Regardless of là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng chuẩn nhất

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi bắt gặp cụm từ Regardless of trong tiếng Anh? Nó xuất hiện khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết, nhưng không phải ai cũng nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác của nó. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá regardless of là gì ngay bây giờ!

1. Regardless of là gì?

Regardless of là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bất kể,” “bất chấp,” “không quan tâm đến,” hay “mặc dù.” Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện, hoặc kết quả nào đó sẽ xảy ra hoặc đúng, không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố cụ thể nào khác.

Ví dụ:

  • Regardless of her personal problems, she always performs her job well. (Bất kể những vấn đề cá nhân, cô ấy luôn hoàn thành tốt công việc của mình.)
  • Regardless of the long and dangerous journey, they finally reached their destination. (Bất chấp cuộc hành trình dài và nguy hiểm, cuối cùng họ cũng đã đến đích.)

Cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự kiên định, sự không lay chuyển, hoặc sự bất chấp đối với một yếu tố nào đó. Nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ rằng điều được nói đến là một sự thật hoặc một hành động không thể bị thay đổi bởi những điều kiện ngoại cảnh.

2. Cấu trúc và cách dùng Regardless of

Sau khi đã nắm được Regardless of là gì? Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất của “regardless of” trong tiếng Anh.

2.1. Cấu trúc Regardless of đi với danh từ

regardless of + N

Đây là cấu trúc phổ biến nhất của “regardless of”. Khi đi với danh từ, nó dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng, không bị ảnh hưởng bởi sự vật, sự việc khác.

Cấu trúc:

Regardless of + Noun, S + V
Hoặc
S + V, regardless of + Noun

Ví dụ:

  • Regardless of the economic downturn, the technology company decided to launch its innovative new line of products. (Bất chấp tình hình suy thoái kinh tế, công ty công nghệ này vẫn quyết định tung ra dòng sản phẩm mới mang tính đột phá.)
  • I will make my decision, regardless of his opinion. (Tôi sẽ đưa ra quyết định của mình bất kể ý kiến ​​của anh ấy thế nào.)

2.2. Cấu trúc Regardless of đi với cụm danh từ

regardless of + N phrase

Tương tự như khi đi với danh từ, “regardless of” cũng thường kết hợp với một cụm danh từ. Cụm danh từ ở đây có thể là một cụm từ phức tạp hơn, bao gồm danh từ và các từ bổ nghĩa khác như tính từ, mạo từ, giới từ…

Cấu trúc:

Regardless of + Noun Phrase, S + V
Hoặc
S + V, regardless of + Noun Phrase

Ví dụ:

  • Regardless of the difficulties she faces, she always tries her best. (Cô ấy luôn cố gắng hết sức mình, bất chấp những khó khăn mà cô ấy phải đối mặt.)
  • She accepted the challenging overseas assignment, regardless of the potential difficulties in adapting to a new culture and language. (Cô đã chấp nhận nhiệm vụ ở nước ngoài đầy thử thách, bất chấp những khó khăn tiềm ẩn trong việc thích nghi với một nền văn hóa và ngôn ngữ mới.)

2.3. Cấu trúc Regardless of đi với mệnh đề

regardless of + clause

Trong một số trường hợp, regardless of có thể đi với một mệnh đề, đặc biệt là mệnh đề rút gọn hoặc mệnh đề tính ngữ.

Cấu trúc:

Regardless of + Wh-clause, S + V
Hoặc
S + V, regardless of + Wh-clause

Giải thích:

  • Wh-clause: Là một mệnh đề bắt đầu bằng các từ để hỏi (what, where, when, who, why, how) và đóng vai trò như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • Regardless of how difficult it may seem, she will achieve her goals. (Cô ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình, bất kể nó có vẻ khó khăn đến đâu.)
  • The decision was made, regardless of who approved it. (Quyết định đã được đưa ra, bất kể ai đã chấp thuận nó.)

3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Regardless of 

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình, bạn nên nắm rõ các từ và cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với regardless of. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến nhất với “regardless of”:

Từ đồng nghĩa

Từ/Cụm từCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
In spite ofIn spite of + N/ V-ing, clauseMặc dù, bất chấpIn spite of the rain, they decided to go for a walk. (Bất chấp cơn mưa, họ vẫn quyết định đi dạo.)
DespiteDespite + N/ V-ing, clause
Mặc dù, bất chấpDespite his lack of experience, he got the job. (Bất chấp việc thiếu kinh nghiệm, anh ấy đã có được công việc.)
Even though/ Although/ ThoughEven though/ Although/ Though + clause 1, clause 2Dẫu cho,mặc dùEven though the available resources are limited, they managed to complete the task. (Mặc dù nguồn lực sẵn có bị hạn chế, họ vẫn hoàn thành nhiệm vụ.)
Irrespective ofIrrespective of + N/ V-ing, clauseBất kể, không phân biệtThe law applies to everyone, irrespective of their wealth. (Luật pháp áp dụng cho mọi người, bất kể sự giàu có của họ.)
NotwithstandingNotwithstanding + N/ V-ing, clauseMặc dù, bất chấpNotwithstanding the bad weather, the flight departed on time. (Bất chấp thời tiết xấu, chuyến bay vẫn cất cánh đúng giờ.)

Từ trái nghĩa

Từ/Cụm từCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Because ofBecause of + N/ V-ing, clauseBởi vì, doWe were late because of the traffic. (Chúng tôi bị trễ vì kẹt xe.)
Due toDue to + N/ V-ing, clauseDo, bởi vìThe event was canceled due to a lack of interest. (Sự kiện bị hủy bỏ do thiếu sự quan tâm.)
Owing toOwing to + N/ V-ing, clauseDo, bởi vìOwing to his injury, he could not play in the final. (Do chấn thương, anh ấy không thể thi đấu trong trận chung kết.)
Depending onDepending on + N/ V-ing, clauseTùy thuộc vào, phụ thuộc vàoThe plan may change depending on the circumstances. (Kế hoạch có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh.)
Regarding/In regard to/ As regardsRegarding/In regard to/ As regards + N/V-ing, clauseXét đến, xét tớiIn regard to his lack of experience, he performed quite well. Xét đến việc anh ấy thiếu kinh nghiệm, anh ấy đã thể hiện khá tốt.
Taking into account/ Taking into consideration= Considering= RegardingTaking into account/ Taking into consideration/ Considering/ Regarding + N/ V-ing, ClauseXét đếnTaking into account the current economic situation, we decided to postpone the project. (Xét đến tình hình kinh tế hiện tại, chúng tôi quyết định hoãn dự án.)

Bài tập

Chọn đáp án đúng

1. ________ the potential risks, they decided to invest in the new startup.

  • A. Because of
  • B. Regardless of
  • C. Depending on

2. The company offers flexible working hours, ________ the employee’s position.

  • A. irrespective of
  • B. due to
  • C. because of

3. Our travel plans will change ________ the weather conditions.

  • A. In spite of
  • B. Regardless of
  • C. Depending on

4. He failed the exam ________ his lack of preparation.

  • A. despite
  • B. due to
  • C. regardless of

5. ________ what anyone says, I am determined to finish this project.

  • A. Regardless of
  • B. Depending on
  • C. Owing to

6. The company decided to proceed with the project, ________ the cost.

  • A. because
  • B. due to
  • C. regardless of

7. She always puts her family first, ________ her career ambitions.

  • A. irrespective of
  • B. due to
  • C. because of

8. Everyone is welcome to join, ________ their background.

  • A. despite
  • B. due to
  • C. regardless

9. ________ the outcome, we will learn a valuable lesson.

  • A. Because of
  • B. Regardless of
  • C. Depending on

10. The government will provide support, ________ of the severity of the damage.

  • A. in spite of
  • B. due to
  • C. because of

Đáp án:

1. B. Regardless of (Bất chấp những rủi ro tiềm ẩn, họ quyết định đầu tư vào công ty khởi nghiệp mới.)

2. A. irrespective of (Công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt, bất kể vị trí của nhân viên.)

3. C. Depending on (Kế hoạch du lịch của chúng tôi sẽ thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thời tiết.)

4. B. due to (Anh ấy thi trượt do thiếu chuẩn bị.)

5. A. Regardless of (Bất kể ai nói gì, tôi quyết tâm hoàn thành dự án này.)

6. C. regardless of (Công ty quyết định tiếp tục dự án, bất chấp chi phí.)

7. A. irrespective of (Cô ấy luôn đặt gia đình lên hàng đầu, bất kể tham vọng nghề nghiệp của cô ấy.)

8. A. despite (Mọi người đều được chào đón tham gia, bất kể xuất thân của họ.)

9. B. Regardless of (Bất kể kết quả thế nào, chúng ta sẽ học được một bài học quý giá.)

10. A. in spite of (Chính phủ sẽ cung cấp hỗ trợ, bất kể mức độ nghiêm trọng của thiệt hại.)

Tạm kết

Hi vọng việc nắm vững “regardless of là gì?” đã giúp bạn trong việc củng cố ngữ pháp bổ trợ cho kỹ năng speaking và writing. Đừng ngần ngại sử dụng nó trong bài viết luận, email công việc, hay thậm chí là trong giao tiếp hàng ngày. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng nắm vững kiến thức và sử dụng được một cách tự nhiên hơn.

Đăng ký ngay khóa học Freshman để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc cho hành trình chinh phục IELTS của bạn nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo