fbpx

Bộ từ vựng chủ đề Thời gian (Times) trong tiếng Anh

Thời gian (Times) là một trong những chủ đề thường xuyên được bắt gặp trong các cuộc giao tiếp thông thường. Trong bài viết dưới đây, The IETLS Workshop sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng thông dụng nhất về thời gian cùng một số cấu trúc ngữ pháp để hỏi về thời gian, từ đó giúp cho bạn nâng cao hiệu quả học tập, công việc và trong giao tiếp

1. Từ vựng chủ đề Thời gian

1.1 Từ vựng về thời gian trong ngày

  • Morning: Buổi sáng
  • Afternoon: Buổi chiều
  • Evening: Buổi tối
  • Midnight: Nửa đêm
  • Dusk: Hoàng hôn
  • Dawn: Bình minh

1.2 Từ vựng về các ngày

  • The day after tomorrow: Ngày kia
  • Tomorrow: Ngày mai
  • Today: Hôm nay
  • Yesterday: Hôm qua
  • The day before yesterday: Hôm kia
  • Last night: Tối qua
  • Tonight: Tối nay
  • Tomorrow night: Tối mai
  • Yesterday morning/afternoon/evening: Sáng/chiều/tối qua
  • This morning/afternoon/evening: Sáng/chiều/tối nay
  • Tomorrow morning/afternoon/evening: Sáng/chiều/tối mai

1.3 Từ vựng về đơn vị tính thời gian

từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Thời gian là chủ đề phổ biến trong tiếng Anh

  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Hour: Tiếng/giờ
  • Week: Tuần
  • Decade: Thập kỷ
  • Century: Thế kỷ
  • Weekend : Cuối tuần
  • Month: Tháng
  • Year: Năm
  • Millennium: Thiên niên kỷ
  • (Giờ) + AM: Buổi sáng
  • (Giờ) + PM: Buổi chiều
  • Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
  • Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm

1.4 Từ vựng về thứ ngày tháng

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ Năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật
  • January: Tháng 1
  • February: Tháng 2
  • March: Tháng 3
  • April: Tháng 4
  • May: Tháng 5
  • June: Tháng 6
  • July: Tháng 7
  • August: Tháng 8
  • September: Tháng 9
  • October: Tháng 10
  • November:  Tháng 11
  • December: Tháng 12

1.5 Từ vựng về các mùa

  • Spring: Mùa xuân
  • Summer: Mùa hè
  • Autumn/ Fall: Mùa thu
  • Winter: Mùa đông
  • Rainy season: Mùa mưa
  • Dry season: Mùa khô

1.6 Trạng từ chỉ tần suất

  • Never: Không bao giờ
  • Often: Thường xuyên
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Rarely: Hiếm khi
  • Normally: Thường xuyên
  • Alway: Luôn luôn
  • Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
  • Seldom: Ít khi, hiếm khi
  • Usually: Thường xuyên
  • Every day / daily: Hàng ngày
  • Every week / weekly: Hàng tuần
  • Every month / monthly: Hàng tháng
  • Every year / yearly: Hàng năm

2. Một số cách diễn đạt mô tả thời gian

2.1 Mô tả khoảng thời gian

  • Five minutes ago: Năm phút trước
  • An hour ago: Một giờ trước
  • A week ago: Một tuần trước
  • Two weeks ago: Hai tuần trước
  • A month ago: Một tháng trước
  • A year ago: Một năm trước
  • A long time ago: Lâu rồi
  • In ten minutes’ time / in ten minutes: Mười phút nữa
  • In an hour’s time / in an hour: Một tiếng nữa
  • In a week’s time / in a week: Một tuần nữa
  • In ten days’ time / in ten days: Mười ngày nữa
  • In three weeks’ time / in three weeks: Ba tuần nữa
  • In two months’ time / in two months: Hai tháng nữa
  • In ten years’ time / in ten years: Mười năm nữa
  • The previous day: Ngày trước đó
  • The previous week: Tuần trước đó
  • The previous month: Tháng trước đó
  • The previous year: Năm trước đó
  • The following day: Ngày sau đó
  • The following week: Tuần sau đó
  • The following month: Tháng sau đó
  • The following year: Năm sau đó
  • at the moment: tại thời điểm này
  • at this moment: vào lúc này
  • at present = now: hiện tại
  • at the present time: tại thời điểm hiện tại

2.2 Cách nói giờ trong tiếng Anh

  • Nói giờ trước, phút sau:
    • 7:25 – It’s seven twenty-five: bảy giờ hai mươi lăm phút.
    • 9:05 – It’s nine zero-five: chín giờ năm phút.
    • 10:11 – It’s ten eleven: Mười giờ mười một phút
    • 3:34 – It’s three thirty-four: Ba giờ ba mươi tư phút.
  • Nói phút trước giờ sau: Minutes + PAST / TO + Hour
    • Từ 1-30 phút => sử dụng PAST sau phút (3:18 – It’s eighteen past three)
    • Từ 31-59 phút => sử dụng TO sau phút (9:51 – It’s nine to ten)

2.3 Cách nói năm

  • 1980 the year nineteen eighty
  • 1995 the year nineteen ninety-five
  • 2020: the year twenty twenty
  • 1800: the year eighteen hundred
  • 2100: the year twenty-one hundred
  • 1000: the year one thousand
  • 2022: the year two thousand (and) twenty-two

3. Cách hỏi và trả lời thời gian trong tiếng Anh

3.1 Cách hỏi về thời gian

  • What time is it? / What is the time? (Mấy giờ rồi nhỉ?)
  • Could you tell me the time please? (Cho tôi biết mấy giờ rồi được không?)
  • What time…? Mấy giờ
    Ví dụ: What time does the flight to Hanoi leave? (Mấy giờ chuyến bay đến Ha Nội cất cánh?)
  • When…? khi nào
    Ví dụ: When does the bus arrive from West Lake? (Khi nào thì xe bus đến Hồ Tây?)

3.2 Cách trả lời về thời gian

  • Sử dụng It is / It’s để trả lời cho câu hỏi về thời gian tại thời điểm nói.
    Ví dụ: It is / It’s half past six (6:30). (Bây giờ là sáu giờ ba mươi phút)
  • Sử dụng At + thời điểm khi nói về một sự kiện cụ thể.
    Ví dụ: The bus arrives at a quarter to three (2:45). (Xe bus đến lúc ba giờ kém mười lăm.)

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Thời gian (Times). Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững mọi từ vựng cũng như kiến thức cơ bản trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo