Khi học tiếng Anh, rất nhiều bạn thắc mắc solution đi với giới từ gì để sử dụng đúng trong cả nói và viết. Dù solution có nghĩa là “giải pháp”, nhưng việc chọn đúng giới từ đi kèm lại khiến nhiều người nhầm lẫn giữa for và to. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng solution chuẩn xác nhất, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập vận dụng để bạn ghi nhớ dễ dàng.
1. Solution là gì?
Từ Solution /səˈluː.ʃən/ trong tiếng Anh là danh từ mang ý nghĩa giải pháp, cách giải quyết, hoặc dung dịch tùy vào ngữ cảnh sử dụng, được định nghĩa trong Oxford Learner’s Dictionaries với ba nghĩa phổ biến sau đây.
Giải pháp, cách xử lý cho một vấn đề
Solution thường được sử dụng để chỉ một hướng giải quyết hoặc câu trả lời cho một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- We help him talk through his financial problems but we won’t give him any solutions. (Chúng tôi giúp anh ấy bàn bạc để tháo gỡ các vấn đề tài chính, nhưng sẽ không đưa ra bất kỳ giải pháp nào.)
- There’s no clear solution to this matter. (Không có giải pháp rõ ràng nào cho vấn đề này.)
Dung dịch (trong Hóa học)
Bên cạnh đó, “solution” còn được dùng trong lĩnh vực Hóa học để chỉ một hỗn hợp chất lỏng, trong đó một chất được hòa tan vào chất khác.
Ví dụ: The Chemistry teacher is making a solution of salts. (Giáo viên Hóa học đang pha một dung dịch muối.)
Đáp án hoặc nghiệm trong Toán học
Trong Toán học, “solution” được hiểu là đáp án hoặc nghiệm của một bài toán, phương trình hay câu đố.
Ví dụ: Finally, she found out the solution of the equation. (Cuối cùng cô ấy đã tìm ra nghiệm của phương trình đó.)
Để hiểu rõ hơn về “solution”, bạn nên nắm vững các từ thuộc cùng họ từ (word family) dưới đây:
| Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
| Solute | Danh từ | Chất tan | People call a substance that is dissolved a solute. (Chất bị hòa tan được gọi là “chất tan”.) |
| Solubility | Danh từ | Độ hòa tan | Sugar and salt have a high solubility in water. (Đường và muối có độ hòa tan cao trong nước.) |
| Solvation | Danh từ | Sự hòa tan | Solubility forces and liquid structure can be measured directly. (Lực hòa tan và cấu trúc chất lỏng có thể được đo trực tiếp.) |
| Solve | Động từ | Giải quyết, xử lý | The police solved the crime quickly. (Cảnh sát đã nhanh chóng phá được vụ án.) |
| Solutionize | Động từ | Giải quyết, đưa ra giải pháp | Students should be encouraged to think and solutionize for that project. (Học sinh nên được khuyến khích chủ động suy nghĩ và đưa ra giải pháp cho dự án.) |
| Soluble | Tính từ | Có thể hòa tan | Sugar and salt are soluble in water. (Đường và muối đều tan trong nước.) |
| Solvable | Tính từ | Có thể giải quyết được | It could be a type of Math exercise that cannot be solved. (Có thể đây là dạng bài toán không thể giải được.) |
2. Solution đi với giới từ gì?
Từ “solution” có thể được dùng với các giới từ to, for hoặc of, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Solution to
Cấu trúc:
Solution to + something
Cách dùng: Cụm “solution to” được dùng để chỉ giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Giới từ “to” thể hiện mối liên hệ trực tiếp giữa giải pháp và vấn đề cần giải quyết. Khi bạn nói “solution to”, bạn đang nói đến cách khắc phục, xử lý hoặc đối phó với một khó khăn hay tình huống rõ ràng.
Ví dụ:
- Our company needs to find a solution to the problem of low profits. (Công ty chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề lợi nhuận thấp.)
- Lara finally found a solution to her financial difficulties. (Cuối cùng Lara cũng tìm ra cách giải quyết cho khó khăn tài chính của mình.)
Solution for
Cấu trúc:
Solution for + someone/something
Cách dùng: Solution for được dùng khi nói đến giải pháp dành cho một người, một nhóm người hoặc một đối tượng cụ thể. Khác với solution to, cấu trúc này không tập trung vào bản chất của vấn đề, mà nhấn mạnh vào người hoặc vật được hưởng lợi từ giải pháp đó.
Ví dụ:
- The best solution for students struggling with math is extra tutoring. (Giải pháp tốt nhất cho học sinh yếu môn Toán là học thêm với gia sư.)
- They developed a solution for improving customer satisfaction. (Họ đã phát triển một giải pháp để cải thiện sự hài lòng của khách hàng)
Solution of
Cấu trúc:
Solution of + something
Cách dùng: Solution of thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học hoặc toán học. Cấu trúc này có hai cách hiểu phổ biến:
- Chỉ đáp án hoặc kết quả của một bài toán, công thức hay phương trình.
- Dùng trong hóa học, khi nói về một dung dịch – sự hòa tan của một chất trong chất khác.
Ví dụ:
- That liquid is a solution of salt and water. (Chất lỏng đó là dung dịch của muối và nước.)
- The solution of this problem requires complex calculations. (Cách giải của bài toán này đòi hỏi phép tính phức tạp.)

3. Một số Collocations thường đi với Solution
Khi học từ “solution”, việc ghi nhớ những cụm từ (collocations) thường đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong cả viết lẫn nói. Dưới đây là một số collocations phổ biến với “solution” cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn:
| Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
| Work out a solution | Tìm ra cách giải quyết cho một vấn đề nào đó, thường sau khi thảo luận hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng. | The two companies have been working out a solution to collaborate with each other. (Hai công ty đã và đang tìm cách để hợp tác cùng nhau.) |
| Immediate solution | Giải pháp tức thì, được đưa ra nhanh chóng trong tình huống cấp bách hoặc khẩn cấp. | We need an immediate solution to handle this issue. (Chúng ta cần một giải pháp ngay lập tức để xử lý vấn đề này.) |
| Implement a solution | Thực thi hoặc áp dụng một giải pháp đã được đề xuất, thường là bước tiếp theo sau khi đã có kế hoạch. | The team quickly implemented a solution to address the technical issue. (Nhóm đã nhanh chóng triển khai giải pháp để khắc phục sự cố kỹ thuật.) |
| Feasible solution | Giải pháp khả thi – mang tính thực tế, có thể thực hiện và đạt được trong điều kiện cụ thể. | The company needs to find a feasible solution that stays within its budget. (Công ty cần tìm một giải pháp khả thi phù hợp với ngân sách của mình.) |
| Propose a solution | Đưa ra hoặc đề xuất một ý tưởng, phương án nhằm giải quyết vấn đề. | I propose a solution to enhance our team’s productivity. (Tôi đề xuất một giải pháp để nâng cao năng suất làm việc của nhóm.) |
| Come up with / Devise a solution | Dùng khi bạn nghĩ ra hoặc sáng tạo ra một giải pháp mới. “Come up with” nhấn mạnh ý tưởng nảy ra bất chợt, còn “Devise” thể hiện sự lên kế hoạch, thiết kế có hệ thống. | She came up with a brilliant solution to the communication problem. (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề giao tiếp.) |
| Look for / Search for a solution | Dùng khi bạn đang tìm kiếm hoặc cố gắng phát hiện ra cách giải quyết cho một vấn đề. | The company is still looking for a solution to improve productivity. (Công ty vẫn đang tìm kiếm giải pháp để nâng cao năng suất làm việc.) |
| Find / Provide / Offer a solution (to something) | Dùng khi bạn đưa ra hoặc cung cấp một giải pháp cụ thể cho một tình huống hoặc vấn đề nào đó. “Find a solution” nhấn mạnh hành động tìm thấy cách giải quyết, còn “Provide/Offer a solution” thể hiện việc đưa ra giải pháp cho người khác. | Our manager provided a solution to the customer’s issue. (Quản lý của chúng tôi đã đưa ra một giải pháp cho vấn đề của khách hàng.) |
4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với solution
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh, việc nắm được từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) với “solution” là điều rất quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Từ trái nghĩa (Antonyms) của “Solution”
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Trouble | Rắc rối, vấn đề | The trouble started when my friend moved in with her family. (Rắc rối bắt đầu khi bạn tôi chuyển đến sống cùng gia đình cô ấy.) |
| Question | Nghi vấn, câu hỏi | There is no question as to whose fault it was. (Không có nghi ngờ nào về việc đó là lỗi của ai.) |
| Doubt | Sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn | He’s having doubts about Na’s ability to finish the job. (Anh ấy đang nghi ngờ về khả năng hoàn thành công việc của Na.) |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) của “Solution”
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Rejoinder | Lời đáp lại, câu trả lời (thường mang tính phản ứng nhanh) | Our teacher gave a surprising rejoinder to question number eight. (Giáo viên của chúng tôi đã đưa ra một câu đáp bất ngờ cho câu hỏi số tám.) |
| Response | Sự phản hồi, phản ứng | Thank you for your polite response. (Cảm ơn bạn đã phản hồi một cách lịch sự.) |
| Resolution | Sự quyết tâm hoặc nghị quyết | She lacked the resolution to complete her Economics degree. (Cô ấy thiếu quyết tâm để hoàn thành bằng Kinh tế của mình.) |
| Clarification | Sự làm rõ, sự giải thích chi tiết | They asked for clarification on what poses a serious health risk. (Họ đã yêu cầu làm rõ điều gì gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe.) |
| Explanation | Sự giải thích, lời giải trình | My manager didn’t provide a satisfactory explanation for his decision. (Quản lý của tôi đã không đưa ra lời giải thích thỏa đáng cho quyết định của mình.) |
| Answer | Câu trả lời, lời giải đáp | They’re still waiting for an answer from him. (Họ vẫn đang chờ câu trả lời từ anh ấy.) |
5. Lưu ý khi dùng Solution trong tiếng Anh mà bạn cần biết
Dưới đây là những điểm bạn cần lưu ý để sử dụng “solution” chính xác và linh hoạt hơn.
5.1. Phân biệt hai nghĩa phổ biến của “solution”
Nhiều người học thường chỉ biết “solution” có nghĩa là “giải pháp”, nhưng trên thực tế, trong các lĩnh vực khoa học — đặc biệt là hóa học — từ này còn mang nghĩa là “dung dịch”.
Ví dụ: Add the powder to the solution and stir well. (Thêm bột vào dung dịch và khuấy đều.)
Do đó, khi gặp “solution” trong bài đọc hay hội thoại, bạn nên chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa mà người viết hoặc người nói muốn truyền đạt.
5.2. Sử dụng đúng giới từ đi kèm với “solution”
- Một trong những lỗi thường gặp nhất là dùng sai giới từ sau “solution”. Thông thường, “solution” đi với to khi nói về giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: They proposed a solution to the housing crisis. (Họ đã đề xuất một giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở.)
- Trong một số trường hợp, có thể dùng for, nhưng thường là khi nói đến mục đích hoặc phạm vi áp dụng của giải pháp.
Ví dụ: This is a solution for improving customer satisfaction. (Đây là giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
Nếu bạn không chắc, hãy ưu tiên dùng solution to, vì đây là cách nói được người bản ngữ sử dụng phổ biến và chính xác nhất.
5.3. Không nên lạm dụng “solution” trong mọi tình huống
Người bản ngữ thường thay thế solution bằng các từ khác tùy theo ý định diễn đạt, chẳng hạn:
- strategy (chiến lược)
- plan (kế hoạch)
- approach (cách tiếp cận)
Ví dụ: We need a new strategy to attract more customers. (Chúng ta cần một chiến lược mới để thu hút thêm khách hàng.)
5.4. Ghi nhớ các cụm từ cố định đi kèm với “solution”
Để diễn đạt tự nhiên, bạn cần làm quen với những collocations (cụm từ cố định) thường đi cùng “solution”. Một số cụm phổ biến gồm:
- find / provide / offer a solution (to something): tìm ra hoặc cung cấp giải pháp.
- come up with / devise a solution: nghĩ ra hoặc tạo ra một giải pháp mới.
- look for / search for a solution: tìm kiếm cách giải quyết vấn đề.
Lưu ý: Không sử dụng “make a solution” – đây không phải là cách kết hợp tự nhiên trong tiếng Anh. Người bản xứ sẽ không nói make a solution mà thay vào đó họ dùng find, offer hoặc come up with a solution tùy vào ngữ cảnh.
6. Bài tập vận dụng với Solution
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu sau.
- The company is searching for a __________ reduce their carbon footprint and become more environmentally friendly.
A. solution for
B. solution to
C. solution of
D. None of the above - The team has proposed several __________ the customer’s complaints about the product’s quality.
A. solutions for
B. solutions to
C. solutions of
D. None of the above - The HR department implemented a __________ the employees’ concerns about the new benefits package.
A. solution for
B. solution to
C. solution of
D. None of the above - The city council is currently evaluating __________ the issue of homelessness in the community.
A. solutions for
B. solutions to
C. solutions of
D. None of the above - The research team is working on a __________ the problem of water scarcity in developing regions.
A. solution for
B. solution to
C. solution of
D. None of the above
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “solution for” hoặc “solution to” thích hợp.
- Scientists are trying to find a __________ global warming.
- Our manager came up with a brilliant __________ reducing costs without affecting quality.
- The government is looking for long-term __________ unemployment among young people.
- There’s no simple __________ this complex problem.
- They are searching for an effective __________ improving public transportation.
Đáp án
Bài tập 1:
- A. solution for
→ Dùng “solution for” khi nói về mục tiêu hoặc nhu cầu cần được giải quyết. - B. solutions to
→ “solution to” đi với “problem” hoặc “complaint” để chỉ mối quan hệ trực tiếp giữa vấn đề và cách giải quyết. - A. solution for
→ Dùng khi nói về hướng xử lý cho một nhu cầu cụ thể (concerns). - B. solutions to
→ “solution to” thường dùng với “issue/problem”. - A. solution for
→ Dùng để nói về giải pháp cho một tình huống hoặc vấn đề lớn cần khắc phục.Bài tập 2:
- solution to
- solution for
- solutions to
- solution to
- solution for
Tạm kết
Qua bài viết trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn đã nắm vững solution đi với giới từ gì, cũng như cách phân biệt khi nào dùng solution to và khi nào dùng solution for. Đừng quên ôn luyện lại qua các bài tập ở cuối bài để củng cố kiến thức. Chỉ cần hiểu và áp dụng đúng, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong cả bài viết IELTS và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.
