fbpx

Tổng hợp từ vựng chủ đề Gender Equality hữu ích và phổ biến nhất

Trong thời đại hiện nay, bình đẳng giới không chỉ là một khái niệm xã hội mà còn là một chủ đề quan trọng trong giáo dục, truyền thông. Việc trang bị vốn từ vựng chủ đề gender equality sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất về chủ đề bình đẳng giới.

1. Từ vựng chủ đề Gender Equality

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu những từ vựng chủ đề gender equality quen thuộc liên quan đến bình đẳng giới. Đây là những từ thường xuyên được sử dụng trong hội thoại thường ngày cũng như trong các bài viết trên internet. 

từ vựng chủ đề gender equality

Từ vựng chủ đề gender equality

Từ vựngNghĩaVí dụ
patriarchal ideologyTư tưởng coi nam giới là trung tâm và có vị thế cao hơnPatriarchal ideology still influences many family traditions in rural areas.
(Tư tưởng gia trưởng vẫn ảnh hưởng đến nhiều truyền thống gia đình ở vùng nông thôn.)
stereotypeĐịnh kiến cố định về ai đó hoặc điều gì đóMedia can reinforce harmful stereotypes about gender roles.
(Truyền thông có thể củng cố những định kiến tiêu cực về vai trò giới tính.)
equality of opportunitySự công bằng trong việc tiếp cận cơ hộiSchools should provide equality of opportunity regardless of students’ backgrounds. (Các trường nên tạo điều kiện cơ hội công bằng dù học sinh có hoàn cảnh thế nào.)
to dismiss gender misconceptionLoại bỏ những hiểu sai về giới tínhEducators need to dismiss gender misconceptions to promote better understanding.
(Giáo viên cần loại bỏ các hiểu lầm về giới để thúc đẩy sự thấu hiểu tốt hơn.)
sexismHành vi hoặc thái độ phân biệt đối xử vì giới tínhSexism remains a serious issue in certain industries like tech and finance.
(Sự phân biệt giới tính vẫn là vấn đề nghiêm trọng trong các ngành như công nghệ và tài chính.)
gender biasThành kiến hoặc thiên vị dựa trên giới tínhTeachers must be careful not to show gender bias in the classroom.
(Giáo viên cần cẩn thận để không thể hiện thành kiến giới tính trong lớp học.)
intersectionalityKhái niệm về sự giao thoa giữa các yếu tố xã hộiIntersectionality helps us understand how race, class, and gender affect people’s lives differently.
(Giao thoa xã hội giúp ta hiểu cách mà chủng tộc, giai cấp và giới tính ảnh hưởng khác nhau đến cuộc sống của con người.)
empowermentQuá trình giúp ai đó có thêm sức mạnh hoặc quyền kiểm soátEconomic empowerment allows women to make independent financial decisions.
(Trao quyền kinh tế giúp phụ nữ đưa ra các quyết định tài chính độc lập.)
social biasThành kiến bắt nguồn từ môi trường xã hộiSocial bias may cause people to make unfair assumptions about others.
(Thành kiến xã hội có thể khiến con người đưa ra những giả định thiếu công bằng về người khác.)
feminismPhong trào hoặc niềm tin ủng hộ sự bình đẳng giớiFeminism has played a major role in improving access to education for girls.
(Chủ nghĩa nữ quyền đã đóng vai trò lớn trong việc cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho các bé gái.)
rightsNhững điều mà cá nhân có quyền được hưởngHuman rights include the right to education, healthcare, and freedom of expression.
(Quyền con người bao gồm quyền được giáo dục, chăm sóc y tế và tự do ngôn luận.)
breadwinnerNgười kiếm tiền chính trong gia đìnhIn modern families, both spouses often share the role of breadwinner.
(Trong gia đình hiện đại, cả hai vợ chồng thường cùng chia sẻ vai trò trụ cột kinh tế.)
representationSự hiện diện của một nhóm người trong một vị trí nhất địnhWomen’s representation in government is increasing in many countries.
(Sự hiện diện của phụ nữ trong chính phủ đang gia tăng ở nhiều quốc gia.)
the promotion of gender equalityHành động thúc đẩy sự công bằng giớiThe promotion of gender equality starts with inclusive education.
(Thúc đẩy bình đẳng giới bắt đầu từ giáo dục bao trùm.)
the prevention of discriminationViệc ngăn chặn các hành vi phân biệt đối xửStrong laws are essential for the prevention of discrimination at work.
(Các luật nghiêm ngặt là cần thiết để ngăn chặn phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)

Để nói và viết về chủ đề bình đẳng giới một cách rõ ràng và thuyết phục, bạn cần nắm vững các nhóm từ vựng liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Cụ thể gồm: Gender equality in school, gender equality at work và gender equality in the family.

2. Gender equality in school

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Sex educationViệc giảng dạy kiến thức về giới tínhMany believe that early sex education helps teenagers make responsible decisions.
(Nhiều người cho rằng việc giáo dục giới tính sớm giúp thanh thiếu niên đưa ra quyết định có trách nhiệm.)
Co-educationHình thức giáo dục nơi học sinh nam và nữ học cùng lớpCo-education encourages students to collaborate and respect gender differences.
(Giáo dục chung khuyến khích học sinh hợp tác và tôn trọng sự khác biệt giới tính.)
Role modelsNgười truyền cảm hứng, là hình mẫu tích cực cho người khácPositive female role models in leadership roles motivate young girls to dream big.
(Các hình mẫu nữ tích cực trong vai trò lãnh đạo khuyến khích các bé gái nuôi dưỡng ước mơ lớn.)
Inclusive curriculumChương trình học thiết kế để mọi giới đều cảm thấy được công nhận và đại diệnSchools should develop an inclusive curriculum that reflects diverse gender identities.
(Các trường nên xây dựng chương trình học bao quát thể hiện sự đa dạng về bản dạng giới.)
Gender gapSự khác biệt về cơ hội hoặc thành tựu giữa các giới tínhClosing the gender gap in leadership positions remains a major challenge.
(Thu hẹp khoảng cách giới trong các vị trí lãnh đạo vẫn là một thách thức lớn.)
Gender-neutral educationGiáo dục không định kiến giới, không phân biệt nam nữ trong giảng dạyA gender-neutral approach in textbooks can help prevent stereotypes.
(Cách tiếp cận trung lập giới trong sách giáo khoa có thể giúp ngăn chặn định kiến.)
Equal accessCơ hội tiếp cận công bằng cho tất cả mọi người, không phân biệt giớiEnsuring equal access to healthcare is essential for achieving gender equality.
(Đảm bảo cơ hội tiếp cận y tế công bằng là điều thiết yếu để đạt được bình đẳng giới.)

Xem thêm: Ứng dụng Word Family để học từ vựng hiệu quả

3. Gender equality at work

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Equal opportunitiesSự công bằng trong việc tiếp cận và phát triểnThe company promotes equal opportunities by offering the same training programs to both men and women.
(Công ty thúc đẩy cơ hội bình đẳng bằng cách cung cấp cùng một chương trình đào tạo cho cả nam và nữ.)
Sexual harassmentHành vi không phù hợp mang tính chất tình dụcShe filed a complaint after experiencing sexual harassment from a colleague.
(Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại sau khi bị một đồng nghiệp quấy rối tình dục.)
Parental leaveThời gian nghỉ để chăm con mới sinh hoặc con nhỏMany fathers now choose to take parental leave to spend time with their newborns.
(Nhiều người cha hiện nay chọn nghỉ phép chăm con để dành thời gian cho em bé mới sinh.)

4. Gender equality in the family

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ
Marriage equalitySự công bằng trong việc công nhận quyền kết hôn của mọi giới tínhMany people continue to fight for marriage equality to ensure everyone has the same legal rights.
(Nhiều người vẫn đang đấu tranh cho bình đẳng hôn nhân để đảm bảo mọi người đều có quyền hợp pháp như nhau.)
Childcare responsibilitiesNghĩa vụ chăm sóc con cái được chia sẻ giữa các thành viên trong gia đìnhThey take turns handling childcare responsibilities so both can balance work and family life.
(Họ thay phiên nhau chăm sóc con cái để cả hai có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.)
Gender rolesNhững khuôn mẫu xã hội về hành vi và vai trò của nam và nữBreaking away from gender roles allows individuals to pursue what truly interests them.
(Thoát khỏi các vai trò giới tính giúp mỗi người theo đuổi điều mà họ thực sự yêu thích.)
Domestic dutiesCác công việc thường ngày trong gia đình như nấu ăn, dọn dẹpIn modern households, domestic duties are often shared by both partners.
(Trong các gia đình hiện đại, công việc nhà thường được cả hai vợ chồng chia sẻ.)
Parental rolesTrách nhiệm và vai trò mà cha mẹ đảm nhận trong việc nuôi dạy conBoth parents taking active parental roles helps children grow up more balanced.
(Cả cha lẫn mẹ cùng tham gia nuôi dạy con sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện hơn.)

5. Một số dạng đề Writing chủ đề Gender equality

Dưới đây là một số dạng đề IELTS Writing Task 2 phổ biến liên quan đến chủ đề Gender Equality:

  1. Some people believe that men and women are equal and should be able to do the same jobs. Others think that some jobs are more suitable for men or women. Do you agree or disagree?
  2. Some people say that both men and women should share childcare responsibilities equally. Discuss both views and give your own opinion.
  3. In many countries, there is still a significant gender gap in the workplace. What are the causes of this problem, and what can be done to reduce it?
  4. More women than ever are working in traditionally male-dominated professions. What are the advantages and disadvantages of this trend?
  5. Gender equality has improved in recent decades. Why is this happening? Is it a positive or negative development?

6. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án có từ vựng chủ đề gender equality phù hợp:

  1. Sharing ________ like cooking and cleaning promotes equality at home.
    a. gender roles
    b. childcare duties
    c. domestic duties
    d. marriage rights
  2. Traditional ________ often restrict people from pursuing their true interests or careers.
    a. marriage laws
    b. gender roles
    c. family rights
    d. equal pay
  3. Governments should encourage both mothers and fathers to take ________.
    a. job training
    b. childcare responsibilities
    c. voting rights
    d. house repairs
  4. ________ ensures that people of all genders can legally marry and have equal recognition.
    a. gender wage gap
    b. domestic work
    c. marriage equality
    d. gender violence
  5. Promoting women into leadership positions is a way to reduce the ________ in the workplace.
    a. marriage equality
    b. gender gap
    c. domestic duties
    d. parental leave
  6. The media plays a role in shaping how society views traditional ________.
    a. family chores
    b. gender norms
    c. job salaries
    d. retirement plans
  7. Equal ________ means men and women receive the same salary for the same work.
    a. parenting time
    b. marriage benefits
    c. pay
    d. education
  8. In many cultures, ________ are still expected to stay at home and care for children.
    a. grandparents
    b. uncles
    c. women
    d. teachers
  9. Encouraging girls to study science and technology helps break down traditional ________.
    a. housework patterns
    b. gender stereotypes
    c. parenting goals
    d. workplace uniforms
  10. Providing paid ________ to both parents helps balance childcare responsibilities.
    a. maternity leave
    b. personal leave
    c. sick leave
    d. parental leave

Đáp án:

  1. c
  2. b
  3. b
  4. c
  5. b
  6. b
  7. c
  8. c
  9. b
  10. d

Xem thêm: 30+ Chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết

Bình đẳng giới là một chủ đề mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự thấu hiểu và thể hiện đúng đắn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết học thuật. Hy vọng rằng danh sách từ vựng chủ đề gender equality trong bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng diễn đạt và tự tin hơn khi nói hoặc viết về chủ đề này bằng tiếng Anh. 

Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.

test trình độ ielts the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form
This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo