Nếu bạn từng thắc mắc so far là thì gì khi bắt gặp cụm này trong các đoạn hội thoại hay bài viết tiếng Anh. “So far” là một cụm từ quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn khi xác định thì đi kèm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết so far là thì gì, cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng nhé.
1. So far là gì?
Cụm từ So far /soʊ fɑːr/ có nghĩa là “cho đến nay” hoặc “từ trước tới giờ”. Đây là một cụm từ khá phổ biến, thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra hoặc tiếp diễn đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- Emma hasn’t called me so far. (Đến giờ Emma vẫn chưa gọi cho tôi.)
- We haven’t faced any difficulties so far. (Tới giờ, chúng tôi vẫn chưa gặp khó khăn nào.)
Lưu ý:
- “So far” có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo cách người nói muốn nhấn mạnh.
- Ngoài nghĩa phổ biến là “cho đến nay”, “so far” còn được dùng để diễn tả mức độ hoặc giới hạn của một điều gì đó, với nghĩa “chỉ đến mức này thôi” hoặc “chỉ tới vậy”.
Ví dụ:
- His patience only goes so far. (Sự kiên nhẫn của anh ấy cũng chỉ đến mức đó thôi.)
- I trust her, but only so far. (Tôi tin cô ấy, nhưng không hoàn toàn.)
Bên cạnh đó, cụm “so far, so good” cũng được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp. Thành ngữ này có nghĩa là “mọi chuyện vẫn ổn cho đến lúc này” hoặc “mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp”.
Ví dụ: We’ve had a few small problems, but so far, so good. (Chúng tôi có gặp vài trục trặc nhỏ, nhưng nhìn chung mọi việc vẫn ổn.)
2. So far là thì gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “so far” là một trong những dấu hiệu thường gặp của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Thì này được dùng để nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn, hoặc có kết quả liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have read five chapters so far. (Tính đến giờ, tôi đã đọc được năm chương.)
- So far, she has met many new friends at her university. (Cho đến nay, cô ấy đã làm quen với nhiều bạn mới ở trường đại học.)
Các dấu hiệu thường đi với thì hiện tại hoàn thành
| Dấu hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Before | Trước đây | I have never been here before. (Tôi chưa từng đến đây trước đây.) |
| Ever | Đã từng | Have you ever eaten sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?) |
| Never | Chưa bao giờ | She has never seen snow before. (Cô ấy chưa từng thấy tuyết.) |
| For + khoảng thời gian | Trong khoảng… | He has lived here for ten years. (Anh ấy đã sống ở đây được 10 năm.) |
| Since + mốc thời gian | Từ khi… | They have worked together since 2015. (Họ đã làm việc cùng nhau từ năm 2015.) |
| Yet | Chưa | I haven’t received your message yet. (Tôi vẫn chưa nhận được tin nhắn của bạn.) |
| The first/second time… | Lần đầu, lần thứ hai… | This is the second time I have visited Da Nang. (Đây là lần thứ hai tôi đến Đà Nẵng.) |
| Just / Recently / Lately | Vừa mới / gần đây | She has just finished her homework. (Cô ấy vừa làm xong bài tập.) |
| Until now / Up to now / So far | Cho đến bây giờ | Until now, no one has solved this problem. (Cho đến nay, vẫn chưa ai giải được vấn đề này.) |
| Already | Rồi / đã | He has already left the office. (Anh ấy đã rời khỏi văn phòng rồi.) |
Lưu ý: Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, động từ chính cần được chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle) – tức dạng thứ ba của động từ.
- Với động từ có quy tắc, thêm –ed vào cuối (ví dụ: work → worked, play → played).
- Với động từ bất quy tắc, phải học thuộc bảng động từ (ví dụ: go → gone, eat → eaten, see → seen).
3. Cách dùng cấu trúc So far
Cụm từ so far được sử dụng để diễn tả những việc đã xảy ra hoặc đang diễn ra cho đến thời điểm hiện tại. Nó thường xuất hiện trong các tình huống như: báo cáo tiến độ, đánh giá kết quả, tóm tắt sự kiện, hoặc nhấn mạnh một sự thật vẫn còn đúng đến nay.
3.1. Các trường hợp sử dụng “So far” phổ biến
| Tình huống sử dụng | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
| Báo cáo tiến độ công việc, dự án | We’ve achieved excellent results so far. | Cho đến nay, chúng tôi đã đạt được kết quả rất tốt. |
| Đánh giá, so sánh kết quả | So far, this semester has gone better than the last one. | Tới giờ, học kỳ này diễn ra tốt hơn học kỳ trước. |
| Tóm tắt tình hình hoặc sự kiện | So far, the discussion has been productive and efficient. | Cho đến nay, buổi thảo luận diễn ra hiệu quả. |
| Nhấn mạnh sự thật đang đúng đến hiện tại | So far, there hasn’t been any complaint from customers. | Tính đến nay, chưa có phàn nàn nào từ khách hàng. |
4. Các từ đồng nghĩa và thành ngữ với so far
tùy vào ngữ cảnh và sắc thái câu, người học có thể linh hoạt thay thế So far bằng nhiều cụm từ đồng nghĩa hoặc các thành ngữ có nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa với “so far”
| Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| As yet | Cho tới thời điểm hiện tại | As yet, the team hasn’t found a solution. (Cho tới giờ, nhóm vẫn chưa tìm được giải pháp.) |
| Thus far | Đến nay, cho đến lúc này | The data thus far shows a clear upward trend. (Dữ liệu tới lúc này cho thấy xu hướng tăng rõ ràng.) |
| Up to the present | Cho đến hiện nay | Up to the present, she has lived in seven cities. (Tới hiện tại, cô ấy đã sống ở bảy thành phố.) |
| Until now | Cho tới bây giờ | Until now, I had never attempted such a challenge. (Cho tới bây giờ, tôi chưa từng thử thách như vậy.) |
| Up to now | Cho đến hiện nay | Up to now, we’ve received zero complaints from customers. (Đến nay, chúng tôi chưa nhận được phản hồi nào từ khách hàng.) |
| Up to this point | Tới thời điểm này | Up to this point, the experiment has been successful. (Đến thời điểm này, thí nghiệm đã thành công.) |
Thành ngữ (idioms) với “so far”
| Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
| So far, so good | Cho tới nay mọi việc vẫn ổn | We’re halfway through the project — so far, so good. (Dự án đã đi được nửa chặng — tới giờ, mọi thứ vẫn ổn.) |
| Thus far and no further | Cho tới đây thôi / không vượt quá mức này | I’ll support the plan thus far and no further. (Tôi sẽ ủng hộ kế hoạch tới mức này thôi và không hơn.) |
| Up to now and beyond | Tới hiện tại và hơn thế nữa | Her achievements up to now and beyond are remarkable. (Những thành tựu của cô ấy tới hiện tại và hơn thế nữa thật ấn tượng.) |
| Until now/until then | Cho tới thời điểm ấy | Until then, nobody had questioned the decision. (Cho tới thời điểm đó, chưa ai đặt câu hỏi về quyết định.) |
| Don’t count your chickens before they hatch | Đừng vội khẳng định thành công khi mọi chuyện chưa xảy ra | We’ve made a strong start — but don’t count your chickens before they hatch. (Chúng ta có khởi đầu tốt — nhưng đừng vội cho rằng đã xong việc khi mọi chuyện chưa xảy ra.) |
5. Phân biệt so far và by far trong tiếng Anh
Hai cụm “so far” và “by far” tuy nhìn qua có vẻ giống nhau, nhưng ý nghĩa và mục đích sử dụng lại hoàn toàn khác.
| Tiêu chí | So far | By far |
| Ý nghĩa | Dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống đã diễn ra cho đến thời điểm hiện tại. | Dùng để nhấn mạnh mức độ vượt trội hoặc sự khác biệt rõ rệt trong các cấu trúc so sánh. |
| Chức năng | Thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để nói về điều gì đó vẫn còn tiếp diễn. | Được dùng trong cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất, nhằm làm nổi bật sự vượt trội. |
| Ví dụ | We’ve achieved great results so far.(Chúng tôi đã đạt được những kết quả ấn tượng cho đến nay.) | This is by far the most successful campaign of the year.(Đây là chiến dịch thành công nhất từ trước đến nay.) |
Bài tập
Exercise 1: Rewrite the sentences in English using “so far”
(Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh, sử dụng “so far”)
- Cho đến nay, nhóm của tôi vẫn chưa hoàn thành bản kế hoạch dự án.
→ ………………………………………………………………………. - Tính đến hiện tại, chúng tôi đã tổ chức được năm buổi hội thảo trực tuyến.
→ ………………………………………………………………………. - Cho đến nay, anh ấy chưa từng gặp bất kỳ trở ngại nghiêm trọng nào trong công việc.
→ ………………………………………………………………………. - Tính đến bây giờ, tôi đã đọc xong một nửa cuốn tiểu thuyết này.
→ ………………………………………………………………………. - Đến thời điểm hiện tại, không có khách hàng nào khiếu nại về sản phẩm.
→ ………………………………………………………………………. - Cho tới nay, họ vẫn chưa tìm thấy giải pháp thích hợp cho vấn đề này.
→ ………………………………………………………………………. - Từ trước đến giờ, công ty chúng tôi luôn đạt được chỉ tiêu doanh thu.
→ ………………………………………………………………………. - Cho đến thời điểm này, cô ấy chưa từng bỏ lỡ một buổi học nào.
→ ……………………………………………………………………….
Exercise 2: Complete the sentences with the given words and “so far”
(Hoàn thành các câu sau với các từ gợi ý và sử dụng “so far” cho đúng ngữ pháp)
- I / watch / only / three episodes / this series
→ ………………………………………………………………………. - We / not / receive / the official document
→ ………………………………………………………………………. - He / complete / five / online courses
→ ………………………………………………………………………. - They / not / make / any / mistakes / in the report
→ ………………………………………………………………………. - She / improve / a lot / in her / speaking skills
→ ………………………………………………………………………. - The project / go / smoothly / without / any issues
→ ………………………………………………………………………. - My friends / visit / several / European cities
→ ………………………………………………………………………. - Our company / not / announce / the new policy
→ ……………………………………………………………………….
Đáp án
Exercise 1:
- My team hasn’t completed the project plan so far.
- We have held five online workshops so far.
- He hasn’t faced any serious problems at work so far.
- I’ve finished half of this novel so far.
- No customer has complained about the product so far.
- They haven’t found a suitable solution so far.
- Our company has always met the sales target so far.
- She hasn’t missed any class so far.
Exercise 2:
- I have watched only three episodes of this series so far.
- We haven’t received the official document so far.
- He has completed five online courses so far.
- They haven’t made any mistakes in the report so far.
- She has improved a lot in her speaking skills so far.
- The project has gone smoothly so far without any issues.
- My friends have visited several European cities so far.
- Our company hasn’t announced the new policy so far.
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết trên từ The IELTS Workshop, bạn đã hiểu rõ so far là thì gì. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập ở trên để củng cố kiến thức và áp dụng tự nhiên hơn khi viết hoặc nói tiếng Anh. Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật thêm nhiều bài học ngữ pháp hữu ích khác nhé!
Tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
