocations phổ biến của từ proud qua các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Collocation với proud | Nghĩa | Ví dụ |
Be proud | Tự hào | He is proud of his accomplishments. (Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình.) |
Feel proud | Cảm thấy tự hào | She felt proud when her team won the competition. (Cô ấy cảm thấy tự hào khi đội của cô giành chiến thắng trong cuộc thi.) |
Look proud | Nhìn có vẻ tự hào | The mother looked proud as her son received his diploma. (Người mẹ nhìn có vẻ tự hào khi con trai cô nhận bằng tốt nghiệp.) |
Proud achievement | Thành tựu đáng tự hào | Winning the competition was her proud achievement. (Giành chiến thắng trong cuộc thi là thành tựu đáng tự hào của cô ấy.) |
Xem thêm: Concerned đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Concerned trong tiếng Anh
6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với proud
Ngoài việc hiểu rõ proud kết hợp với giới từ nào, việc tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với proud cũng sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình.
Từ đồng nghĩa với proud
Sau đây là những từ đồng nghĩa với proud được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa với proud | Nghĩa | Ví dụ |
Pleased | Hài lòng, vui vẻ vì một điều gì đó | The manager was pleased with the team’s performance. (Quản lý rất hài lòng với hiệu suất làm việc của đội.) |
Glad | Vui mừng, hạnh phúc khi nghe hoặc biết một tin vui | I’m glad you enjoyed the party last night. (Tôi vui vì bạn đã thích bữa tiệc tối qua.) |
Thrilled | Rất vui mừng, phấn khích, thường dùng để miêu tả cảm giác hạnh phúc mạnh mẽ, đặc biệt khi nhận được một tin vui lớn | She was thrilled when she received the job offer. (Cô ấy rất phấn khích khi nhận được lời mời làm việc.) |
Content | Cảm giác hài lòng, thoải mái | After a long day, she felt content with a cup of tea. (Sau một ngày dài, cô ấy cảm thấy hài lòng với một tách trà.) |
Delighted | Vô cùng vui mừng, thích thú với một điều gì đó, diễn tả sự vui sướng khi gặp hoặc trải qua một điều gì đó đặc biệt | I was delighted to see my old friends again after so many years. (Tôi rất vui khi gặp lại những người bạn cũ sau bao năm.) |
Honored | Cảm thấy vinh dự khi được nhận một điều gì đó, đặc biệt là sự công nhận hoặc lời mời danh giá | It was an honor to speak at the conference. (Thật là một vinh dự khi được phát biểu tại hội nghị.) |
Từ trái nghĩa với proud
Lưu lại ngay những từ vựng trái nghĩa với proud để sử dụng khi cần thiết:
Từ trái nghĩa với proud | Nghĩa | Ví dụ |
Ashamed | Cảm giác xấu hổ hoặc hổ thẹn về hành động của mình, thường đi với giới từ “of” | She felt ashamed of how she had treated her friend. (Cô cảm thấy xấu hổ về cách mình đối xử với người bạn.) |
Embarrassed | Cảm giác ngại ngùng, bối rối, thường là khi gặp phải tình huống khó xử | I felt embarrassed when I tripped in front of everyone. (Tôi cảm thấy ngại ngùng khi bị vấp ngã trước mặt mọi người.) |
Humble | Khiêm tốn, không kiêu ngạo, tự nhận thức được vị trí của mình mà không phô trương hay khoe khoang | He remained humble despite his great achievements. (Anh ấy vẫn khiêm tốn mặc dù đạt được những thành tựu lớn.) |
Humiliated | Cảm giác bị làm nhục, xấu hổ vì bị đối xử tệ hoặc bị bẽ mặt trước đám đông | She was humiliated when her private letter was read out loud. (Cô ấy cảm thấy bị làm nhục khi lá thư riêng tư của mình bị đọc công khai.) |
Disgraced | Tình trạng bị mất danh dự, bị ghét bỏ hoặc bị thất sủng sau khi làm điều sai trái | The disgraced athlete was banned from competing for life. (Vận động viên bị thất sủng đã bị cấm thi đấu suốt đời.) |
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau đây:
- He is proud _____ (of/that) his daughter for graduating with honors from university.
- She is proud _____ (of/that) she was promoted to the position of manager within two years.
- The organization is proud _____ (of/with) its efforts in reducing waste and promoting sustainability.
- He is proud _____ (of/that) himself _____ (on/for) completing the marathon after months of training.
- The community is proud _____ (of/with) the local team for winning the regional championship.
- She is proud _____ (to be/being) selected for the prestigious internship program.
- The company is proud _____ (of/that) it has expanded its business internationally.
- After overcoming many obstacles, the athlete had every reason _____ (to be/being) proud of his performance in the competition.
- The artist is proud _____ (of/that) her work was featured in the national art exhibition.
- The students are proud _____ (of/that) the fact that their school has been recognized for academic excellence.
Đáp án:
- of
- that
- of
- of – for
- of
- to be
- that
- to be
- that
- of
Xem thêm: Pleased đi với giới từ gì? Cách dùng Pleased trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Proud đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Proud chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.