fbpx

50+ từ thay thế cho very và cách áp dụng trong bài thi IELTS

Very là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó giúp làm cho câu nói trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu top 50+ từ thay thế cho very để đa dạng vốn từ vựng, nâng band điểm cho bài thi IELTS của bạn nhé.

1. Thay thế very bằng cách sử dụng các trạng từ mạnh hơn

Ta có thể sử dụng một số trạng từ mang nghĩa mạnh hơn very để tránh làm bài nói, bài viết bị trùng lặp. Các trạng từ này có cách sử dụng giống với very (đứng trước tính từ hoặc đứng sau trạng từ) nên có thể sử dụng thay thế hoàn toàn cho very.

  • Extremely: cực kỳ (mang nghĩa mạnh hơn very)
  • Incredibly: đáng kinh ngạc
  • Remarkably: đáng chú ý
  • Astoundingly: kinh ngạc
  • Absolutely: hoàn toàn
  • Utterly: hoàn toàn
  • Totally: hoàn toàn
  • Completely: hoàn toàn
  • Significantly: đáng kể

2. Sử dụng từ thay thế

2.1. Thay thế cho cụm very + tính từ

Trong một số trường hợp cụ thể, ta có thể sử dụng các tính từ sau thay cho Very. Tham khảo bảng tính từ đồng nghĩa dưới đây:

TừÝ nghĩaCác từ thay thế
very big / largerất lớnmassive, colossal, enormous, gigantic, immense
very smallrất nhỏnegligible, minimal, insignificant, slim, slight
very goodrất tốt, rất tuyệtfantastic, wonderful, amazing, fabulous, terrific, marvelous, splendid, magnificent, excellent, outstanding, superb, phenomenal
very badrất tệterrible, awful, dreadful, appalling
very fast / quickrất nhanhrapidly, swiftly, speedily, sharp
very slowrất chậmslowly, gradually, steadily
very muchrất nhiềunumerous, countless, innumerable
very small numberrất ítfew, scarce, rare
very strongrất mạnh mẽintense, powerful
very deeprất sâu sắcprofound, complex, insightful
very beautifulrất đẹpstunning, breathtaking, amazing, astounding, astonishing, spectacular
very surprisedrất kinh ngạcincredible, unbelievable
very negativerất tiêu cựcdisastrous, catastrophic, detrimental
very badrất khó chịuuncomfortable, unpleasant, disagreeable, annoying
very importantrất quan trọngcrucial, vital, essential
very seriousrất nghiêm trọnggrave, severe, acute
very popularrất phổ biếnwidespread, common
very difficultrất khóchallenging, tough, complicated
very clearrất rõ ràngmarked, distinct, evident, noticeable

Ví dụ:

  • The number of people using smartphones increased very quickly.

→ The number of people using smartphones increased dramatically / exponentially. (Số lượng người sử dụng điện thoại thông minh tăng mạnh.)

  • The sales of electric cars were very low in 2010.

→ The sales of electric cars were negligible in 2010. (Doanh số bán xe điện không đáng kể.)

Xem thêm: Top 12+ cụm từ thay thế cho In my opinion phổ biến

2.2. Thay thế bằng động từ

Trong bài thi IELTS Writing task 1, ta có thể sử dụng một số động từ để mô tả xu hướng thay cho Very. Tham khảo các cụm từ sau:

TừÝ nghĩaCác từ thay thế
increase very fasttăng rất nhanhskyrocket, soar, surge, peak
decrease very fastgiảm rất nhanhplummet, plunge, dive
increase very slowlytăng dầngradually increase, steadily rise
decrease very slowlygiảm dầngradually decrease, steadily fall, decline gradually

Ví dụ:

  • The number of tourists increased very rapidly between 2010 and 2015.

→ The number of tourists skyrocketed between 2010 and 2015. (Con số du khách tăng vọt.)

  • The sales of cars decreased very slowly after 2018.

→ The sales of cars declined gradually after 2018. (Doanh số xe hơi giảm dần)

2.3. Thay thế bằng danh từ

Trong bài thi IELTS Writing task 1, ta có thể sử dụng một số cụm danh từ để mô tả xu hướng thay cho Very. Tham khảo các cụm từ sau:

TừÝ nghĩaCác từ thay thế
very muchđa sốa majority of, a significant number of, a large proportion of, a great deal of, a vast/considerable amount of
very fewsố íta minority of, a small proportion/amount of, a limited number of
very highrất caoa high degree of, a large extent
very seriousrất nghiêm trọnga significant threat

Ví dụ:

  • Pollution has a very negative impact on human health.

→ Pollution has detrimental effects on human health. (Ô nhiễm có tác động bất lợi đến sức khỏe con người.)

  • I strongly believe that this is a very serious problem.

→ I am deeply concerned that this is a grave problem. (Tôi thực sự lo ngại rằng đây là một vấn đề nghiêm trọng.)

2.4. Sử dụng thành ngữ

Trong bài thi IELTS Speaking, ta cũng có thể tận dụng một số thành ngữ với sắc thái mạnh để thay thế cho từ Very. Có những thành ngữ sau:

  • Over the moon: rất vui = very happy
  • Head over heels: say mê = like something/someone very much
  • Tickled pink: rất vui = very pleased
  • Beat red: đỏ bừng mặt vì xấu hổ = very red
  • Green with envy: ghen tị = very envious
  • Sick and tired: mệt mỏi = very tired
  • Starving: đói lả = very hungry
  • A breakneck pace: tốc độ chóng mặt = very fast

Ví dụ:

  • Social media has become very popular in recent years.

→ Social media has gained widespread popularity in recent years. (Phương tiện truyền thông xã hội đã trở nên phổ biến rộng rãi trong những năm gần đây.)

  • Artificial intelligence has developed very rapidly.

→ Artificial intelligence has advanced at a breakneck pace. (Trí tuệ nhân tạo đã phát triển với tốc độ chóng mặt.)

50+ từ thay thế cho very và cách áp dụng trong bài thi IELTS
50+ từ thay thế cho very và cách áp dụng trong bài thi IELTS

Xem thêm: Top 15+ các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh

3. Áp dụng từ thay thế cho Very vào IELTS Writing Task 1

Dưới đây là một bài viết IELTS Writing Task 1 mẫu, sử dụng các từ thay thế đa dạng cho Very.

Đề bài: The bar chart below shows the number of visitors to three different tourist attractions in a city over a five-year period.

The bar chart below shows the number of visitors to three different tourist attractions in a city over a five-year period.
The bar chart below shows the number of visitors to three different tourist attractions in a city over a five-year period.

Bài viết mẫu:

The provided bar chart illustrates the fluctuations in visitor numbers to three popular tourist attractions in a particular city over a five-year span. It is evident that the beach consistently attracted the highest number of visitors, followed by the park and the museum.

The beach experienced a substantial increase in visitor numbers from 2019 to 2023, reaching a peak of around 1800 visitors in 2021. Subsequently, there was a slight decline in visitor numbers, but they remained relatively high throughout the remaining years.

In contrast, the museum witnessed a more modest increase in visitor numbers over the same period. The number of visitors to the park fluctuated significantly during the five years, with a marked decrease in 2021 followed by a sharp recovery in the subsequent year.

Overall, the bar chart reveals that the beach was the most popular tourist destination, followed by the park and museum. The data also highlights the varying trends in visitor numbers for each attraction.

Các từ thay thế cho Very và cách sử dụng:

  • substantial increase: tăng đáng kể (thay cho “very large increase”)
  • peak: đỉnh điểm (thay cho “very high point”)
  • slight decline: giảm nhẹ (thay cho “very small decrease”)
  • relatively high: tương đối cao (thay cho “very high”)
  • more modest: khiêm tốn hơn (thay cho “very little”)
  • marked: rõ rệt (thay cho “very clear”)
  • sharp recovery: phục hồi mạnh mẽ (thay cho “very quick recovery”)

Bài tập vận dụng

Hãy viết lại những câu sau, sử dụng một từ khác thay cho Very.

  1. The increase was very significant.
  2. The problem is very serious.
  3. The proportion of people who use public transport is very low.
  4. The percentage of people who exercise regularly is very high.
  5. The population of this city is very large.

Đáp án:

  1. The increase was remarkably significant. (Sự gia tăng này thực sự đáng kể.)
  2. The problem is extremely severe. (Vấn đề này cực kỳ nghiêm trọng.)
  3. Only a minority of people use public transport. (Chỉ có một số ít người sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
  4. A substantial proportion of people exercise regularly. (Một tỷ lệ đáng kể người dân tập thể dục thường xuyên.)
  5. The population of this city is enormous. (Dân số của thành phố này rất lớn.)

Xem thêm: Top 15+ từ thông dụng có thể thay thế cho However trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết về top 50+ từ thay thế cho very phổ biến và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo