Remember To V hay Ving? Việc “ghi nhớ” đúng cách dùng cấu trúc Remember sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chuẩn xác nhất. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu thêm về cách dùng động từ “remember” và các cấu trúc đi kèm, cũng như làm bài tập luyện tập nhé.
1. Remember là gì?
“Remember” /rɪˈmem.bɚ/ trong tiếng Anh là động từ với một số ý nghĩa như sau:
- Nhớ ra, nhớ lại một việc/ sự vật nào đó
Ví dụ: I remember the first time we met. (Tôi nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.)
- Nhấn mạnh mức độ quan trọng của điều gì đó đối với người nghe.
Ví dụ: Remember to lock the door when you leave. (Hãy nhớ khóa cửa khi ra ngoài.)
- Được lưu giữ trong ký ức của mọi người vì một hành động hoặc phẩm chất cụ thể, tưởng nhớ
Ví dụ: We will remember the lives of those who lost their lives in the disaster. (Chúng ta sẽ tưởng nhớ cuộc sống của những người đã mất trong thảm họa.)
- Tặng quà hoặc tiền cho người ta yêu thương, hoặc người đã cung cấp dịch vụ tốt cho ta.
Ví dụ: Don’t forget to remember the waiter with a good tip. (Đừng quên tặng cho người phục vụ một khoản tiền boa hậu hĩnh nhé.)
Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)
2. Remember to V hay Ving?
Giải đáp cho câu hỏi “sau remember to V hay Ving?”, câu trả lời chính xác là Remember đều đi với cả to V và Ving. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau hoàn toàn theo các cấu trúc dưới đây.
Remember + to V
Cấu trúc: S + remember + to V
Cấu trúc “remember + to V” được dùng khi muốn diễn tả ai đó “nhớ phải làm gì hoặc nhắc nhở ai làm gì”. Cấu trúc này đóng vai trò như một lời khuyên, lời yêu cầu, hướng dẫn, nhắc nhở người nghe về một hành động chưa xảy ra.
Ví dụ:
- Have you remembered to feed the cat? (Bạn đã nhớ cho mèo ăn chưa?)
- I will remember to call you later. (Tôi sẽ nhớ gọi cho bạn sau.)
Remember + Ving
Cấu trúc: S + remember (+sb) + Ving
Cấu trúc “remember + Ving” được dùng khi muốn diễn tả ai đó “nhớ lại một việc đã làm trong quá khứ”. Cấu trúc này thường đi kèm với những sự kiện đã hoàn thành hoặc hành động đã thực hiện. Người nói sử dụng cấu trúc này khi muốn nhắc đến một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và nhấn mạnh sự nhớ lại.
Ví dụ:
- I remember visiting Paris last summer. (Tôi nhớ đã đến thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)
- Do you remember meeting her at the party? (Bạn có nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc không?)
Xem thêm: Stop to V hay Ving? Tìm hiểu các cấu trúc liên quan đến Stop
3. Phân biệt cấu trúc “Remember to V” và “Remember Ving”
Trong một số trường hợp, động từ theo sau “Remember” có thể chia là cả “to V” hoặc “Ving” mà câu vẫn có ý nghĩa. Khi đó ta cần phân tích tình huống hoặc ngữ cảnh cụ thể để xác nhận cần dùng cấu trúc nào là chính xác.
Điểm khác biệt giữa 2 cấu trúc:
- “Remember to V”: Được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở về một hành động cần phải thực hiện trong tương lai. Hành động này chưa xảy ra.
- “Remember Ving”: Được sử dụng để nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Hành động này đã hoàn tất.
Cần xác định rõ thời điểm của hành động để chia động từ đúng. Nếu hành động đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra, dùng “to V”. Nếu hành động đã hoàn thành, dùng “V-ing”.
Ví dụ:
- I remember to bring my keys before I leave. (Nhớ mang chìa khóa trước khi rời đi – hành động chưa thực hiện)
- I remember bringing my keys before I left. (Nhớ đã mang chìa khóa trước khi rời đi – hành động đã thực hiện trong quá khứ)
Xem thêm: Mind To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Mind trong tiếng Anh
4. Một số cấu trúc khác với Remember
Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng khác của từ “remember” trong câu.
- remember + Noun: nhớ điều gì/cái gì, hoặc nhớ ai, đặc biệt là để nhắc nhở về các sự kiện, lời hứa, nguyên tắc…
Ví dụ: I remember the first time we met. (Tôi nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.)
- remember somebody/something as something: Nhớ ai đó/cái gì đó với tư cách là gì
Ví dụ: I remember her as a very shy girl. (Tôi nhớ cô ấy là một cô gái rất nhút nhát.)
- remember + that clause: truyền đạt thông tin cụ thể và quan trọng, giúp đảm bảo sự hiểu biết và nhớ những điều quan trọng trong giao tiếp.
Ví dụ: Remember that I love you. (Nhớ rằng anh yêu em.)
- remember + Wh-word: nhớ về một nội dung cụ thể nào đó, từ để hỏi Wh- giúp truyền tải các thông tin như đối tượng, thời gian, địa điểm, cách thức… của nội dung được nhắc tới.
Ví dụ: Remember when we used to play in the park? (Bạn còn nhớ hồi chúng mình thường chơi ở công viên không?)
- remember somebody to somebody: truyền đạt lời chào hoặc lời nhắn của ai đó từ người nói đến người nghe.
Ví dụ: Remember me to your parents. (Nhớ gửi lời chào của tôi đến bố mẹ bạn.)
- be remembered for something: Được nhớ đến vì điều gì đó
Ví dụ: He will be remembered for his kindness. (Anh ấy sẽ được nhớ đến vì lòng tốt của mình.)
Xem thêm: Hate To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Hate trong tiếng Anh
5. Remember dùng trong câu gián tiếp
Câu trực tiếp dạng “remember + to V” sẽ được biến đổi sang câu gián tiếp có dạng cấu trúc là “remind + to V” như sau:
Câu trực tiếp: S + said to/ told + somebody: “Remember to V…”
➔ Câu gián tiếp: S + reminded + somebody + to V…
Ví dụ 1:
- Câu trực tiếp: She said to me: “Remember to buy some milk on your way home.”
- Câu gián tiếp: She reminded me to buy some milk on my way home.
(Cô ấy nói với tôi: “Nhớ mua sữa trên đường về nhà nhé.” -> Cô ấy nhắc tôi mua sữa trên đường về nhà.)
Ví dụ 2:
- Câu trực tiếp: She said to him: “Remember to feed the cat.”
- Câu gián tiếp: She reminded him to feed the cat.
(Cô nói với anh: “Nhớ cho mèo ăn nhé.” -> Cô nhắc anh ấy cho mèo ăn.)
Xem thêm: Cấu trúc Forget: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết
6. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với remember
Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho “remember” nhằm tránh lặp từ.
Từ đồng nghĩa với remember
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Recall (v) | Nhớ lại, gợi nhớ | Can you recall his name? (Bạn có thể nhớ tên anh ấy không?) |
Recollect (v) | Nhớ lại, hồi tưởng | I recollect that day vividly. (Tôi nhớ rõ ngày hôm đó.) |
Remind (v) | nhắc nhở, gợi nhớ | Please remind me to buy milk on my way home. (Làm ơn nhắc tôi mua sữa trên đường về nhà.) |
Memorize (v) | ghi nhớ | She tried to memorize all the vocabulary for the test. (Cô ấy cố gắng học thuộc lòng tất cả từ vựng cho bài kiểm tra.) |
Bear in mind (v) | Ghi nhớ, lưu ý | Bear in mind that the deadline is tomorrow. (Hãy nhớ rằng hạn chót là ngày mai.) |
Keep in mind (v) | Ghi nhớ, lưu tâm | Keep in mind that she is very sensitive. (Hãy nhớ rằng cô ấy rất nhạy cảm.) |
Bring to mind (v) | Gợi nhớ, làm nhớ đến | That song always brings to mind my childhood. (Bài hát đó luôn gợi nhớ tôi về tuổi thơ.) |
Từ trái nghĩa với remember
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Forget (v) | Quên | I forgot to bring my umbrella. (Tôi quên mang ô.) |
Omit (v) | Bỏ qua, quên | I omitted to mention that fact. (Tôi đã bỏ qua việc đề cập đến sự thật đó.) |
Neglect (v) | Sao nhãng, quên | Don’t neglect your studies. (Đừng sao nhãng việc học.) |
Disremember (v) | không nhớ (dạng trang trọng, ít dùng) | I disremember his name. (Tôi quên tên anh ấy rồi.) |
Be obliterated | bị xóa sạch (thường dùng dạng bị động) | The memory of the accident was obliterated from his mind. (Ký ức về tai nạn đã bị xóa sạch khỏi tâm trí anh ấy.) |
Wipe something from you mind/ memory | xóa sạch điều gì đó khỏi tâm trí/ ký ức của bạn | I tried to wipe the memory of that day from my mind. (Tôi cố gắng xóa bỏ ký ức về ngày hôm đó khỏi tâm trí.) |
Put sth out of your mind | Đặt điều gì đó ra khỏi tâm trí | Try to put all your worries out of your mind. (Cố gắng đặt hết mọi lo lắng của bạn ra khỏi tâm trí.) |
Xem thêm: Cấu trúc Prefer: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết
Bài tập vận dụng
Bài 1. Chia động từ được cho một cách phù hợp để tạo thành câu có nghĩa:
- Please remember _____ off the lights before you go to bed. (turn)
- She remembers _____ him at the concert. (see)
- We must remember _____ grateful for what we have. (be)
- We remember _____ in the park when we were kids. (play)
- If you remember _____ the book, we can start reading. (bring)
- He doesn’t remember _____ her the secret. (tell)
- Remember _____ the door. (lock)
- I remember _____ the door before I went out. (lock)
- I remember _____ the piano when I was a child. (play)
- Do you remember _____ her at the supermarket yesterday? (seee)
Đáp án:
- to turn
- seeing
- to be
- playing
- to bring
- telling
- to lock
- locking
- playing
- seeing
Bài 2. Viết lại các câu sau thành câu gián tiếp:
- My mother told me: “Remember to do your homework before watching TV.”
- The teacher said to the students: “Remember to bring your textbooks tomorrow.”
- She told him, “Remember to buy some eggs and milk.”
- My mom said to me: “Remember to take your umbrella.”
- He said to her: “Remember to lock the door when you leave.”
- The doctor said to the patient: “Remember to take your medicine on time.”
- My friend said to me: “Remember to call me later.”
- The boss said to the employee: “Remember to finish the report by Friday.”
- She said to herself: “Remember to buy some bread.”
- The doctor said to the patient, “Remember to take your medication every eight hours and avoid strenuous activities.”
Đáp án:
- My mother reminded me to do my homework before watching TV.
- The teacher reminded the students to bring their textbooks the following day.
- She reminded him to buy some eggs and milk.
- My mom reminded me to take my umbrella.
- He reminded her to lock the door when she left.
- The doctor reminded the patient to take his medicine on time.
- My friend reminded me to call him later.
- The boss reminded the employee to finish the report by Friday.
- She reminded herself to buy some bread.
- The doctor reminded the patient to take his medication every eight hours and to avoid strenuous activities.
Xem thêm: Cấu trúc Suggest: Công thức, cách sử dụng và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Remember To V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.