Nghệ thuật (Art) là một chủ đề trừu tượng và rộng lớn, thường xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing, khiến nhiều thí sinh lúng túng vì thiếu vốn từ vựng chuyên sâu. Để giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này, The IELTS Workshop đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật một cách hệ thống nhất.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Nghệ thuật (Art)
Sau đây là những từ vựng chung về nghệ thuật (Art Vocabulary) bạn cần biết:
1.5. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật: Nơi trưng bày nghệ thuật
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Venue
/ˈvenjuː/
Địa điểm (tổ chức sự kiện)
Art gallery
/ɑːt ˈɡæləri/
Phòng trưng bày nghệ thuật
Museum
/mjuˈziːəm/
Bảo tàng
Exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
Buổi triển lãm
Collection
/kəˈlekʃn/
Bộ sưu tập
Installation
/ˌɪnstəˈleɪʃn/
Nghệ thuật sắp đặt
Artifact
/ˈɑːtɪfækt/
Hiện vật, cổ vật
Exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
Vật trưng bày
Curator
/kjʊəˈreɪtə(r)/
Người phụ trách (bảo tàng, triển lãm)
Auction
/ˈɔːkʃn/
Buổi đấu giá
1.6. Tính từ và động từ miêu tả Nghệ thuật
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Artistic (adj)
/ɑːˈtɪstɪk/
Thuộc về nghệ thuật, có tính nghệ thuật
Contemporary (adj)
/kənˈtemprəri/
Đương đại
Abstract (adj)
/ˈæbstrækt/
Trừu tượng
Sophisticated (adj)
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
Tinh tế, phức tạp
Timeless (adj)
/ˈtaɪmləs/
Vượt thời gian, không bao giờ lỗi mốt
Priceless (adj)
/ˈpraɪsləs/
Vô giá
Talented (adj)
/ˈtæləntɪd/
Có tài năng
Create (v)
/kriˈeɪt/
Sáng tạo
Depict (v)
/dɪˈpɪkt/
Miêu tả, khắc họa
Illustrate (v)
/ˈɪləstreɪt/
Minh họa
Convey (v)
/kənˈveɪ/
Truyền tải (thông điệp, cảm xúc)
Perform (v)
/pəˈfɔːm/
Biểu diễn
Capture (v)
/ˈkæptʃə(r)/
Bắt trọn (khoảnh khắc, cảm xúc)
Display (v)
/dɪˈspleɪ/
Trưng bày
2. Collocation chủ đề Nghệ thuật (Art)
Style of painting: phong cách hội họa
Piece of art = Work of art: tác phẩm nghệ thuật
Form of art: loại hình nghệ thuật
Individuals with innate talent = Gifted people: những người có tài bẩm sinh
Have a flair for art = Have inborn ability: có tài năng nghệ thuật
Have astonishing skills of: có kỹ năng kinh ngạc về
To have a passion for something = To be enthusiastic about something: Có đam mê làm việc gì
Have an eye for drawing: có con mắt thẩm mỹ cho hội họa
Have a lifelong passion for art: có đam mê nghệ thuật
Immerse oneself in something: Đắm chìm trong cái gì
To appreciate the beauty of nature/humans: trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên/con người
To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết
To spark an interest in somebody: truyền cảm hứng/niềm yêu thích cho ai đó
to express one’s self: thể hiện bản thân
To inspire somebody with something: truyền cảm hứng cho ai bằng cái gì
To be an inspiration to someone: trở thành nguồn cảm hứng cho ai đó
To maintain cultural and traditional values: duy trì các giá trị văn hóa và truyền thống
To be bowled over by something: bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi cái gì
To place/put something on display: trưng bày cái gì
To enjoy beautiful work of art: thưởng thức tác phẩm nghệ thuật
To share the same taste of art: Có chung gu nghệ thuật
To create a masterpiece: tạo ra một kiệt tác
To be displayed at an art gallery: được trưng bày ở triển lãm nghệ thuật
To stand the test of time: trường tồn với thời gian
Compose some catchy songs: sáng tác những bài nhạc bắt tai
To achieve a spirit of harmony and prosperity: đạt được một tinh thần về sự hài hòa và thịnh vượng
Choose the right angles for their pictures: chọn góc chuẩn cho bức tranh
Been deeply ingrained in people’s mind: ăn sâu vào tâm trí
Through dogged perseverance: qua sự kiên trì bền bỉ
Become more adroit: trở nên khéo léo hơn
Nurture the soul: nuôi dưỡng tâm hồn
Depict perfection in something: miêu tả sự hoàn hảo trong cái gì
The aesthetic qualities of something: phẩm chất mỹ thuật của cái gì
Stage a play: trình diễn một vở kịch
Appeal to audiences: thu hút khán giả
3. Câu hỏi về chủ đề Nghệ thuật (Art) trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là câu hỏi, ý tưởng và câu trả lời mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Part 1: TOPIC: ART
Do you like art? Do you often visit art galleries? Is art popular in your country?
IELTS Speaking Part 2+3
Describe a painting or a work of art that you have seen (Bài mẫu)
Describe an art or craft activity that you did at school (Bài mẫu)
Tham khảo câu hỏi và câu trả lời cho Part 3: Handcrafts
What traditional handcrafts are popular in Vietnam? What do young people think of traditional handcrafts? Do people in your country send handicrafts as gifts? What are the benefits of making handcrafts?
Tạm kết
Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Nghệ thuật (Art) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Nếu bạn đang gặp khó khăn chưa có phương pháp xử lý idea trong IELTS Speaking, hãy tham khảo ngay lộ trình học chinh phục 6.5 IELTS tại khóa Senior của The IELTS Workshop.