fbpx

Bộ từ vựng tiếng Anh với chủ đề Phim ảnh (Movie)

Từ vựng chủ đề Phim ảnh (Movie) là một chủ đề vô cùng thú vị và phổ biến trong bài thi tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop đã tổng hợp những từ vựng cũng như các cách diễn đạt thường gặp về chủ đề này, từ đó giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi của mình.

1. Từ vựng chủ đề Phim ảnh

  • Movie genres (n): thể loại phim (types or style of film that you can recognize because of its special features)

Ví dụ: Out of many movie genres, my favorite is adventure movie. (Trong nhiều thể loại phim, thể loại phim yêu thích của tôi là phim phiêu lưu.)

  • Romance movie / Chick flick: phim lãng mạn
  • Adventure movie : phim phiêu lưu
  • Biography: phim về tiểu sử (một nhân vật nào đó)
  • Comedy: phim hài
  • Documentary: phim tài liệu
  • Action movie: phim hành động
  • Animated movie/ Cartoon: phim hoạt hình
  • Crime movie: phim hình sự
  • Horror: phim kinh dị
  • Musical: phim ca nhạc
  • Science fiction: phim khoa học viễn tưởng
  • Thriller: phim giật gân, ly kỳ
  • Epics / Hisorical Films: phim lịch sử, phim cổ trang
  • War (Anti-war) Films: phim về chiến tranh
  • Western Films: phim Viễn Tây
  • Sitcom movie: phim hài dài tập
  • crime drama: phim tội phạm
  • courtroom drama: phim trinh thám hình sự

2. Từ vựng về điện ảnh

  • A blockbuster /ˈblɒkˌbʌstər/ [n] : Phim bom tấn (movie that is made with a large budget and big stars)

Eg. The Avengers movie was a blockbuster. You have to go see it! (Biệt đội siêu anh hùng là một bộ phim bom tấn. Bạn phải xem nó!)

  • Low-budget film [n]: phim kinh phí thấp (refer to motion pictures/movies that are not funded well from a major investor)

Eg. Some low-budget films are successfull. (Một số phim kinh phí thấp đã thành công.)

  • Special effect [n]: hiệu ứng (an unusual piece of action in a film, or an entertainment on a stage, created by using particular equipment)

Eg. Special effect is one of important things making a movie success. (Hiệu ứng là một trong những yếu tố giúp bộ phim thành công.) 

  • Movie buff/ Film buff [n]: người am hiểu về phim ảnh (refers to a person who is not only interested about the film but also knowledgeable)

Eg. If you want some movie recommendation, it is better to ask Mary as she is a movie buff. (Nếu bạn muốn có một số gợi ý về phim, tốt hơn là hỏi Mary vì cô ấy là một người am hiểu về phim ảnh)

  • Premiere [n]: buổi công chiếu phim (the debut; the first public appearance of the film)

Eg. The premiere of the movie “Doctor Strange” was very well-praised by the audience. (Buổi ra mắt bộ phim “Doctor Strange” được khán giả ủng hộ rất nhiệt tình.)

  • Soundtrack/ Film score/Background music [n]: Nhạc phim (the sounds, especially the music, of a film, or a separate recording of this)

Eg. The best thing about this movie is its soundtrack, it completely captures the mood of the actors. (Điều tuyệt vời nhất của bộ phim nàynày là nhạc phim của nó, nó hoàn toàn nắm bắt được tâm trạng của các diễn viên.)

  • Subtitle [n]: Phụ đề (the caption that can be seen at the bottom of the screen to cater international audiences)

Eg. When I watch movies at the cinema, I rely on subtitles so that I can fully understand. (Khi xem phim ở rạp, tôi dựa vào phụ đề để có thể hiểu hết được.)

  • Leading role/the central character [n] – referred to as the hero or protagonist, is usually the most important character in the story: vai chính 

Eg. My best friend has been cast in a leading role of the film. (Bạn thân của tôi được chọn vào vai chính trong bộ phim.)

  • Visual effect / Sound effect [n] –  is the process by which imagery is created or manipulated outside the context of a live-action shot in film: hiệu ứng hình ảnh, âm thanh 
  • Supporting role [n] –  a fairly important but not leading part: vai phụ

Eg.Helly won the best supporting actor prize. Helly đã đoạt giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất

  • A box office hit [n] – a very successful film or play that earns a lot of money: phim thành công về mặt doanh thu

Eg.The film was a box office hit, grossing $ 15, 765, 000 domestically.

Bộ phim đã thành công về mặt doanh thu, thu về 15.765.000 đô la trong nước.

  • A classic [n] – film that is well known and of a high standard and lasting value: phim chất lượng cao

Eg. There were many films considered as a classic in the past. Có rất nhiều bộ phìm được đánh giá là phim chất lượng cao trong quá khứ.

  • Film-goer = Movie-goer : Người xem phim
  • Film review: Bài bình luận
  • Fim adaptation: Sự chuyển thể thành phim
  • actor: diễn viên
  • Cameraman: Người quay phim
  • cast: dàn diễn viên
  • character: tính cách
  • choreographer: Biên đạo múa
  • cinema: Rạp chiếu phim
  • cinematographer: nhà quay phim
  • costumes: Trang phục
  • climax: Cực điểm (để chỉ những khoảnh khắc chiếm trọn cảm sức của người xem)
  • director: giám đốc
  • drama: kịch
  • editor: biên tập viên
  • entertainment: sự giải trí
  • hero: anh hùng
  • movie star: ngôi sao điện ảnh
  • plot: âm mưu
  • plot line: dòng âm mưu
  • producer: người sản xuất
  • screen: màn
  • screenwriter: biên kịch
  • sequel: phần tiếp theo
  • stunt: đóng thế
  • tragedy: bi kịch
  • villain: nhân vật phản diện

3. Tính từ miêu tả cảm xúc về phim ảnh

  • suspense: hồi hộp
  • suspicious: đáng ngờ
  • oppressive: áp bức
  • totalitarian: độc tài
  • uplifting: nâng cao tinh thần
  • inspirational: truyền cảm hứng
  • elite: ưu tú

4. Các cụm từ chỉ hoạt động về phim ảnh

  • To see a film: Xem phim tại rạp
  • To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
  • To go on general release: Một bộ phim được phát hành ra công chúng
  • On the big screen: Chiếu trên màn ảnh rộng
  • To hold one’s attention: Giữ được sự chú ý của ai đó
  • To bore someone to death: Cực kỳ chán
  • To come highly recommende: Được ai đó khen ngợi
  • To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
  • To propel someone into stardom Đưa ai đó lên địa vị ngôi sao
  • To be loosely based on something Được dựa một phần trên cái gì đó (một cuốn sách, một sự kiện có thật,…)
  • Provoke thoughts towards something : Gợi nên những suy nghĩ , tâm tư về…
  • Convey messages about something: Truyền tải những thông điệp về…

5. Câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề phim ảnh

Đây là chủ đề mà bạn có thể gặp tại Part 2 và Part 3 của bài thi IELTS Speaking. Một số câu hỏi cho chủ đề này có thể như:

Part 2: Describe a movie that you like

You should say:

  • When you watched it
  • Where you watched it
  • What it was about
  • And explain why you like it

Part 3:

  • Are films a waste of money? (Xem phim có lãng phí tiền không?)
  • Are movie stars important to a movie? (Các ngôi sao điện ảnh có quan trọng với một bộ phim không?)
  • Are foreign movies popular in Vietnam? (Phim nước ngoài có phổ biến ở Việt Nam không?)
  • Is it important that a country has its own movies? (Việc một quốc gia có một những bộ phim riêng của mình có quan trọng không?)

Bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & Part 3: Movie của The IELTS Workshop.

6. Học tiếng Anh qua phim cho người mới bắt đầu

Bắt đầu một kỹ năng mới đều là việc không đơn giản với tất cả mọi người, đặc biệt là trong lĩnh vực học ngoại ngữ như tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm cách học hiệu quả cho người mới bắt đầu thì hãy thử tham khảo phương pháp học tiếng Anh qua phim của The IELTS Workshop (TIW) nhé.

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Phim ảnh (Movie). Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện. Tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop để có thể nắm vững mọi từ vựng cũng như kiến thức cơ bản trong tiếng Anh.

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo