Tiền bạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống – và cũng là chủ đề quen thuộc trong các bài thi IELTS. Việc sở hữu vốn từ vựng chủ đề money: spend and savings sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn và ghi điểm cao hơn trong phần Speaking lẫn Writing. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng thiết yếu xoay quanh việc chi tiêu và tiết kiệm, cùng cách dùng và bài tập luyện tập cực kỳ thực tế.
1. Từ vựng chủ đề Money
Tiền bạc không chỉ là thứ ta sử dụng mỗi ngày để mua sắm, thanh toán mà còn là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi tiếng Anh, giao tiếp quốc tế hay các tài liệu kinh doanh. Vì thế, nắm vững các từ vựng chủ đề “money” là vô cùng quan trọng.

Từ vựng chủ đề money
1.1. Từ vựng về đơn vị tiền tệ quốc tế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng tiền chung của các nước EU | You need to pay 30 euros for the museum entrance. (Bạn cần trả 30 euro để vào bảo tàng.) |
Dollar | /ˈdɒl.ər/ | Đồng đô la Mỹ hoặc các nước dùng chung tên gọi | The price is listed in US dollars. (Giá được niêm yết bằng đô la Mỹ.) |
Pound sterling | /paʊnd ˈstɜː.lɪŋ/ | Đồng bảng Anh | I bought this jacket for 45 pounds. (Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá 45 bảng.) |
Yen | /jen/ | Đồng yên Nhật | Japanese tourists often exchange yen to local currencies before traveling. (Khách du lịch Nhật thường đổi yên sang tiền địa phương trước khi đi.) |
Won | /wʌn/ | Tiền tệ của Hàn Quốc | The item costs 10,000 won in Seoul. (Món hàng này có giá 10.000 won ở Seoul.) |
Dong | /dɒŋ/ | Tiền tệ của Việt Nam | One dollar is roughly 24,000 dong. (Một đô la tương đương khoảng 24.000 đồng.) |
1.2. Từ vựng chỉ các hình thức và khái niệm liên quan đến tiền bạc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt | I always keep some cash in case of emergency. (Tôi luôn giữ một ít tiền mặt phòng khi khẩn cấp.) |
Banknote | /ˈbæŋk.nəʊt/ | Tiền giấy | He paid with a fifty-dollar banknote. (Anh ấy thanh toán bằng một tờ 50 đô la.) |
Coin | /kɔɪn/ | Đồng xu | Children love collecting rare coins. (Trẻ em thích sưu tầm đồng xu hiếm.) |
Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ | Thẻ tín dụng | Many people use credit cards for online shopping. (Nhiều người dùng thẻ tín dụng để mua sắm trực tuyến.) |
Digital wallet | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒ.lɪt/ | Ví điện tử | She paid via her digital wallet on the app. (Cô ấy thanh toán qua ví điện tử trên ứng dụng.) |
1.3. Từ vựng chủ đề Chi tiêu & Tiết kiệm tiền (Spending & Saving Money)
Từ vựng | Loại từ & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spend | (v) /spend/ | Dùng tiền để mua hàng hóa, dịch vụ hoặc cho mục đích nào đó | They spent a fortune upgrading their kitchen last year. (Họ đã tiêu cả đống tiền để nâng cấp bếp vào năm ngoái.) |
Income | (n) /ˈɪn.kʌm/ | Khoản tiền bạn kiếm được từ công việc hoặc đầu tư | Her monthly income increased after she got a promotion. (Thu nhập hàng tháng của cô ấy đã tăng sau khi được thăng chức.) |
Financial | (adj) /faɪˈnæn.ʃəl/ | Liên quan đến tiền bạc, tài chính | After the crisis, many families faced serious financial difficulties. (Sau khủng hoảng, nhiều gia đình đối mặt với khó khăn tài chính nghiêm trọng.) |
Pay | (v) /peɪ/ | Trả tiền để mua hàng hóa, dịch vụ, hoặc thanh toán nghĩa vụ | I paid $100 for the concert ticket. (Tôi đã trả 100 đô cho vé xem hòa nhạc.) |
Manage | (v) /ˈmæn.ɪdʒ/ | Quản lý, đặc biệt là chi tiêu, ngân sách | It’s important to know how to manage your budget when living alone. (Biết cách quản lý ngân sách là rất quan trọng khi sống một mình.) |
Expenditure | (n) /ɪkˈspen.dɪ.tʃər/ | Tổng số tiền được chi ra (thường bởi cá nhân, chính phủ hoặc tổ chức) | Government expenditure on healthcare has increased this year. (Chi tiêu của chính phủ cho y tế đã tăng trong năm nay.) |
Earn | (v) /ɜːn/ | Kiếm tiền nhờ làm việc hoặc đầu tư | She earns enough to support her entire family. (Cô ấy kiếm đủ tiền để nuôi cả gia đình.) |
Savings | (n) /ˈseɪ.vɪŋz/ | Số tiền bạn đã tiết kiệm, thường được để dành cho tương lai | His savings were used to fund his daughter’s university tuition. (Khoản tiết kiệm của anh ấy được dùng để chi trả học phí đại học cho con gái.) |
Cost | (n/v) /kɒst/ | Giá trị tiền bạc của một thứ gì đó hoặc hành động tiêu tốn bao nhiêu tiền | Replacing the entire roof could cost thousands of dollars. (Thay toàn bộ mái nhà có thể tốn hàng ngàn đô la.) |
Finance | (n) /ˈfaɪ.næns/ | Nguồn tiền dùng để tài trợ cho một mục tiêu; lĩnh vực tài chính nói chung | They’re seeking additional finance to expand their business. (Họ đang tìm thêm nguồn tài chính để mở rộng doanh nghiệp.) |
2. Mở rộng từ vựng chủ đề money
2.1. Từ vựng về các yếu tố kinh tế và tài chính
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Currency | /ˈkʌr.ən.si/ | Đồng tiền chính thức của một quốc gia | The Vietnamese currency has seen fluctuations lately. (Tiền tệ Việt Nam gần đây có nhiều biến động.) |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái | The exchange rate changes daily. (Tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày.) |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Tình trạng lạm phát | Inflation affects everyone’s purchasing power. (Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của mọi người.) |
Interest rate | /ˈɪn.trəst reɪt/ | Mức lãi suất | They got a loan with a low interest rate. (Họ vay được khoản vay với lãi suất thấp.) |
Debt | /det/ | Khoản nợ, tình trạng nợ | He’s trying to reduce his credit card debt. (Anh ta đang cố giảm nợ thẻ tín dụng.) |
Loan | /ləʊn/ | Khoản vay | She took out a student loan to pay for tuition. (Cô ấy vay một khoản để đóng học phí.) |
Savings | /ˈseɪ.vɪŋz/ | Tiền tiết kiệm | He invested his savings in real estate. (Anh ấy đầu tư tiền tiết kiệm vào bất động sản.) |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về cách sử dụng tiền
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
Splurge | /splɜːdʒ/ | Vung tiền mua sắm thứ xa xỉ, không cần thiết | After getting promoted, she splurged on a designer handbag. (Sau khi được thăng chức, cô ấy đã mạnh tay mua một chiếc túi hàng hiệu.) |
Save | /seɪv/ | Để dành tiền cho mục tiêu trong tương lai | They save a little every week to build an emergency fund. (Họ tiết kiệm mỗi tuần một ít để lập quỹ khẩn cấp.) |
Waste | /weɪst/ | Tiêu tiền vào thứ không mang lại giá trị | He wasted a fortune on clothes he never wore. (Anh ấy đã lãng phí cả đống tiền vào quần áo mà chẳng bao giờ mặc.) |
Lend | /lend/ | Cho ai đó mượn tiền với mong muốn được trả lại | I lent my cousin $200, but he hasn’t paid me back yet. (Tôi đã cho anh họ vay 200 đô, nhưng vẫn chưa được trả lại.) |
Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | Vay tiền từ người khác hoặc tổ chức | She borrowed money from her parents to start a bakery. (Cô ấy vay tiền từ bố mẹ để mở tiệm bánh.) |
Invest | /ɪnˈvest/ | Bỏ tiền vào để sinh lợi (như cổ phiếu, bất động sản) | John invested in stocks to grow his retirement savings. (John đầu tư vào cổ phiếu để tăng quỹ hưu trí của mình.) |
Donate | /dəʊˈneɪt/ | Tặng tiền cho từ thiện hoặc mục đích tốt đẹp | They donated a portion of their income to a wildlife fund. (Họ đã quyên góp một phần thu nhập cho quỹ bảo vệ động vật hoang dã.) |
Spend | /spend/ | Tiêu tiền để mua hàng hoá hoặc dịch vụ | I usually spend around $50 on groceries every week. (Tôi thường tiêu khoảng 50 đô để mua thực phẩm mỗi tuần.) |
Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Lập kế hoạch chi tiêu, kiểm soát tài chính | We need to budget better if we want to buy a house. (Chúng ta cần lên kế hoạch chi tiêu tốt hơn nếu muốn mua nhà.) |
Afford | /əˈfɔːd/ | Có đủ tiền để mua hoặc làm điều gì đó | He can’t afford to go abroad this summer. (Anh ấy không đủ khả năng tài chính để đi nước ngoài mùa hè này.) |
Earn | /ɜːn/ | Kiếm được tiền qua công việc hoặc kinh doanh | She earns extra money by teaching English online. (Cô ấy kiếm thêm tiền bằng cách dạy tiếng Anh trực tuyến.) |
Xem thêm: Ứng dụng Word Family để học từ vựng hiệu quả
3. Một số cụm từ liên quan đến chủ đề money
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Save up for something | Tiết kiệm tiền cho một mục tiêu cụ thể | I’m saving up for a trip to Korea. (Tôi đang tiết kiệm tiền để đi Hàn Quốc.) |
Live on a budget | Sống tiết kiệm, theo kế hoạch chi tiêu | As a student, I have to live on a tight budget. (Là sinh viên, tôi phải sống theo ngân sách hạn hẹp.) |
Earn a living | Kiếm sống | He earns a living by working as a freelance designer. (Anh ấy kiếm sống bằng công việc thiết kế tự do.) |
Spend money on something | Chi tiền cho cái gì | I spent too much money on clothes this month. (Tôi đã chi quá nhiều tiền cho quần áo tháng này.) |
Waste money | Lãng phí tiền | Buying expensive coffee every day is a way of wasting money. (Mua cà phê đắt tiền mỗi ngày là cách tiêu tiền lãng phí.) |
4. Các Collocations nổi bật liên quan đến spend and savings
Từ vựng | Cụm từ liên quan |
Spend | spend money wisely (chi tiêu khôn ngoan), overspend (chi tiêu quá mức), spend heavily/freely (chi tiêu nhiều) |
Income | high/steady/annual/above-average income (thu nhập cao/ổn định/hàng năm) |
Financial | financial stability / independence / support / burden / aid (ổn định / độc lập / hỗ trợ / gánh nặng tài chính) |
Savings | potential/estimated/considerable savings (tiết kiệm tiềm năng / ước lượng / đáng kể) |
Expenditure | government / household / annual expenditure (chi tiêu chính phủ / hộ gia đình / hàng năm) |
5. Các Thành ngữ Hay về Tiền Bạc và Chi Tiêu (Idioms about Money and Spending)
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tighten your belt | Chi tiêu dè dặt hơn vì không có nhiều tiền – cắt giảm chi phí | Ever since he lost his job, they’ve had to tighten their belts and skip weekend dinners out. |
Make ends meet | Kiếm đủ sống, thu nhập chỉ đủ chi tiêu | With rising rent and food prices, many families struggle to make ends meet these days. |
Spend money like water | Tiêu tiền như nước, không kiểm soát | She spends money like water whenever she goes on holiday – shopping non-stop without thinking. |
Cost an arm and a leg | Rất đắt, tốn nhiều tiền | That designer handbag cost her an arm and a leg, but she says it’s worth every penny. |
Money doesn’t grow on trees | Tiền không tự nhiên mà có, cần phải làm việc mới có | You can’t keep buying every new gadget—money doesn’t grow on trees, you know! |
Run into debt | Rơi vào cảnh nợ nần, vay mượn để sống | He ran into debt after taking out too many credit cards during his college years. |
Make a fortune | Kiếm được rất nhiều tiền, làm giàu | She made a fortune investing in real estate before the market boomed. |
Saving for a rainy day | Tiết kiệm phòng khi khó khăn xảy ra | I always set aside a portion of my salary every month — just saving for a rainy day, you never know what might happen. |
Money talks | Tiền có sức mạnh và quyền lực, có thể xoay chuyển tình huống | In politics, money talks – the biggest donors often have the most influence on decisions. |
Xem thêm: 30+ Chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết
6. Bài tập
Điền từ vựng chủ đề money thích hợp vào chỗ trốn
Điền 1 từ hoặc cụm từ phù hợp nhất (dạng đúng của từ) vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Các từ cần điền nằm trong các nhóm: spend, save, earn, invest, tighten one’s belt, cost an arm and a leg, income, make ends meet, run into debt, make a fortune.
1. After losing his job, Jack had to __________________________ and cut down on unnecessary expenses.
2. I try to __________________ a portion of my salary each month in case of unexpected emergencies.
3. That luxury watch may look nice, but it __________________________ — I can’t afford it.
4. She managed to __________________________ by selling handmade candles online during the pandemic.
5. He plans to __________________________ in renewable energy because he believes it’s the future.
6. Students often __________________________ by relying too much on credit cards.
7. It’s not easy to __________________________ a decent living in a small town with few job opportunities.
8. The government is encouraging citizens to report all sources of __________________________ to improve tax collection.
9. He used to __________________________ like water when he first got his paycheck.
10. My uncle __________________________ after opening several restaurants across the country.
ĐÁP ÁN
- tighten his belt
- save
- cost an arm and a leg
- make ends meet
- invest
- run into debt
- earn
- income
- spend
- made a fortune
Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng về Accommodation ăn điểm trong bài thi tiếng Anh
Hy vọng rằng sau bài viết này của The IELTS Workshop, bạn đã “nạp đầy ví” từ vựng thuộc chủ đề money: spend and savings để sẵn sàng áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập đi kèm để sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên nhất. Tiếng Anh cũng như tiền – càng đầu tư sớm, càng sinh lời nhanh!
Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.