Take it easy là gì mà lại xuất hiện dày đặc trong các cuộc trò chuyện của người bản xứ? Đây không chỉ là một cụm từ khuyên ai đó thư giãn, bình tĩnh mà còn mang sắc thái thân thiện, gần gũi, thậm chí dùng để tạm biệt một cách nhẹ nhàng. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá trọn vẹn ý nghĩa, cách sử dụng và cả bài tập thực hành để biến idiom này thành “vũ khí giao tiếp” tự nhiên
1. Take it easy là gì?
Take it easy là một cụm thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, thường được dùng để nhắc nhở ai đó nên thư giãn, giữ bình tĩnh và đừng quá căng thẳng trước một tình huống nào đó. Nói cách khác, cụm từ này mang ý nghĩa “đừng làm mọi việc trở nên nghiêm trọng quá” hoặc “hãy thả lỏng, thoải mái hơn”.
Theo Oxford English Dictionary, “take it easy” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, không chỉ để trấn an người khác khi họ đang lo lắng, tức giận, mà còn có thể gợi ý rằng hãy làm việc gì đó một cách chậm rãi, nhẹ nhàng, không vội vàng.
Một điểm thú vị là “take it easy” đôi khi còn được dùng trong ngữ cảnh tạm biệt, mang ý nghĩa thân mật như: “Bảo trọng nhé”, “Đi đường cẩn thận” hoặc “Chúc vui vẻ”. Đây là cách nói thể hiện sự quan tâm, gần gũi giữa bạn bè hay đồng nghiệp.
Ví dụ:
- You’ve been working all day. Just take it easy and watch a movie tonight. (Cậu làm việc cả ngày rồi. Thư giãn đi, tối nay xem phim cho thoải mái.)
- Take it easy, don’t get angry. We’ll figure out a solution together. (Bình tĩnh nào, đừng nóng giận. Chúng ta sẽ cùng tìm ra cách giải quyết.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng Take it easy
Cấu trúc
Take it easy on someone/something
Cách nói này được dùng khi bạn muốn nhắc ai đó nên nhẹ nhàng, bớt nghiêm khắc hoặc đừng gây áp lực quá nhiều lên một người hay một vấn đề nào đó.
Ví dụ: Take it easy on the kids, they are just learning. (Hãy nhẹ nhàng với bọn trẻ, chúng mới chỉ đang học thôi.)

Cách dùng
Cụm từ “take it easy” khá linh hoạt trong giao tiếp. Tùy ngữ cảnh, nó có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau:
- Khuyên ai đó thư giãn, nghỉ ngơi: Khi muốn nhắn nhủ người khác rằng họ không cần phải làm việc quá sức hoặc căng thẳng, bạn có thể dùng “take it easy”.
Ví dụ: After the surgery, the doctor told her to take it easy for a few weeks. (Sau ca phẫu thuật, bác sĩ dặn cô ấy nên nghỉ ngơi vài tuần.)
- Nhắc nhở ai đó bình tĩnh, đừng nóng giận: Trong các tình huống căng thẳng hoặc tranh luận, cụm từ này cũng mang ý nghĩa “bình tĩnh lại” hay “đừng quá kích động”.
Ví dụ: Take it easy, Mark. We’ll sort everything out step by step. (Bình tĩnh nào Mark, chúng ta sẽ giải quyết mọi việc từng bước một.)
- Dùng khi tạm biệt một cách thân mật: Bên cạnh nghĩa “thư giãn”, take it easy còn được dùng như một lời chào tạm biệt đầy thân thiện. Thay vì nói “Goodbye” khô khan, bạn có thể dùng cụm từ này để tạo cảm giác gần gũi.
Ví dụ: I’ll call you tomorrow. Until then, take it easy! (Tớ sẽ gọi cho cậu vào ngày mai. Giờ thì bảo trọng nhé!)
- Nhấn mạnh sự thoải mái, không làm gì quá sức: Ngoài ba cách dùng phổ biến trên, “take it easy” còn được hiểu theo nghĩa “sống chậm lại”, “không làm việc gì quá căng thẳng”.
Ví dụ: During the holidays, I just want to take it easy and enjoy some quiet time at home. (Trong kỳ nghỉ, tôi chỉ muốn sống chậm lại và tận hưởng chút thời gian yên tĩnh ở nhà.)
3. Từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take it easy
3.1. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take it easy
Tuy nhiên bạn không nhất thiết lúc nào cũng phải dùng “take it easy”. Có rất nhiều cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự, giúp câu nói trở nên đa dạng và linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ và cụm từ đồng nghĩa:
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep one’s cool | Giữ sự điềm tĩnh, không mất bình tĩnh | He kept his cool even when everyone else panicked. (Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh ngay cả khi mọi người hoảng loạn.) |
Sit back | Ngồi thoải mái, tận hưởng | Sit back and enjoy the concert, everything is arranged. (Ngồi thoải mái và tận hưởng buổi hòa nhạc, mọi thứ đã được sắp xếp rồi.) |
Take a break | Nghỉ giải lao, tạm dừng công việc | You’ve been on the computer for hours. Take a break! (Bạn đã ngồi máy tính nhiều giờ rồi. Nghỉ ngơi chút đi!) |
Stay loose | Giữ tinh thần và cơ thể thoải mái | The coach told the team to stay loose before the final match. (Huấn luyện viên dặn đội giữ thoải mái trước trận chung kết.) |
Calm down | Bình tĩnh lại, kiềm chế cảm xúc | Please calm down, shouting won’t help the situation. (Làm ơn bình tĩnh, la hét sẽ không giúp gì đâu.) |
Put your feet up | Nghỉ ngơi, thư giãn sau khi làm việc | After finishing housework, she put her feet up with a good book. (Sau khi làm xong việc nhà, cô ấy thư giãn với một cuốn sách hay.) |
Loosen up | Thả lỏng, bớt căng thẳng | You need to loosen up before giving your speech. (Bạn cần thả lỏng trước khi phát biểu.) |
Rest | Nghỉ ngơi để hồi phục sức lực | He decided to rest after the long journey. (Anh ấy quyết định nghỉ ngơi sau chuyến đi dài.) |
Chill out | Thư giãn, không căng thẳng | Let’s chill out at the café after class. (Sau giờ học, hãy thư giãn ở quán cà phê.) |
Relax | Thư giãn tinh thần và thể chất | She relaxed on the sofa while listening to jazz music. (Cô ấy thư giãn trên ghế sofa khi nghe nhạc jazz.) |
Unwind | Giải tỏa căng thẳng | Reading novels helps me unwind after work. (Đọc tiểu thuyết giúp tôi xả stress sau giờ làm.) |
Take a deep breath | Hít một hơi thật sâu để bình tĩnh lại | Before answering, take a deep breath and think carefully. (Trước khi trả lời, hãy hít sâu và suy nghĩ kỹ.) |
Take it slow | Làm mọi việc từ từ, không vội | When recovering from illness, it’s best to take it slow. (Khi hồi phục sau bệnh, tốt nhất là làm mọi việc từ từ.) |
Keep calm | Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn | During the fire alarm, teachers told students to keep calm. (Trong lúc báo cháy, giáo viên nhắc học sinh giữ bình tĩnh.) |
Rest up | Nghỉ ngơi nhiều để có sức | Rest up tonight, we have a big day tomorrow. (Hãy nghỉ ngơi tối nay, ngày mai sẽ rất bận rộn.) |
Slow down | Làm chậm lại, bớt vội vàng | You’re speaking too fast, slow down a little. (Bạn đang nói quá nhanh, hãy chậm lại một chút.) |
Take a chill pill (informal) | Kiềm chế cảm xúc, bình tĩnh lại | Stop worrying so much and take a chill pill. (Đừng lo lắng nhiều quá, hãy bình tĩnh lại.) |
Rest easy | Yên tâm, nghỉ ngơi trong sự thoải mái | You can rest easy knowing the work is done. (Bạn có thể yên tâm nghỉ ngơi vì công việc đã hoàn tất.) |
3.2. Từ và cụm từ trái nghĩa với Take it easy
Trong nhiều tình huống, thay vì khuyên ai đó thư giãn hay bình tĩnh, bạn cần sử dụng các từ diễn tả sự vội vàng, căng thẳng hoặc áp lực. Đây là những lựa chọn trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ và dùng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rush | Làm việc hoặc hành động vội vàng, hấp tấp | He rushed to finish his assignment and ended up missing several important details. (Anh ấy vội vàng hoàn thành bài tập và cuối cùng bỏ sót nhiều chi tiết quan trọng.) |
Overwork | Làm việc quá sức, không dành thời gian nghỉ ngơi | Many young employees tend to overwork in order to impress their bosses. (Nhiều nhân viên trẻ thường làm việc quá sức để gây ấn tượng với sếp.) |
Stress out | Trở nên căng thẳng, lo âu quá mức | Don’t stress out over minor mistakes; everyone makes them. (Đừng căng thẳng vì những lỗi nhỏ, ai cũng có lúc mắc sai lầm.) |
Burn out | Kiệt sức vì làm việc kéo dài và không nghỉ | She experienced burnout after months of constant overtime. (Cô ấy kiệt sức sau nhiều tháng tăng ca liên tục.) |
Hurry up | Thúc giục, làm nhanh lên | Hurry up, or we’ll miss the beginning of the movie. (Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ lỡ phần đầu bộ phim.) |
Tense up | Trở nên căng cứng, lo lắng | He tends to tense up whenever he speaks in front of a crowd. (Anh ấy thường căng thẳng mỗi khi nói trước đám đông.) |
Push yourself | Tự ép bản thân làm việc quá mức | It’s fine to push yourself, but don’t ignore your limits. (Thúc đẩy bản thân là tốt, nhưng đừng phớt lờ giới hạn của bạn.) |
Strain | Căng sức, chịu áp lực nặng nề | Her eyes were strained from working long hours at the computer. (Mắt cô ấy bị căng thẳng do làm việc quá lâu trên máy tính.) |
Overburden | Bị chất gánh nặng, quá tải công việc | Teachers are often overburdened with administrative tasks. (Giáo viên thường bị quá tải bởi các công việc hành chính.) |
Freak out (informal) | Mất kiểm soát cảm xúc, hoảng loạn | She freaked out when she realized she had lost her passport. (Cô ấy hoảng loạn khi nhận ra mình |
4. Phân biệt Take it easy và Take your time
Hai cụm từ take your time và take it easy thường khiến người học nhầm lẫn vì đều bắt đầu bằng “take”. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng xem sự khác biệt trong bảng dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa chính | Cách sử dụng | Ví dụ |
Take your time | Làm việc từ tốn, không vội vàng, dành đủ thời gian để hoàn thành một nhiệm vụ | Dùng khi khuyên ai đó làm chậm lại, tập trung vào sự cẩn thận thay vì tốc độ | Take your time while answering the interview questions, there’s no rush.(Hãy trả lời phỏng vấn từ từ thôi, không cần gấp gáp.) |
Take it easy | Giữ bình tĩnh, thư giãn, tránh căng thẳng; đôi khi dùng như một lời chào tạm biệt thân thiện | Dùng để khuyên ai đó đừng quá lo lắng/nóng giận, hoặc để nói “bảo trọng” khi chia tay | Don’t worry about the presentation, just take it easy and be yourself.(Đừng lo lắng về bài thuyết trình, hãy thoải mái và là chí |
5. Bài tập về take it easy
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “Take it easy”
- Cậu đã làm việc cả ngày rồi, giờ hãy thư giãn đi.
- Đừng tức giận nữa, hãy bình tĩnh lại nào.
- Bác sĩ khuyên tôi nên thư giãn và nghỉ ngơi nhiều hơn.
- Đừng lo lắng về kỳ thi, cứ thoải mái thôi.
- Sau trận đấu, huấn luyện viên bảo chúng tôi cứ thư giãn và tận hưởng.
- Mỗi khi tạm biệt, anh ấy luôn nói: “Giữ gìn sức khỏe nhé”.
- Hãy bình tĩnh, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
- Cô ấy cần thư giãn một chút sau khi tranh cãi với bạn cùng phòng.
- Khi gặp khó khăn, tốt nhất là nên giữ bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng.
- Cuối tuần này, thay vì làm việc, hãy nghỉ ngơi và thư giãn.
Đáp án
- You’ve been working all day, now take it easy.
- Don’t get angry, just take it easy.
- The doctor advised me to take it easy and get more rest.
- Don’t worry about the exam, just take it easy.
- After the match, the coach told us to take it easy and enjoy ourselves.
- Every time he says goodbye, he always says: “Take it easy.”
- Take it easy, everything will be fine.
- She needs to take it easy after the argument with her roommate.
- When facing difficulties, it’s best to take it easy and think clearly.
- This weekend, instead of working, just take it easy and relax.
Tạm kết
Tóm lại, take it easy là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa thư giãn, bình tĩnh và cũng có thể dùng như lời chào tạm biệt thân thiện. Việc nắm vững cách dùng take it easy là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ.
Nếu bạn mới bắt đầu học IELTS và còn lo lắng về nền tảng tiếng Anh, hãy tham gia khóa học Freshman tại The IELTS Workshop. Đây là khóa học dành cho người mới, giúp xây dựng vững chắc ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng cơ bản, tạo bước đệm tự tin cho hành trình chinh phục IELTS.