Trong thời đại hiện nay, bình đẳng giới không chỉ là một khái niệm xã hội mà còn là một chủ đề quan trọng trong giáo dục, truyền thông. Việc trang bị vốn từ vựng chủ đề gender equality sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất về chủ đề bình đẳng giới.
1. Từ vựng chủ đề Gender Equality
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu những từ vựng chủ đề gender equality quen thuộc liên quan đến bình đẳng giới. Đây là những từ thường xuyên được sử dụng trong hội thoại thường ngày cũng như trong các bài viết trên internet.

Từ vựng chủ đề gender equality
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
patriarchal ideology | Tư tưởng coi nam giới là trung tâm và có vị thế cao hơn | Patriarchal ideology still influences many family traditions in rural areas. (Tư tưởng gia trưởng vẫn ảnh hưởng đến nhiều truyền thống gia đình ở vùng nông thôn.) |
stereotype | Định kiến cố định về ai đó hoặc điều gì đó | Media can reinforce harmful stereotypes about gender roles. (Truyền thông có thể củng cố những định kiến tiêu cực về vai trò giới tính.) |
equality of opportunity | Sự công bằng trong việc tiếp cận cơ hội | Schools should provide equality of opportunity regardless of students’ backgrounds. (Các trường nên tạo điều kiện cơ hội công bằng dù học sinh có hoàn cảnh thế nào.) |
to dismiss gender misconception | Loại bỏ những hiểu sai về giới tính | Educators need to dismiss gender misconceptions to promote better understanding. (Giáo viên cần loại bỏ các hiểu lầm về giới để thúc đẩy sự thấu hiểu tốt hơn.) |
sexism | Hành vi hoặc thái độ phân biệt đối xử vì giới tính | Sexism remains a serious issue in certain industries like tech and finance. (Sự phân biệt giới tính vẫn là vấn đề nghiêm trọng trong các ngành như công nghệ và tài chính.) |
gender bias | Thành kiến hoặc thiên vị dựa trên giới tính | Teachers must be careful not to show gender bias in the classroom. (Giáo viên cần cẩn thận để không thể hiện thành kiến giới tính trong lớp học.) |
intersectionality | Khái niệm về sự giao thoa giữa các yếu tố xã hội | Intersectionality helps us understand how race, class, and gender affect people’s lives differently. (Giao thoa xã hội giúp ta hiểu cách mà chủng tộc, giai cấp và giới tính ảnh hưởng khác nhau đến cuộc sống của con người.) |
empowerment | Quá trình giúp ai đó có thêm sức mạnh hoặc quyền kiểm soát | Economic empowerment allows women to make independent financial decisions. (Trao quyền kinh tế giúp phụ nữ đưa ra các quyết định tài chính độc lập.) |
social bias | Thành kiến bắt nguồn từ môi trường xã hội | Social bias may cause people to make unfair assumptions about others. (Thành kiến xã hội có thể khiến con người đưa ra những giả định thiếu công bằng về người khác.) |
feminism | Phong trào hoặc niềm tin ủng hộ sự bình đẳng giới | Feminism has played a major role in improving access to education for girls. (Chủ nghĩa nữ quyền đã đóng vai trò lớn trong việc cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho các bé gái.) |
rights | Những điều mà cá nhân có quyền được hưởng | Human rights include the right to education, healthcare, and freedom of expression. (Quyền con người bao gồm quyền được giáo dục, chăm sóc y tế và tự do ngôn luận.) |
breadwinner | Người kiếm tiền chính trong gia đình | In modern families, both spouses often share the role of breadwinner. (Trong gia đình hiện đại, cả hai vợ chồng thường cùng chia sẻ vai trò trụ cột kinh tế.) |
representation | Sự hiện diện của một nhóm người trong một vị trí nhất định | Women’s representation in government is increasing in many countries. (Sự hiện diện của phụ nữ trong chính phủ đang gia tăng ở nhiều quốc gia.) |
the promotion of gender equality | Hành động thúc đẩy sự công bằng giới | The promotion of gender equality starts with inclusive education. (Thúc đẩy bình đẳng giới bắt đầu từ giáo dục bao trùm.) |
the prevention of discrimination | Việc ngăn chặn các hành vi phân biệt đối xử | Strong laws are essential for the prevention of discrimination at work. (Các luật nghiêm ngặt là cần thiết để ngăn chặn phân biệt đối xử tại nơi làm việc.) |
Để nói và viết về chủ đề bình đẳng giới một cách rõ ràng và thuyết phục, bạn cần nắm vững các nhóm từ vựng liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Cụ thể gồm: Gender equality in school, gender equality at work và gender equality in the family.
2. Gender equality in school
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sex education | Việc giảng dạy kiến thức về giới tính | Many believe that early sex education helps teenagers make responsible decisions. (Nhiều người cho rằng việc giáo dục giới tính sớm giúp thanh thiếu niên đưa ra quyết định có trách nhiệm.) |
Co-education | Hình thức giáo dục nơi học sinh nam và nữ học cùng lớp | Co-education encourages students to collaborate and respect gender differences. (Giáo dục chung khuyến khích học sinh hợp tác và tôn trọng sự khác biệt giới tính.) |
Role models | Người truyền cảm hứng, là hình mẫu tích cực cho người khác | Positive female role models in leadership roles motivate young girls to dream big. (Các hình mẫu nữ tích cực trong vai trò lãnh đạo khuyến khích các bé gái nuôi dưỡng ước mơ lớn.) |
Inclusive curriculum | Chương trình học thiết kế để mọi giới đều cảm thấy được công nhận và đại diện | Schools should develop an inclusive curriculum that reflects diverse gender identities. (Các trường nên xây dựng chương trình học bao quát thể hiện sự đa dạng về bản dạng giới.) |
Gender gap | Sự khác biệt về cơ hội hoặc thành tựu giữa các giới tính | Closing the gender gap in leadership positions remains a major challenge. (Thu hẹp khoảng cách giới trong các vị trí lãnh đạo vẫn là một thách thức lớn.) |
Gender-neutral education | Giáo dục không định kiến giới, không phân biệt nam nữ trong giảng dạy | A gender-neutral approach in textbooks can help prevent stereotypes. (Cách tiếp cận trung lập giới trong sách giáo khoa có thể giúp ngăn chặn định kiến.) |
Equal access | Cơ hội tiếp cận công bằng cho tất cả mọi người, không phân biệt giới | Ensuring equal access to healthcare is essential for achieving gender equality. (Đảm bảo cơ hội tiếp cận y tế công bằng là điều thiết yếu để đạt được bình đẳng giới.) |
Xem thêm: Ứng dụng Word Family để học từ vựng hiệu quả
3. Gender equality at work
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Equal opportunities | Sự công bằng trong việc tiếp cận và phát triển | The company promotes equal opportunities by offering the same training programs to both men and women. (Công ty thúc đẩy cơ hội bình đẳng bằng cách cung cấp cùng một chương trình đào tạo cho cả nam và nữ.) |
Sexual harassment | Hành vi không phù hợp mang tính chất tình dục | She filed a complaint after experiencing sexual harassment from a colleague. (Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại sau khi bị một đồng nghiệp quấy rối tình dục.) |
Parental leave | Thời gian nghỉ để chăm con mới sinh hoặc con nhỏ | Many fathers now choose to take parental leave to spend time with their newborns. (Nhiều người cha hiện nay chọn nghỉ phép chăm con để dành thời gian cho em bé mới sinh.) |
4. Gender equality in the family
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Marriage equality | Sự công bằng trong việc công nhận quyền kết hôn của mọi giới tính | Many people continue to fight for marriage equality to ensure everyone has the same legal rights. (Nhiều người vẫn đang đấu tranh cho bình đẳng hôn nhân để đảm bảo mọi người đều có quyền hợp pháp như nhau.) |
Childcare responsibilities | Nghĩa vụ chăm sóc con cái được chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình | They take turns handling childcare responsibilities so both can balance work and family life. (Họ thay phiên nhau chăm sóc con cái để cả hai có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.) |
Gender roles | Những khuôn mẫu xã hội về hành vi và vai trò của nam và nữ | Breaking away from gender roles allows individuals to pursue what truly interests them. (Thoát khỏi các vai trò giới tính giúp mỗi người theo đuổi điều mà họ thực sự yêu thích.) |
Domestic duties | Các công việc thường ngày trong gia đình như nấu ăn, dọn dẹp | In modern households, domestic duties are often shared by both partners. (Trong các gia đình hiện đại, công việc nhà thường được cả hai vợ chồng chia sẻ.) |
Parental roles | Trách nhiệm và vai trò mà cha mẹ đảm nhận trong việc nuôi dạy con | Both parents taking active parental roles helps children grow up more balanced. (Cả cha lẫn mẹ cùng tham gia nuôi dạy con sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện hơn.) |
5. Một số dạng đề Writing chủ đề Gender equality
Dưới đây là một số dạng đề IELTS Writing Task 2 phổ biến liên quan đến chủ đề Gender Equality:
- Some people believe that men and women are equal and should be able to do the same jobs. Others think that some jobs are more suitable for men or women. Do you agree or disagree?
- Some people say that both men and women should share childcare responsibilities equally. Discuss both views and give your own opinion.
- In many countries, there is still a significant gender gap in the workplace. What are the causes of this problem, and what can be done to reduce it?
- More women than ever are working in traditionally male-dominated professions. What are the advantages and disadvantages of this trend?
- Gender equality has improved in recent decades. Why is this happening? Is it a positive or negative development?
6. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án có từ vựng chủ đề gender equality phù hợp:
- Sharing ________ like cooking and cleaning promotes equality at home.
a. gender roles
b. childcare duties
c. domestic duties
d. marriage rights - Traditional ________ often restrict people from pursuing their true interests or careers.
a. marriage laws
b. gender roles
c. family rights
d. equal pay - Governments should encourage both mothers and fathers to take ________.
a. job training
b. childcare responsibilities
c. voting rights
d. house repairs - ________ ensures that people of all genders can legally marry and have equal recognition.
a. gender wage gap
b. domestic work
c. marriage equality
d. gender violence - Promoting women into leadership positions is a way to reduce the ________ in the workplace.
a. marriage equality
b. gender gap
c. domestic duties
d. parental leave - The media plays a role in shaping how society views traditional ________.
a. family chores
b. gender norms
c. job salaries
d. retirement plans - Equal ________ means men and women receive the same salary for the same work.
a. parenting time
b. marriage benefits
c. pay
d. education - In many cultures, ________ are still expected to stay at home and care for children.
a. grandparents
b. uncles
c. women
d. teachers - Encouraging girls to study science and technology helps break down traditional ________.
a. housework patterns
b. gender stereotypes
c. parenting goals
d. workplace uniforms - Providing paid ________ to both parents helps balance childcare responsibilities.
a. maternity leave
b. personal leave
c. sick leave
d. parental leave
Đáp án:
- c
- b
- b
- c
- b
- b
- c
- c
- b
- d
Xem thêm: 30+ Chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết
Bình đẳng giới là một chủ đề mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự thấu hiểu và thể hiện đúng đắn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết học thuật. Hy vọng rằng danh sách từ vựng chủ đề gender equality trong bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng diễn đạt và tự tin hơn khi nói hoặc viết về chủ đề này bằng tiếng Anh.
Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.