Hometown là một trong những chủ đề thí sinh thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay bộ từ vựng chủ đề Hometown dưới đây nhé.
1. Từ vựng chủ đề Hometown
Hometown là một danh từ mang nghĩa quê hương, nơi bạn sinh ra hoặc lớn lên.
Ví dụ: My hometown is Da Nang, a beautiful coastal city in central Vietnam. (Quê tôi là Đà Nẵng, một thành phố ven biển xinh đẹp ở miền Trung Việt Nam.)
Hãy cùng TIW khám phá các từ vựng chủ đề Hometown ở dưới đây nhé:
1.1. Từ vựng chủ đề Hometown: Các danh từ về thành phố

| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Heart of the city = City center = Downtown | Trung tâm thành phố | I really want to live in the heart of the city because it is where most important events take place. (Tôi thật sự muốn sống ở trung tâm thành phố vì đó là nơi diễn ra hầu hết các sự kiện quan trọng.) |
| Shopping center = Shopping mall | Khu trung tâm mua sắm | There are a variety of shopping centers in Hanoi where I can buy anything. (Có rất nhiều trung tâm mua sắm ở Hà Nội nơi tôi có thể mua bất cứ thứ gì.) |
| High–rise flat | Căn hộ nhiều tầng | Most of my friends live in high–rise flats where there are a lot of other families living. (Hầu hết bạn bè tôi sống trong các căn hộ nhiều tầng nơi có rất nhiều gia đình khác sinh sống.) |
| Sprawling city | Thành phố lớn, trải rộng | I am going to visit a sprawling city in Japan which is very beautiful and attracts thousands of tourists because of its beauty at night. (Tôi sắp đến thăm một thành phố lớn ở Nhật Bản, nơi rất đẹp và thu hút hàng nghìn du khách bởi vẻ đẹp về đêm.) |
| Office block | Tòa nhà văn phòng | Most office blocks have multi–story car parks so that they can have enough places for vehicles of all workers. (Hầu hết các tòa nhà văn phòng đều có bãi đỗ xe nhiều tầng để đủ chỗ cho xe của tất cả nhân viên.) |
| Multi–story car park | Bãi đỗ xe nhiều tầng | The new multi–story car park downtown can accommodate hundreds of cars. (Bãi đỗ xe nhiều tầng mới ở trung tâm thành phố có thể chứa hàng trăm chiếc xe.) |
| Chain store | Chuỗi cửa hàng đồ hiệu | These small towns are dominated by famous chain stores. (Những thị trấn nhỏ này có rất nhiều chuỗi cửa hàng nổi tiếng.) |
| Fashionable boutique | Cửa hàng thời trang | When you go to Hanoi, you will see a number of beautiful fashionable boutiques, but the price is exorbitant. (Khi đến Hà Nội, bạn sẽ thấy nhiều cửa hàng thời trang đẹp, nhưng giá lại rất đắt đỏ.) |
| Upmarket shop | Cửa hàng đồ hiệu, cao cấp | Do you know Gucci, one of the most well–known upmarket shops in France? (Bạn có biết Gucci, một trong những cửa hàng cao cấp nổi tiếng nhất ở Pháp không?) |
| Places of interest | Địa điểm thu hút khách du lịch | I know many places of interest in Hanoi where you would certainly like when you come there. (Tôi biết nhiều địa điểm du lịch thú vị ở Hà Nội mà chắc chắn bạn sẽ thích khi đến đó.) |
| Lively bars/restaurants | Quán bar, nhà hàng sinh động | Young customers are passionate about lively bars because their atmosphere is very wonderful. (Giới trẻ rất thích các quán bar sôi động vì không khí ở đó thật tuyệt vời.) |
| The rat race | Lối sống chạy đua, bon chen | The novel is about a couple who get out of the rat race and buy a farm in Italy. (Cuốn tiểu thuyết nói về một cặp đôi thoát khỏi lối sống bon chen và mua một trang trại ở Ý.) |
1.2. Từ vựng chủ đề Hometown: Các danh từ về vùng nông thôn

| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Suburb = Outskirt | Vùng ngoại ô | For a child who lived in the suburbs, a trip to the city was a great adventure. (Đối với một đứa trẻ sống ở vùng ngoại ô, chuyến đi đến thành phố là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.) For a child who lived on the outskirts, a trip to the city was a great adventure. (Đối với một đứa trẻ sống ở vùng ven thành phố, chuyến đi đến thành phố là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.) |
| In the suburbs = On the outskirts of + a place | Ở vùng ngoại ô của (một nơi) | She grew up in the suburbs of London. (Cô ấy lớn lên ở vùng ngoại ô của London.) |
| Out-of-town shopping center / Retail park | Khu trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố | My hometown has an out–of–town shopping center which attracts a number of visitors on weekends. (Thị trấn quê tôi có một trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố thu hút rất nhiều du khách vào cuối tuần.) |
| Inner-city | Vùng nội thành (thường có nhiều vấn đề xã hội) | There are huge problems in our inner cities. (Có rất nhiều vấn đề nghiêm trọng ở các khu nội thành.) |
| Poor housing | Khu nhà ở tồi tàn | There are a lot of families in Hanoi inner-city who still live in poor housing. (Có nhiều gia đình ở khu nội thành Hà Nội vẫn sống trong những khu nhà ở tồi tàn.) |
| Local facility | Cơ sở vật chất tại địa phương | The government should upgrade local facilities so that residents can benefit from better services. (Chính phủ nên nâng cấp cơ sở vật chất địa phương để người dân được hưởng dịch vụ tốt hơn.) |
| Residential area | Khu dân cư | I live in a residential area which has just been repaired and now it becomes a really beautiful and modern place. (Tôi sống ở một khu dân cư vừa được tu sửa và giờ nó trở nên rất đẹp và hiện đại.) |
| Neighbourhood | Vùng lân cận, khu xóm | We live in a quiet, residential neighbourhood in the north of the city. (Chúng tôi sống trong một khu dân cư yên tĩnh ở phía bắc thành phố.) |
1.3. Từ vựng chủ đề Hometown: Từ vựng về giao thông

| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Public transport | Phương tiện công cộng | There is a desperate need to improve public transport in the city. (Thành phố đang rất cần cải thiện hệ thống phương tiện công cộng.) |
| Traffic congestion = Traffic jam | Ùn tắc giao thông | There is usually a three-mile traffic jam on the road approaching the town every afternoon. (Thường có một đoạn kẹt xe dài ba dặm trên con đường dẫn vào thị trấn vào mỗi buổi chiều.) |
| Rush hour | Giờ cao điểm | Residents living in this area are suggested not to travel at rush hour because it is a huge waste of time. (Người dân sống trong khu vực này được khuyên không nên đi lại vào giờ cao điểm vì rất tốn thời gian.) |
| Bus route | Tuyến đường xe buýt | There are a lot of bus routes in the city, making travelling around much easier. (Thành phố có rất nhiều tuyến xe buýt, giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng hơn nhiều.) |
| Underground system / Subway | Hệ thống phương tiện ngầm / Tàu điện ngầm | Rush hours in the subway are really terrible because of the traffic jam. (Giờ cao điểm trong tàu điện ngầm thật khủng khiếp vì tình trạng tắc nghẽn giao thông.) |
Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề Transportation thông dụng nhất trong IELTS
1.4. Một số danh từ khác về chủ đề Hometown

| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Pavement café | Cà phê vỉa hè | Pavement cafés are ideal places for those who want to hang out with their friends. (Các quán cà phê vỉa hè là nơi lý tưởng cho những ai muốn tụ tập với bạn bè.) |
| Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch | Da Lat has recently become a tourist attraction, drawing not only local visitors but also foreigners every year. (Đà Lạt gần đây đã trở thành điểm thu hút khách du lịch, thu hút cả du khách trong và ngoài nước mỗi năm.) |
| Boarded-up shops | Cửa hàng không còn kinh doanh | There are a lot of boarded-up shops in my neighbourhood. (Có rất nhiều cửa hàng đã đóng cửa trong khu tôi sống.) |
| Overcrowding | Đông dân / Quá tải dân số | Living in overcrowding is really uncomfortable, especially because of traffic jams. (Sống trong khu vực quá đông dân thật sự rất bất tiện, đặc biệt là vì tắc đường.) |
| Cost of living | Chi phí sinh hoạt | Despite the high cost of living, Ho Chi Minh City is still a great place to live. (Mặc dù chi phí sinh hoạt cao, nhưng TP. Hồ Chí Minh vẫn là nơi đáng sống.) |
| Pace of life | Nhịp sống | I prefer the relaxed pace of life in the countryside. (Tôi thích nhịp sống chậm rãi ở vùng nông thôn hơn.) |
| Sense of community | Tính cộng đồng | I enjoy living in the countryside because there is a strong sense of community. (Tôi thích sống ở nông thôn vì nơi đó có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.) |
1.5. Một số động từ miêu tả trong chủ đề Hometown
- To close down: Ngừng hoạt động kinh doanh
Ví dụ: All the shops around the neighbourhood were closed down in the 1980s.
- To get around: Đi loanh quanh
Ví dụ: I am the type of person who gets around – last week I could still be in Hanoi but the next week I would have been in Dalat.
1.6. Một số tính từ miêu tả trong chủ đề Hometown

| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Quiet = Peaceful = Tranquil | Yên bình | The town looked tranquil in the evening sunlight. (Thị trấn trông thật yên bình dưới ánh hoàng hôn.) |
| Green (Green city) | Xanh, “thành phố xanh” | While some parts of Ha Noi are industrial, it is still a green city, which is an ideal place for everyone to live. (Mặc dù một số khu vực ở Hà Nội là công nghiệp, nhưng đây vẫn là một thành phố xanh – nơi lý tưởng để sinh sống.) |
| Lively = Bustling = Vibrant | Sinh động, rộn ràng, nhộn nhịp | Big cities are usually at their most vibrant during the New Year celebrations. (Các thành phố lớn thường nhộn nhịp nhất trong dịp Tết.) |
| Industrial (Industrial zone) | (Thuộc) khu công nghiệp | If you live in an industrial zone, it is very risky for your health because you have to breathe in polluted air. (Nếu bạn sống trong khu công nghiệp, điều đó rất có hại cho sức khỏe vì phải hít thở không khí ô nhiễm.) |
| Provincial | Thuộc về tỉnh | My hometown is a provincial town, but it has changed a lot during the last ten years. (Quê tôi là một thị trấn thuộc tỉnh, nhưng đã thay đổi rất nhiều trong 10 năm qua.) |
| Historic | Có tính chất lịch sử | My hometown has many historic places such as Hoa Lo Prison, so it attracts many tourists from all walks of life. (Quê tôi có nhiều địa điểm lịch sử như Nhà tù Hỏa Lò, vì thế thu hút rất nhiều du khách.) |
| Cosmopolitan | Đa dạng sắc tộc | I really like the cosmopolitan atmosphere of the city. (Tôi thật sự thích bầu không khí đa sắc tộc của thành phố này.) |
2. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Hometown

Be surrounded by picturesque countryside
Be surrounded by open/picturesque countryside:
- Nghĩa: Được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ
- Ví dụ: My aunt’s house is surrounded by picturesque countryside. (Ngôi nhà của dì tôi được bao quanh bởi vùng quê đẹp như tranh vẽ.)
Downshift to a less stressful life:
- Nghĩa: Thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn
- Ví dụ: Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life. (Đôi khi bạn nên dành thời gian về thăm quê nhà để giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.)
Enjoy/love/explore the great outdoors:
- Nghĩa: Thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời
- Ví dụ: My kids love to explore the great outdoors, so I usually take them to the countryside on weekends. (Con tôi rất thích khám phá các hoạt động ngoài trời, vì vậy tôi hay đưa chúng về vùng quê vào cuối tuần.)
Enjoy the relaxed/slower pace of life:
- Nghĩa: Tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn
- Ví dụ: My hobby is to go to the remote countryside to enjoy the slower pace of life. (Sở thích của tôi là hay tìm đến những vùng quê xa xôi để tận hưởng nhịp sống chậm rãi hơn.)
Escape/quit/get out of/leave the rat race:
- Nghĩa: Trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống
- Ví dụ: Countryside is a great place for you to escape the rat race. (Vùng quê là nơi tuyệt vời để bạn thoát khỏi guồng quay của cuộc sống.)
Look for/get/enjoy a little peace and quiet:
- Nghĩa: Tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh
- Ví dụ: If your life is stressful, look for a little peace and quiet by going to a remote countryside. (Nếu cuộc sống bạn áp lực, hãy tìm kiếm một chút yên bình và thanh tĩnh bằng cách về một vùng quê xe xôi nào đó.)
Need/want to get back/closer to nature:
- Nghĩa: Cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên
- Ví dụ: You will be closer to nature when you live in countryside. (Bạn sẽ được gần gũi với thiên nhiên hơn khi bạn sống ở nông thôn.)
Seek/achieve a better/healthy work-life balance:
- Nghĩa: Tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh
- Ví dụ: My family usually spends 2 days on the weekend in countryside. It helps us have a healthy work-life balance. (Gia đình tôi thường dành hai ngày cuối tuần ở miền quê. Điều đó giúp chúng tôi có sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.)
Seek/start a new life in the country:
- Nghĩa: Tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê
- Ví dụ: My father says that he will start a new life in the country when he retires. (Bố tôi nói rằng ông ấy sẽ bắt đầu một cuộc sống mới ở miền quê khi ông ấy về hưu.)
Xem thêm: Nắm trọn Bộ từ vựng chủ đề du lịch (Travel) phổ biến
3. Bài mẫu IELTS Speaking Chủ đề Hometown

1. Please describe your hometown a little
My hometown is surrounded by picturesque countryside with mountains and greenish lakes. However, due to the increasing economy, a number of businesses, especially in sugarcane, are invested in my hometown making it very promising.
2. How long have you been living there?
I had lived there for around 18 years before I went to a sprawling city for my college. It’s been more than seven years since I left my hometown.
3. Do you think you will continue living there for a long time?
Well, I want to move downtown as soon as possible as living in my hometown is unlikely to give me a chance to implement my goals and make my dreams come true. So it’s high chance that I’ll try to start a new life in a different place.
Tham khảo:
- Topic: Hometown | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
- Describe a place in your hometown… | IELTS Speaking Part 2+3
- Describe a traditional/ famous food in your hometown or country | IELTS Speaking Part 2
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Hometown. Tham khảo thêm bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề. Chúc bạn đạt được điểm số như mong muốn. Để có thể biết cách ứng dụng hiệu quả các từ vựng vào Nói và Viết tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Sophomore tại The IELTS Workshop nhé!
