Tổng hợp 30+ cụm từ và từ vựng chủ đề Advertising nâng cao

Advertising (Quảng cáo) là một trong những chủ đề phổ biến thí sinh có thể gặp trong bài thi IELTS Speaking. Cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay bộ từ vựng chủ đề Advertising có tính ứng dụng cao trong IELTS dưới đây nhé.

1. Từ vựng chủ đề Advertising (Quảng cáo)

1.1. Danh từ về chủ đề Advertising

Tham khảo từ vựng chủ đề Advertising (Quảng cáo) khi ở dạng danh từ ở bảng dưới đây:

Từ vựngNghĩaVí dụ
Commercial (n)Quảng cáoThe marketing campaign starts with three online commercials. (Chiến dịch truyền thông bắt đầu với 3 quảng cáo trên mạng.)
Campaign (n)Chiến dịchThe company launched a campaign to promote its new smartphone. (Công ty đã khởi động một chiến dịch để quảng bá dòng điện thoại mới.)
Imagery (n)Hình ảnh biểu trưngThe brand uses natural imagery to appeal to eco-friendly customers. (Thương hiệu sử dụng hình ảnh thiên nhiên để thu hút khách hàng yêu môi trường.)
Billboard (n)Biển quảng cáoThere’s a huge billboard for Coca-Cola near the highway. (Có một biển quảng cáo khổng lồ của Coca-Cola gần đường cao tốc.)
Flyer (n)Tờ rơiShe handed out flyers to promote the new restaurant. (Cô ấy phát tờ rơi để quảng bá nhà hàng mới.)
Jingle (n)Đoạn nhạc quảng cáoBrands need songs with happy tunes to use as jingles in their advertisements. (Các nhãn hàng cần những bài hát có giai điệu vui vẻ để dùng làm nhạc quảng cáo.)
Telemarketing (n)Tiếp thị qua điện thoạiTelemarketing can be an effective way to reach potential customers. (Tiếp thị qua điện thoại có thể là cách hiệu quả để tiếp cận khách hàng tiềm năng.)
Catchphrase (n)Câu khẩu hiệuIt was NIKE who gave us the catchphrase “Just do it!”. (Hãng NIKE đã sáng tạo ra câu khẩu hiệu “Just do it!”.)
Headlines (n)Tiêu đềThe newspaper headlines caught everyone’s attention. (Các tiêu đề trên báo đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Sponsorship (n)Sự tài trợThe project needs to raise $9 million in sponsorship. (Dự án cần gây quỹ tài trợ trị giá 9 triệu đô la.)
Branding (n)Làm thương hiệuThis marketing campaign is the most remarkable branding exercise of all time. (Chiến dịch marketing này là bài tập làm thương hiệu ấn tượng nhất mọi thời đại.)
Features (n)Đặc trưng của thương hiệuThe main features of this product are its durability and design. (Những đặc trưng chính của sản phẩm này là độ bền và thiết kế.)
Promotion (n)Khuyến mạiWe are doing a special promotion of Dalat wines. (Chúng tôi đang làm một chương trình khuyến mại đặc biệt cho dòng rượu vang Đà Lạt.)
Mailshot (n)Quảng cáo qua đường bưu điệnThe company sent out a mailshot to introduce their new catalog. (Công ty đã gửi thư quảng cáo để giới thiệu danh mục sản phẩm mới.)
Franchise (n)Nhượng quyền thương mạiThey operate franchises in Seoul and Tokyo. (Họ vận hành các cửa hàng nhượng quyền tại Seoul và Tokyo.)

1.2 Tính từ về chủ đề Advertising

Từ vựngNghĩaVí dụ
Persuasive (adj)Có tính thuyết phụcAdvertising relies heavily on the persuasive power of imagery. (Quảng cáo phụ thuộc rất nhiều vào sức mạnh thuyết phục của hình ảnh biểu trưng.)
Subconscious (adj)Thuộc về tiềm thứcMany advertisements manipulate customers at a subconscious level. (Rất nhiều quảng cáo ảnh hưởng tới tiềm thức người xem.)
Subliminal (adj)Kích thích tiềm thứcThe effects of advertisements on the observer can be subliminal. (Tác dụng của quảng cáo lên người xem có thể ảnh hưởng tới tiềm thức họ.)
Sensational (adj)Giật gân, gây chú ý mạnhPeople are easily drawn to sensational headlines. (Mọi người thường dễ bị thu hút bởi những tiêu đề giật gân.)
Eye-catching (adj)Hút mắt, bắt mắtThe company’s new billboard is extremely eye-catching. (Biển quảng cáo mới của công ty cực kỳ bắt mắt.)
Catchy (adj)Dễ nhớ, dễ gây ấn tượngA catchy slogan helps brands leave a strong impression on customers. (Một khẩu hiệu dễ nhớ giúp thương hiệu để lại ấn tượng sâu sắc cho khách hàng.)
Attention-grabbing (adj)Thu hút sự chú ýThe advertisement uses attention-grabbing colors and bold fonts. (Mẫu quảng cáo sử dụng màu sắc và phông chữ nổi bật để thu hút sự chú ý.)
Ubiquitous (adj)Có ở khắp nơiAdvertising is literally ubiquitous at the present time. (Ngày nay, quảng cáo xuất hiện ở khắp mọi nơi.)

1.3. Động từ chủ đề Advertising

Từ vựngNghĩaVí dụ
Manipulate (v)Lôi kéo, ảnh hưởng đến ai đóMany advertisements manipulate customers at a subconscious level. (Nhiều quảng cáo tác động đến khách hàng ở cấp độ tiềm thức.)
Stimulate (v)Kích thích, thúc đẩyBrands should create advertisements that stimulate customers to buy products. (Các thương hiệu nên tạo quảng cáo kích thích khách hàng mua sản phẩm.)
Bombard (v)Tấn công tới tấp (về thông tin/quảng cáo)We are bombarded daily with propaganda about what we should eat. (Chúng ta bị “tấn công” hàng ngày bởi những chiến dịch về việc nên ăn gì.)

2. Một số cụm từ và các cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Advertising

từ vựng chủ đề advertising
Các cụm từ thường dùng với chủ đề Advertising

Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Advertising mà bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS:

  • low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
  • to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
  • to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
  • to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
  • to attract new customers: thu hút khách hàng mới
  • to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
  • to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web
  • pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
  • to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
  • advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
  • newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
  • to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
  • to stay up to date with  …: cập nhật …
  • to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
  • television commercials: Quảng cáo truyền hình
  • to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
  • a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
  • to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
  • to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
  • a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
  • to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
  • to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
  • a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo truyền thống
  • to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
  • outdated information: thông tin lỗi thời
  • to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
  • to inform past customers of promotions: thông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
  • to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
  • to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Jobs vocabulary)

3. Áp dụng từ vựng chủ đề Advertising vào câu trả lời IELTS Speaking Part 3

3.1. How do advertisements influence children?

In my opinion, advertisements have a huge influence on children. Advertising campaigns are designed to be very persuasive and stimulate people to buy things. They are not only effective against adults but aslo more effective against children. This is because children have not developed the rational skills which allow adults to resist the subliminal influence of advertisements. Therefore, it is very easy for children to be convinced by adverts into wanting the products that they sell.

3.2. Should advertising aim at kids be prohibited?

Yes, I think advertising should be banned to aim specifically at kids. Television commercials aimed at children can have a detrimental impact, particularly on the relationship between parents and their children. Many children are easily manipulated to want things they see in advertisements. This, in turn, may cause conflicts between parents and children if parents deny their children of something they want. Secondly, advertising targeted at children can have negative effects on their health. For example, many fast food and junk food companies these days design eye-catching adverts, make their products appear to be healthy and appealing. Unfortunately, most children do not understand the concept of advertising and are easily persuaded to purchase these unhealthy foods. As a consequence, they can face many serious health issues, such as diabetes and obesity.

Tham khảo kho bài mẫu chủ đề Advertising:

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Advertising. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc bạn đạt được kết quả như mong muốn.

Nếu bạn muốn nhận Mentor 1-1 để hoàn thiện kĩ năng Speaking của mình trước khi bước vào kỳ thi, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS của The IELTS Workshop.

khoa-bo-tro-ky-nang-ielts-chuyen-sau-2-min

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo