fbpx

Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề Music trong tiếng Anh

Nắm được cách dùng những từ vựng chủ đề Music (âm nhạc) sẽ giúp bạn chinh phục các chủ đề Speaking hoặc Writing về sở thích đấy. Hãy tích lũy ngay cùng The IELTS Workshop và áp dụng nhé.

1. Từ vựng về thể loại âm nhạc

1.1. Từ vựng

  • music genre  /ˈmjuː.zɪk ˈʒɑ̃ː.rə/: thể loại âm nhạc
  • pop music /pɒp ˈmjuː.zɪk/: nhạc pop, thể loại nhạc phổ biến.
  • Acoustic /əˈkuːstɪks/: nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)
  • Jazz /dʒæz/: nhạc Jazz
  • Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/: nhạc giao hưởng
  • Symphony /ˈsɪmfəni/: nhạc giao hưởng
  • Classical /ˈklæsɪkl/: nhạc cổ điển
  • Opera /ˈɑːprə/: nhạc thính phòng
  • Recording /rɪˈkɔː.dɪŋ/: bản nhạc thu sẵn
  • Live music /laɪv mjuː.zɪk/: nhạc sống, nghe nhạc trực tiếp
  • Rock /rɒk/: nhạc rock, âm nhạc dựa trên các nhạc cụ khuếch đại, đặc biệt là guitar điện và bass điện.
  • Dance /dæns/: nhạc nhảy
  • Electronic /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/: nhạc điện tử
  • Lo-fi (Low fidelity) /ləʊ fɪˈdeləti/: nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ
  • Epic music /ˈepɪk ˈmjuːzɪk/: nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim
  • Hymn /hɪm/: thánh ca
  • Heavy metal /ˌhevi ˈmetl/: nhạc rock mạnh
  • R&B (rhythm-and-blues) /ˈrɪðəm ənd bluːz/: nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm)
  • Theme song /θiːm sɔːŋ/: nhạc nền
  • National anthem /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/: quốc ca
  • Ringtone /ˈrɪŋ.təʊn/: nhạc chuông
từ vựng chủ đề music

Từ vựng về thể loại âm nhạc – chủ đề Music

1.2. Một vài ví dụ

  • One of the most famous pop-singers in the history are Michael Jackson and Madonna. (Một trong những ca sĩ nhạc pop nổi tiếng nhất trong lịch sử là Michael Jackson và Madonna.)
  • My dad is fond of classical music. He listens to Mozart and Beethoven every day. (Bố tôi thích nhạc cổ điển. Anh ấy nghe Mozart và Beethoven mỗi ngày.)
  • I often listen to classical music and go to opera. (Tôi thường nghe nhạc cổ điển và đi xem opera.)
  • I prefer listening to a live music than to a recording. It’s much more emotional and energetic. (Tôi thích nghe nhạc sống hơn là ghi âm. Nó nhiều cảm xúc và tràn đầy năng lượng hơn.)
  • My favorite music genre is rock. I adore such rock bands as Red Hot Chili Peppers and The Beatles. (Thể loại nhạc yêu thích của tôi là rock. Tôi hâm mộ những ban nhạc rock như Red Hot Chili Peppers và The Beatles.)
  • I set my favorite song as a ringtone on my cell phone. (Tôi đặt bài hát yêu thích của mình làm nhạc chuông trên điện thoại di động.)

2. Từ vựng về nhạc cụ

  • Accordion /əˈkɔːrdiən/: đàn phong cầm
  • Electronic keyboard /ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd/: đàn phím điện
  • Organ /ˈɔːrɡən/: đàn Organ
  • Piano /piˈænəʊ/: đàn dương cầm
  • Horn /hɔːrn/: kèn co
  • Trombone /trɑːmˈbəʊn/: kèn Trombone
  • Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: kèn trumpet
  • Tuba /ˈtuːbə/: kèn tuba
  • Clarinet /ˌklærəˈnet/: kèn clarinet
  • Flute /fluːt/: sáo tây
  • Harmonica (mouth organ) /hɑːrˈmɑːnɪkə/: Kèn Harmonica
  • Recorder /rɪˈkɔːrdər/: tiêu
  • Saxophone /ˈsæksəfəʊn/: kèn saxophone
  • Bass drum /ˌbeɪs ˈdrʌm/: trống bass
  • Drum kit /ˈdrʌm kɪt/: dàn trống/bộ trống
  • Gong /ɡɔːŋ/: cồng chiêng
  • Tambourine /ˌtæmbəˈriːn/: trống lắc tay
  • Cello /ˈtʃeləʊ/: đàn cello
  • Harp /hɑːrp/: đàn hạc
  • Violin /ˌvaɪəˈlɪn/: đàn violin
  • Zither /ˈzɪðər/: đàn tranh
  • Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/: đàn ukulele

3. Từ vựng về dụng cụ thiết bị âm nhạc

  • Amp /ˈæm.plɪ.faɪ.ər/ (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
  • Record player /ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər/: máy thu âm
  • Headphones /ˈhed.fəʊnz/: tai nghe
  • Music stand /ˈmjuː.zɪk/ /stænd/: giá để bản nhạc
  • stereo system /ˈster.i.əʊ/ /ˈsɪs.təm/: dàn âm thanh nổi
Từ vựng về dụng cụ thiết bị âm nhạc

Từ vựng về dụng cụ thiết bị âm nhạc – chủ đề Music

4. Từ vựng về nhóm nhạc, nhạc công

  • Saxophonist /sækˈsɒf.ən.ɪst/: người thổi kèn saxophone
  • Soprano /səˈprɑː.nəʊ/: giọng nữ trầm
  • Mezzo soprano /səˈprænəʊ/: giọng nữ trung
  • Baritone /ˈbærɪtəʊn/: giọng nam trung
  • Bass /beɪs/: giọng nam trầm
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Brass band /ˌbrɑːs ˈbænd/: ban nhạc kèn đồng
  • Concert band /ˈkɒn.sət ˈbænd/: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
  • String quartet /ˌstrɪŋ kwɔːˈtet/: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
  • Choir /kwaɪər/: dàn hợp xướng

5. Từ vựng miêu tả về âm nhạc

5.1. Từ vựng

  • Melody /ˈmel.ə.di/: giai điệu
  • Harmony /hɑː.mə.ni/: hòa âm – It is a simple melody with complex harmonies. (Đó là một giai điệu đơn giản với những hòa âm phức tạp.)
  • Tune /tʃuːn/: giai điệu
  • To harmonize /hɑː.mə.naɪz/: (hành động) hòa âm – I can sing a tune, but I find it hard to harmonize. (Tôi có thể hát một giai điệu, nhưng tôi cảm thấy khó hòa âm.)
  • Clef /klef/: khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô)
  • Chord /kɔːrd/: hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau
  • Dynamics /daɪˈnæmɪks/: cường độ của nốt nhạc
  • Meter /ˈmiːtər/: nhịp
  • Prelude /ˈpreljuːd/: nhạc dạo
  • Modulation /ˌmɑːdʒəˈleɪʃn/: sự chuyển hợp âm
  • Key signature /kiː ˈsɪɡnətʃər/: bộ khóa của bài hát
  • Ornamentation /ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/: những nốt như dấu luyến, láy
  • Inspirational /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/: đầy cảm hứng
  • Adagio /əˈdɑː.dʒi.əʊ/: chậm, thong thả
  • Tuneful /ˈtʃuːn.fəl/: dễ chịu và du dương – I heard a tuneful choir of birds yesterday morning. (Tôi đã nghe thấy một dàn hợp xướng du dương của các loài chim vào sáng hôm qua.)
  • Upbeat /ʌpˈbiːt/: nhịp nhanh, phấn khởi, tươi vui – Live music and a parade set an upbeat mood for the official opening. (Nhạc sống và cuộc diễu hành tạo không khí phấn khởi cho buổi khai mạc chính thức.)
Từ vựng miêu tả về âm nhạc

Từ vựng miêu tả về âm nhạc – chủ đề Music

5.2. Cụm collocation

  • A catchy tune/song: giai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ – I heard a catchy song the other day and now it’s stuck in my head. (Tôi đã nghe một bài hát hấp dẫn vào ngày hôm trước và bây giờ nó cứ lởn vởn trong đầu tôi.)
  • To sing out of tune/ off-key: hát lệch nhịp
  • Hold / carry a tune: có thể hát đúng giai điệu
  • (To be) tone-deaf: không thể phân biệt các nốt khác nhau – Although I’m tone deaf, I’d like to learn to sing properly in the future. (Mặc dù tôi bị mù nhạc nhưng tôi muốn học hát đúng cách trong tương lai.)
  • remember the lyrics: nhớ lời bài hát
  • To go on tour: đi lưu diễn
  • A massive hit: bài hít
  • To sing along to: hát theo
  • Taste in music: gu âm nhạc
  • Boost/pick up/uplift my energy: vực dậy tinh thần
  • Capture (a wider) audience: thu hút đông đảo khán giả
  • Gravitate towards somebody/ something: hướng đến, thiên về, chọn
  • Vividly remember somebody: nhớ như in
  • music to one’s ears: một cái gì đó rất dễ chịu và thú vị cho ai đó. – When my teacher told me that I got the highest mark in the class for the assignment, it was like music to my ears. (Khi giáo viên của tôi nói với tôi rằng tôi đã đạt điểm cao nhất trong lớp cho bài tập, nó giống như một bản nhạc đến tai tôi.)

6. Một số ví dụ câu hỏi, câu trả lời cho phần thi Speaking part 1

Q: Do you like singing?

A: Well, if it’s done by professionals like choir singers or opera singers, then I’ll listen. But if we’re talking about me, then absolutely not, I’m completely tone-deaf.

Q: Do you often sing?

A: Not really. And if I ever do it, it will be obvious why? Because I can’t really hold a tune or remember the lyrics, to be honest with you. We used to do it at school, though. And it was nice when everybody harmonized.

Q: Have you ever learned how to sing?

A: Not that I can recall. But if I had more time in the future for it, then I might. Oh, well, actually, that’s not true. We did it at school, of course. Although to be honest with you, I was always out of tune when I did it by myself.

Q: What kinds of songs do you like to sing?

A: If it’s a good day, then it’ll be something upbeat, well, like rock music, for example. But if it’s not then something gentle and calm, like, oh, like baroque music, for example.

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề music – âm nhạc. Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo