fbpx

Khám phá 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người phổ biến

Bạn đã bao giờ bối rối khi muốn diễn tả quá trình phát triển bản thân bằng tiếng Anh chưa? Hay đơn giản là muốn nâng cao vốn từ vựng về phát triển con người để giao tiếp tự tin hơn? Cùng The IELTS Workshop khám phá kho tàng 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người và chinh phục IELTS Speaking một cách dễ dàng nhé.

1. Từ vựng về phát triển con người

Từ vựng chủ đề phát triển con người
Từ vựng chủ đề phát triển con người
  • Self-awareness /sɛlf əˈwernəs/: Nhận thức bản thân
  • Personal growth /ˈpɜːrsənəl ɡroʊθ/: Phát triển cá nhân
  • Self-growth: Sự tự phát triển
  • Self-improvement /sɛlf ɪmˈpruːvmənt/: Tự hoàn thiện bản thân
  • Self-acceptance: Sự tự chấp nhận bản thân
  • Self-love: Tự yêu bản thân
  • Self-compassion: Sự tự đồng cảm
  • Self-esteem /self i’stiːm/: Lòng tự trọng
  • Self-doubt /self daʊt/: Sự tự nghi ngờ
  • Individual growth /indi’vidʒʊəl grəʊθ/: Phát triển cá nhân
  • Personal fulfillment: Hoàn thiện cá nhân
  • Potential /pəˈtɛnʃəl/: Tiềm năng
  • Motivation /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/: Động lực
  • Mindset /ˈmaɪndset/: Tư duy
  • Resilience /rɪˈzɪliəns/: Sự kiên cường
  • Perseverance /p3ːsi’viərəns/: Sự kiên trì
  • Consistency /kən’sistənsi/: Sự kiên định
  • Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/: Trao quyền
  • Well-being /ˈwel ˈbiːɪŋ/: Sức khỏe và hạnh phúc
  • Holistic development /hoʊlˈɪstɪk dəˈvɛləpmənt/: Phát triển toàn diện
  • Personality /ˌpɜːrsəˈnæləti/: Tính cách
  • Attitude /ˈætɪtuːd/: Thái độ
  • Belief /bɪˈliːf/: Niềm tin
  • Value /ˈvæljuː/ : Giá trị
  • Discipline /disiplin/: Kỷ luật
  • Empathy /empəθi/: Sự đồng cảm
  • Understanding /ˌʌndə’stændiŋ/: Sự thấu hiểu
  • Stress /strɛs/: Căng thẳng
  • Inspire /in’spaiər/: Truyền cảm hứng
  • Procrastination /prəʊˌkræsti’neiʃn/: Sự trì hoãn

2. Từ vựng về kỹ năng mềm trong phát triển con người

Từ vựng về kỹ năng mềm trong phát triển con người
Từ vựng về kỹ năng mềm trong phát triển con người
  • Communication skills /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp
  • Public speaking skills /’pʌblik ‘spiːkiŋ skilz/: Kỹ năng nói trước công chúng
  • Problem-solving skills /ˈprɑːbləm ˈsɑːl.vɪŋ skɪlz/: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Conflict resolution skills /’kɒnflikt ˌrezə’luːʃn skilz/: Kỹ năng giải quyết xung đột
  • Critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/: Tư duy phản biện
  • Creativity /ˌkriːeɪˈtɪv.ə.ti/: Sáng tạo
  • Time management /taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý thời gian
  • Emotional intelligence /ɪˈmoʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/: Trí tuệ cảm xúc

3. Từ vựng liên quan đến sự nghiệp

Từ vựng liên quan đến sự nghiệp
Từ vựng liên quan đến sự nghiệp
  • Career development /kəˈrɪər dəˈvɛləpmənt/: Phát triển sự nghiệp
  • Job satisfaction /dʒɑːb sætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng với công việc
  • Work-life balance /wɜːrk laɪf ˈbæləns/: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Leadership /ˈliːdərʃɪp/: Lãnh đạo
  • Collective goals /kə’lektiv gəʊlz/: Các mục tiêu tập thể
  • Continuous learning /kən’tinjʊəs ‘l3ːniŋ/: Không ngừng học hỏi
  • Commitment /kə’mitmənt/: Sự cam kết

4. Một số cụm từ vựng chủ đề phát triển con người thường gặp

  • To set goals: Đặt mục tiêu
  • To overcome challenges: Vượt qua thử thách
  • To embrace challenges: Chấp nhận thử thách
  • To embrace change: Chấp nhận thay đổi
  • To step out of your comfort zone: Bước ra khỏi vùng an toàn
  • To live a fulfilling life: Sống một cuộc sống trọn vẹn
  • To find your passion: Tìm thấy đam mê
  • To reach one’s full potential: Đạt được hết tiềm năng của bản thân
  • To unlock one’s full potential: Phát huy hết tiềm năng của bản thân
  • To strive for personal growth: Phấn đấu để phát triển cá nhân
  • To foster personal growth: Thúc đẩy sự phát triển cá nhân
  • To be open-minded: Có tư duy cởi mở
  • To practice self-care: Chăm sóc bản thân
  • To adapt to something: Thích ứng với (điều gì)
  • To enhance a skills: Cải thiện một kỹ năng
  • To overcome a fear: Vượt qua nỗi sợ
  • To boost confidence: Tăng sự tự tin
  • To break down larger goals into smaller milestones: Chia nhỏ một mục tiêu lớn thành những cột mốc nhỏ hơn
  • To stay motivated: Duy trì động lực
  • To learn at someone’s own pace: Tự học theo tốc độ của mình
  • To build good habits: Xây dựng các thói quen tốt
  • To break bad habits: Phá bỏ các thói quen xấu
  • To maintain consistency: Duy trì sự kiên định
  • To cultivate a culture: Nuôi dưỡng nền văn hóa
  • To deal with self-doubt: Đối phó với sự tự hoài nghi bản thân
  • To be faced with setbacks: Đối mặt với sự thất bại
  • A journey of growth: Hành trình phát triển
  • Strength and weakness: Điểm mạnh và điểm yếu
  • Fear of failure: Sợ bị thất bại

Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 1

1. How interested are you in self-improvement? (Bạn quan tâm đến việc hoàn thiện bản thân đến mức nào?)

I’m extremely interested in self-improvement. I believe it’s a lifelong journey that allows us to unlock our full potential and lead more fulfilling lives. It’s essential for personal growth and adapting to the ever-changing world.

Dịch: Tôi cực kỳ quan tâm đến việc tự hoàn thiện bản thân. Tôi tin rằng đó là một hành trình suốt đời cho phép chúng ta phát huy hết tiềm năng của mình và có một cuộc sống trọn vẹn hơn. Nó cần thiết cho sự phát triển cá nhân và thích ứng với thế giới luôn thay đổi.

2. Can you name a specific aspect of yourself that you would like to improve? (Bạn có thể kể tên một khía cạnh cụ thể của bản thân mà bạn muốn cải thiện không?)

I’d like to enhance my public speaking skills. I believe effective communication is crucial in both personal and professional life. Overcoming my fear of public speaking would undoubtedly boost my confidence.

Dịch: Tôi muốn nâng cao kỹ năng nói trước công chúng của mình. Tôi tin rằng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông chắc chắn sẽ nâng cao sự tự tin của tôi.

3. Are there specific goals or milestones you set for self-improvement? (Bạn có đặt ra những mục tiêu hoặc cột mốc cụ thể nào để hoàn thiện bản thân không?)

Absolutely. I set SMART goals (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound). For instance, I aim to deliver a five-minute impromptu speech without notes within the next three months. Breaking down larger goals into smaller milestones helps me stay motivated.

Dịch:Tất nhiên là có. Tôi đặt mục tiêu SMART (Cụ thể, Có thể đo lường được, Có thể đạt được, Có liên quan và Có giới hạn thời gian). Ví dụ: tôi đặt mục tiêu có một bài phát biểu ngẫu hứng dài 5 phút mà không cần ghi chú trong vòng ba tháng tới. Việc chia nhỏ các mục tiêu lớn hơn thành các cột mốc nhỏ hơn giúp tôi luôn có động lực.

4. How has technology influenced the way people engage in self-improvement activities? (Công nghệ đã ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người tham gia vào các hoạt động tự hoàn thiện bản thân?)

Technology has revolutionized self-improvement. Online courses, apps, and webinars offer accessibility and flexibility. People can learn at their own pace and access a vast array of resources. However, it’s essential to balance screen time with offline activities for holistic development.

Dịch: Công nghệ đã cách mạng hóa việc tự hoàn thiện bản thân. Các khóa học, ứng dụng và hội thảo trên web trực tuyến mang lại khả năng tiếp cận và tính linh hoạt. Mọi người có thể học theo tốc độ của riêng mình và truy cập vào một lượng lớn tài nguyên. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải cân bằng thời gian sử dụng thiết bị với các hoạt động ngoại tuyến để phát triển toàn diện.

5. Do you think self-improvement is a continuous process or achieved in specific phases? (Bạn có nghĩ việc hoàn thiện bản thân là một quá trình liên tục hoặc đạt được theo từng giai đoạn cụ thể không?)

I believe self-improvement is a continuous journey. While there might be significant breakthroughs or milestones, personal growth is an ongoing process. Our environment, experiences, and goals evolve, requiring constant adaptation and learning.

Dịch: Tôi tin rằng hoàn thiện bản thân là một hành trình liên tục. Mặc dù có thể có những đột phá hoặc cột mốc quan trọng nhưng sự phát triển cá nhân là một quá trình liên tục. Môi trường, kinh nghiệm và mục tiêu của chúng ta luôn phát triển, đòi hỏi sự thích nghi và học hỏi không ngừng.

Bài tập vận dụng

Hãy chọn từ thích hợp trong danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau: mindset, resilience, empower, well-being, belief, stress, time management, leader, embrace, passion.

  1. She has a strong _____ in the power of positive thinking.
  2. Good _____ skills are essential for success in any field.
  3. He is a natural _____ and can inspire others to achieve their goals.
  4. Practicing mindfulness can help reduce _____ and improve focus.
  5. It’s important to _____ change and adapt to new situations.
  6. She is always looking for ways to _____ her employees.
  7. Finding your _____ can give you a sense of purpose.
  8. A growth _____ allows you to see challenges as opportunities for learning.
  9. She has shown remarkable _____ in the face of adversity.
  10. Prioritizing your _____ is essential for a happy and healthy life.

Đáp án:

  1. belief
  2. time management
  3. leader
  4. stress
  5. embrace
  6. empower
  7. passion
  8. mindset
  9. resilience
  10. well-being

Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về lịch sử đầy đủ nhất

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn trọn bộ 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người phổ biến trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo