Vận dụng từ đồng nghĩa (synonyms) là một cách giúp người học sử dụng ngoại ngữ hiệu quả trong tiếng Anh nói chung, cũng như IELTS nói riêng. Vậy từ đồng nghĩa synonyms là gì và cách phân biệt các từ đồng nghĩa trong tiếng anh như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết cũng như một số ví dụ về chủ điểm kiến thức này nhé!
1. Synonyms là gì?
Synonyms (hay từ đồng nghĩa trong tiếng Việt) là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ khác.Việc sử dụng synonyms giúp cho cách diễn đạt trở nên đa dạng, tránh lặp từ và làm cho bài viết hay bài nói trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
Ví dụ về synonyms trong tiếng Anh:
- Fast vs Quick: Nhanh
- House vs Home: Nhà
- Answer vs Reply: Trả lời
- Trousers vs Pants: Quần
Về cơ bản, khi dịch những cặp từ đồng nghĩa trên một cách tổng quát, sẽ chẳng có sự khác biệt gì về nghĩa. Sau khi nắm bắt được sắc thái và nghĩa chính xác của chúng, bạn sẽ nhận ra rằng chúng có rất nhiều cách ứng dụng và phục vụ cho những trường hợp hoàn toàn khác nhau.
Để làm được điều đó, trước tiên chúng ta cần phải nắm rõ được sự khác biệt giữa những từ đồng nghĩa.
2. Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Để sử dụng synonyms một cách chính xác, trước hết chúng ta cần phân biệt rõ các loại từ đồng nghĩa. Về cơ bản, chúng được chia thành hai nhóm chính: từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối.
2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Những từ đồng nghĩa tuyệt đối thường mang ý nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau ở phần lớn các trường hợp. Chúng ta thường thấy sự xuất hiện của chúng khi nhắc đến tên riêng hoặc tên khoa học của các loài sinh vật, các loài cây:
- Cow vs Bos Taurus: Bò
- Pig vs Sus: Heo
- Pine tree vs Pinus: Cây thông
Sự xuất hiện phổ biến hơn của loại từ này trở nên rõ rệt khi chúng ta sử dụng những từ vựng có cùng nghĩa nhưng cách viết lại hoàn toàn khác nhau giữa Ngôn ngữ Anh-Anh và Anh-Mỹ:
- Good (US) vs Well (UK): Tốt
- Candy (US) vs Sweats (UK): Kẹo
- Cracker (US) vs Biscuit (UK): Bánh quy
- Elevator (US) vs Lift (UK): Thang máy
2.2. Từ đồng nghĩa tương đối
Ở trường hợp này, chúng ta bắt đầu thấy sự xuất hiện của những từ vựng. Thông thường sẽ có nghĩa gốc giống nhau nhưng lại có sắc thái, văn phong khác nhau và chỉ có thể thay thế nhau trong một số trường hợp nhất định.
Khác nhau về quy cách
Đây là những từ cùng nghĩa nhưng khác nhau về văn phong khi sử dụng. Có những từ vựng tuy có nghĩa giống nhau nhưng khi sử dụng sẽ cần phải có sự đúng mực và cần được đặt trong bối cảnh phù hợp, thường sẽ được chia ra thành 2 trường hợp:
- Bối cảnh lịch sự, trang nghiêm (formal)
- Bối cảnh tự nhiên (casual).
Ví dụ:
- I want to say sorry for what I’ve done. (Casual)
- I want to apologize for what I’ve done. (Formal)
Ở ví dụ trên, nghĩa của 2 câu đều ám chỉ rằng tác giả muốn xin lỗi vì điều mình đã làm. Sự khác biệt ở đây chính là ở văn phong của hai câu, với câu đầu sử dụng từ ‘sorry’, thể hiện sự hối lỗi đối với người thân, bạn bè hoặc nếu tình huống không quá nghiêm trọng.
Ngược lại, câu số hai lại lột tả rõ được tính nghiêm trọng của vấn đề khi sử dụng từ ‘apologize’, khiến người đọc có thể cảm nhận được một phong thái nghiêm túc hơn.
Khác nhau về sắc thái
Sử dụng những từ với sắc thái, ngữ điệu khác nhau, bạn nhận ra rằng hóa ra chúng rất khó để thay thế nhau, mặc dù chúng ta vẫn tưởng chúng có nghĩa giống nhau do được áp dụng với hàm ý, mức độ khác nhau.
Để nắm bắt được sắc thái của những từ vựng đồng nghĩa, bạn sẽ cần phải có thời gian tra cứu chi tiết về bản thân những từ đó, nghĩa chính xác của nó là gì và được sử dụng trong tình huống nào.
Ví dụ:
- They cry for her loss.
- They grieve for her loss.
Cả hai câu trên đều có nghĩa là khóc thương cho “sự mất mát”. Nhưng ta có thể thấy rõ khi sử dụng từ ‘grieve’, người đọc có thể thấy rõ sự tiếc nuối khôn nguôi, giúp nỗi buồn của những người được nói đến được đẩy mạnh hơn.
2.3 Cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Ngoài những từ trên, chúng ta còn có thể sử dụng các cụm từ thay vì những từ đơn vựng đơn lẻ để biểu đạt nghĩa và hàm ý tương đương:
- Happy vs Filled with joy: Vui mừng
- Continue vs Carry on: Tiếp tục
- Extinct vs Die off: Tuyệt chủng
Một số cụm từ đồng nghĩa phổ biến để bạn tham khảo:
Động từ

Tính từ

Phạm Hoàng Khánh Nam
Xem thêm:
- Cách làm bài tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia
- Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh không thể bỏ qua
4. Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp
Để làm phong phú thêm vốn từ và cải thiện kỹ năng diễn đạt, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS, việc nắm vững các synonyms thông dụng là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa thường gặp được phân loại theo danh từ, động từ và tính từ.
Danh từ (Nouns)
Từ | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
Ability | Capability, Skill | Khả năng, kỹ năng |
Idea | Thought, Concept | Ý tưởng, khái niệm |
House | Home, Residence, Dwelling | Ngôi nhà, nơi ở |
Problem | Issue, Challenge, Difficulty | Vấn đề, thách thức |
Job | Occupation, Profession, Work | Công việc, nghề nghiệp |
Happiness | Joy, Delight, Pleasure | Niềm vui, sự hạnh phúc |
Disaster | Catastrophe, Calamity | Thảm họa |
Goal | Aim, Objective, Target | Mục tiêu |
Child | Kid, Offspring | Đứa trẻ |
Employee | Staff, Worker, Personnel | Nhân viên |
Law | Rule, Regulation, Principle | Luật, quy định |
Chance | Opportunity, Possibility | Cơ hội, khả năng |
Route | Road, Path, Way | Lộ trình, con đường |
Result | Consequence, Outcome | Kết quả, hậu quả |
Benefit | Advantage, Profit | Lợi ích |
Center | Middle | Trung tâm, ở giữa |
Fear | Fright, Dread, Terror | Nỗi sợ |
Answer | Reply, Response | Câu trả lời, sự phản hồi |
Picture | Photo, Image | Bức tranh, hình ảnh |
Gift | Present | Món quà |
Động từ (Verbs)
Từ | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
Start | Begin, Commence, Initiate | Bắt đầu, khởi xướng |
End | Finish, Terminate, Conclude | Kết thúc, chấm dứt |
Get | Obtain, Acquire, Receive | Nhận được, đạt được |
Help | Assist, Aid, Support | Giúp đỡ, hỗ trợ |
Use | Utilize, Employ, Consume | Sử dụng, tận dụng |
Change | Alter, Modify, Transform | Thay đổi, biến đổi |
Choose | Select, Pick, Opt for | Lựa chọn |
Explain | Clarify, Elaborate | Giải thích, làm rõ |
Do | Execute, Accomplish, Perform | Làm, thực hiện |
Go | Leave, Depart, Move | Đi, rời đi, di chuyển |
Show | Display, Exhibit, Reveal | Thể hiện, trưng bày |
Stop | Cease, Quit, Halt | Dừng lại, từ bỏ |
Ask | Inquire, Question, Request | Hỏi, yêu cầu |
Tell | Inform, Notify | Nói, thông báo |
Buy | Purchase | Mua |
Think | Consider, Ponder, Believe | Suy nghĩ, cân nhắc |
Want | Desire, Wish | Muốn, ao ước |
See | Look, Watch, Observe | Nhìn, quan sát |
Create | Make, Generate, Produce | Tạo ra, sản xuất |
Provide | Supply, Offer | Cung cấp |
Tính từ (Adjectives)
Từ | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
Good | Fine, Excellent, Great, Wonderful | Tốt, tuyệt vời |
Bad | Awful, Terrible, Horrible | Tệ, kinh khủng |
Big | Large, Huge, Enormous, Massive | To, lớn, khổng lồ |
Small | Little, Tiny | Nhỏ, bé tí |
Important | Significant, Crucial, Vital, Essential | Quan trọng, thiết yếu |
Happy | Glad, Joyful, Cheerful, Delighted | Vui vẻ, hạnh phúc |
Sad | Unhappy, Depressed, Miserable | Buồn, không vui |
Beautiful | Pretty, Lovely, Handsome, Attractive | Đẹp, xinh đẹp, hấp dẫn |
Intelligent | Smart, Clever, Bright | Thông minh, lanh lợi |
Fast | Quick, Rapid, Speedy | Nhanh |
Difficult | Hard, Challenging | Khó, thách thức |
Easy | Simple | Dễ, đơn giản |
Rich | Wealthy, Affluent | Giàu có |
Poor | Needy, Impoverished | Nghèo |
Famous | Well-known, Renowned | Nổi tiếng |
Old | Ancient, Aged | Cũ, cổ, già |
New | Recent, Modern, Fresh | Mới, hiện đại, tươi mới |
Correct | Right, Accurate | Đúng, chính xác |
Wrong | Incorrect, Inaccurate | Sai, không chính xác |
Scared | Afraid, Frightened, Terrified | Sợ hãi, khiếp sợ |
5. Lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms)
Để tránh những lỗi sai đáng tiếc và nâng cao hiệu quả diễn đạt, bạn cần ghi nhớ những nguyên tắc sau khi sử dụng synonyms:
- Hiểu rõ sắc thái và ngữ cảnh: Đừng vội “đánh đồng” các từ có nghĩa tương tự nhau. Hãy tự hỏi: Từ này trang trọng hay thân mật? Nó mang sắc thái tích cực hay tiêu cực? Nó thường đi với những đối tượng nào? Ví dụ, win được dùng khi thắng một cuộc thi, nhưng beat lại dùng khi đánh bại một đối thủ.
- Tránh dịch “word-by-word” từ tiếng Việt: Một trong những lỗi phổ biến nhất của người Việt khi học tiếng Anh là dịch trực tiếp từ mẹ đẻ. Điều này dễ dẫn đến việc dùng từ sai ngữ cảnh. Ví dụ, see, look, watch đều có thể dịch là “nhìn”, nhưng cách dùng hoàn toàn khác nhau. Thay vào đó, hãy tập sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu định nghĩa và xem các câu ví dụ.
- Chú ý đến Collocations (Cách kết hợp từ): Mỗi từ thường có xu hướng đi kèm với một số từ nhất định. Sử dụng sai collocation sẽ khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên. Ví dụ, chúng ta nói acquire knowledge (tiếp thu kiến thức) chứ không thường nói achieve knowledge.
- Cẩn thận với loại từ: Một số từ đồng nghĩa có thể thuộc các loại từ khác nhau (nội động từ, ngoại động từ). Ví dụ, rise (nội động từ) không cần tân ngữ, trong khi raise (ngoại động từ) bắt buộc phải có tân ngữ theo sau.
- Đừng lạm dụng: Mục đích của việc dùng synonyms là để làm phong phú cách diễn đạt, không phải để khoe từ vựng. Lạm dụng những từ quá phức tạp hoặc không phù hợp với ngữ cảnh có thể khiến bài viết trở nên khó hiểu và mất điểm.
Tạm kết
Như vậy, sau bài viết, ta đã tổng quát được các kiến thức về synonyms là gì , cũng như những đặc điểm của chúng. Từ đây, các bạn có thể biết cách phân loại chúng trong những bối cảnh, tình huống khác nhau. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng từ điển từ đồng nghĩa để nâng cao vốn từ vựng cho bản thân. Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn củng cố lại những từ vựng sẵn có, hiểu thêm được những loại từ vựng mới trong tương lai và giúp việc trau dồi Tiếng Anh trở nên khoa học và hiệu quả hơn.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.