Khám phá từ vựng tiếng Anh về Nghệ thuật (Art) hữu ích nhất

Nghệ thuật (Art) là một chủ đề trừu tượng và rộng lớn, thường xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing, khiến nhiều thí sinh lúng túng vì thiếu vốn từ vựng chuyên sâu. Để giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này, The IELTS Workshop đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật một cách hệ thống nhất. 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Nghệ thuật (Art)

từ vựng tiếng Anh về Nghệ thuật

Sau đây là những từ vựng chung về nghệ thuật (Art Vocabulary) bạn cần biết:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Art/ɑːt/Nghệ thuật
Artwork/ˈɑːtwɜːk/Tác phẩm nghệ thuật
Artist/ˈɑːtɪst/Nghệ sĩ, họa sĩ
Masterpiece/ˈmɑːstəpiːs/Kiệt tác
Genius/ˈdʒiːniəs/Thiên tài
Fine art/faɪn ɑːt/Mỹ thuật
Visual arts/ˈvɪʒuəl ɑːts/Nghệ thuật thị giác
Performing arts/pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/Nghệ thuật biểu diễn
Decorative art/ˈdekərətɪv ɑːt/Nghệ thuật trang trí
Aesthetic/esˈθetɪk/Thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ
Cultural heritage/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/Di sản văn hóa

1.1 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật: Hội hoạ

Từ vựng Phiên âmNghĩa tiếng Việt
Portrait/ˈpɔːtrət/Tranh chân dung
Landscape/ˈlændskeɪp/Tranh phong cảnh
Still life/stɪl laɪf/Tranh tĩnh vật
Oil painting/ɔɪl ˈpeɪntɪŋ/Tranh sơn dầu
Watercolour/ˈwɔːtəkʌlə(r)/Tranh màu nước
Acrylic painting/əˈkrɪlɪk ˈpeɪntɪŋ/Tranh sơn acrylic
Digital painting/ˈdɪdʒɪtl ˈpeɪntɪŋ/Tranh kỹ thuật số
Sketch/sketʃ/Bản phác thảo
Brushstroke/ˈbrʌʃstrəʊk/Nét cọ, bút pháp
Palette/ˈpælət/Bảng màu
Sculpture/ˈskʌlptʃə(r)/Điêu khắc
Impressionism/ɪmˈpreʃənɪzəm/Trường phái Ấn tượng

1.2. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật: Văn chương

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Genre/ˈʒɒnrə/Thể loại
Fiction/ˈfɪkʃn/Tiểu thuyết hư cấu
Non-fiction/ˌnɒn ˈfɪkʃn/Sách phi hư cấu
Classic/ˈklæsɪk/Tác phẩm kinh điển
Author/ˈɔːθə(r)/Tác giả
Character/ˈkærəktə(r)/Nhân vật
Protagonist/prəˈtæɡənɪst/Nhân vật chính
Plot/plɒt/Cốt truyện
Poetry/ˈpəʊətri/Thơ ca
Prose/prəʊz/Văn xuôi
Metaphor/ˈmetəfə(r)/Phép ẩn dụ
Symbolism/ˈsɪmbəlɪzəm/Chủ nghĩa tượng trưng, tính biểu tượng

1.3. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật: Âm nhạc

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Genre/ˈʒɒnrə/Thể loại
Melody/ˈmelədi/Giai điệu
Rhythm/ˈrɪðəm/Nhịp điệu
Harmony/ˈhɑːməni/Sự hòa âm, hòa thanh
Lyrics/ˈlɪrɪks/Lời bài hát
Instrument/ˈɪnstrəmənt/Nhạc cụ
Symphony/ˈsɪmfəni/Bản giao hưởng
Orchestra/ˈɔːkɪstrə/Dàn nhạc giao hưởng
Composer/kəmˈpəʊzə(r)/Nhà soạn nhạc
Vocalist/ˈvəʊkəlɪst/Ca sĩ, người hát chính
Conductor/kənˈdʌktə(r)/Người chỉ huy dàn nhạc
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giả, thính giả

1.4. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật: Biểu diễn

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Performance/pəˈfɔːməns/Buổi biểu diễn
Theatre/ˈθɪətə(r)/Sân khấu, nhà hát
Play/pleɪ/Vở kịch
Ballet/ˈbæleɪ/Múa ba-lê
Opera/ˈɒprə/Nhạc kịch Ô-pê-ra
Choreography/ˌkɒriˈɒɡrəfi/Biên đạo múa
Rehearsal/rəˈhɜːsl/Buổi diễn tập
Stage/steɪdʒ/Sân khấu
Applause/əˈplɔːz/Tràng pháo tay
Standing ovation/ˌstændɪŋ əʊˈveɪʃn/Khán giả đứng dậy vỗ tay
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giả

1.5. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật: Nơi trưng bày nghệ thuật

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Venue/ˈvenjuː/Địa điểm (tổ chức sự kiện)
Art gallery/ɑːt ˈɡæləri/Phòng trưng bày nghệ thuật
Museum/mjuˈziːəm/Bảo tàng
Exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/Buổi triển lãm
Collection/kəˈlekʃn/Bộ sưu tập
Installation/ˌɪnstəˈleɪʃn/Nghệ thuật sắp đặt
Artifact/ˈɑːtɪfækt/Hiện vật, cổ vật
Exhibit/ɪɡˈzɪbɪt/Vật trưng bày
Curator/kjʊəˈreɪtə(r)/Người phụ trách (bảo tàng, triển lãm)
Auction/ˈɔːkʃn/Buổi đấu giá

1.6. Tính từ và động từ miêu tả Nghệ thuật

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Artistic (adj)/ɑːˈtɪstɪk/Thuộc về nghệ thuật, có tính nghệ thuật
Contemporary (adj)/kənˈtemprəri/Đương đại
Abstract (adj)/ˈæbstrækt/Trừu tượng
Sophisticated (adj)/səˈfɪstɪkeɪtɪd/Tinh tế, phức tạp
Timeless (adj)/ˈtaɪmləs/Vượt thời gian, không bao giờ lỗi mốt
Priceless (adj)/ˈpraɪsləs/Vô giá
Talented (adj)/ˈtæləntɪd/Có tài năng
Create (v)/kriˈeɪt/Sáng tạo
Depict (v)/dɪˈpɪkt/Miêu tả, khắc họa
Illustrate (v)/ˈɪləstreɪt/Minh họa
Convey (v)/kənˈveɪ/Truyền tải (thông điệp, cảm xúc)
Perform (v)/pəˈfɔːm/Biểu diễn
Capture (v)/ˈkæptʃə(r)/Bắt trọn (khoảnh khắc, cảm xúc)
Display (v)/dɪˈspleɪ/Trưng bày

2. Collocation chủ đề Nghệ thuật (Art)

  • Style of painting: phong cách hội họa
  • Piece of art = Work of art: tác phẩm nghệ thuật
  • Form of art: loại hình nghệ thuật
  • Individuals with innate talent = Gifted people: những người có tài bẩm sinh 
  • Have a flair for art = Have inborn ability: có tài năng nghệ thuật 
  • Have astonishing skills of: có kỹ năng kinh ngạc về 
  • To have a passion for something = To be enthusiastic about something: Có đam mê làm việc gì
  • Have an eye for drawing: có con mắt thẩm mỹ cho hội họa 
  • Have a lifelong passion for art: có đam mê nghệ thuật
  • Immerse oneself in something: Đắm chìm trong cái gì
  • To appreciate the beauty of nature/humans: trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên/con người
  • To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết
  • To spark an interest in somebody: truyền cảm hứng/niềm yêu thích cho ai đó
  • to express one’s self: thể hiện bản thân
  • To inspire somebody with something: truyền cảm hứng cho ai bằng cái gì
  • To be an inspiration to someone: trở thành nguồn cảm hứng cho ai đó
  • To maintain cultural and traditional values: duy trì các giá trị văn hóa và truyền thống
  • To be bowled over by something: bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi cái gì
  • To place/put something on display: trưng bày cái gì
  • To enjoy beautiful work of art: thưởng thức tác phẩm nghệ thuật
  • To share the same taste of art: Có chung gu nghệ thuật
  • To create a masterpiece: tạo ra một kiệt tác
  • To be displayed at an art gallery: được trưng bày ở triển lãm nghệ thuật
  • To stand the test of time: trường tồn với thời gian
  • Compose some catchy songs: sáng tác những bài nhạc bắt tai
  • To achieve a spirit of harmony and prosperity: đạt được một tinh thần về sự hài hòa và thịnh vượng
  • Choose the right angles for their pictures: chọn góc chuẩn cho bức tranh 
  • Been deeply ingrained in people’s mind: ăn sâu vào tâm trí 
  • Through dogged perseverance: qua sự kiên trì bền bỉ 
  • Become more adroit: trở nên khéo léo hơn 
  • Nurture the soul: nuôi dưỡng tâm hồn
  • Depict perfection in something: miêu tả sự hoàn hảo trong cái gì
  • The aesthetic qualities of something: phẩm chất mỹ thuật của cái gì 
  • Stage a play: trình diễn một vở kịch 
  • Appeal to audiences: thu hút khán giả

3. Câu hỏi về chủ đề Nghệ thuật (Art) trong IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là câu hỏi, ý tưởng và câu trả lời mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Part 1: TOPIC: ART 

Do you like art?
Do you often visit art galleries?
Is art popular in your country?

IELTS Speaking Part 2+3

  • Describe a painting or a work of art that you have seen (Bài mẫu)
  • Describe an art or craft activity that you did at school (Bài mẫu)

Tham khảo câu hỏi và câu trả lời cho Part 3: Handcrafts

What traditional handcrafts are popular in Vietnam?
What do young people think of traditional handcrafts?
Do people in your country send handicrafts as gifts?
What are the benefits of making handcrafts?

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Nghệ thuật (Art) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Nếu bạn đang gặp khó khăn chưa có phương pháp xử lý idea trong IELTS Speaking, hãy tham khảo ngay lộ trình học chinh phục 6.5 IELTS tại khóa Senior của The IELTS Workshop.

khóa học senior the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo