fbpx

Tổng hợp 70+ từ vựng chủ đề Lifestyle thông dụng trong IELTS

Lifestyle (Lối sống) là một chủ đề rất thường gặp trong các bài thi IELTS bao gồm các thói quen, hành vi và cách sống của con người,… Để tự tin giải quyết chủ đề này trong các bài thi Speaking và Writing bạn cần phải có vốn từ vựng sâu rộng. Vậy, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu bộ 70+ từ vựng chủ đề Lifestyle thông dụng trong tiếng Anh nhé.

1. Từ vựng về các khía cạnh của phong cách sống

  • Lifestyle: Phong cách sống (cách sống, lối sống)
  • Hobby: Sở thích
  • Interest: Sở thích
  • Passion: Đam mê
  • Habit: Thói quen
  • Routine: Thói quen hàng ngày
  • Leisure time: Thời gian rảnh
  • Pastime: Trò tiêu khiển
  • Lifestyle choice: Lựa chọn phong cách sống
  • Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Quality of life: Chất lượng cuộc sống
  • Mindset: Tư duy
  • Attitude: Thái độ
  • To unwind: Thư giãn
  • To recharge: Nạp lại năng lượng

2. Từ vựng về các hoạt động và sở thích

từ vựng chủ đề Lifestyle
Từ vựng chủ đề Lifestyle – các hoạt động và sở thích
  • Traveling: Du lịch
  • Reading: Đọc sách
  • Cooking: Nấu ăn
  • Gardening: Làm vườn
  • Exercising: Tập thể dục
  • Hiking: Đi bộ đường dài
  • Camping: Cắm trại
  • Biking: Đi xe đạp
  • Painting: Vẽ tranh
  • Photography: Chụp ảnh

3. Từ vựng liên quan đến lối sống lành mạnh

  • Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh
  • Wellness: Sức khỏe và hạnh phúc
  • Nutrition: Dinh dưỡng
  • Fitness: Thể lực
  • Mindfulness: Chánh niệm
  • Stress management: Quản lý căng thẳng
  • Sleep: Giấc ngủ
  • Sustainable living: Cuộc sống bền vững
  • Digital nomad lifestyle: Cuộc sống du mục kỹ thuật số
  • Slow living: Cuộc sống chậm
  • Minimalism: Chủ nghĩa tối giản
  • Eco-friendly lifestyle: Lối sống thân thiện với môi trường

Xem thêm: Khám phá 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người phổ biến

4. Từ vựng liên quan đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Từ vựng liên quan đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Từ vựng liên quan đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Prioritize: ưu tiên
  • Multitask: Làm nhiều việc cùng lúc
  • Time management: quản lý thời gian
  • Stress management: kiểm soát căng thẳng
  • Flexibility: sự linh hoạt
  • Burnout: kiệt sức
  • Productivity: năng suất
  • Efficiency: Hiệu quả
  • Workload: Khối lượng công việc
  • Deadline: Hạn chót
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Commute: Đi lại
  • Well-being: trạng thái hạnh phúc, khỏe mạnh
  • Quality of life: chất lượng cuộc sống
  • Job satisfaction: Sự hài lòng với công việc

5. Một số cụm từ vựng chủ đề Lifestyle thường gặp

  • To have a passion for: Có đam mê về
  • To live a minimalist lifestyle: Sống một cuộc sống tối giản
  • To prioritize well-being: Ưu tiên sức khỏe và hạnh phúc
  • To follow one’s heart: Làm theo trái tim mình
  • To embrace change: Chấp nhận thay đổi
  • To live in the moment: Sống trọn vẹn từng khoảnh khắc
  • To maintain a healthy weight: Giữ cân nặng ổn định
  • To boost immunity: Tăng cường hệ miễn dịch
  • To reduce stress: Giảm căng thẳng
  • To improve mental health: Cải thiện sức khỏe tinh thần
  • To have a positive outlook: Có một cái nhìn tích cực
  • To feel energized: Cảm thấy tràn đầy năng lượng
  • The hustle and bustle: Hối hả và nhộn nhịp
  • To explore the local culture: Khám phá văn hóa địa phương
  • To express oneself: Bày tỏ bản thân
  • To juggle work and family: Vừa làm việc vừa chăm sóc gia đình
  • To take a break: Nghỉ ngơi
  • To set boundaries: Đặt ra giới hạn
  • To prioritize self-care: Ưu tiên chăm sóc bản thân

Ứng dụng từ vựng chủ đề Lifestyle vào IELTS Speaking

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 1

1. Do you enjoy reading? (Bạn có thích đọc sách không?)

Yes, I love reading. I find it a great way to relax and escape from the hustle and bustle of everyday life. I usually read fiction, but I also enjoy reading about history and science.

Dịch: Vâng, tôi thích đọc sách. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày. Tôi thường đọc tiểu thuyết nhưng tôi cũng thích đọc về lịch sử và khoa học.

2. How often do you travel? (Bạn đi du lịch bao lâu một lần?)

I love to travel, and I try to go on a trip at least once a year. I enjoy exploring new cultures and trying different cuisines.

Dịch: Tôi thích đi du lịch và tôi cố gắng đi du lịch ít nhất mỗi năm một lần. Tôi thích khám phá những nền văn hóa mới và thử các món ăn khác nhau.

3. What kind of food do you like to eat? (Bạn thích ăn món gì?)

I’m a big fan of healthy food. I love eating fresh fruits and vegetables, and I try to limit my intake of processed foods and sugary drinks.

Dịch: Tôi là một fan hâm mộ lớn của thực phẩm lành mạnh. Tôi thích ăn trái cây và rau quả tươi, đồng thời tôi cố gắng hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.

4. What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)

I enjoy doing creative things like painting and writing. It’s a great way to relax and express myself.

Dịch: Tôi thích làm những việc sáng tạo như vẽ tranh và viết lách. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và thể hiện bản thân.

5. Do you lead an active life? (Bạn có sống một cuộc sống năng động không?)

Yes, I try to lead a fairly active life. I enjoy going for walks or bike rides in my free time. I also try to fit in some gym sessions when I can. I think it’s important to stay active to maintain good health and reduce stress. Of course, there are times when work gets busy, and I don’t have as much time for exercise as I’d like, but I always try to make it a priority.

Dịch: Vâng, tôi cố gắng sống một cuộc sống năng động. Tôi thích đi dạo hoặc đạp xe vào thời gian rảnh. Tôi cũng cố gắng tham gia một số buổi tập gym khi có thể. Tôi nghĩ điều quan trọng là duy trì hoạt động để duy trì sức khỏe tốt và giảm căng thẳng. Tất nhiên, có những lúc công việc trở nên bận rộn và tôi không có nhiều thời gian để tập thể dục như mong muốn nhưng tôi luôn cố gắng ưu tiên nó.

Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 3

1. How important is it for people to live a sustainable lifestyle? (Việc mọi người có một lối sống bền vững quan trọng như thế nào?)

Living a sustainable lifestyle is crucial for the future of our planet. By reducing our consumption, recycling, and choosing eco-friendly products, we can help to conserve resources and minimize our carbon footprint. Governments and businesses also have a responsibility to promote sustainable practices.

Dịch: Sống một lối sống bền vững là rất quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta. Bằng cách giảm mức tiêu thụ, tái chế và lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, chúng ta có thể giúp bảo tồn tài nguyên và giảm thiểu lượng khí thải carbon. Chính phủ và doanh nghiệp cũng có trách nhiệm thúc đẩy các hoạt động bền vững.)

2. What are some of the biggest health challenges facing people today? (Một số thách thức sức khỏe lớn nhất mà con người phải đối mặt ngày nay là gì?)

People today face a number of health challenges, including obesity, heart disease, and mental health issues. These problems are often linked to sedentary lifestyles, poor diets, and increased stress. It’s important to promote healthy eating, regular exercise, and adequate sleep to address these challenges.

Dịch: Con người ngày nay phải đối mặt với một số thách thức về sức khỏe, bao gồm béo phì, bệnh tim và các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Những vấn đề này thường liên quan đến lối sống ít vận động, chế độ ăn uống kém và căng thẳng gia tăng. Điều quan trọng là phải thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc để giải quyết những thách thức này.)

3. How has the concept of work-life balance changed over time? (Khái niệm cân bằng giữa công việc và cuộc sống đã thay đổi như thế nào theo thời gian?)

The concept of work-life balance has evolved significantly in recent years. With the rise of technology, people are now expected to be available 24/7. However, there is a growing awareness of the importance of maintaining a healthy work-life balance. More people are seeking flexible work arrangements and prioritizing their personal lives.

Dịch: Khái niệm cân bằng giữa công việc và cuộc sống đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây. Với sự phát triển của công nghệ, mọi người giờ đây được mong đợi sẽ có mặt 24/7. Tuy nhiên, nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống. Ngày càng có nhiều người tìm kiếm công việc có sự sắp xếp linh hoạt và ưu tiên cuộc sống cá nhân của họ.)

Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quần áo (Clothes)

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn trọn bộ đầy đủ 70+ từ vựng chủ đề Lifestyle thông dụng trong IELTS. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo