Trong chuyên mục giải đề IELTS Writing kỳ này, cùng tham khảo bài mẫu của cô An Quyên và thầy Khánh Nam của The IELTS Workshop với bài mẫu chủ đề Science subjects in university trong IELTS Writing Task 2. Cùng tham khảo từ vựng và cách diễn đạt ghi điểm nhé.
1. Phân tích đề bài: Science subjects in university
1.1. Đề bài
It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science as a subject in university. What are the causes? And what will be the effects on society?
(Người ta quan sát thấy rằng ở nhiều quốc gia không có đủ sinh viên chọn học khoa học như một môn học ở trường đại học. Nguyên nhân là gì? Và sẽ có những ảnh hưởng gì đến xã hội?)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng bài: Causes & Effects
Từ khóa: not enough students – choosing – science – university – causes – effects on society
Phân tích yêu cầu đề bài: Ở nhiều nước, không có đủ/nhiều sinh viên chọn môn khoa học ở bậc Đại học. Đâu là các nguyên nhân? Điều này sẽ để lại những ảnh hưởng gì lên xã hội?
2. Dàn bài chi tiết
Mở bài: Paraphrase đề bài & trả lời trực tiếp câu hỏi
Đoạn thân bài 1: Hai nguyên nhân:
(1) Những môn khoa học thường có tính thử thách cao, chương trình học nặng, khiến sinh viên không sẵn sàng chọn học;
(2) Sinh viên các chuyên ngành này không dễ có được việc làm thu nhập cao sau tốt nghiệp
Đoạn thân bài 2: Ảnh hưởng:
Điều này sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến sự tiến bộ của khoa học công nghệ, do nhân loại đã đạt được đến ngưỡng không cần quá nhiều nhân lực vẫn có thể phát triển khoa học công nghệ một cách nhanh chóng. Điều cần thay đổi sẽ là các khoá học và chương trình học trong mỗi khoá của các trường đại học.
Kết bài: Tóm tắt lại các ý chính
3. Bài mẫu (Sample Answer)
Sample 1:
Sample 2:
4. Từ vựng (Vocabulary Highlight)
Từ vựng sample 1:
- tertiary (adj) bậc ba – ở đây chỉ giáo dục bậc đại học
- opt for (v) lựa chọn
- lucrative (adj) hái ra tiền
- be obliged to (v) buộc phải
- cope with (v) đối mặt với
- embark on (v) bắt đầu
- taxing (adj) = demanding (adj) đòi hỏi cao
- hamper (v) cản trở, làm vướng
- halt (v) khiến cho cái gì dừng hẳn lại
Từ vựng Sample 2:
- science-related majors: các chuyên ngành liên quan đến khoa học
- societal attitudes: thái độ của xã hội
- conventional education modules: mô-đun giáo dục thông thường
- media portrayals: những miêu tả trên các phương tiện truyền thông
- scientific practitioners: những người thực hành khoa học
- career prospects: triển vọng sự nghiệp
- curriculum structure: cấu trúc chương trình giảng dạy
- standardized testing: việc kiểm tra tiêu chuẩn hóa
- scientific pursuit: việc theo đuổi khoa học
- global arena: trường quốc tế, toàn cầu
- scientific literacy: kiến thức khoa học
- informed decision-making: việc đưa ra quyết định sáng suốt
- extensive date: dữ liệu sâu rộng
- celebrate pivotal breakthroughs: tôn vinh những đột phá quan trọng
Trên đây là sample cho Topic: Science subjects in university. Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 khác của The IELTS Workshop!
Để có thể biết thêm nhiều chiến lược làm bài khác cũng như cải thiện kỹ năng Writing, tham khảo ngay khoá Bổ trợ chuyên sâu của The IELTS Workshop nhé.