fbpx

Similar đi với giới từ gì? Sự khác biệt với Like, Alike, The same

Similar đi với giới từ gì? Làm sao để phân biệt similar với những từ đồng nghĩa như ‘like’, ‘alike’ hay ‘the same’? Đây là những câu hỏi thường gặp của nhiều người học tiếng Anh. Để giải đáp các thắc mắc này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây của The IELTS Workshop. Chúng tôi hy vọng nội dung sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh.

1. Similar là gì?

Similar mang nghĩa “tương tự, giống nhau” và được dùng để mô tả hai sự vật hoặc sự việc có nhiều điểm chung nhưng không hoàn toàn giống hệt nhau. Cụ thể:

  • Phiên âm: /ˈsɪmɪlər/
  • Nghĩa tiếng Việt: giống, gần giống, tương tự.

Ví dụ:

  • The design of the new office building is similar to the previous one, with its minimalist style and open spaces.(Thiết kế của tòa nhà văn phòng mới tương tự với tòa nhà cũ với phong cách tối giản và không gian mở.)
  • Her handwriting is similar to her brother’s, both having neat and rounded letters. (Chữ viết tay của cô ấy giống với của anh trai, cả hai đều có nét chữ gọn gàng và tròn trịa.)

2. Similar đi với giới từ gì?

Similar thường đi với giới từ “to” để tạo thành cụm từ “similar to”, dùng để miêu tả sự tương đồng giữa hai đối tượng. Công thức cụ thể như sau:

S1 + to be + similar to + S2

Ví dụ:

  • Her handwriting is similar to her mother’s. (Chữ viết tay của cô ấy giống của mẹ cô ấy.
  • This cake tastes similar to the one we had yesterday. (Chiếc bánh này có vị giống chiếc chúng ta ăn hôm qua.)

Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng “similar in” để diễn tả hai sự việc có chung đặc điểm trong một khía cạnh cụ thể. Qua đó giúp làm rõ sự tương đồng trong khi vẫn có thể chỉ ra những điểm khác biệt khác.

Ví dụ:

  • These smartphones are similar in performance, but one has a longer battery life. (Những chiếc điện thoại này có hiệu năng tương tự nhau, nhưng một chiếc có thời lượng pin lâu hơn.)
  • The two paintings are similar in style, yet they convey completely different emotions. (Hai bức tranh có phong cách giống nhau, nhưng chúng lại truyền tải cảm xúc hoàn toàn khác biệt.)
Similar đi với giới từ gì?
Similar đi với giới từ gì?

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng

3. Phân biệt Similar với Like, Alike và The same

Ngoài câu hỏi về việc Similar đi với giới từ gì, bạn cũng có thể quan tâm đến cách phân biệt Similar với những từ mang ý nghĩa tương tự. Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn phân biệt Similar với Like, Alike và The same:

Similar

Cách dùng:

  • Diễn tả sự tương đồng về đặc điểm hoặc tính chất giữa hai sự vật, tình huống hoặc ý tưởng, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  • Thường đi với giới từ to.

Cấu trúc: S1 + to be + similar to + S2

Ví dụ:

  • The design of this house is similar to the one we visited last week. (Thiết kế của ngôi nhà này tương tự ngôi nhà chúng ta đã ghé thăm tuần trước.)
  • Their solutions are quite similar in approach but differ in execution. (Cách giải quyết của họ khá giống nhau về phương pháp nhưng khác nhau về cách thực hiện.)

Like

Cách dùng:

  • Dùng để diễn tả sự tương tự hoặc so sánh giữa hai thứ.
  • Có thể được sử dụng như giới từ, động từ hoặc liên từ.

Khi like là một giới từ ta có cấu trúc:

to be + like + Noun

Ví dụ: Her voice is like a melody. (Giọng cô ấy giống như một giai điệu.)

Khi like là một liên từ ta có cấu trúc:

like + Noun

Ví dụ: Avoid foods like pizza and fried chicken for better health. (Tránh các loại thực phẩm như pizza và gà rán để tốt cho sức khỏe.)

Alike

Cách dùng:

  • Diễn tả sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
  • Không đi kèm giới từ và thường được dùng ở cuối câu hoặc sau động từ.

Ví dụ: 

  • The siblings think alike when it comes to problem-solving. (Anh chị em họ suy nghĩ giống nhau khi giải quyết vấn đề.)
  • The new policy benefits employees and employers alike. (Chính sách mới mang lại lợi ích cho cả nhân viên và chủ lao động như nhau.)

The same

Cách dùng:

  • Dùng để chỉ sự giống nhau hoàn toàn, không có bất kỳ sự khác biệt nào giữa các đối tượng.
  • Thường đi với giới từ as.

Cấu trúc: the same + Noun + as + Noun

Ví dụ:

  • Both teams played the same strategy as they did in the last match. (Hai đội đã chơi chiến thuật giống hệt như ở trận đấu trước.)
  • Their uniforms are exactly the same as those of the senior team. (Đồng phục của họ giống hệt như của đội tuyển cấp cao.)

Tóm lại, khi gặp các dạng bài tập yêu cầu phân biệt và lựa chọn giữa bốn cụm like, alike, similar to và same, người học cần ghi nhớ cách sử dụng cụ thể như sau:

  • Alike và Similar: Cả hai cụm này dùng để so sánh hai người, vật hoặc sự việc có nhiều điểm tương đồng, nhưng vẫn tồn tại một số khác biệt. Tuy nhiên, Alike thường đứng sau động từ và không có giới từ đi kèm còn Similar thường đi cùng giới từ “to” và đứng trước danh từ.
  • Like: Dùng để chỉ sự tương tự đơn thuần mà không đi kèm quá nhiều dữ liệu liên quan, thường đi liền trước danh từ, không đi cùng giới từ.
  • The same: Sử dụng để biểu thị sự giống nhau hoàn toàn, không có bất kỳ điểm khác biệt nào, thường đi cùng giới từ “as” và đứng trước danh từ.
Phân biệt Similar với Like, Alike và The same
Phân biệt Similar với Like, Alike và The same

Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì? Cách dùng Satisfied chuẩn xác nhất

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với similar

Để có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng liên quan đến similar, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó. Theo đó, những từ đồng và trái nghĩa với similar bao gồm:

Từ đồng nghĩa với similar

Một số từ vựng có ý nghĩa tương tự với từ similar mà người học có thể sử dụng gồm:

  • alike (adj) /əˈlaɪk/: rất giống nhau

Ví dụ: The twins look so alike that people often confuse them. (Cặp song sinh trông rất giống nhau khiến mọi người thường nhầm lẫn.)

  • comparable (adj) /ˈkɑːmp(ə)rəbl/: tương tự, có thể so sánh được

Ví dụ: These two jobs are comparable in terms of workload. (Hai công việc này tương tự nhau về khối lượng công việc.)

  • like (prep) /laɪk/: giống nhau, tương tự

Ví dụ: This fabric feels like silk. (Loại vải này cảm giác giống như lụa.)

  • parallel (adj) /ˈpærəlel/: song song, tương đồng, diễn ra cùng thời điểm

Ví dụ: The two events are running on parallel tracks in different cities. (Hai sự kiện này đang diễn ra song song ở các thành phố khác nhau.)

  • identical (adj) /aɪˈdentɪkl/: giống nhau hoàn toàn

Ví dụ: These two dresses are identical in design and color. (Hai chiếc váy này giống hệt nhau về thiết kế và màu sắc.)

Từ trái nghĩa với similar

Lưu lại ngay các từ vựng trái nghĩa với similar sau để mở rộng thêm vốn từ của mình:

  • unlike (prep) /ˌʌnˈlaɪk/: không giống, khác với

Ví dụ: Unlike her peers, she prefers quiet study environments. (Không giống với bạn bè cùng trang lứa, cô ấy thích môi trường học tập yên tĩnh.)

  • dissimilar (adj) /dɪˈsɪmɪlə(r)/: không giống nhau, không tương tự nhau

Ví dụ: The houses in this area are dissimilar in architecture. (Những ngôi nhà trong khu vực này khác nhau về kiến trúc.)

  • contrasting (adj) /kənˈtræstɪŋ/: tương phản, đối lập

Ví dụ: The book highlights contrasting perspectives on modern society. (Cuốn sách làm nổi bật các quan điểm đối lập về xã hội hiện đại.)

  • different (adj) /ˈdɪfrənt/: khác biệt

Ví dụ: Their approaches to solving the problem are entirely different. (Cách tiếp cận của họ để giải quyết vấn đề hoàn toàn khác biệt.)

  • diverse (adj) /daɪˈvɜːrs/: đa dạng

Ví dụ: The company encourages a diverse workforce to promote creativity. (Công ty khuyến khích một lực lượng lao động đa dạng để thúc đẩy sự sáng tạo.)

Xem thêm: Important đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc Important

5. Một số collocation/idioms phổ biến với similar

Những Collocation đi với similar

Ngoài similar to, bạn cũng có thể dùng thêm một số collocation sau để câu văn thêm đa dạng:

  • seem / appear similar: trông có vẻ / dường như giống nhau

Ví dụ: These two models seem similar in function but differ greatly in price. (Hai mẫu này trông có vẻ giống nhau về chức năng nhưng khác biệt rất lớn về giá cả.)

  • look / feel / taste / sound similar: trông / cảm thấy / có mùi vị / nghe giống nhau.

Ví dụ: The two paintings look similar, but one is an original, and the other is a replica. (Hai bức tranh trông giống nhau, nhưng một là bản gốc, còn một là bản sao.)

  • become similar: trở nên giống nhau.

Ví dụ: Over the years, their habits have become similar due to living together. (Qua nhiều năm, thói quen của họ trở nên giống nhau do sống cùng nhau.)

  • very / extremely similar: rất / cực kỳ giống nhau.

Ví dụ: The two books are extremely similar in content, almost like one copied the other. (Hai cuốn sách cực kỳ giống nhau về nội dung, gần như một cuốn sao chép cuốn kia.)

  • quite / fairly similar: khá giống nhau.

Ví dụ: Their opinions on the issue were quite similar, with only minor disagreements. (Ý kiến của họ về vấn đề này khá giống nhau, chỉ có một vài bất đồng nhỏ.)

  • remain similar: vẫn tương tự, không thay đổi sự giống nhau.

Ví dụ: Despite the updates, the software’s interface remains similar to the previous version. (Mặc dù đã cập nhật, giao diện của phần mềm vẫn tương tự phiên bản trước.)

  • strikingly / remarkably / startlingly similar: giống nhau đến mức đáng chú ý / gây kinh ngạc.

Ví dụ: Their handwriting is strikingly similar; even their teacher couldn’t tell the difference. (Chữ viết tay của họ giống nhau đến mức đáng kinh ngạc; ngay cả giáo viên cũng không thể phân biệt.)

  • roughly / broadly similar: gần giống nhau / nhìn chung là giống nhau.

Ví dụ: The sketches are roughly similar, but the final designs show more refinement. (Các bản phác thảo gần giống nhau, nhưng thiết kế cuối cùng cho thấy sự tinh chỉnh nhiều hơn.)

Các idioms có ý nghĩa tương tự similar

Bên cạnh việc sử dụng những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với similar, bạn có thể dùng thêm các idioms để tăng tính biểu đạt như:

  • Two peas in a pod: Rất giống nhau hoặc thân thiết

Ví dụ: Mark and Luke are like two peas in a pod always laughing and sharing jokes. (Mark và Luke giống như hai hạt đậu trong một quả đậu luôn cười đùa và kể chuyện vui.)

  • Birds of a feather: Những người có sở thích hoặc tính cách tương đồng

Ví dụ: Sarah and Kate are birds of a feather they both adore painting. (Sarah và Kate giống nhau như hai giọt nước cả hai đều mê hội họa.)

  • Cut from the same cloth: Có tính cách hoặc sở thích rất giống nhau/

Ví dụ: Anna and her mother are cut from the same cloth both are incredible cooks. (Anna và mẹ cô ấy giống nhau như đúc cả hai đều là những đầu bếp tuyệt vời.)

  • Like two drops of water: Giống nhau đến mức khó phân biệt

Ví dụ: The twins are like two drops of water even their closest friends get confused. (Hai anh em sinh đôi giống nhau như hai giọt nước ngay cả bạn thân của họ cũng nhầm lẫn.)

Xem thêm: Familiar đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống từ phù hợp trong các từ similar, same, alike, like:

  1. The two paintings look so ________; it’s difficult to tell which one is original.
  2. This perfume smells ________ the one I bought last year.
  3. Her personality is very ________ to her mother’s.
  4. They both reached the ________ conclusion after hours of discussion.
  5. The landscape here is ________ that of my hometown.
  6. The two brothers are very much ________; even their voices sound the same.
  7. This dish tastes ________ the one we had at that famous restaurant.
  8. His handwriting is ________ to mine; even the teacher gets confused.
  9. We have the ________ dream of traveling the world one day.
  10. The weather in this region is ________ to what you’d find in the Mediterranean.

Đáp án:

  1. alike
  2. like
  3. similar
  4. same
  5. similar
  6. alike
  7. like
  8. similar
  9. same
  10. similar

Xem thêm: Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng của Discuss trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Similar đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Similar chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo