Những từ vựng chủ đề Shopping (Shopping Vocabulary) bên dưới là những từ vựng phổ biến, được rút ra từ các bài viết mẫu và bài báo tiếng Anh. Khi ôn luyện IELTS, đặc biệt là cho kỹ năng Writing và Speaking, các bạn nên thực hiện ôn từ vựng IELTS theo chủ đề để có thể ghi nhớ và dễ dàng áp dụng vào bài thi hơn nhé.
1. Từ vựng chủ đề Shopping: Giá cả (Price)
1.1. Từ vựng mô tả giá đắt
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
pricey (adj) | đắt đỏ | The department stores are all pricey. (Tất cả các cửa hàng bách hóa đều đắt đỏ.) |
exorbitant (adj) | đắt cắt cổ | The bill was exorbitant. (Hóa đơn đắt cắt cổ.) |
prohibitive (adj) | quá đắt với hầu hết mọi người | The cost of the trip is prohibitive. (Chi phí chuyến đi quá đắt với hầu hết mọi người.) |
stratospheric (adj, informal) | cao ngất ngưởng | It’s a great laptop, but the price is stratospheric! (Đó là một chiếc laptop tuyệt vời, nhưng giá thì cao ngất ngưởng!) |
to cost an arm and a leg (idiom) | rất đắt (tốn cả “tay và chân”) | The apartment costs her an arm and a leg. (Căn hộ đó khiến cô ấy tốn rất nhiều tiền.) |
1.2. Từ vựng mô tả giá rẻ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
inexpensive (adj) | không đắt, giá phải chăng | They have inexpensive men’s clothes. (Họ có quần áo nam giá phải chăng.) |
dirt cheap (adj) | cực kỳ rẻ | Almost every book they sell is dirt cheap. (Hầu hết các cuốn sách họ bán đều cực kỳ rẻ.) |
a bargain (n) | món hời, giá quá rẻ so với chất lượng | The bag was a real bargain. (Chiếc túi đó thật sự là một món hời.) |
reasonably priced (adj) | giá hợp lý | You may find a more reasonably priced shirt on Black Friday. (Bạn có thể mua được chiếc áo giá hợp lý hơn vào dịp Black Friday.) |
1.3. Thuật ngữ về khuyến mãi
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
discount (n) | giảm giá | The store is offering a 30% discount on all shoes. (Cửa hàng đang giảm giá 30% cho tất cả các loại giày.) |
promotion (n) | chương trình khuyến mãi | There is a special promotion for loyal customers this weekend. (Có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết vào cuối tuần này.) |
clearance sale (n) | đợt xả hàng, bán thanh lý | They are having a big clearance sale to make room for new stock. (Họ đang có đợt xả hàng lớn để lấy chỗ cho hàng mới.) |
buy one get one free (phrase) | mua 1 tặng 1 | The supermarket is running a buy one get one free offer on ice cream. (Siêu thị đang áp dụng chương trình mua 1 tặng 1 cho kem.) |
limited-time offer (n) | ưu đãi giới hạn thời gian | This limited-time offer will end tomorrow. (ưu đãi giới hạn thời gian này sẽ kết thúc vào ngày mai.) |
seasonal sale (n) | đợt giảm giá theo mùa | Many shops have a huge seasonal sale after christmas. (Nhiều cửa hàng có đợt giảm giá lớn sau lễ giáng sinh.) |
voucher (n) | phiếu giảm giá | She used a voucher to get 20% off her purchase. (Cô ấy dùng phiếu giảm giá để được giảm 20% cho lần mua hàng.) |
coupon code (n) | mã giảm giá | Enter the coupon code to receive an extra discount online. (Nhập mã giảm giá để nhận thêm ưu đãi khi mua hàng trực tuyến.) |
flash sale (n) | đợt bán hàng chớp nhoáng | There is a 2-hour flash sale on electronics today. (Hôm nay có đợt bán hàng chớp nhoáng 2 giờ cho đồ điện tử.) |
doorbuster (n) | khuyến mãi siêu sốc (thu hút khách ngay khi mở cửa) | Shoppers lined up early for the black friday doorbusters. (Người mua xếp hàng từ sớm để săn các khuyến mãi siêu sốc ngày black friday.) |
Xem thêm: Kinh nghiệm học từ vựng hiệu quả từ thầy Đặng Trần Tùng
2. Từ vựng chủ đề Shopping: Hoạt động mua sắm (Shopping Actions)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
browse (v) | xem hàng, dạo quanh | She spent hours browsing in the bookstore. (Cô ấy dành hàng giờ để dạo quanh hiệu sách.) |
purchase (v) | mua hàng | He purchased a new laptop yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc laptop mới hôm qua.) |
refund (n/v) | hoàn tiền | The shop agreed to give her a refund. (Cửa hàng đồng ý hoàn tiền cho cô ấy.) |
exchange (v) | đổi hàng | You can exchange the shirt if it doesn’t fit. (Bạn có thể đổi chiếc áo nếu nó không vừa.) |
try on (phrasal v) | thử đồ | She went to try on a red dress. (Cô ấy đi thử một chiếc váy đỏ.) |
bargain (v) | mặc cả | They love to bargain at the weekend market. (Họ thích mặc cả ở chợ cuối tuần.) |
queue (v) | xếp hàng | People queued outside for the new product release. (Mọi người xếp hàng bên ngoài chờ ra mắt sản phẩm mới.) |
splurge (v) | chi tiêu thoải mái | She decided to splurge on a luxury handbag. (Cô ấy quyết định chi tiêu mạnh tay cho một chiếc túi hàng hiệu.) |
retail therapy (n) | giải tỏa ức chế bằng cách mua sắm | I needed a lot of retail therapy to help me get over my ex-boyfriend. (Tôi cần mua sắm để quên đi người bạn trai cũ.) |
3. Từ vựng chủ đề Shopping: Cửa hàng & Sản phẩm (Store & Product)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
department store (n) | cửa hàng bách hóa | We went shopping at a big department store downtown. (chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn ở trung tâm.) |
boutique (n) | cửa hàng nhỏ bán hàng thời trang | She bought a designer bag at a local boutique. (cô ấy mua một chiếc túi hàng hiệu ở cửa hàng thời trang nhỏ.) |
brand (n) | thương hiệu | Nike is a famous sportswear brand. (nike là một thương hiệu đồ thể thao nổi tiếng.) |
item (n) | món hàng | Every item in this shop is handmade. (mỗi món hàng trong cửa hàng này đều được làm thủ công.) |
product line (n) | dòng sản phẩm | The company just launched a new product line. (công ty vừa ra mắt một dòng sản phẩm mới.) |
label (n) | nhãn hàng | Check the care label before washing the shirt. (hãy kiểm tra nhãn chăm sóc trước khi giặt áo.) |
shelf (n) | kệ trưng bày | The cookies are on the top shelf. (bánh quy ở trên kệ trên cùng.) |
price tag (n) | nhãn giá | There’s no price tag on this dress. (không có nhãn giá trên chiếc váy này.) |
Xem thêm: 100 cách khen ngợi bằng tiếng Anh thay cho Good Job
4. Từ vựng chủ đề Shopping: Địa điểm mua sắm (Shopping Places)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
shopping mall (n) | trung tâm thương mại | The city’s biggest shopping mall is always crowded. (trung tâm thương mại lớn nhất thành phố lúc nào cũng đông đúc.) |
market (n) | chợ | We bought fresh vegetables at the local market. (chúng tôi mua rau tươi ở chợ địa phương.) |
supermarket (n) | siêu thị | She goes to the supermarket every sunday. (cô ấy đi siêu thị mỗi chủ nhật.) |
convenience store (n) | cửa hàng tiện lợi | You can find snacks at the convenience store nearby. (bạn có thể mua đồ ăn vặt ở cửa hàng tiện lợi gần đây.) |
outlet (n) | cửa hàng bán hàng giảm giá | I got these shoes at an outlet for half price. (tôi mua đôi giày này ở cửa hàng giảm giá với nửa giá gốc.) |
stall (n) | quầy hàng nhỏ | We grabbed lunch from a food stall. (chúng tôi ăn trưa tại một quầy hàng nhỏ.) |
pop-up store (n) | cửa hàng mở tạm thời | A new pop-up store opened near the station. (một cửa hàng tạm thời mới mở gần ga.) |
duty-free shop (n) | cửa hàng miễn thuế | I bought perfume at the airport’s duty-free shop. (tôi mua nước hoa ở cửa hàng miễn thuế tại sân bay.) |
flea market (n) | hội chợ, nơi thường bán những đồ đã qua sử dụng hoặc rất rẻ | There’s a flea market every Sunday in the school parking lot. (Có một hội chợ vào mỗi Chủ Nhật tại bãi đậu xe của trường.) |
5. Từ vựng chủ đề Shopping: Mua sắm trực tuyến (Shopping Online)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
add to cart (phrase) | thêm vào giỏ hàng | She clicked “add to cart” for three dresses. (cô ấy nhấn “thêm vào giỏ hàng” cho ba chiếc váy.) |
checkout (n/v) | thanh toán | Please proceed to checkout to complete your order. (vui lòng tiến hành thanh toán để hoàn tất đơn hàng.) |
delivery (n) | giao hàng | The delivery will arrive within three days. (hàng sẽ được giao trong vòng ba ngày.) |
return policy (n) | chính sách đổi trả | Check the return policy before buying. (hãy kiểm tra chính sách đổi trả trước khi mua.) |
tracking number (n) | mã theo dõi đơn hàng | You can use the tracking number to check your package. (bạn có thể dùng mã theo dõi để kiểm tra kiện hàng.) |
wishlist (n) | danh sách mong muốn | I added the shoes to my wishlist for later. (tôi đã thêm đôi giày vào danh sách mong muốn để mua sau.) |
flash sale (n) | đợt giảm giá chớp nhoáng | There’s a huge flash sale on electronics tonight. (tối nay có đợt giảm giá chớp nhoáng cho đồ điện tử.) |
secure payment (n) | thanh toán an toàn | Always look for secure payment options online. (luôn tìm các lựa chọn thanh toán an toàn khi mua hàng online.) |

6. Từ vựng chủ đề Shopping: Cảm xúc và trải nghiệm khi mua sắm
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
satisfied (adj) | hài lòng | She was very satisfied with her new dress. (Cô ấy rất hài lòng với chiếc váy mới của mình.) |
disappointed (adj) | thất vọng | He was disappointed with the poor quality of the shoes. (Anh ấy thất vọng với chất lượng kém của đôi giày.) |
thrilled (adj) | cực kỳ vui mừng | She was thrilled to find her dream bag on sale. (Cô ấy cực kỳ vui mừng khi tìm được chiếc túi mơ ước đang giảm giá.) |
frustrated (adj) | bực bội | He felt frustrated when the store ran out of his size. (Anh ấy bực bội khi cửa hàng hết size của mình.) |
impulsive buying (n) | mua sắm bốc đồng | Many people regret impulsive buying after shopping online. (Nhiều người hối hận vì mua sắm bốc đồng sau khi mua hàng online.) |
overwhelmed (adj) | choáng ngợp | She felt overwhelmed by the endless choices. (Cô ấy choáng ngợp trước vô số lựa chọn.) |
delighted (adj) | vui sướng | He was delighted with the big discount. (Anh ấy rất vui sướng với mức giảm giá lớn.) |
buyer’s remorse (n) | hối hận sau khi mua | He experienced buyer’s remorse after purchasing the expensive phone. (Anh ấy cảm thấy hối hận sau khi mua chiếc điện thoại đắt tiền.) |
7. Các cụm từ vựng về Shopping IELTS
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
do the shopping | đi mua sắm (thường là nhu yếu phẩm) | I usually do the shopping on sunday mornings. (Tôi thường đi mua sắm vào sáng chủ nhật.) |
go on a shopping spree | đi mua sắm “tới bến” | She went on a shopping spree after receiving her bonus. (Cô ấy đi mua sắm thả ga sau khi nhận tiền thưởng.) |
shop till you drop | mua sắm đến kiệt sức | During the sale, people love to shop till they drop. (Trong mùa giảm giá, mọi người thích mua sắm đến kiệt sức.) |
window shopping | đi ngắm đồ mà không mua | We spent the afternoon window shopping in the city center. (Chúng tôi dành cả buổi chiều đi ngắm đồ ở trung tâm thành phố.) |
impulse buying | mua sắm bốc đồng | Online sales often lead to impulse buying. (Các đợt giảm giá online thường dẫn đến mua sắm bốc đồng.) |
bargain hunting | săn hàng giảm giá | She enjoys bargain hunting at flea markets. (Cô ấy thích săn hàng giảm giá ở chợ đồ cũ.) |
get a good deal | mua được món hời | We managed to get a good deal on our new sofa. (Chúng tôi đã mua được một chiếc sofa với giá hời.) |
pick up a bargain | mua được món hàng giá rẻ | I picked up a bargain during the black friday sale. (Tôi mua được món hời trong đợt giảm giá black friday.) |
shop around | so sánh giá trước khi mua | It’s wise to shop around before buying a car. (So sánh giá trước khi mua xe là một quyết định khôn ngoan.) |
splurge on something | chi tiêu thoải mái cho thứ gì | He decided to splurge on a designer watch. (Anh ấy quyết định chi mạnh tay cho một chiếc đồng hồ hàng hiệu.) |
pay through the nose | trả giá quá đắt | We had to pay through the nose for fresh fruit in the off-season. (Chúng tôi phải trả giá rất đắt cho trái cây trái mùa.) |
compare prices | so sánh giá | Always compare prices before making a big purchase. (Hãy luôn so sánh giá trước khi mua đồ lớn.) |
return an item | trả lại hàng | You can return an item within 14 days if you keep the receipt. (bạn có thể trả hàng trong 14 ngày nếu giữ hóa đơn.) |
get a refund | nhận tiền hoàn lại | I managed to get a refund for the faulty product. (tôi đã được hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi.) |
buy in bulk | mua số lượng lớn (giá rẻ hơn) | Restaurants often buy in bulk to save money. (các nhà hàng thường mua số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.) |
limited-time offer | ưu đãi giới hạn thời gian | There’s a limited-time offer on winter coats today. (hôm nay có ưu đãi giới hạn cho áo khoác mùa đông.) |
clearance sale | đợt xả hàng | The store is having a huge clearance sale this weekend. (cửa hàng đang có đợt xả hàng lớn vào cuối tuần này.) |
seasonal discount | giảm giá theo mùa | Many shops give seasonal discounts after christmas. (nhiều cửa hàng giảm giá theo mùa sau lễ giáng sinh.) |
out of stock | hết hàng | The new iphone is already out of stock. (chiếc iphone mới đã hết hàng.) |
back in stock | có hàng trở lại | The popular shoes are finally back in stock. (đôi giày hot cuối cùng cũng có hàng trở lại.) |
knock-down price | giá sập sàn | I got my favorite dress at a knock-down price. (Tôi đã mua được chiếc váy yêu thích của mình với giá cực rẻ.) |
an impulse buy | mua một thứ gì đó theo cảm tính, không dự tính trước | I hadn’t intended to get one – it was an impulse buy. (Tôi không có ý định mua nó – đó chỉ là một sự mua sắm bốc đồng.) |
Các Collocations khác:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
to be careful with money | chi tiêu cẩn thận | you should be careful with money if you want to save for a house. (bạn nên chi tiêu cẩn thận nếu muốn tiết kiệm mua nhà.) |
to get into debt | nợ nần | many students get into debt after taking out student loans. (nhiều sinh viên rơi vào nợ nần sau khi vay tiền học.) |
to give someone the hard sell | đặt áp lực lên ai đó để mua hàng | the car dealer tried to give me the hard sell, but i didn’t buy anything. (nhân viên bán xe cố gắng ép tôi mua, nhưng tôi không mua gì.) |
to pay in cash | trả bằng tiền mặt | we decided to pay in cash to get a small discount. (chúng tôi quyết định trả bằng tiền mặt để được giảm giá một chút.) |
to pay the full price | trả toàn bộ (không giảm giá) | i had to pay the full price because the sale had ended. (tôi phải trả toàn bộ giá vì đợt giảm giá đã kết thúc.) |
to shop until you drop | vung tiền mua sắm đến kiệt sức | during the holiday season, people love to shop until they drop. (vào mùa lễ, mọi người thích mua sắm đến kiệt sức.) |
to snap up a bargain | tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất) | she managed to snap up a bargain on a designer bag. (cô ấy đã kịp mua chiếc túi hàng hiệu với giá hời.) |
to try something on | thử đồ (quần áo, giày dép) | you should try this dress on to see if it fits. (bạn nên thử chiếc váy này để xem có vừa không.) |
to be value for money | đáng tiền mua | this phone is definitely value for money. (chiếc điện thoại này chắc chắn rất đáng tiền.) |
8. Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Shopping trong Speaking Part 1
Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, bạn cần vốn từ vựng đa dạng và biết dùng từ đúng ngữ cảnh. Chủ đề Shopping xuất hiện rất thường xuyên, đặc biệt trong Part 1 (chủ đề cá nhân) và Part 2, Part 3 (thảo luận, quan điểm). Dưới đây là cách bạn có thể ứng dụng từ vựng đã học:
IELTS Speaking Part 1 – Câu hỏi cá nhân
Phần này thường hỏi về thói quen mua sắm, sở thích hoặc trải nghiệm hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các collocation và tính từ mô tả giá cả, trải nghiệm.
Ví dụ:
- I usually snap up a bargain during Black Friday because many stores offer huge discounts. (Tôi thường tranh thủ mua món hời vào dịp Black Friday vì nhiều cửa hàng giảm giá mạnh.)
- I try to be careful with money and avoid buying pricey items unless they are value for money. (Tôi cố gắng chi tiêu cẩn thận và tránh mua đồ đắt đỏ trừ khi nó đáng tiền.)
Xem thêm: Topic: Shopping IELTS Speaking Part 1 | Bài mẫu + Từ vựng
IELTS Speaking Part 2 – Miêu tả trải nghiệm
Bạn có thể được yêu cầu miêu tả một lần mua sắm đáng nhớ hoặc một món đồ bạn từng mua. Sử dụng từ vựng mô tả cảm xúc, giá cả, và hành động mua sắm.
Ví dụ: Last month, I bought a laptop online. The price was reasonably priced, and I was impressed by the fast delivery service. (Tháng trước tôi mua một chiếc laptop trực tuyến. Giá cả hợp lý và tôi ấn tượng với dịch vụ giao hàng nhanh.)
IELTS Speaking Part 3 – Thảo luận, quan điểm
Ở phần này, bạn cần diễn giải ý tưởng và đưa ra lý do, ví dụ. Bạn có thể kết hợp từ vựng nâng cao về khuyến mãi, mua sắm online/offline, và xu hướng tiêu dùng.
Ví dụ:
- Online shopping has become more popular because it offers convenience, competitive prices, and the chance to compare products easily. (Mua sắm trực tuyến trở nên phổ biến vì nó tiện lợi, giá cạnh tranh và dễ dàng so sánh sản phẩm.)
- However, people should avoid getting into debt by using credit cards carelessly. (Tuy nhiên, mọi người nên tránh nợ nần do dùng thẻ tín dụng thiếu cẩn trọng.)
Xem thêm: Describe a shop or store you enjoy visiting | IELTS Speaking Part 2 + 3
Tạm kết
Bài viết trên TIW đã tổng hợp các từ vựng chủ đề Shopping (Shopping Vocab) mà bạn có thể ứng dụng dễ dàng trong bài thi IELTS. Ngoài ra, đừng quên ôn thêm các chủ đề từ vựng IELTS thông dụng để trau dồi và nâng cao vốn từ vựng của mình.
Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Freshman tại The IELTS Workshop nhé!