Tổng hợp 80+ từ vựng chủ đề SHOPPING (mua sắm) phổ biến nhất

Những từ vựng chủ đề Shopping (Shopping Vocabulary) bên dưới là những từ vựng phổ biến, được rút ra từ các bài viết mẫu và bài báo tiếng Anh. Khi ôn luyện IELTS, đặc biệt là cho kỹ năng Writing và Speaking, các bạn nên thực hiện ôn từ vựng IELTS theo chủ đề để có thể ghi nhớ và dễ dàng áp dụng vào bài thi hơn nhé.

1. Từ vựng chủ đề Shopping: Giá cả (Price)

1.1. Từ vựng mô tả giá đắt

Từ vựngNghĩaVí dụ
pricey (adj)đắt đỏThe department stores are all pricey. (Tất cả các cửa hàng bách hóa đều đắt đỏ.)
exorbitant (adj)đắt cắt cổThe bill was exorbitant. (Hóa đơn đắt cắt cổ.)
prohibitive (adj)quá đắt với hầu hết mọi ngườiThe cost of the trip is prohibitive. (Chi phí chuyến đi quá đắt với hầu hết mọi người.)
stratospheric (adj, informal)cao ngất ngưởngIt’s a great laptop, but the price is stratospheric! (Đó là một chiếc laptop tuyệt vời, nhưng giá thì cao ngất ngưởng!)
to cost an arm and a leg (idiom)rất đắt (tốn cả “tay và chân”)The apartment costs her an arm and a leg. (Căn hộ đó khiến cô ấy tốn rất nhiều tiền.)

1.2. Từ vựng mô tả giá rẻ

Từ vựngNghĩaVí dụ
inexpensive (adj)không đắt, giá phải chăngThey have inexpensive men’s clothes. (Họ có quần áo nam giá phải chăng.)
dirt cheap (adj)cực kỳ rẻAlmost every book they sell is dirt cheap. (Hầu hết các cuốn sách họ bán đều cực kỳ rẻ.)
a bargain (n)món hời, giá quá rẻ so với chất lượngThe bag was a real bargain. (Chiếc túi đó thật sự là một món hời.)
reasonably priced (adj)giá hợp lýYou may find a more reasonably priced shirt on Black Friday. (Bạn có thể mua được chiếc áo giá hợp lý hơn vào dịp Black Friday.)

1.3. Thuật ngữ về khuyến mãi

Từ vựngNghĩaVí dụ
discount (n)giảm giáThe store is offering a 30% discount on all shoes. (Cửa hàng đang giảm giá 30% cho tất cả các loại giày.)
promotion (n)chương trình khuyến mãiThere is a special promotion for loyal customers this weekend. (Có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết vào cuối tuần này.)
clearance sale (n)đợt xả hàng, bán thanh lýThey are having a big clearance sale to make room for new stock. (Họ đang có đợt xả hàng lớn để lấy chỗ cho hàng mới.)
buy one get one free (phrase)mua 1 tặng 1The supermarket is running a buy one get one free offer on ice cream. (Siêu thị đang áp dụng chương trình mua 1 tặng 1 cho kem.)
limited-time offer (n)ưu đãi giới hạn thời gianThis limited-time offer will end tomorrow. (ưu đãi giới hạn thời gian này sẽ kết thúc vào ngày mai.)
seasonal sale (n)đợt giảm giá theo mùaMany shops have a huge seasonal sale after christmas. (Nhiều cửa hàng có đợt giảm giá lớn sau lễ giáng sinh.)
voucher (n)phiếu giảm giáShe used a voucher to get 20% off her purchase. (Cô ấy dùng phiếu giảm giá để được giảm 20% cho lần mua hàng.)
coupon code (n)mã giảm giáEnter the coupon code to receive an extra discount online. (Nhập mã giảm giá để nhận thêm ưu đãi khi mua hàng trực tuyến.)
flash sale (n)đợt bán hàng chớp nhoángThere is a 2-hour flash sale on electronics today. (Hôm nay có đợt bán hàng chớp nhoáng 2 giờ cho đồ điện tử.)
doorbuster (n)khuyến mãi siêu sốc (thu hút khách ngay khi mở cửa)Shoppers lined up early for the black friday doorbusters. (Người mua xếp hàng từ sớm để săn các khuyến mãi siêu sốc ngày black friday.)

Xem thêm: Kinh nghiệm học từ vựng hiệu quả từ thầy Đặng Trần Tùng

2. Từ vựng chủ đề Shopping: Hoạt động mua sắm (Shopping Actions)

Từ vựngNghĩaVí dụ
browse (v)xem hàng, dạo quanhShe spent hours browsing in the bookstore. (Cô ấy dành hàng giờ để dạo quanh hiệu sách.)
purchase (v)mua hàngHe purchased a new laptop yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc laptop mới hôm qua.)
refund (n/v)hoàn tiềnThe shop agreed to give her a refund. (Cửa hàng đồng ý hoàn tiền cho cô ấy.)
exchange (v)đổi hàngYou can exchange the shirt if it doesn’t fit. (Bạn có thể đổi chiếc áo nếu nó không vừa.)
try on (phrasal v)thử đồShe went to try on a red dress. (Cô ấy đi thử một chiếc váy đỏ.)
bargain (v)mặc cảThey love to bargain at the weekend market. (Họ thích mặc cả ở chợ cuối tuần.)
queue (v)xếp hàngPeople queued outside for the new product release. (Mọi người xếp hàng bên ngoài chờ ra mắt sản phẩm mới.)
splurge (v)chi tiêu thoải máiShe decided to splurge on a luxury handbag. (Cô ấy quyết định chi tiêu mạnh tay cho một chiếc túi hàng hiệu.)
retail therapy (n)giải tỏa ức chế bằng cách mua sắmI needed a lot of retail therapy to help me get over my ex-boyfriend. (Tôi cần mua sắm để quên đi người bạn trai cũ.)

3. Từ vựng chủ đề Shopping: Cửa hàng & Sản phẩm (Store & Product)

Từ vựngNghĩaVí dụ
department store (n)cửa hàng bách hóaWe went shopping at a big department store downtown. (chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn ở trung tâm.)
boutique (n)cửa hàng nhỏ bán hàng thời trangShe bought a designer bag at a local boutique. (cô ấy mua một chiếc túi hàng hiệu ở cửa hàng thời trang nhỏ.)
brand (n)thương hiệuNike is a famous sportswear brand. (nike là một thương hiệu đồ thể thao nổi tiếng.)
item (n)món hàngEvery item in this shop is handmade. (mỗi món hàng trong cửa hàng này đều được làm thủ công.)
product line (n)dòng sản phẩmThe company just launched a new product line. (công ty vừa ra mắt một dòng sản phẩm mới.)
label (n)nhãn hàngCheck the care label before washing the shirt. (hãy kiểm tra nhãn chăm sóc trước khi giặt áo.)
shelf (n)kệ trưng bàyThe cookies are on the top shelf. (bánh quy ở trên kệ trên cùng.)
price tag (n)nhãn giáThere’s no price tag on this dress. (không có nhãn giá trên chiếc váy này.)

Xem thêm: 100 cách khen ngợi bằng tiếng Anh thay cho Good Job

Học từ vựng chủ đề SHOPPING qua vlog của The IELTS Workshop

4. Từ vựng chủ đề Shopping: Địa điểm mua sắm (Shopping Places)

Từ vựngNghĩaVí dụ
shopping mall (n)trung tâm thương mạiThe city’s biggest shopping mall is always crowded. (trung tâm thương mại lớn nhất thành phố lúc nào cũng đông đúc.)
market (n)chợWe bought fresh vegetables at the local market. (chúng tôi mua rau tươi ở chợ địa phương.)
supermarket (n)siêu thịShe goes to the supermarket every sunday. (cô ấy đi siêu thị mỗi chủ nhật.)
convenience store (n)cửa hàng tiện lợiYou can find snacks at the convenience store nearby. (bạn có thể mua đồ ăn vặt ở cửa hàng tiện lợi gần đây.)
outlet (n)cửa hàng bán hàng giảm giáI got these shoes at an outlet for half price. (tôi mua đôi giày này ở cửa hàng giảm giá với nửa giá gốc.)
stall (n)quầy hàng nhỏWe grabbed lunch from a food stall. (chúng tôi ăn trưa tại một quầy hàng nhỏ.)
pop-up store (n)cửa hàng mở tạm thờiA new pop-up store opened near the station. (một cửa hàng tạm thời mới mở gần ga.)
duty-free shop (n)cửa hàng miễn thuếI bought perfume at the airport’s duty-free shop. (tôi mua nước hoa ở cửa hàng miễn thuế tại sân bay.)
flea market (n)hội chợ, nơi thường bán những đồ đã qua sử dụng hoặc rất rẻThere’s a flea market every Sunday in the school parking lot. (Có một hội chợ vào mỗi Chủ Nhật tại bãi đậu xe của trường.)

5. Từ vựng chủ đề Shopping: Mua sắm trực tuyến (Shopping Online)

Từ vựngNghĩaVí dụ
add to cart (phrase)thêm vào giỏ hàngShe clicked “add to cart” for three dresses. (cô ấy nhấn “thêm vào giỏ hàng” cho ba chiếc váy.)
checkout (n/v)thanh toánPlease proceed to checkout to complete your order. (vui lòng tiến hành thanh toán để hoàn tất đơn hàng.)
delivery (n)giao hàngThe delivery will arrive within three days. (hàng sẽ được giao trong vòng ba ngày.)
return policy (n)chính sách đổi trảCheck the return policy before buying. (hãy kiểm tra chính sách đổi trả trước khi mua.)
tracking number (n)mã theo dõi đơn hàngYou can use the tracking number to check your package. (bạn có thể dùng mã theo dõi để kiểm tra kiện hàng.)
wishlist (n)danh sách mong muốnI added the shoes to my wishlist for later. (tôi đã thêm đôi giày vào danh sách mong muốn để mua sau.)
flash sale (n)đợt giảm giá chớp nhoángThere’s a huge flash sale on electronics tonight. (tối nay có đợt giảm giá chớp nhoáng cho đồ điện tử.)
secure payment (n)thanh toán an toànAlways look for secure payment options online. (luôn tìm các lựa chọn thanh toán an toàn khi mua hàng online.)
từ vựng chủ đề shopping

6. Từ vựng chủ đề Shopping: Cảm xúc và trải nghiệm khi mua sắm

Từ vựngNghĩaVí dụ
satisfied (adj)hài lòngShe was very satisfied with her new dress. (Cô ấy rất hài lòng với chiếc váy mới của mình.)
disappointed (adj)thất vọngHe was disappointed with the poor quality of the shoes. (Anh ấy thất vọng với chất lượng kém của đôi giày.)
thrilled (adj)cực kỳ vui mừngShe was thrilled to find her dream bag on sale. (Cô ấy cực kỳ vui mừng khi tìm được chiếc túi mơ ước đang giảm giá.)
frustrated (adj)bực bộiHe felt frustrated when the store ran out of his size. (Anh ấy bực bội khi cửa hàng hết size của mình.)
impulsive buying (n)mua sắm bốc đồngMany people regret impulsive buying after shopping online. (Nhiều người hối hận vì mua sắm bốc đồng sau khi mua hàng online.)
overwhelmed (adj)choáng ngợpShe felt overwhelmed by the endless choices. (Cô ấy choáng ngợp trước vô số lựa chọn.)
delighted (adj)vui sướngHe was delighted with the big discount. (Anh ấy rất vui sướng với mức giảm giá lớn.)
buyer’s remorse (n)hối hận sau khi muaHe experienced buyer’s remorse after purchasing the expensive phone. (Anh ấy cảm thấy hối hận sau khi mua chiếc điện thoại đắt tiền.)

7. Các cụm từ vựng về Shopping IELTS

Cụm từNghĩaVí dụ
do the shoppingđi mua sắm (thường là nhu yếu phẩm)I usually do the shopping on sunday mornings. (Tôi thường đi mua sắm vào sáng chủ nhật.)
go on a shopping spreeđi mua sắm “tới bến”She went on a shopping spree after receiving her bonus. (Cô ấy đi mua sắm thả ga sau khi nhận tiền thưởng.)
shop till you dropmua sắm đến kiệt sứcDuring the sale, people love to shop till they drop. (Trong mùa giảm giá, mọi người thích mua sắm đến kiệt sức.)
window shoppingđi ngắm đồ mà không muaWe spent the afternoon window shopping in the city center. (Chúng tôi dành cả buổi chiều đi ngắm đồ ở trung tâm thành phố.)
impulse buyingmua sắm bốc đồngOnline sales often lead to impulse buying. (Các đợt giảm giá online thường dẫn đến mua sắm bốc đồng.)
bargain huntingsăn hàng giảm giáShe enjoys bargain hunting at flea markets. (Cô ấy thích săn hàng giảm giá ở chợ đồ cũ.)
get a good dealmua được món hờiWe managed to get a good deal on our new sofa. (Chúng tôi đã mua được một chiếc sofa với giá hời.)
pick up a bargainmua được món hàng giá rẻI picked up a bargain during the black friday sale. (Tôi mua được món hời trong đợt giảm giá black friday.)
shop aroundso sánh giá trước khi muaIt’s wise to shop around before buying a car. (So sánh giá trước khi mua xe là một quyết định khôn ngoan.)
splurge on somethingchi tiêu thoải mái cho thứ gìHe decided to splurge on a designer watch. (Anh ấy quyết định chi mạnh tay cho một chiếc đồng hồ hàng hiệu.)
pay through the nosetrả giá quá đắtWe had to pay through the nose for fresh fruit in the off-season. (Chúng tôi phải trả giá rất đắt cho trái cây trái mùa.)
compare pricesso sánh giáAlways compare prices before making a big purchase. (Hãy luôn so sánh giá trước khi mua đồ lớn.)
return an itemtrả lại hàngYou can return an item within 14 days if you keep the receipt. (bạn có thể trả hàng trong 14 ngày nếu giữ hóa đơn.)
get a refundnhận tiền hoàn lạiI managed to get a refund for the faulty product. (tôi đã được hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi.)
buy in bulkmua số lượng lớn (giá rẻ hơn)Restaurants often buy in bulk to save money. (các nhà hàng thường mua số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.)
limited-time offerưu đãi giới hạn thời gianThere’s a limited-time offer on winter coats today. (hôm nay có ưu đãi giới hạn cho áo khoác mùa đông.)
clearance saleđợt xả hàngThe store is having a huge clearance sale this weekend. (cửa hàng đang có đợt xả hàng lớn vào cuối tuần này.)
seasonal discountgiảm giá theo mùaMany shops give seasonal discounts after christmas. (nhiều cửa hàng giảm giá theo mùa sau lễ giáng sinh.)
out of stockhết hàngThe new iphone is already out of stock. (chiếc iphone mới đã hết hàng.)
back in stockcó hàng trở lạiThe popular shoes are finally back in stock. (đôi giày hot cuối cùng cũng có hàng trở lại.)
knock-down pricegiá sập sànI got my favorite dress at a knock-down price. (Tôi đã mua được chiếc váy yêu thích của mình với giá cực rẻ.)
an impulse buymua một thứ gì đó theo cảm tính, không dự tính trướcI hadn’t intended to get one – it was an impulse buy. (Tôi không có ý định mua nó – đó chỉ là một sự mua sắm bốc đồng.)

Các Collocations khác:

Cụm từNghĩaVí dụ
to be careful with moneychi tiêu cẩn thậnyou should be careful with money if you want to save for a house. (bạn nên chi tiêu cẩn thận nếu muốn tiết kiệm mua nhà.)
to get into debtnợ nầnmany students get into debt after taking out student loans. (nhiều sinh viên rơi vào nợ nần sau khi vay tiền học.)
to give someone the hard sellđặt áp lực lên ai đó để mua hàngthe car dealer tried to give me the hard sell, but i didn’t buy anything. (nhân viên bán xe cố gắng ép tôi mua, nhưng tôi không mua gì.)
to pay in cashtrả bằng tiền mặtwe decided to pay in cash to get a small discount. (chúng tôi quyết định trả bằng tiền mặt để được giảm giá một chút.)
to pay the full pricetrả toàn bộ (không giảm giá)i had to pay the full price because the sale had ended. (tôi phải trả toàn bộ giá vì đợt giảm giá đã kết thúc.)
to shop until you dropvung tiền mua sắm đến kiệt sứcduring the holiday season, people love to shop until they drop. (vào mùa lễ, mọi người thích mua sắm đến kiệt sức.)
to snap up a bargaintranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)she managed to snap up a bargain on a designer bag. (cô ấy đã kịp mua chiếc túi hàng hiệu với giá hời.)
to try something onthử đồ (quần áo, giày dép)you should try this dress on to see if it fits. (bạn nên thử chiếc váy này để xem có vừa không.)
to be value for moneyđáng tiền muathis phone is definitely value for money. (chiếc điện thoại này chắc chắn rất đáng tiền.)

8. Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Shopping trong Speaking Part 1

Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, bạn cần vốn từ vựng đa dạng và biết dùng từ đúng ngữ cảnh. Chủ đề Shopping xuất hiện rất thường xuyên, đặc biệt trong Part 1 (chủ đề cá nhân) và Part 2, Part 3 (thảo luận, quan điểm). Dưới đây là cách bạn có thể ứng dụng từ vựng đã học:

IELTS Speaking Part 1 – Câu hỏi cá nhân

Phần này thường hỏi về thói quen mua sắm, sở thích hoặc trải nghiệm hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các collocationtính từ mô tả giá cả, trải nghiệm.

Ví dụ:

  • I usually snap up a bargain during Black Friday because many stores offer huge discounts. (Tôi thường tranh thủ mua món hời vào dịp Black Friday vì nhiều cửa hàng giảm giá mạnh.)
  • I try to be careful with money and avoid buying pricey items unless they are value for money. (Tôi cố gắng chi tiêu cẩn thận và tránh mua đồ đắt đỏ trừ khi nó đáng tiền.)

Xem thêm: Topic: Shopping IELTS Speaking Part 1 | Bài mẫu + Từ vựng

IELTS Speaking Part 2 – Miêu tả trải nghiệm

Bạn có thể được yêu cầu miêu tả một lần mua sắm đáng nhớ hoặc một món đồ bạn từng mua. Sử dụng từ vựng mô tả cảm xúc, giá cả, và hành động mua sắm.

Ví dụ: Last month, I bought a laptop online. The price was reasonably priced, and I was impressed by the fast delivery service. (Tháng trước tôi mua một chiếc laptop trực tuyến. Giá cả hợp lý và tôi ấn tượng với dịch vụ giao hàng nhanh.)

IELTS Speaking Part 3 – Thảo luận, quan điểm

Ở phần này, bạn cần diễn giải ý tưởng và đưa ra lý do, ví dụ. Bạn có thể kết hợp từ vựng nâng cao về khuyến mãi, mua sắm online/offline, và xu hướng tiêu dùng.

Ví dụ:

  • Online shopping has become more popular because it offers convenience, competitive prices, and the chance to compare products easily. (Mua sắm trực tuyến trở nên phổ biến vì nó tiện lợi, giá cạnh tranh và dễ dàng so sánh sản phẩm.)
  • However, people should avoid getting into debt by using credit cards carelessly. (Tuy nhiên, mọi người nên tránh nợ nần do dùng thẻ tín dụng thiếu cẩn trọng.)

Xem thêm: Describe a shop or store you enjoy visiting | IELTS Speaking Part 2 + 3

Tạm kết

Bài viết trên TIW đã tổng hợp các từ vựng chủ đề Shopping (Shopping Vocab) mà bạn có thể ứng dụng dễ dàng trong bài thi IELTS. Ngoài ra, đừng quên ôn thêm các chủ đề từ vựng IELTS thông dụng để trau dồi và nâng cao vốn từ vựng của mình.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Freshman tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo