Trong quá trình học và ôn luyện cho kì thi IELTS nói riêng hay tiếng Anh nói chung, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nâng band điểm của thí sinh. Do đó, để có thể hoàn thành được bài thi một cách tốt nhất bạn cần có một nền tảng từ vựng vững chắc. Trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop đã tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề với mong muốn hỗ trợ các thí sinh trau dồi và nâng cao vốn từ vựng của mình.
I. Tổng hợp 30+ chủ đề từ vựng phổ biến trong IELTS
Bằng việc nhóm từ thành các chủ đề, các từ vựng giờ đây sẽ có sự liên kết nhất định. Nhờ đó, khi gặp một từ đã học, người học có thể nhanh chóng gợi nhớ các từ vựng còn lại trong cùng chủ đề nhờ mối liên kết này.
Trong một bài thi IELTS, các chủ đề được đặt ra trong đề bài vô cùng đa dạng. Do đó, thí sinh cần tìm hiểu và ôn luyện thật kỹ từ vựng theo chủ đề để hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Mặc khác, việc phân biệt rõ ràng các chủ đề từ vựng sẽ giúp quá trình ghi nhớ từ vựng logic và mạch lạc hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề hay gặp nhất mà bạn có thể tham khảo:

1. Từ vựng chủ đề Giáo dục (Education)
Dưới đây là bộ Từ vựng chủ đề Giáo dục (Education):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) | Chương trình học | The school has introduced a new curriculum for science subjects. (Trường đã giới thiệu một chương trình học mới cho các môn khoa học.) | 
| Course /kɔːrs/ (n) | Khóa học | I’m taking an online English course this semester. (Tôi đang tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến trong học kỳ này.) | 
| Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n) | Kiến thức, kỹ năng có được thông qua học hoặc trải nghiệm | Reading books helps broaden your knowledge about the world. (Đọc sách giúp mở rộng kiến thức của bạn về thế giới.) | 
| Theory /ˈθɪəri/ (n) | Giả thuyết được đặt ra để giải thích cho một sự kiện hoặc sự thật | Einstein’s theory of relativity changed modern physics. (Thuyết tương đối của Einstein đã làm thay đổi vật lý hiện đại.) | 
| Remedial /rɪˈmiːdiəl/ (adj) | Phụ đạo, nhằm cải thiện kỹ năng yếu kém | She attended remedial classes to improve her math skills. (Cô ấy tham gia các lớp phụ đạo để cải thiện kỹ năng toán học.) | 
| Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) | Chứng nhận, bằng cấp | You need a teaching qualification to work at that school. (Bạn cần có chứng nhận giảng dạy để làm việc tại trường đó.) | 
2. Từ vựng chủ đề Tội phạm (Crime)
Sau đây là Từ vựng chủ đề Tội phạm (Crime):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Legislation /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ (n) | Pháp luật, luật ban hành | The government introduced new legislation to protect the environment. (Chính phủ đã ban hành luật mới để bảo vệ môi trường.) | 
| Justice /ˈdʒʌstɪs/ (n) | Công lý | The victims’ families are still fighting for justice. (Gia đình các nạn nhân vẫn đang đấu tranh cho công lý.) | 
| Witness /ˈwɪtnəs/ (n) | Nhân chứng | The witness gave a detailed statement to the police. (Nhân chứng đã cung cấp một lời khai chi tiết cho cảnh sát.) | 
| Suspect /ˈsʌspekt/ (n) | Nghi phạm | The police arrested the main suspect in the robbery case. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm chính trong vụ cướp.) | 
| Guilty /ˈɡɪlti/ (adj) | Có tội | The jury found the defendant guilty of fraud. (Bồi thẩm đoàn kết luận bị cáo có tội lừa đảo.) | 
3. Từ vựng chủ đề Sức khỏe & Thể dục (Health & Fitness)
Dưới đây là bộ Từ vựng chủ đề Sức khỏe & Thể dục (Health & Fitness):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Chronic /ˈkrɒnɪk/ (adj) | Kéo dài, mãn tính (bệnh) | She suffers from chronic back pain. (Cô ấy bị đau lưng mãn tính.) | 
| Impaired /ɪmˈpeəd/ (adj) | Suy giảm (chức năng) | The accident left him visually impaired. (Tai nạn khiến anh ấy bị suy giảm thị lực.) | 
| Disorder /dɪsˈɔːdə(r)/ (n) | Tình trạng rối loạn, không khỏe mạnh | He was diagnosed with an anxiety disorder. (Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lo âu.) | 
| Addiction /əˈdɪkʃn/ (n) | Sự nghiện | Many teenagers struggle with smartphone addiction. (Nhiều thanh thiếu niên đang vật lộn với chứng nghiện điện thoại thông minh.) | 
| Health care /ˈhelθ keə(r)/ (n) | Chăm sóc sức khỏe | Access to quality health care is essential for everyone. (Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng là điều cần thiết cho mọi người.) | 
4. Từ vựng chủ đề Công nghệ (Technology)
Dưới đây là danh sách Từ vựng chủ đề Công nghệ (Technology):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ (v) | Cải tiến (thay đổi cái gì để nó trở nên tốt hơn) | The company decided to modify its training program to improve employee performance. (Công ty đã quyết định cải tiến chương trình đào tạo để nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.) | 
| Revolutionize /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (v) | Cách mạng hóa (biến chuyển một cách toàn diện) | Smartphones have revolutionized the way people communicate. (Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách con người giao tiếp.) | 
| Innovative /ˈɪnəvətɪv/ (adj) | Có sự sáng tạo, đổi mới | The company is known for its innovative approach to technology. (Công ty này nổi tiếng với cách tiếp cận công nghệ đầy sáng tạo.) | 
| Viral /ˈvaɪrəl/ (adj) | Nổi tiếng, phổ biến (lan truyền nhanh) | The video went viral within hours after being posted online. (Video đó đã trở nên nổi tiếng chỉ vài giờ sau khi được đăng lên mạng.) | 
| Breakthrough /ˈbreɪkθruː/ (n) | Sự đột phá | The new vaccine is considered a major breakthrough in medical research. (Loại vắc-xin mới được xem là một bước đột phá lớn trong nghiên cứu y học.) | 
5. Từ vựng chủ đề Khoa học (Science)
Dưới đây là từ vựng về chủ đề Khoa học (Science):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) | Thí nghiệm | Scientists conducted an experiment to test the new vaccine. (Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra loại vắc-xin mới.) | 
| Hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/ (n) | Giả thuyết | The hypothesis was proven false after several tests. (Giả thuyết đã bị bác bỏ sau nhiều lần thử nghiệm.) | 
| Research /rɪˈsɜːtʃ/ (n) | Nghiên cứu | She is doing research on renewable energy sources. (Cô ấy đang nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo.) | 
| Discover /dɪˈskʌvər/ (v) | Khám phá | Scientists discovered a new species of bird in the rainforest. (Các nhà khoa học đã khám phá ra một loài chim mới trong rừng nhiệt đới.) | 
| Evidence /ˈevɪdəns/ (n) | Bằng chứng | There is no clear evidence to support that claim. (Không có bằng chứng rõ ràng để hỗ trợ cho tuyên bố đó.) | 
6. Từ vựng chủ đề Quảng cáo (Advertising)
Từ vựng chủ đề Quảng cáo (Advertisting) cũng thường xuất hiện trong đề thi IELTS:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Commercial /kəˈmɜːʃəl/ (n) | Quảng cáo (trên TV, radio, v.v.) | The company released a new commercial to promote its product. (Công ty đã phát hành một quảng cáo mới để quảng bá sản phẩm của mình.) | 
| Slogan /ˈsləʊɡən/ (n) | Khẩu hiệu | The brand’s slogan is easy to remember and catchy. (Khẩu hiệu của thương hiệu rất dễ nhớ và thu hút.) | 
| Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ (n) | Đối tượng mục tiêu | The advertisement was designed to attract a young target audience. (Quảng cáo được thiết kế để thu hút nhóm đối tượng trẻ tuổi.) | 
| Persuasive /pəˈsweɪsɪv/ (adj) | Có tính thuyết phục | The ad used persuasive language to influence customers. (Quảng cáo sử dụng ngôn ngữ thuyết phục để tác động khách hàng.) | 
| Brand awareness /brænd əˈweənəs/ (n) | Nhận thức thương hiệu | Effective advertising increases brand awareness among consumers. (Quảng cáo hiệu quả giúp tăng nhận thức thương hiệu trong người tiêu dùng.) | 
7. Từ vựng chủ đề Môi trường (Environment)
Sau đây là bộ Từ vựng chủ đề Môi trường (Environment):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Commercial /kəˈmɜːʃəl/ (n) | Quảng cáo (trên TV, radio, v.v.) | The company released a new commercial to promote its product. (Công ty đã phát hành một quảng cáo mới để quảng bá sản phẩm của mình.) | 
| Slogan /ˈsləʊɡən/ (n) | Khẩu hiệu | The brand’s slogan is easy to remember and catchy. (Khẩu hiệu của thương hiệu rất dễ nhớ và thu hút.) | 
| Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ (n) | Đối tượng mục tiêu | The advertisement was designed to attract a young target audience. (Quảng cáo được thiết kế để thu hút nhóm đối tượng trẻ tuổi.) | 
| Persuasive /pəˈsweɪsɪv/ (adj) | Có tính thuyết phục | The ad used persuasive language to influence customers. (Quảng cáo sử dụng ngôn ngữ thuyết phục để tác động khách hàng.) | 
| Brand awareness /brænd əˈweənəs/ (n) | Nhận thức thương hiệu | Effective advertising increases brand awareness among consumers. (Quảng cáo hiệu quả giúp tăng nhận thức thương hiệu trong người tiêu dùng.) | 
8. Từ vựng chủ đề Bạn bè (Friend)
Hãy cùng khám phá Từ vựng chủ đề Bạn bè (Friend):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Companion /kəmˈpænjən/ (n) | Bạn đồng hành | A true companion stays with you through tough times. (Một người bạn thật sự sẽ ở bên bạn trong lúc khó khăn.) | 
| Trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ (adj) | Đáng tin cậy | She is one of the most trustworthy people I know. (Cô ấy là một trong những người đáng tin cậy nhất tôi biết.) | 
| Loyalty /ˈlɔɪəlti/ (n) | Lòng trung thành | Friendship is built on trust and loyalty. (Tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng và trung thành.) | 
| Get along (with) /ɡet əˈlɒŋ/ (v) | Hòa hợp (với ai đó) | I get along really well with my classmates. (Tôi rất hòa hợp với các bạn cùng lớp.) | 
| Confide in /kənˈfaɪd ɪn/ (v) | Tâm sự với ai | I can always confide in my best friend. (Tôi luôn có thể tâm sự với bạn thân của mình.) | 
9. Từ vựng chủ đề Quê hương (Hometown)
Dưới đây là danh sách Từ vựng chủ đề Quê hương (Hometown):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Companion /kəmˈpænjən/ (n) | Bạn đồng hành | A true companion stays with you through tough times. (Một người bạn thật sự sẽ ở bên bạn trong lúc khó khăn.) | 
| Trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ (adj) | Đáng tin cậy | She is one of the most trustworthy people I know. (Cô ấy là một trong những người đáng tin cậy nhất tôi biết.) | 
| Loyalty /ˈlɔɪəlti/ (n) | Lòng trung thành | Friendship is built on trust and loyalty. (Tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng và trung thành.) | 
| Get along (with) /ɡet əˈlɒŋ/ (v) | Hòa hợp (với ai đó) | I get along really well with my classmates. (Tôi rất hòa hợp với các bạn cùng lớp.) | 
| Confide in /kənˈfaɪd ɪn/ (v) | Tâm sự với ai | I can always confide in my best friend. (Tôi luôn có thể tâm sự với bạn thân của mình.) | 
10. Từ vựng chủ đề Phim ảnh (Movie)
Cùng khám phá danh sách Từ vựng chủ đề Phim ảnh (Movie):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Genre /ˈʒɒnrə/ (n) | Thể loại | My favorite movie genre is science fiction. (Thể loại phim yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng.) | 
| Plot /plɒt/ (n) | Cốt truyện | The plot of that film is full of twists and surprises. (Cốt truyện của bộ phim đó đầy bất ngờ và kịch tính.) | 
| Director /dəˈrektə(r)/ (n) | Đạo diễn | Christopher Nolan is a famous film director. (Christopher Nolan là một đạo diễn phim nổi tiếng.) | 
| Cast /kɑːst/ (n) | Dàn diễn viên | The film has an impressive cast of talented actors. (Bộ phim có dàn diễn viên tài năng ấn tượng.) | 
| Blockbuster /ˈblɒkbʌstə(r)/ (n) | Phim bom tấn | Avatar was one of the biggest blockbusters of all time. (Avatar là một trong những phim bom tấn lớn nhất mọi thời đại.) | 
11. Từ vựng chủ đề Du lịch (Travel)
Du lịch (Travel) cũng là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ (n) | Điểm đến | Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.) | 
| Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n) | Lịch trình | We planned our itinerary carefully before the trip. (Chúng tôi đã lên lịch trình cẩn thận trước chuyến đi.) | 
| Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n) | Tham quan | We went sightseeing around the old town. (Chúng tôi đi tham quan quanh khu phố cổ.) | 
| Backpacker /ˈbækpækə(r)/ (n) | Khách du lịch ba lô | The hostel is full of young backpackers. (Nhà trọ đầy những du khách ba lô trẻ tuổi.) | 
| Souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n) | Quà lưu niệm | I bought some souvenirs for my friends. (Tôi đã mua vài món quà lưu niệm cho bạn bè.) | 
12. Từ vựng chủ đề Sức khỏe (Health)
Hãy cùng TIW khám phá Từ vựng chủ đề Sức khỏe (Health):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Well-being /ˈwel biːɪŋ/ (n) | Sức khỏe, hạnh phúc | Regular exercise improves your overall well-being. (Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.) | 
| Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ (n) | Chế độ ăn cân bằng | A balanced diet is essential for good health. (Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng cho sức khỏe tốt.) | 
| Infection /ɪnˈfekʃn/ (n) | Nhiễm trùng | The wound became infected after two days. (Vết thương bị nhiễm trùng sau hai ngày.) | 
| Vaccine /ˈvæksiːn/ (n) | Vắc-xin | Children should receive vaccines to prevent diseases. (Trẻ em nên được tiêm vắc-xin để phòng bệnh.) | 
| Exercise /ˈeksəsaɪz/ (v, n) | Tập thể dục | She exercises every morning to stay fit. (Cô ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng.) | 
13. Từ vựng chủ đề Thực phẩm (Food)
Dưới đây là bộ Từ vựng chủ đề Thực phẩm (Food):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) | Nguyên liệu | Fresh ingredients make the dish more delicious. (Nguyên liệu tươi làm món ăn ngon hơn.) | 
| Cuisine /kwɪˈziːn/ (n) | Ẩm thực | Vietnamese cuisine is famous for its flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với hương vị đậm đà.) | 
| Appetite /ˈæpɪtaɪt/ (n) | Sự thèm ăn | Doing exercise helps improve your appetite. (Tập thể dục giúp bạn ăn ngon miệng hơn.) | 
| Nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj) | Bổ dưỡng | Vegetables are both nutritious and healthy. (Rau củ vừa bổ dưỡng vừa tốt cho sức khỏe.) | 
| Snack /snæk/ (n) | Đồ ăn nhẹ | I usually have a snack in the afternoon. (Tôi thường ăn nhẹ vào buổi chiều.) | 
14. Từ vựng chủ đề Thể thao (Sport)
Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Thể thao (Sport):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) | Nguyên liệu | Fresh ingredients make the dish more delicious. (Nguyên liệu tươi làm món ăn ngon hơn.) | 
| Cuisine /kwɪˈziːn/ (n) | Ẩm thực | Vietnamese cuisine is famous for its flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với hương vị đậm đà.) | 
| Appetite /ˈæpɪtaɪt/ (n) | Sự thèm ăn | Doing exercise helps improve your appetite. (Tập thể dục giúp bạn ăn ngon miệng hơn.) | 
| Nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj) | Bổ dưỡng | Vegetables are both nutritious and healthy. (Rau củ vừa bổ dưỡng vừa tốt cho sức khỏe.) | 
| Snack /snæk/ (n) | Đồ ăn nhẹ | I usually have a snack in the afternoon. (Tôi thường ăn nhẹ vào buổi chiều.) | 
15. Từ vựng chủ đề Mua sắm (Shopping)
Dưới đây là bộ Từ vựng chủ đề Mua sắm (Shopping):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Bargain /ˈbɑːɡən/ (n) | Món hời, giá tốt | I got this jacket for half price — what a bargain! (Tôi mua chiếc áo này với nửa giá — thật là món hời!) | 
| Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n) | Giảm giá | They offered a 20% discount on all items. (Họ giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.) | 
| Receipt /rɪˈsiːt/ (n) | Hóa đơn | Don’t forget to ask for a receipt after payment. (Đừng quên lấy hóa đơn sau khi thanh toán.) | 
| Consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) | Người tiêu dùng | Consumers are becoming more environmentally conscious. (Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến môi trường hơn.) | 
| Retailer /ˈriːteɪlə(r)/ (n) | Nhà bán lẻ | The retailer launched a new online store. (Nhà bán lẻ đã ra mắt một cửa hàng trực tuyến mới.) | 
16. Từ vựng chủ đề Chỗ ở (Accommodation)
Chỗ ở (Accommodation) cũng là một chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) | Căn hộ | We rented a small apartment near the city center. (Chúng tôi thuê một căn hộ nhỏ gần trung tâm thành phố.) | 
| Tenant /ˈtenənt/ (n) | Người thuê nhà | The tenant has to pay rent every month. (Người thuê nhà phải trả tiền hàng tháng.) | 
| Landlord /ˈlændlɔːd/ (n) | Chủ nhà | The landlord fixed the broken air conditioner. (Chủ nhà đã sửa chiếc máy lạnh bị hỏng.) | 
| Utility bills /juːˈtɪləti bɪlz/ (n) | Hóa đơn tiện ích (điện, nước, gas…) | Utility bills are included in the rent. (Tiền điện, nước đã bao gồm trong tiền thuê.) | 
| Furnished /ˈfɜːnɪʃt/ (adj) | Có sẵn nội thất | The apartment comes fully furnished. (Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất.) | 
17. Từ vựng chủ đề Chính phủ và Chính trị (Government & Politics)
Tổng hợp bộ Từ vựng chủ đề Chính phủ và Chính trị (Government & Politics):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ (n) | Nền dân chủ | In a democracy, citizens have the right to vote. (Trong nền dân chủ, người dân có quyền bầu cử.) | 
| Policy /ˈpɒləsi/ (n) | Chính sách | The government introduced a new education policy. (Chính phủ ban hành chính sách giáo dục mới.) | 
| Election /ɪˈlekʃn/ (n) | Cuộc bầu cử | The next election will take place in May. (Cuộc bầu cử tiếp theo sẽ diễn ra vào tháng Năm.) | 
| Minister /ˈmɪnɪstə(r)/ (n) | Bộ trưởng | The Minister of Health announced new regulations. (Bộ trưởng Y tế đã công bố các quy định mới.) | 
| Authority /ɔːˈθɒrəti/ (n) | Chính quyền, cơ quan có thẩm quyền | Local authorities are responsible for road maintenance. (Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm bảo trì đường sá.) | 
18. Từ vựng chủ đề Động vật (Animals)
Dưới đây là bộ Từ vựng chủ đề Động vật (Animals):
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Species /ˈspiːʃiːz/ (n) | Loài | There are many endangered species in the world. (Có nhiều loài động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng trên thế giới.) | 
| Predator /ˈpredətə(r)/ (n) | Động vật săn mồi | Lions are natural predators in the wild. (Sư tử là loài săn mồi tự nhiên trong hoang dã.) | 
| Habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) | Môi trường sống | Deforestation destroys the natural habitats of animals. (Nạn phá rừng hủy hoại môi trường sống tự nhiên của động vật.) | 
| Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj) | Bị đe dọa tuyệt chủng | Pandas are one of the most endangered animals. (Gấu trúc là một trong những loài động vật bị đe dọa tuyệt chủng nhất.) | 
| Domesticated /dəˈmestɪkeɪtɪd/ (adj) | Được thuần hóa | Cats and dogs are domesticated animals. (Mèo và chó là những loài động vật được thuần hóa.) | 
19. Từ vựng chủ đề Thời gian (Times)
Thời gian (Times) là một trong những chủ đề thường xuyên được bắt gặp trong các cuộc giao tiếp trong IELTS.
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Deadline /ˈdedlaɪn/ (n) | Hạn chót | We have to meet the project deadline by Friday. (Chúng ta phải hoàn thành dự án trước hạn vào thứ Sáu.) | 
| Schedule /ˈʃedjuːl/ (n) | Lịch trình | My schedule is full this week. (Tuần này lịch của tôi kín hết rồi.) | 
| Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj) | Đúng giờ | She is always punctual for meetings. (Cô ấy luôn đúng giờ trong các buổi họp.) | 
| Occasion /əˈkeɪʒn/ (n) | Dịp, sự kiện | We met on a special occasion. (Chúng tôi gặp nhau trong một dịp đặc biệt.) | 
| Century /ˈsentʃəri/ (n) | Thế kỷ | The Internet changed the world in the 21st century. (Internet đã thay đổi thế giới trong thế kỷ 21.) | 
20. Từ vựng chủ đề Halloween
Halloween là lễ hội nổi tiếng và phổ biến ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Cùng khám phá bộ từ vựng chủ đề Halloween:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Deadline /ˈdedlaɪn/ (n) | Hạn chót | We have to meet the project deadline by Friday. (Chúng ta phải hoàn thành dự án trước hạn vào thứ Sáu.) | 
| Schedule /ˈʃedjuːl/ (n) | Lịch trình | My schedule is full this week. (Tuần này lịch của tôi kín hết rồi.) | 
| Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj) | Đúng giờ | She is always punctual for meetings. (Cô ấy luôn đúng giờ trong các buổi họp.) | 
| Occasion /əˈkeɪʒn/ (n) | Dịp, sự kiện | We met on a special occasion. (Chúng tôi gặp nhau trong một dịp đặc biệt.) | 
| Century /ˈsentʃəri/ (n) | Thế kỷ | The Internet changed the world in the 21st century. (Internet đã thay đổi thế giới trong thế kỷ 21.) | 
21. Từ vựng chủ đề Phát triển con người (Personal Development)
Từ vựng chủ đề phát triển con người phổ biến thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Self-discipline /ˌself ˈdɪsɪplɪn/ (n) | Tự giác, kỷ luật bản thân | Success requires self-discipline and persistence. (Thành công đòi hỏi tính kỷ luật và sự kiên trì.) | 
| Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ (n) | Động lực | She found motivation through reading self-help books. (Cô ấy tìm thấy động lực qua việc đọc sách phát triển bản thân.) | 
| Goal-setting /ˈɡəʊl ˌsetɪŋ/ (n) | Đặt mục tiêu | Goal-setting helps you stay focused and productive. (Việc đặt mục tiêu giúp bạn tập trung và hiệu quả hơn.) | 
| Self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n) | Lòng tự trọng | High self-esteem makes people more confident. (Lòng tự trọng cao khiến con người tự tin hơn.) | 
| Time management /ˈtaɪm mænɪdʒmənt/ (n) | Quản lý thời gian | Good time management is key to success. (Quản lý thời gian tốt là chìa khóa của thành công.) | 
22. Từ vựng chủ đề Mối quan hệ (Relationship)
Từ vựng chủ đề Relationship không còn quá xa lạ với dân IELTS, cùng khám phá ngay:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Friendship /ˈfrendʃɪp/ (n) | Tình bạn | Their friendship has lasted for more than ten years. (Tình bạn của họ đã kéo dài hơn mười năm.) | 
| Trust /trʌst/ (n) | Sự tin tưởng | Trust is essential in every relationship. (Niềm tin là điều thiết yếu trong mọi mối quan hệ.) | 
| Argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) | Cuộc cãi vã | They had an argument but made up later. (Họ đã cãi nhau nhưng sau đó làm hòa.) | 
| Break up /breɪk ʌp/ (v) | Chia tay | They broke up after five years together. (Họ chia tay sau năm năm bên nhau.) | 
| Get along /ɡet əˈlɒŋ/ (v) | Hòa hợp, hòa thuận | I get along well with my coworkers. (Tôi hòa hợp tốt với các đồng nghiệp.) | 
23. Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Job)
Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Jobs vocabulary) là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n) | Nhân viên | The company has over 500 employees. (Công ty có hơn 500 nhân viên.) | 
| Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ (n) | Người sử dụng lao động | Employers should provide safe working conditions. (Người sử dụng lao động cần đảm bảo điều kiện làm việc an toàn.) | 
| Salary /ˈsæləri/ (n) | Tiền lương | He receives a high salary for his position. (Anh ấy nhận được mức lương cao cho vị trí của mình.) | 
| Promotion /prəˈməʊʃn/ (n) | Sự thăng chức | She got a promotion after two years. (Cô ấy được thăng chức sau hai năm làm việc.) | 
| Career path /kəˈrɪə pɑːθ/ (n) | Con đường sự nghiệp | He’s planning his career path carefully. (Anh ấy đang lên kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình.) | 
24. Từ vựng chủ đề Văn hóa (Culture)
Nếu bạn muốn chia sẻ với bạn bè về các nét đặc trưng văn hóa của Việt Nam, đừng bỏ qua bài viết bộ từ vựng chủ đề văn hóa:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Tradition /trəˈdɪʃn/ (n) | Truyền thống | Lunar New Year is an important tradition in Vietnam. (Tết Nguyên Đán là truyền thống quan trọng ở Việt Nam.) | 
| Custom /ˈkʌstəm/ (n) | Phong tục | It’s a local custom to remove shoes before entering a house. (Ở đây có phong tục cởi giày trước khi vào nhà.) | 
| Festival /ˈfestɪvl/ (n) | Lễ hội | The Mid-Autumn Festival is celebrated with lanterns and cakes. (Lễ hội Trung thu được tổ chức với đèn lồng và bánh nướng.) | 
| Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) | Di sản | Hoi An is a World Heritage Site. (Hội An là Di sản Thế giới.) | 
| Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsɪti/ (n) | Sự đa dạng văn hóa | Cultural diversity makes our world more vibrant. (Sự đa dạng văn hóa khiến thế giới trở nên phong phú hơn.) | 
25. Từ vựng chủ đề Màu sắc (Color)
Bộ từ vựng chủ đề Màu sắc trong tiếng Anh là chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong kỳ thi IELTS.
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Tradition /trəˈdɪʃn/ (n) | Truyền thống | Lunar New Year is an important tradition in Vietnam. (Tết Nguyên Đán là truyền thống quan trọng ở Việt Nam.) | 
| Custom /ˈkʌstəm/ (n) | Phong tục | It’s a local custom to remove shoes before entering a house. (Ở đây có phong tục cởi giày trước khi vào nhà.) | 
| Festival /ˈfestɪvl/ (n) | Lễ hội | The Mid-Autumn Festival is celebrated with lanterns and cakes. (Lễ hội Trung thu được tổ chức với đèn lồng và bánh nướng.) | 
| Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) | Di sản | Hoi An is a World Heritage Site. (Hội An là Di sản Thế giới.) | 
| Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsɪti/ (n) | Sự đa dạng văn hóa | Cultural diversity makes our world more vibrant. (Sự đa dạng văn hóa khiến thế giới trở nên phong phú hơn.) | 
26. Từ vựng chủ đề Thời tiết (Weather)
Weather (Thời tiết) là một trong những chủ đề giao tiếp quen thuộc nhất trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một topic xuất hiện khá nhiều trong kỳ thi IELTS:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Forecast /ˈfɔːkɑːst/ (n) | Dự báo | The weather forecast says it will rain tomorrow. (Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ mưa.) | 
| Drizzle /ˈdrɪzl/ (n) | Mưa phùn | It was just a light drizzle this morning. (Sáng nay chỉ có mưa phùn nhẹ thôi.) | 
| Humid /ˈhjuːmɪd/ (adj) | Ẩm ướt | The weather is hot and humid in summer. (Thời tiết nóng ẩm vào mùa hè.) | 
| Breeze /briːz/ (n) | Gió nhẹ | A cool breeze made the evening pleasant. (Cơn gió mát khiến buổi tối trở nên dễ chịu.) | 
| Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n) | Giông bão | We stayed inside during the thunderstorm. (Chúng tôi ở trong nhà trong suốt cơn giông.) | 
27. Từ vựng chủ đề Trẻ em (Children)
Trẻ em (Children) là một chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Toddler /ˈtɒdlə(r)/ (n) | Trẻ mới biết đi | The toddler is learning how to walk. (Đứa trẻ mới biết đi đang tập đi.) | 
| Childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ (n) | Tuổi thơ | I had a happy childhood in the countryside. (Tôi có một tuổi thơ hạnh phúc ở vùng quê.) | 
| Naughty /ˈnɔːti/ (adj) | Nghịch ngợm | The naughty boy drew on the wall. (Cậu bé nghịch ngợm đã vẽ lên tường.) | 
| Parenting /ˈpeərəntɪŋ/ (n) | Việc nuôi dạy con | Good parenting requires patience and understanding. (Việc nuôi dạy con tốt đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu.) | 
| Nursery /ˈnɜːsəri/ (n) | Nhà trẻ | Their daughter goes to a local nursery. (Con gái họ học ở một nhà trẻ địa phương.) | 
28. Từ vựng chủ đề Nghệ thuật (Art)
Nghệ thuật (Art) là một chủ đề trừu tượng và rộng lớn, thường xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) | Triển lãm | The art exhibition attracted many visitors. (Triển lãm nghệ thuật thu hút nhiều khách tham quan.) | 
| Masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/ (n) | Kiệt tác | The Mona Lisa is considered a masterpiece. (Bức Mona Lisa được coi là một kiệt tác.) | 
| Sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n) | Tác phẩm điêu khắc | The museum displays ancient Greek sculptures. (Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp cổ.) | 
| Portrait /ˈpɔːtrət/ (n) | Chân dung | He painted a portrait of his mother. (Anh ấy vẽ chân dung mẹ mình.) | 
| Abstract /ˈæbstrækt/ (adj) | Trừu tượng | Abstract art focuses on colors and shapes. (Nghệ thuật trừu tượng tập trung vào màu sắc và hình dạng.) | 
29. Từ vựng chủ đề Âm nhạc (Music)
Nắm được cách dùng những từ vựng chủ đề Music (âm nhạc) sẽ giúp bạn chinh phục các chủ đề Speaking hoặc Writing về sở thích đấy:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Melody /ˈmelədi/ (n) | Giai điệu | The song has a beautiful and catchy melody. (Bài hát có giai điệu đẹp và dễ nhớ.) | 
| Lyrics /ˈlɪrɪks/ (n) | Lời bài hát | The lyrics of this song are very meaningful. (Lời bài hát này rất ý nghĩa.) | 
| Rhythm /ˈrɪðəm/ (n) | Nhịp điệu | The drummer kept a steady rhythm throughout the song. (Tay trống giữ nhịp đều trong suốt bài hát.) | 
| Composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n) | Nhà soạn nhạc | Beethoven is one of the greatest classical composers. (Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại nhất.) | 
| Live performance /laɪv pəˈfɔːməns/ (n) | Biểu diễn trực tiếp | The band gave an amazing live performance last night. (Ban nhạc đã có màn trình diễn trực tiếp tuyệt vời tối qua.) | 
30. Từ vựng chủ đề Trò chơi (Game)
Trò chơi (Game) có lẽ là một chủ đề không quá xa lạ đối với cuộc sống thường ngày của chúng ta:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | 
| Gamer /ˈɡeɪmə(r)/ (n) | Người chơi game | He’s a passionate gamer who spends hours playing every day. (Anh ấy là một game thủ đam mê, chơi hàng giờ mỗi ngày.) | 
| Strategy game /ˈstrætədʒi ɡeɪm/ (n) | Trò chơi chiến thuật | Strategy games require logical thinking and planning. (Các trò chơi chiến thuật đòi hỏi tư duy logic và lập kế hoạch.) | 
| Virtual reality /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ (n) | Thực tế ảo | Virtual reality games make players feel like they’re inside the game. (Trò chơi thực tế ảo khiến người chơi có cảm giác như đang ở trong game.) | 
| Level up /ˈlevl ʌp/ (v) | Lên cấp | You need more experience points to level up. (Bạn cần thêm điểm kinh nghiệm để lên cấp.) | 
| Multiplayer /ˈmʌltipleɪə(r)/ (adj) | Nhiều người chơi | Multiplayer games allow people to play together online. (Trò chơi nhiều người cho phép mọi người chơi cùng nhau trực tuyến.) | 
Tham khảo cách chủ đề từ vựng IELTS khác:
- Từ vựng chủ đề Dịch bệnh (Disease)
 - Từ vựng chủ đề Người nổi tiếng (Celebrities)
 - Từ vựng chủ đề Phong cách sống (Lifestyle)
 - Từ vựng chủ đề Súng và Vũ khí (Guns and Weapons)
 - Từ vựng chủ đề Các vấn đề toàn cầu (Global Issues)
 
2. Tài liệu học từ vựng IELTS theo chủ đề hay nhất

Các bài Reading, Listening hoặc bài mẫu Writing hoặc Speaking đều là những nguồn lý tưởng để tìm từ vựng IELTS theo chủ đề. Ngoài ra, để học từ vựng, bạn có thể tham khảo những cuốn sách được thiết kế riêng cho việc học và nâng cao vốn từ vựng IELTS của bản thân. Những cuốn sách này có nội dung được phân chia với lộ trình cụ thể phù hợp, từ Beginner cho đến Advanced.
Hãy cùng tìm hiểu những điều nổi bật và lợi ích mà 3 quyển sách này mang lại sau đây nhé.
3.1. Cambridge Vocabulary for IELTS – Dành cho trình độ Beginner

Thông tin về sách:
- Tên đầy đủ: Cambridge Vocabulary for IELTS
 - Tác giả: Pauline Cullen
 - Nhà xuất bản: Cambridge
 - Trình độ thích hợp: Beginner – 1.0+
 
Đối với những bạn mới bắt đầu học IELTS thì đừng vội học những từ vựng “khủng”. Mà thay vào đó, bạn sẽ học dần với các từ thông dụng dành cho các cấu trúc câu đơn giản. Do đó, quyển sách Cambridge Vocabulary for IELTS sẽ là sự lựa chọn thích hợp khi cung cấp đến bạn vốn từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp với một trình độ đi từ Cơ bản đến nâng cao.
Sách sẽ bao gồm 25 bài học được phân chia theo từng chủ đề cụ thể quen thuộc như Relationships, Families, Time, Tourism,…. Nhờ vào việc trình bày logic và mạch lạc, người đọc sẽ được hiểu sâu hơn về từ vựng qua từng chủ đề. Đặc biệt, cuối sách còn có rất nhiều bài tập để người học có thể thực hành vô cùng hữu ích.
3.2. Bộ sách English Vocabulary in Use – Theo từng cấp độ

Bộ sách English Vocabulary in Use bao gồm 4 quyển giúp bạn học từ vựng IELTS theo chủ đề với từng cấp độ từ Beginner – Advanced
Quyển 1: English Vocabulary in Use Elementary dành cho Beginner
Quyển sách này dành cho những bạn mới tiếp xúc với IELTS. Sẽ có 60 units được đề cập trong cuốn sách với các dạng từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề hàng ngày. Các dạng từ phổ biến như: danh từ, động từ, tính từ và trạng từ,… đều được thể hiện trong nội dung của sách. Ngoài ra, sách còn có thêm những cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Do đó, người đọc không chỉ học được từ vựng theo chủ đề mà còn được thực hành ngữ pháp đi kèm.
Quyển 2: English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate band 3.0 – 4.5
Quyển sách này là sự lựa chọn thích hợp cho các bạn đang ở trình độ 3.0 – 4.5. Quyển sách bao gồm 100 bài học. So với quyển dành cho trình độ Beginner, các chủ đề được rút gọn lại và chủ yếu đến cuộc sống hàng ngày.
Quyển 3: English Vocabulary in Use Upper – Intermediate band 4.5 – 6.0
Đây là quyển sách dành phù hợp với các bạn đang đạt đến trình độ 4.5 – 6.0. Tương tự quyển số 2 thì quyển này này cũng được chia thành 100 bài học với các chủ đề tiếng Anh với mức độ khó hơn. Đây là cuốn sách để bạn củng cố lại và nâng cao vốn từ vựng của mình.
Quyển 4: English Vocabulary in Use Advanced band 6.5 – 7.5
Đây là cuốn sách được xem là khó nhất trong cả bộ sách gồm 4 quyển. Cuốn sách này thích hợp cho những bạn đã có nền tảng vững chắc với band điểm từ 6.5 – 7.5 muốn nâng cao trình độ. Người học sẽ được mở rộng vốn từ theo chủ đề, đào sâu và phân tích kỹ các từ vựng.
Thông tin về sách:
- Tên đầy đủ: English Vocabulary in Use
 - Tác giả: Cambridge
 - Nhà xuất bản: Cambridge
 - Trình độ thích hợp: Từ 1.0+
 
Download sách tại: Trọn bộ Vocabulary In Use PDF
3.3 Sách Check your English Vocabulary for IELTS
Không giống với 2 bộ sách trên, Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn theo dạng bài kiểm tra từ vựng. Quyển sách này sẽ giúp bạn không chỉ phát triển được vốn từ vựng mà còn làm quen với các dạng bài thi. Sách gồm có 2 phần chính là:
- Phần 1: Sách sẽ tập trung vào các từ vựng General với sự tổng hợp của hầu hết các chủ đề tiếng Anh thông dụng.
 - Phần 2: Nội dung tập trung nhiều hơn vào các lĩnh vực theo chủ đề tiếng Anh thường xuất hiện trong bài thi IELTS.
 

Thông tin về sách:
- Tên đầy đủ: Check your English Vocabulary for IELTS
 - Tác giả: Cambridge
 - Nhà xuất bản: Cambridge
 - Trình độ thích hợp: 1.0+
 
Download sách tại: Check Your Vocabulary For IELTS PDF
3. Sự cần thiết khi học từ vựng IELTS theo chủ đề
Từ vựng được xem như nền tảng giúp bạn xây dựng và phát triển cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết khi học một ngôn ngữ bất kì. Sở hữu nền tảng từ vựng vững chắc sẽ khiến cho quá trình học và ôn luyện trở nên “nhẹ nhàng” hơn. Trong bài thi IELTS, đặc biệt với các kỹ năng Speaking và Writing, nếu bạn có thể diễn đạt vốn từ vựng một cách đa dạng thì bạn sẽ “ghi điểm” mạnh cho band điểm của mình.
Để có thể học được một lượng từ vựng lớn, bạn nên chia thành các chủ đề khác nhau. Việc học từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ một cách khoa học cũng như biết cách sử dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp. Từ đó góp phần nâng cao khả năng đọc hiểu cũng như nghe nói của bạn.
Tạm kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng IELTS theo chủ đề cùng với những tài liệu ôn luyện cần thiết. Hy vọng các bạn sẽ học tập tốt với những phương pháp học hiệu quả nhất.
Ngoài ra, đừng quên tham khảo lộ trình học IELTS để nhận được phương pháp và cách học riêng phù hợp với mục tiêu của bạn nhé. Mau chóng sở hữu cho bản thân chứng chỉ vô cùng hữu ích này ngay thôi!
